100+ Từ Vựng Nhà Hàng – Restaurant

Làm bài thi

100+ từ vựng nhà hàng – restaurant là chìa khóa vàng giúp bạn mở cánh cửa giao tiếp tự tin, từ việc đọc hiểu thực đơn phức tạp đến gọi món một cách chuyên nghiệp trong mọi tình huống. Để hành trình học từ vựng không còn là một cuộc chiến đơn độc và thiếu định hướng, Đề Thi Trắc Nghiệm đã hệ thống hóa toàn bộ kiến thức cần thiết, giúp bạn học sâu, nhớ lâu và ứng dụng ngay vào thực tế. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về nhà hàng và các cụm từ giao tiếp thiết yếu.

Hệ Thống 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nhà Hàng Theo Từng Tình Huống

Để giúp bạn học một cách có hệ thống và dễ dàng áp dụng, Đề Thi Trắc Nghiệm đã phân loại toàn bộ từ vựng theo hành trình trải nghiệm tại một nhà hàng, từ lúc đặt bàn cho đến khi thanh toán.

Các Loại Hình Nhà Hàng & Đặt Bàn (Types of Restaurants & Booking)

Việc lựa chọn đúng loại hình nhà hàng và biết cách đặt chỗ là bước đầu tiên để có một trải nghiệm ẩm thực hoàn hảo.

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Restaurant /ˈres.trɒnt/ Danh từ Nhà hàng We went to a nice restaurant for our anniversary.
Fine dining /ˌfaɪn ˈdaɪ.nɪŋ/ Cụm danh từ Nhà hàng cao cấp, sang trọng The city is known for its fine dining restaurants with Michelin stars.
Casual dining /ˌkæʒ.u.əl ˈdaɪ.nɪŋ/ Cụm danh từ Nhà hàng bình dân, không quá trang trọng It’s a casual dining place, so you don’t need to dress up.
Bistro /ˈbiː.strəʊ/ Danh từ Quán ăn nhỏ, đơn giản (thường kiểu Pháp) We had a quick lunch at a lovely little bistro.
Café /ˈkæf.eɪ/ Danh từ Quán cà phê (phục vụ đồ ăn nhẹ) Let’s meet at the café on the corner.
Buffet /ˈbʊf.eɪ/ Danh từ Nhà hàng tự chọn, tiệc đứng The hotel offers a wonderful breakfast buffet.
To book a table /tə bʊk ə ˈteɪ.bəl/ Cụm động từ Đặt bàn I’d like to book a table for two for 8 PM tonight.
Reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ Danh từ Sự đặt chỗ trước Do you have a reservation under the name of Minh?
Walk-in /ˈwɔːk.ɪn/ Danh từ Khách vãng lai (không đặt trước) We don’t have a booking, we are walk-ins.
Fully booked /ˌfʊl.i ˈbʊkt/ Tính từ Đã được đặt hết chỗ I’m sorry, we are fully booked this evening.

Con Người & Vật Dụng Tại Nhà Hàng (People & Objects)

Làm quen với các thuật ngữ chỉ người và các vật dụng cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với nhân viên.

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Waiter / Waitress /ˈweɪ.tər/ /ˈweɪ.trəs/ Danh từ Bồi bàn nam / Bồi bàn nữ The waitress took our order promptly.
Server /ˈsɜː.vər/ Danh từ Người phục vụ (dùng chung cho cả nam và nữ) Our server was very friendly and helpful.
Host / Hostess /həʊst/ /ˈhəʊ.stes/ Danh từ Người chào và xếp chỗ cho khách The host showed us to our table by the window.
Chef /ʃef/ Danh từ Đầu bếp trưởng The chef is famous for his creative dishes.
Customer/Guest /ˈkʌs.tə.mər/ /ɡest/ Danh từ Khách hàng The restaurant is always full of happy guests.
Cutlery / Silverware /ˈkʌt.lər.i/ /ˈsɪl.və.weər/ Danh từ Bộ dao nĩa (dao, thìa, dĩa) Could we have some more cutlery, please?
Fork /fɔːk/ Danh từ Cái nĩa Use your fork to eat the salad.
Knife /naɪf/ Danh từ Con dao This steak knife is very sharp.
Spoon /spuːn/ Danh từ Cái thìa, muỗng I need a spoon for my soup.
Plate /pleɪt/ Danh từ Cái đĩa The food was arranged beautifully on the plate.
Glass /ɡlɑːs/ Danh từ Cái ly Could I have a glass of water?
Napkin / Serviette /ˈnæp.kɪn/ /ˌsɜː.viˈet/ Danh từ Khăn ăn She placed her napkin on her lap.
High chair /ˈhaɪ tʃeər/ Danh từ Ghế ăn cao cho trẻ em We need a high chair for our baby.

