Thì hiện tại đơn là nền tảng ngữ pháp cốt lõi mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững, nhưng không ít người học cảm thấy bối rối trước các quy tắc và cách dùng phức tạp của nó. Hãy để Đề thi trắc nghiệm đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục điểm ngữ pháp này một cách hệ thống và hiệu quả nhất, giúp bạn tự tin sử dụng trong mọi tình huống từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi quan trọng. Nắm vững thì cơ bản hiện tại này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong việc học ngôn ngữ, là bước đệm cho các cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
Giải Mã Toàn Bộ Công Thức Thì Hiện Tại Đơn
Để bạn không còn cảm thấy ngữ pháp khô khan, Đề thi trắc nghiệm đã hệ thống hóa toàn bộ công thức thì hiện tại đơn vào các bảng biểu trực quan, dễ nhớ. Về cơ bản, cấu trúc của thì này phụ thuộc vào hai loại động từ: động từ TO BE (là, thì, ở) và động từ THƯỜNG (chỉ hành động).
Công Thức Thì Hiện Tại Đơn Với Động Từ TO BE
Động từ TO BE sẽ biến đổi thành am/is/are tùy thuộc vào chủ ngữ.
| Loại câu | Công thức | Ví dụ minh họa |
| Khẳng định (+) | S + am/is/are + O | I am a student. (Tôi là một sinh viên.)<br>She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)<br>They are from Ho Chi Minh City. (Họ đến từ TP. Hồ Chí Minh.) |
| Phủ định (-) | S + am/is/are + not + O | I am not tired. (Tôi không mệt.)<br>He is not (isn’t) a doctor. (Anh ấy không phải là bác sĩ.)<br>We are not (aren’t) ready. (Chúng tôi chưa sẵn sàng.) |
| Nghi vấn (?) | Am/Is/Are + S + O? | Are you a freelancer? (Bạn có phải là một người làm việc tự do không?) -> Yes, I am. / No, I am not.<br>Is she your team leader? (Cô ấy có phải là trưởng nhóm của bạn không?) -> Yes, she is. / No, she isn’t. |
| Câu hỏi Wh- | Wh-word + am/is/are + S + O? | Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)<br>What is your job? (Công việc của bạn là gì?) |
Công Thức Thì Hiện Tại Đơn Với Động Từ THƯỜNG (Ordinary Verbs)
Đây là phần khiến nhiều người học bối rối nhất, đặc biệt là quy tắc thêm s/es vào sau động từ. Hãy cùng làm rõ nhé.
Quy tắc thêm s/es:
-
Thêm -es vào sau các động từ kết thúc bằng -o, -s, -x, -z, -sh, -ch.
-
Ví dụ: go -> goes, watch -> watches, miss -> misses, fix -> fixes.
-
-
Với các động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi -y thành -i rồi thêm -es.
-
Ví dụ: study -> studies, cry -> cries.
-
-
Với các động từ kết thúc bằng nguyên âm + y, giữ nguyên y và thêm -s.
-
Ví dụ: play -> plays, enjoy -> enjoys.
-
-
Trường hợp còn lại: Thêm -s.
-
Ví dụ: work -> works, learn -> learns, need -> needs.
-
Bây giờ, hãy xem bảng công thức chi tiết.
| Loại câu | Chủ ngữ | Công thức | Ví dụ minh họa |
| Khẳng định (+) | I/You/We/They/Danh từ số nhiều | S + V (nguyên thể) + O | I work in an office. (Tôi làm việc trong văn phòng.)<br>They learn English every day. (Họ học tiếng Anh mỗi ngày.) |
| He/She/It/Danh từ số ít | S + V-s/es + O | She works as an accountant. (Cô ấy làm kế toán.)<br>He watches football on weekends. (Anh ấy xem bóng đá vào cuối tuần.) | |
| Phủ định (-) | I/You/We/They/Danh từ số nhiều | S + do not (don’t) + V (nguyên thể) + O | We don’t have much time. (Chúng tôi không có nhiều thời gian.) |
| He/She/It/Danh từ số ít | S + does not (doesn’t) + V (nguyên thể) + O | He doesn’t like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.) | |
| Nghi vấn (?) | I/You/We/They/Danh từ số nhiều | Do + S + V (nguyên thể) + O? | Do you check email regularly? (Bạn có thường xuyên kiểm tra email không?) |
| He/She/It/Danh từ số ít | Does + S + V (nguyên thể) + O? | Does your company have a training program? (Công ty bạn có chương trình đào tạo không?) | |
| Câu hỏi Wh- | I/You/We/They/Danh từ số nhiều | Wh-word + do + S + V (nguyên thể)? | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
| He/She/It/Danh từ số ít | Wh-word + does + S + V (nguyên thể)? | What does she do for a living? (Cô ấy làm nghề gì?) |
Tại Sao Thì Hiện Tại Đơn Quan Trọng Hơn Bạn Nghĩ?