Đọc Hiểu Thực Đơn (Understanding The Menu)

Đây là phần quan trọng nhất, giúp bạn tự tin lựa chọn món ăn phù hợp với khẩu vị của mình.

Cấu trúc một bữa ăn (Courses of a Meal)

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Menu /ˈmen.juː/ Danh từ Thực đơn Could we see the menu, please?
Appetizer / Starter /ˈæp.ə.taɪ.zər/ /ˈstɑː.tər/ Danh từ Món khai vị We shared an appetizer of garlic bread.
Main course / Entrée /ˌmeɪn ˈkɔːs/ /ˈɒn.treɪ/ Danh từ Món chính For my main course, I’ll have the grilled salmon.
Side dish / Side order /ˈsaɪd ˌdɪʃ/ Cụm danh từ Món ăn phụ, món ăn kèm I’ll have a side dish of steamed vegetables.
Dessert /dɪˈzɜːt/ Danh từ Món tráng miệng What’s on the dessert menu today?
Beverages / Drinks /ˈbev.ər.ɪdʒɪz/ /drɪŋks/ Danh từ Đồ uống The beverages section includes soft drinks and juices.
Set menu /ˌset ˈmen.juː/ Cụm danh từ Thực đơn theo suất cố định The set menu for lunch is great value.
A la carte /ˌæ lə ˈkɑːt/ Trạng từ Gọi món lẻ (không theo suất) We decided to order a la carte instead of the set menu.
Special of the day /ˈspeʃ.əl əv ðə deɪ/ Cụm danh từ Món đặc biệt trong ngày The waiter recommended the special of the day.

Phương pháp chế biến (Cooking Methods)

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Grilled /ɡrɪld/ Tính từ Nướng (trên vỉ) The grilled chicken was juicy and flavorful.
Roasted /ˈrəʊ.stɪd/ Tính từ Quay, nướng (trong lò) We had roasted potatoes with our beef.
Fried /fraɪd/ Tính từ Chiên, rán I love crispy fried chicken.
Stir-fried /ˈstɜː.fraɪd/ Tính từ Xào The stir-fried noodles are a popular dish here.
Boiled /bɔɪld/ Tính từ Luộc A simple dish of boiled eggs is very nutritious.
Steamed /stiːmd/ Tính từ Hấp Steamed fish is a very healthy option.
Baked /beɪkt/ Tính từ Nướng (bánh, khoai tây) She loves the smell of freshly baked bread.
Smoked /sməʊkt/ Tính từ Hun khói The smoked salmon appetizer was delicious.
Raw /rɔː/ Tính từ Sống, chưa qua chế biến Sushi consists of raw fish and rice.

Hương vị và kết cấu (Flavors & Textures)

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Sweet /swiːt/ Tính từ Ngọt This dessert is too sweet for me.
Sour /saʊər/ Tính từ Chua The lemon juice made the sauce very sour.
Salty /ˈsɒl.ti/ Tính từ Mặn The soup is a little salty.
Spicy / Hot /ˈspaɪ.si/ /hɒt/ Tính từ Cay Do you have any dishes that are not too spicy?
Bitter /ˈbɪt.ər/ Tính từ Đắng I like the bitter taste of dark chocolate.
Savory /ˈseɪ.vər.i/ Tính từ Mặn mà, đậm đà (không ngọt) The pastry can be filled with sweet or savory fillings.
Rich /rɪtʃ/ Tính từ Béo ngậy, đậm vị The chocolate cake was very rich.
Crispy / Crunchy /ˈkrɪs.pi/ /ˈkrʌn.tʃi/ Tính từ Giòn I love the crispy skin on the roasted chicken.
Tender /ˈten.dər/ Tính từ Mềm (dùng cho thịt) The steak was so tender it melted in my mouth.
Juicy /ˈdʒuː.si/ Tính từ Mọng nước The orange was very sweet and juicy.
Bland / Tasteless /blænd/ /ˈteɪst.ləs/ Tính từ Nhạt nhẽo, vô vị The food was bland and needed more seasoning.