Bạn có từng cảm thấy lúng túng khi giới thiệu bản thân, mô tả một thói quen, hay trình bày một sự thật hiển nhiên bằng tiếng Anh? Đó là lúc thì hiện tại đơn, hay còn gọi là thì simple present, phát huy sức mạnh của nó. Đây không chỉ là một trong 12 thì cơ bản, mà là xương sống của ngữ pháp tiếng Anh, xuất hiện trong hơn 50% các cuộc hội thoại hàng ngày. Theo một phân tích của các nhà ngôn ngữ học tại Đại học Lancaster, việc sử dụng chính xác thì hiện tại đơn phản ánh sự mạch lạc trong tư duy và khả năng diễn đạt rõ ràng của người nói.
Đối với mỗi nhóm người học, việc nắm vững thì hiện tại thông thường này mang lại những giá trị khác nhau:
-
Học sinh, sinh viên (18-22 tuổi): Đây là vũ khí bí mật giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi tốt nghiệp, và đặc biệt là các chứng chỉ quốc tế như IELTS hay TOEIC. Phần lớn các câu hỏi trong bài thi Reading và Listening đều chứa cấu trúc này để mô tả các quy trình, sự thật khoa học hoặc lịch trình.
-
Người đi làm (23-30 tuổi): Trong môi trường công sở, từ việc viết một email chuyên nghiệp, trình bày báo cáo, cho đến giới thiệu về công ty, thì hiện tại đơn giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và rõ ràng. Ví dụ: Our company provides high-quality services.
-
Học sinh THCS/THPT (13-17 tuổi): Xây dựng một nền tảng vững chắc với thì hiện tại basic từ sớm sẽ giúp các em dễ dàng tiếp thu các kiến thức ngữ pháp phức tạp hơn sau này, tạo lợi thế trong các kỳ thi chuyển cấp.
Vượt qua nỗi sợ ngữ pháp bắt đầu từ việc hiểu đúng và dùng chuẩn những gì cơ bản nhất. Thì hiện tại đơn chính là điểm khởi đầu hoàn hảo đó.
Làm Chủ Thì Hiện Tại Đơn Trong Mọi Tình Huống Thực Tế
Hiểu công thức là bước đầu tiên, nhưng biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ mới là mục tiêu cuối cùng. Đề thi trắc nghiệm sẽ chỉ cho bạn cách áp dụng thì present simple một cách linh hoạt và chính xác.
7 Trường Hợp Vàng Để Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn
-
Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại (Habits & Routines)
-
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất.
-
Ví dụ: My manager starts work at 8 AM every day. (Quản lý của tôi bắt đầu làm việc lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)
-
Ứng dụng: Dùng trong phỏng vấn khi được hỏi về thói quen làm việc, hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi kể về lịch trình của mình.
-
-
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý không thay đổi (General Truths & Facts)
-
Các sự thật khoa học, các quy luật tự nhiên.
-
Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
-
Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
-
Ứng dụng: Dùng trong các bài viết học thuật, thuyết trình, hoặc khi giải thích một khái niệm khoa học.
-
-
Nói về lịch trình, thời gian biểu cố định (Schedules & Timetables)
-
Dùng để chỉ lịch trình của tàu, xe, máy bay, các buổi học, chương trình TV… dù hành động sẽ diễn ra trong tương lai gần.
-
Ví dụ: The train to Hanoi leaves at 9 PM tonight. (Chuyến tàu đi Hà Nội khởi hành lúc 9 giờ tối nay.)
-
Ví dụ: Our final exam begins next Monday. (Kỳ thi cuối kỳ của chúng tôi bắt đầu vào thứ Hai tới.)
-
Ứng dụng: Rất quan trọng khi đọc hiểu thông báo, lịch trình di chuyển và làm việc.
-
-
Diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu ở hiện tại (States, Feelings, Thoughts, Possession)
-
Dùng với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như: know, believe, understand, love, hate, want, need, seem, have (sở hữu)…
-
Ví dụ: I understand the problem now. (Bây giờ tôi đã hiểu vấn đề.)
-
Ví dụ: She owns a small online business. (Cô ấy sở hữu một doanh nghiệp online nhỏ.)
-
Lưu ý: Các động từ này thường không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn.