Yêu cầu về chế độ ăn (Dietary Requirements)

Từ Vựng Phiên Âm (UK/US) Loại Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Thực Tế
Vegetarian /ˌvedʒ.əˈteə.ri.ən/ Tính từ/Danh từ Ăn chay (không ăn thịt, cá) Do you have any vegetarian options?
Vegan /ˈviː.ɡən/ Tính từ/Danh từ Ăn thuần chay (không dùng sản phẩm từ động vật) This cake is suitable for vegans.
Gluten-free /ˌɡluː.tənˈfriː/ Tính từ Không chứa gluten I need a gluten-free meal.
Allergy /ˈæl.ə.dʒi/ Danh từ Dị ứng I have a severe allergy to peanuts.
Dairy-free /ˈdeə.ri friː/ Tính từ Không chứa sữa Is this dessert dairy-free?

Giao Tiếp Khi Gọi Món & Trong Bữa Ăn (Ordering & Communication)

Đây là những mẫu câu và cụm từ giúp bạn tương tác một cách lịch sự và hiệu quả.

Dành cho khách hàng (For Customers):

  • Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)

  • Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt nào không?)

  • What would you recommend? (Bạn có thể gợi ý món nào không?)

  • I’m ready to order. (Tôi sẵn sàng gọi món rồi.)

  • I’ll have the steak. (Tôi sẽ dùng món bít tết.)

  • I’d like my steak rare / medium / well-done. (Tôi muốn bít tết tái / chín vừa / chín kỹ.)

  • Could I have a glass of water? (Cho tôi một ly nước lọc được không?)

  • Excuse me, we’ve been waiting for a while. (Xin lỗi, chúng tôi đã đợi khá lâu rồi.)

  • Could we have the bill/check, please? (Làm ơn cho chúng tôi xin hóa đơn.)

  • Is service included? (Hóa đơn đã bao gồm phí phục vụ chưa?)

  • Keep the change. (Cứ giữ lại tiền thừa nhé.)

Dành cho nhân viên phục vụ (For Servers):

  • Are you ready to order? (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)

  • Can I get you anything to drink? (Quý khách có muốn dùng đồ uống gì không ạ?)

  • What would you like for your main course? (Quý khách muốn dùng gì cho món chính ạ?)

  • How would you like your steak cooked? (Quý khách muốn món bít tết được làm ở độ chín nào ạ?)

  • Enjoy your meal! (Chúc quý khách ngon miệng!)

  • Is everything alright? (Mọi thứ đều ổn chứ ạ?)

  • Can I get you anything else? (Quý khách có cần thêm gì không ạ?)

Bài tập củng cố kiến thức từ vựng Restaurant

Câu 1: We didn’t have a booking, so we were lucky they could accommodate us as a __________.
A. Reservation
B. Walk-in
C. Host
D. Guest

Câu 2: The restaurant is known for its incredible __________, which includes a five-course meal prepared by a world-renowned chef.
A. Casual dining
B. Fine dining
C. Bistro
D. Buffet

Câu 3: As part of his dietary requirements, he asked the waiter if the kitchen could prepare a __________ version of the pasta dish.
A. Vegetarian
B. Gluten-free
C. Vegan
D. Dairy-free

Câu 4: The steak was cooked perfectly and was so __________ that you could cut it with a fork.
A. Crispy
B. Crunchy
C. Tender
D. Raw

Câu 5: Could we have an extra set of __________, please? We seem to be missing a fork.
A. Napkins
B. Plates
C. Glasses
D. Cutlery

Câu 6: The soup was a little __________ for my taste; it definitely needed more salt and seasoning.
A. Rich
B. Bland
C. Savory
D. Sweet

Câu 7: For my main course, I’d like the steak, and could I have a __________ of grilled asparagus, please?
A. Starter
B. Dessert
C. Side dish
D. Main course

Câu 8: She has a severe __________ to nuts, so we must inform the kitchen when we order.
A. Reservation
B. Allergy
C. Preference
D. Menu

Câu 9: The __________ chicken had a beautifully crispy skin while the meat inside remained juicy and flavorful.
A. Boiled
B. Roasted
C. Steamed
D. Raw

Câu 10: The restaurant was so popular that it was __________ for the next two weeks.
A. Walk-in
B. Casual dining
C. Fully booked
D. A la carte

Câu 11: The __________ greeted us at the door and led us to a lovely table with a view of the garden.
A. Chef
B. Server
C. Hostess
D. Waiter

Câu 12: I don’t like very sweet desserts; I prefer something more __________ like cheese and crackers.
A. Sour
B. Bitter
C. Spicy
D. Savory