-
-
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)
-
Thì hiện tại đơn được dùng trong mệnh đề If để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
-
Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
-
Ứng dụng: Cực kỳ phổ biến trong cả văn nói và văn viết để đưa ra giả định.
-
-
Dùng trong các hướng dẫn, chỉ dẫn (Instructions & Directions)
-
Khi bạn đưa ra một loạt các hướng dẫn, mệnh lệnh.
-
Ví dụ: First, you open the file. Then, you enter your password. (Đầu tiên, bạn mở tệp. Sau đó, bạn nhập mật khẩu của mình.)
-
Ứng dụng: Hữu ích khi viết tài liệu hướng dẫn sử dụng, giải thích quy trình làm việc.
-
-
Dùng để tóm tắt nội dung sách, phim hoặc kể chuyện (Summaries & Storytelling)
-
Để tạo cảm giác câu chuyện đang diễn ra ngay trước mắt, làm cho lời kể sống động hơn.
-
Ví dụ: In the movie, the main character discovers a secret and his life changes forever. (Trong phim, nhân vật chính khám phá ra một bí mật và cuộc đời anh ấy thay đổi mãi mãi.)
-
Dấu Hiệu Nhận Biết: Các Trạng Từ Chỉ Tần Suất Đi Cùng Thì Hiện Tại Đơn
Khi thấy các từ này trong câu, khả năng cao bạn sẽ cần dùng thì hiện tại đơn.
| Mức độ tần suất | Trạng từ (Adverbs of Frequency) | Vị trí trong câu | Ví dụ |
| 100% (Luôn luôn) | always | Đứng sau TO BE, trước động từ thường | She is always on time.<br>I always drink coffee in the morning. |
| ~90% (Thường xuyên) | usually, frequently | Như trên | We usually have meetings on Mondays. |
| ~70% (Thường) | often, regularly | Như trên | He often works late. |
| ~50% (Thỉnh thoảng) | sometimes | Có thể đứng đầu câu, giữa câu, cuối câu | Sometimes I go to the gym.<br>I sometimes go to the gym. |
| ~30% (Hiếm khi) | seldom, rarely | Đứng sau TO BE, trước động từ thường | They rarely eat out. |
| ~5% (Hầu như không) | hardly ever | Như trên | He hardly ever complains. |
| 0% (Không bao giờ) | never | Như trên | My boss is never angry. |
| Hàng ngày/tuần/tháng… | every day, every week, every month, every year… | Thường đứng ở cuối câu | She calls her family every weekend. |
| Số lần | once/twice/three times a week… | Thường đứng ở cuối câu | I go swimming twice a week. |
Phân Biệt Thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn: Cuộc chiến không hồi kết
Đây là một trong những lỗi sai phổ biến nhất. Đề thi trắc nghiệm sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng chỉ với bảng so sánh đơn giản này.
| Tiêu chí | Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) | Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) |
| Bản chất | Sự thật, thói quen, lịch trình lâu dài, ổn định, lặp đi lặp lại. | Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc mang tính tạm thời. |
| Công thức | S + V(s/es) | S + am/is/are + V-ing |
| Ví dụ 1 | I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội – chỉ sự ổn định, lâu dài). | I am living in Hanoi for a project. (Tôi đang sống ở Hà Nội để làm một dự án – chỉ sự tạm thời). |
| Ví dụ 2 | She works as a marketer. (Cô ấy làm nghề marketing – chỉ công việc ổn định). | She is working on a new campaign. (Cô ấy đang thực hiện một chiến dịch mới – chỉ hành động đang diễn ra). |
| Ví dụ 3 | What do you do? (Bạn làm nghề gì?). | What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?). |
| Dấu hiệu | always, usually, often, every day… | now, right now, at the moment, at present, look, listen… |
Những Lỗi Sai Kinh Điển Khi Dùng Thì Hiện Tại Đơn và Cách Khắc Phục
-
Quên chia động từ (thêm -s/es): Đây là lỗi phổ biến nhất.
-
Sai: He work for a foreign company.
-
Đúng: He works for a foreign company.
-
Mẹo nhớ: Luôn kiểm tra chủ ngữ. Nếu là He/She/It/Danh từ số ít, động từ phải được chia.
-
-
Dùng sai trợ động từ (do/does): Nhầm lẫn giữa don’t và doesn’t.
-
Sai: She don’t speak Japanese.
-
Đúng: She doesn’t speak Japanese.
-
Mẹo nhớ: Does dùng cho He/She/It. Dễ nhớ hơn, chữ does có chữ s ở cuối, giống như động từ thêm s.
-
-
Vẫn chia động từ sau khi đã dùng trợ động từ:
-
Sai: Does she likes her new job?