Câu 13: The restaurant’s __________ is famous for his innovative approach to traditional French cuisine.
A. Chef
B. Host
C. Waiter
D. Customer

Câu 14: For our __________, we shared a platter of calamari and garlic bread.
A. Appetizer
B. Main course
C. Dessert
D. Side order

Câu 15: The lunch __________ offers a three-course meal for a very reasonable price.
A. A la carte
B. Special of the day
C. Set menu
D. Buffet

Câu 16: I prefer the __________ texture of potato chips to the soft texture of mashed potatoes.
A. Juicy
B. Tender
C. Crunchy
D. Bland

Câu 17: The __________ recommended the special of the day, which was fresh sea bass.
A. Host
B. Chef
C. Server
D. Guest

Câu 18: The dark chocolate cake was incredibly __________, so I could only manage a few bites.
A. Bland
B. Rich
C. Salty
D. Sour

Câu 19: We decided to order __________ so that everyone could choose exactly what they wanted.
A. Set menu
B. Buffet
C. A la carte
D. Fine dining

Câu 20: __________ fish is a very healthy cooking method as it doesn’t require any oil.
A. Fried
B. Grilled
C. Steamed
D. Roasted

Câu 21: If you don’t book in advance, you might not get a table, but they do sometimes have space for __________s.
A. Reservations
B. Walk-in
C. Guests
D. Waiters

Câu 22: As she is a __________, she ordered the pasta with tomato sauce instead of the one with meat.
A. Vegan
B. Vegetarian
C. Guest
D. Server

Câu 23: The __________ in the menu includes a wide range of soft drinks, juices, and wines.
A. Appetizers
B. Beverages
C. Desserts
D. Main courses

Câu 24: Could we get a __________ for our two-year-old daughter, please?
A. Spoon
B. Knife
C. High chair
D. Napkin

Câu 25: This curry is much too __________ for me; I can’t handle this much chili.
A. Salty
B. Spicy
C. Sweet
D. Sour

Câu 26: The __________ salmon had a wonderful smoky flavor that paired perfectly with the cream cheese.
A. Grilled
B. Smoked
C. Baked
D. Fried

Câu 27: I’d like to __________ for two people at 7:30 p.m. this Saturday.
A. be fully booked
B. have a reservation
C. book a table
D. be a walk-in

Câu 28: He used his __________ to politely wipe his mouth after finishing his meal.
A. Cutlery
B. Plate
C. Napkin
D. Glass

Câu 29: Since the cake contains no eggs or milk, it is a perfect dessert option for a __________.
A. Vegetarian
B. Vegan
C. Customer
D. Chef

Câu 30: The ___________ was so delicious and full of ripe fruit.
A. crispy steak
B. salty soup
C. juicy orange
D. tender salad

Tại Sao Học Từ Vựng Nhà Hàng Là Bước Đệm Vững Chắc Cho Hành Trình Chinh Phục Tiếng Anh?

Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi cầm trên tay một thực đơn toàn tiếng Anh, hoặc ngập ngừng không biết diễn đạt yêu cầu của mình với nhân viên phục vụ người nước ngoài? Bạn không hề đơn độc. Đây là một thử thách phổ biến, nhưng cũng là một cơ hội tuyệt vời để nâng cao trình độ ngôn ngữ một cách thực tế. Việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ những từ đơn lẻ; đó là quá trình xây dựng những cây cầu kết nối bạn với thế giới. Một nghiên cứu từ Đại học Cambridge đã chỉ ra rằng việc học từ vựng theo chủ đề (thematic vocabulary acquisition) giúp tăng khả năng ghi nhớ lên đến 40% so với phương pháp học ngẫu nhiên. Khi các từ được đặt trong một ngữ cảnh quen thuộc như nhà hàng, não bộ sẽ tạo ra các liên kết mạnh mẽ hơn, giúp bạn truy xuất thông tin nhanh hơn khi cần.

Đối với các bạn sinh viên đang ôn luyện cho các kỳ thi như IELTS hay TOEIC, chủ đề nhà hàng và ẩm thực (Food & Drink) là một trong những chủ đề cốt lõi, thường xuyên xuất hiện trong cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nắm vững bộ từ vựng Anh ngữ này không chỉ giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi Speaking Part 1 và Part 2, mà còn là chất liệu phong phú để phát triển ý tưởng trong bài thi Writing Task 2. Với những người đi làm trong môi trường quốc tế, khả năng tự tin giao tiếp trong một bữa ăn công việc, mời đối tác hay giải thích các món ăn đặc trưng của Việt Nam là một kỹ năng mềm vô giá, thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế. Vốn từ vựng về nhà hàng phong phú chính là bí quyết giúp bạn biến những tình huống giao tiếp đầy áp lực trở nên tự nhiên và hiệu quả, tạo dựng nền tảng cho sự thành công trong học tập và sự nghiệp.