-
Đúng: Does she like her new job?
-
Quy tắc: Sau trợ động từ do/does/don’t/doesn’t, động từ luôn ở dạng nguyên thể không To.
-
-
Nhầm lẫn giữa TO BE và Động từ thường trong câu phủ định/nghi vấn:
-
Sai: I am not work today.
-
Đúng: I do not work today.
-
Quy tắc: Một câu đơn giản không thể có cả TO BE và động từ thường cùng lúc (trừ các cấu trúc đặc biệt như bị động, tiếp diễn). Phải chọn một trong hai.
-
Hành Trình Chinh Phục Ngữ Pháp: Thấu Hiểu Bản Thân Để Học Tốt Hơn
Bạn có bao giờ tự hỏi: Tại sao mình học ngữ pháp mãi không vào? Tại sao bạn A có thể nhớ công thức rất nhanh trong khi mình phải vật lộn? Câu trả lời có thể nằm ở chính phong cách học tập và tính cách của bạn. Theo các nghiên cứu về tâm lý giáo dục, mỗi người có một phương pháp tiếp thu kiến thức hiệu quả khác nhau.
-
Có người học tốt nhất qua logic và hệ thống, họ cần các bảng biểu, công thức rõ ràng.
-
Có người lại học hiệu quả qua trải nghiệm và ứng dụng thực tế, họ cần các ví dụ, bài tập tình huống, giao tiếp.
-
Lại có người cần sự kết nối và cảm hứng, họ muốn biết việc học này giúp ích gì cho mục tiêu lớn hơn của họ.
Việc hiểu rõ trình độ ngữ pháp hiện tại và cả xu hướng tính cách của bản thân sẽ giúp bạn xây dựng một lộ trình học tập được cá nhân hóa, hiệu quả gấp nhiều lần. Thay vì ép mình theo một khuôn mẫu, bạn có thể tìm ra con đường phù hợp nhất để biến nỗi sợ ngữ pháp thành niềm đam mê.
Đây chính là lúc bạn cần một công cụ để thấu hiểu bản thân. Tại Đề thi trắc nghiệm, chúng tôi không chỉ cung cấp các bài kiểm tra kiến thức, mà còn có công cụ Đề thi trắc nghiệm giúp bạn khám phá tiềm năng và phong cách học tập độc đáo của mình.
Bạn có tò mò muốn biết mình thuộc nhóm tính cách nào và phương pháp học tiếng Anh nào là dành riêng cho bạn? Đừng ngần ngại khám phá.
-
Đề thi Tiếng Anh
-
Hotline tư vấn: 0963 722 739
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp
-
Website: dethitracnghiem.vn
Action: Luyện Tập Ngay Để Thành Thạo Thì Hiện Tại Đơn
Lý thuyết sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có thực hành. Hãy cùng Đề thi trắc nghiệm làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức vừa học về thì hiện tại nói chung nhé.
Bài Tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
-
My sister (work) __________ as a teacher.
-
We often (play) __________ football after school.
-
The sun (rise) __________ in the East.
-
She (not/like) __________ coffee.
-
What time a day (you/get) __________ up?
-
He (go) __________ to the library twice a week.
-
I (be) __________ a student at a university in Hanoi.
-
They (not/be) __________ from Japan.
-
Water (boil) __________ at 100 degrees Celsius.
-
Why (you/look) __________ so sad?
Bài Tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh
-
he / often / get up / late / on Sundays.
-
my father / watch / TV / every evening.
-
what / your mother / do? / she / be / a nurse.
-
they / not / go / to work / by bus.
-
I / be / interested / in / learning English.
Đáp Án và Giải Thích
Bài Tập 1:
-
works (Chủ ngữ ‘My sister’ là số ít)
-
play (Chủ ngữ ‘We’ là số nhiều)
-
rises (Chủ ngữ ‘The sun’ là số ít, chỉ một sự thật hiển nhiên)
-
doesn’t like (Câu phủ định, chủ ngữ ‘She’ đi với ‘doesn’t’)
-
do you get (Câu hỏi, chủ ngữ ‘you’ đi với ‘do’)
-
goes (Động từ kết thúc bằng ‘o’, chủ ngữ ‘He’ số ít -> thêm es)
-
am (Chủ ngữ ‘I’ đi với ‘am’)
-
are not (aren’t) (Câu phủ định, chủ ngữ ‘They’ đi với ‘are’)
-
boils (Chủ ngữ ‘Water’ là danh từ không đếm được, coi là số ít)
-
do you look (Câu hỏi với từ để hỏi, chủ ngữ ‘you’ đi với ‘do’)
Bài Tập 2:
-
He often gets up late on Sundays.
-
My father watches TV every evening.
-
What does your mother do? She is a nurse.
-
They don’t go to work by bus.
-
I am interested in learning English.
Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có một cái nhìn toàn diện và hệ thống về thì hiện tại đơn. Việc nắm vững thì hiện tại simple này không chỉ là một yêu cầu ngữ pháp mà còn là một kỹ năng nền tảng giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích tại dethitracnghiem.vn.
Nguồn tham khảo:
-
Present simple | Learn English: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-simple
-
Simple Present Tense: https://www.grammarly.com/blog/simple-present/
-
Present simple: ‘I do’: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/present-simple-i-do
-
Thì Hiện tại đơn (Present Simple): Cấu trúc, cách dùng và bài tập: https://vnexpress.net/thi-hien-tai-don-present-simple-4501905.html
-
All about the present simple tense: https://www.oxford-royale.com/articles/all-about-the-present-simple-tense/
Dưới đây là phần bài tập vận dụng. Hãy làm bài ngay ở phần đầu trang.
Câu 1: My sister __________ in a hospital.
A. work
B. works
C. is working
D. are working
Câu 2: The sun __________ in the East and sets in the West.
A. rises
B. rise
C. is rising
D. has risen
Câu 3: I __________ ready for the test yet. I need more time.
A. is not
B. be not
C. am not
D. do not
Câu 4: __________ your parents live in the countryside?
A. Do
B. Does
C. Are
D. Is
Câu 5: He often __________ to bed late on weekends.
A. go
B. goes
C. is going
D. went
Câu 6: We __________ like watching horror films.
A. doesn’t
B. don’t
C. aren’t
D. isn’t
Câu 7: What __________ she do for a living?
A. do
B. is
C. does
D. are
Câu 8: They __________ from Japan; they are from South Korea.
A. isn’t
B. doesn’t be
C. not are
D. aren’t
Câu 9: Water __________ at 100 degrees Celsius.
A. boil
B. boils
C. is boiling
D. are boiling
Câu 10: She __________ her family every Sunday.
A. calls
B. call
C. is calling
D. to call
Câu 11: According to the schedule, the final exam __________ next Monday.
A. is beginning
B. begins
C. begin
D. will begin
Câu 12: In this movie, the protagonist __________ a secret map and his adventure __________ from there.
A. discover / is beginning
B. discovers / is beginning
C. discovers / begins
D. discover / begin
Câu 13: I __________ what you mean, but I don’t think it’s a good idea.
A. am understanding
B. understands
C. doesn’t understand
D. understand
Câu 14: If it __________ tomorrow, we will postpone the picnic.
A. will rain
B. is raining
C. rains
D. rain
Câu 15: This soup __________ a little strange. Did you add the right spices?
A. is tasting
B. tastes
C. taste
D. has tasted
Câu 16: The number of days in a leap year __________ 366.
A. are
B. be
C. are being
D. is
Câu 17: My manager is so annoying! He __________ complaining about his workload.
A. always complain
B. complains always
C. is always complaining
D. always does complain
Câu 18: Seldom __________ such a beautiful performance.
A. we see
B. do we see
C. we do see
D. see we
Câu 19: First you open the box, then you __________ the instructions carefully.
A. read
B. are reading
C. reads
D. to read
Câu 20: Neither the students nor the teacher __________ satisfied with the exam results.
A. are
B. be
C. is
D. have
Câu 21: The quality of these products __________ very high.
A. are
B. be
C. is
D. seem to be
Câu 22: He will call you as soon as he __________ any news.
A. will get
B. is getting
C. gets
D. get
Câu 23: Not only my brother but also my parents __________ that I should find a new job.
A. think
B. thinks
C. is thinking
D. are thinking
Câu 24: News __________ more slowly in remote areas.
A. travel
B. travels
C. are travelling
D. have traveled
Câu 25: In the first chapter, the author __________ the main characters and the setting of the story.
A. is introducing
B. introduces
C. introduce
D. has introduced
Câu 26: The committee, which __________ of twelve members, __________ once a month.
A. consists / meet
B. consists / meets
C. consist / meets
D. consist / meet
Câu 27: What he __________ in his free time __________ not concern you.
A. do / do
B. does / do
C. does / does
D. do / does
Câu 28: Rarely __________ a politician admit a mistake.
A. you hear
B. hear you
C. you do hear
D. do you hear
Câu 29: Practice __________ perfect.
A. make
B. makes
C. is making
D. do make
Câu 30: Every employee, including the managers, __________ to attend the annual meeting.
A. have
B. has
C. are having
D. to have