Biến Từ Vựng Thành Phản Xạ: Lộ Trình Học Thông Minh Tại Đề Thi Trắc Nghiệm

Liệu bạn đã thật sự nắm được những từ vựng thiết yếu để giao tiếp trôi chảy, hay vẫn đang ghi nhớ máy móc rồi nhanh chóng lãng quên? Vốn từ hiện tại của bạn giúp bạn tự tin nói chuyện với người nước ngoài, hay vẫn đang là rào cản giới hạn khả năng phát triển?

Tại Đề Thi Trắc Nghiệm, chúng tôi hiểu rằng khó khăn lớn nhất không phải là thiếu từ vựng, mà là thiếu một hệ thống học tập khoa học và cá nhân hóa. Chúng tôi không chỉ cung cấp cho bạn một danh sách từ. Chúng tôi mang đến một giải pháp toàn diện:

  1. Học theo chủ đề có định hướng: Thay vì học lan man, bạn sẽ chinh phục từng chủ đề quan trọng như nhà hàng, du lịch, công việc, học thuật. Cách học này giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ vựng liên kết, dễ nhớ và dễ áp dụng.

  2. Ngữ cảnh thực tế: Mỗi từ vựng và cấu trúc đều đi kèm ví dụ, đoạn hội thoại mẫu, giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng từ trong tình huống thực tế, từ đó biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.

  3. Luyện tập và kiểm tra: Hệ thống hàng ngàn câu hỏi trắc nghiệm và bài tập đa dạng trên website dethitracnghiem.vn giúp bạn củng cố kiến thức và theo dõi tiến bộ của mình một cách rõ ràng. Bạn sẽ biết mình mạnh ở đâu và cần cải thiện phần nào.

  4. Cá nhân hóa lộ trình: Dù mục tiêu của bạn là thi IELTS/TOEIC, viết email chuyên nghiệp hay giao tiếp tự tin khi du lịch, Đề Thi Trắc Nghiệm đều có thể xây dựng một lộ trình học từ vựng phù hợp, giúp bạn đi nhanh và đúng hướng.

Việc làm chủ bộ từ vựng nhà hàng không chỉ là một mục tiêu nhỏ. Nó là minh chứng cho việc bạn có thể chinh phục tiếng Anh một cách thông minh và hiệu quả. Đó là bước khởi đầu để bạn tự tin hơn trong học tập, mở ra nhiều cơ hội hơn trong công việc và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn hơn.

Bắt Đầu Hành Trình Của Bạn Ngay Hôm Nay

Bạn có đang cảm thấy lạc lối giữa biển từ vựng mênh mông, học trước quên sau và thiếu tự tin khi cần sử dụng tiếng Anh? Bạn cần một giải pháp học tập đơn giản, hiệu quả và được thiết kế riêng cho mục tiêu của mình?

Đừng để việc học từ vựng trở thành rào cản trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy bắt đầu xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc và một lộ trình học tập rõ ràng ngay hôm nay. Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia tại Kiến Thức Tiếng Anh để được tư vấn về lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn học đúng từ, đúng mục tiêu và thấy rõ sự tiến bộ mỗi ngày.

Kiến Thức Tiếng Anh

  • Hotline: 0963 722 739

  • Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp

  • Website: dethitracnghiem.vn

Hãy để Đề Thi Trắc Nghiệm đồng hành cùng bạn trên hành trình biến mỗi từ vựng học được thành một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp, học tập và phát triển bản thân.


Nguồn tham khảo:

  1. Vocabulary: Restaurant. British Council. URL: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary/restaurant

  2. Cambridge Dictionary: English Dictionary, Translations & Thesaurus. Cambridge University Press. URL: https://dictionary.cambridge.org/

  3. Oxford Learner’s Dictionaries. Oxford University Press. URL: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

  4. Nation, I. S. P. (2001). Learning Vocabulary in Another Language. Cambridge University Press. (Thông tin về phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh).

  5. ESL Restaurant Vocabulary, Dialogues and Quizzes. EnglishClub. URL: https://www.englishclub.com/english-for-work/restaurant-vocabulary.htm

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: