1000 Từ Vựng Về Du Lịch (Travel) là nền tảng không thể thiếu giúp bạn tự tin giao tiếp, xử lý tình huống và tận hưởng trọn vẹn mỗi chuyến đi, từ việc đặt vé máy bay cho đến khám phá những nền văn hóa mới. Với hệ thống học tập thông minh tại dethitracnghiem.vn, việc chinh phục bộ từ vựng lữ hành và các thuật ngữ cho chuyến đi xa sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Khám Phá Bộ Từ Vựng Về Du Lịch (Travel) Toàn Diện Từ A Đến Z
Để giúp bạn không còn cảm thấy bị ngợp trước biển từ vựng, Đề Thi Trắc Nghiệm đã hệ thống hóa toàn bộ các từ cần thiết theo từng giai đoạn của một chuyến đi. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục ngay bây giờ.
Giai Đoạn 1: Lên Kế Hoạch Và Đặt Dịch Vụ (Planning & Booking)
Đây là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng, quyết định sự suôn sẻ của cả chuyến đi. Việc hiểu rõ các từ vựng trong giai đoạn này giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có khi đặt vé hay chọn nơi ở.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ thực tế |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | (n) | Lịch trình, kế hoạch chi tiết | We planned a detailed itinerary for our 10-day trip to Europe. |
Booking/Reservation | /ˈbʊkɪŋ/ /ˌrezəˈveɪʃn/ | (n) | Việc đặt chỗ trước | I need to make a hotel reservation for next weekend. |
Round-trip ticket | /ˌraʊnd trɪp ˈtɪkɪt/ | (n.phr) | Vé khứ hồi | A round-trip ticket is often cheaper than two one-way tickets. |
One-way ticket | /ˌwʌn weɪ ˈtɪkɪt/ | (n.phr) | Vé một chiều | She bought a one-way ticket to Bangkok as she wasn’t sure when she’d return. |
Travel agency | /ˈtrævl eɪdʒənsi/ | (n) | Công ty/Đại lý du lịch | We booked our package tour through a reliable travel agency. |
Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | (n) | Điểm đến | Paris has always been my dream travel destination. |
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | (n) | Chỗ ở | The tour price includes flights and accommodation. |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | (n) | Hộ chiếu | You must show your passport at the immigration counter. |
Visa | /ˈviːzə/ | (n) | Thị thực | Do I need a visa to visit South Korea? |
Travel insurance | /ˈtrævl ɪnʃʊərəns/ | (n) | Bảo hiểm du lịch | It’s wise to get travel insurance before going abroad. |
Giai Đoạn 2: Tại Sân Bay Và Trên Máy Bay (At The Airport & Onboard)
Sân bay là một thế giới thu nhỏ với rất nhiều thủ tục và quy trình. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về sân bay và máy bay giúp bạn di chuyển tự tin và chủ động hơn.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ thực tế |
Check-in counter | /ˈtʃek ɪn kaʊntə(r)/ | (n.phr) | Quầy làm thủ tục | Please proceed to the check-in counter for your boarding pass. |
Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | (n) | Thẻ lên máy bay | You need to show your boarding pass at the gate. |
Departure lounge | /dɪˈpɑːtʃə(r) laʊndʒ/ | (n.phr) | Phòng chờ khởi hành | We waited in the departure lounge for two hours. |
Carry-on luggage | /ˈkæri ɒn ˈlʌɡɪdʒ/ | (n.phr) | Hành lý xách tay | You are allowed one piece of carry-on luggage. |
Checked baggage | /tʃekt ˈbæɡɪdʒ/ | (n.phr) | Hành lý ký gửi | My checked baggage was over the weight limit. |
Security check | /sɪˈkjʊərəti tʃek/ | (n) | Kiểm tra an ninh | All passengers must go through the security check. |
Gate | /ɡeɪt/ | (n) | Cổng ra máy bay | Flight VN123 to Hanoi is now boarding at gate 25. |
Aisle seat | /aɪl siːt/ | (n.phr) | Ghế gần lối đi | I prefer an aisle seat so I can stretch my legs. |
Window seat | /ˈwɪndəʊ siːt/ | (n.phr) | Ghế cạnh cửa sổ | My son loves having a window seat to see the clouds. |
Layover/Stopover | /ˈleɪəʊvə(r)/ /ˈstɒpəʊvə(r)/ | (n) | Thời gian quá cảnh | We have a three-hour layover in Singapore. |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | (n) | Hải quan | You have to declare certain goods at customs. |
Giai Đoạn 3: Tại Khách Sạn Và Nơi Lưu Trú (Accommodation)
Giao tiếp hiệu quả tại khách sạn sẽ mang lại cho bạn một kỳ nghỉ thoải mái và tiện nghi. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về khách sạn và đặt phòng bạn không thể bỏ lỡ.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ thực tế |
Reception/Front desk | /rɪˈsepʃn/ /frʌnt desk/ | (n) | Quầy lễ tân | You can get your room key at the front desk. |
Check in / Check out | /tʃek ɪn/ /tʃek aʊt/ | (phr.v) | Nhận phòng / Trả phòng | Check-in time is 2 PM and check-out time is 12 PM. |
Single room | /ˌsɪŋɡl ˈruːm/ | (n.phr) | Phòng đơn | I’d like to book a single room for two nights. |
Double room | /ˌdʌbl ˈruːm/ | (n.phr) | Phòng đôi (1 giường lớn) | A double room is perfect for a couple. |
Twin room | /twɪn ruːm/ | (n.phr) | Phòng đôi (2 giường đơn) | We are friends, so we booked a twin room. |
Suite | /swiːt/ | (n) | Phòng hạng sang | The presidential suite has a stunning view of the city. |
Room service | /ruːm ˈsɜːvɪs/ | (n) | Dịch vụ phòng | You can order breakfast from room service. |
Housekeeping | /ˈhaʊskiːpɪŋ/ | (n) | Dịch vụ dọn phòng | Could you please send housekeeping to my room? |
Amenities | /əˈmiːnətiz/ | (n) | Các tiện nghi | The hotel amenities include a gym and a swimming pool. |
Vacancy | /ˈveɪkənsi/ | (n) | Phòng trống | The sign said ‘No Vacancy’, so the hotel was full. |
Giai Đoạn 4: Khám Phá Và Trải Nghiệm (Exploring & Activities)
Đây là phần thú vị nhất của mỗi chuyến đi. Sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa và các địa điểm tham quan.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ thực tế |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | (n) | Việc tham quan, ngắm cảnh | We spent the whole day sightseeing in the old town. |
Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/ | (n.phr) | Điểm thu hút khách du lịch | The Eiffel Tower is a major tourist attraction. |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | (n) | Đồ lưu niệm | She bought some souvenirs for her family. |
Landmark | /ˈlændmɑːk/ | (n) | Địa danh, công trình nổi bật | The Statue of Liberty is a famous landmark in New York. |
Guided tour | /ˌɡaɪdɪd ˈtʊə(r)/ | (n.phr) | Chuyến đi có hướng dẫn viên | We joined a guided tour of the museum. |
Public transportation | /ˌpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | (n.phr) | Phương tiện giao thông công cộng | Using public transportation is an affordable way to get around the city. |
To get around | /tə ɡet əˈraʊnd/ | (phr.v) | Đi lại, di chuyển xung quanh | What’s the best way to get around this island? |
Local cuisine | /ˌləʊkl kwɪˈziːn/ | (n.phr) | Ẩm thực địa phương | You must try the local cuisine when you are in Vietnam. |
Off the beaten track | /ɒf ðə ˌbiːtn ˈtræk/ | (idiom) | Nơi ít người biết đến | We want to find a place that is off the beaten track. |
Breathtaking view | /ˈbreθteɪkɪŋ vjuː/ | (n.phr) | Khung cảnh ngoạn mục | The hotel room had a breathtaking view of the mountains. |
Bài tập củng cố kiến thức từ vựng
Câu 1: Before leaving for our trip to Japan, my mom spent a whole evening creating a detailed __________ to make sure we wouldn’t miss any famous spots.
A. Passport
B. Itinerary
C. Visa
D. Souvenir
Câu 2: The airline allows each passenger to have one piece of __________ and a small personal item, like a handbag or a laptop bag.
A. Checked baggage
B. Carry-on luggage
C. Aisle seat
D. Boarding pass
Câu 3: If you are not sure when you will return, it’s better to purchase a __________ instead of a round-trip one.
A. One-way ticket
B. Travel insurance
C. Guided tour
D. Round-trip ticket
Câu 4: The first thing you need to do when you arrive at the airport is to go to the __________ to drop off your bags and get your boarding pass.
A. Check-in counter
B. Security check
C. Departure lounge
D. Gate
Câu 5: For couples traveling together, a __________ with one large bed is usually the most suitable and romantic option.
A. Twin room
B. Double room
C. Single room
D. Suite
Câu 6: We chose a small, family-owned guesthouse because we wanted to find an experience that was truly __________.
A. Breathtaking view
B. Tourist attraction
C. Off the beaten track
D. Guided tour
Câu 7: It is highly recommended to purchase __________ to cover any unexpected medical emergencies or trip cancellations.
A. Travel insurance
B. A souvenir
C. A round-trip ticket
D. A vacancy
Câu 8: After a long flight, we were too tired to go out, so we just ordered some food from __________ and ate in our room.
A. Housekeeping
B. Room service
C. The front desk
D. Amenities
Câu 9: The Eiffel Tower in Paris is not just a structure; it’s a world-famous __________ that represents the entire country.
A. Souvenir
B. Landmark
C. Destination
D. Itinerary
Câu 10: I prefer an __________ because it allows me to get up and stretch my legs during a long flight without disturbing the person next to me.
A. Window seat
B. Aisle seat
C. Itinerary
D. Check-in counter
Câu 11: You cannot enter most foreign countries without a valid __________ issued by your home country.
A. Passport
B. Boarding pass
C. Reservation
D. Ticket
Câu 12: Our flight to New York includes a three-hour __________ in Seoul, so we’ll have some time to explore Incheon Airport.
A. Destination
B. Layover
C. Journey
D. Security check
Câu 13: The hotel was amazing! The __________ included a state-of-the-art gym, a rooftop pool, and a spa.
A. Housekeeping
B. Amenities
C. Vacancy
D. Room service
Câu 14: We booked our entire holiday package, including flights and hotels, through a reliable __________.
A. Travel agency
B. Front desk
C. Public transportation
D. Local cuisine
Câu 15: You must present your __________ at the gate just before you get on the plane.
A. Passport
B. Boarding pass
C. Itinerary
D. Reservation
Câu 16: In many cities, using __________ like buses and subways is the cheapest and most efficient way to get around.
A. A guided tour
B. Public transportation
C. A travel agency
D. An aisle seat
Câu 17: My final __________ is Rome, but I have a short stopover in Dubai first.
A. Destination
B. Itinerary
C. Departure lounge
D. Layover
Câu 18: When we arrived late at night, we were worried the hotel would be full, but luckily the sign showed ‘__________’.
A. Amenities
B. Vacancy
C. No Vacancy
D. Housekeeping
Câu 19: After passing the __________, you have to declare any goods you are bringing into the country.
A. Security check
B. Customs
C. Check-in counter
D. Departure lounge
Câu 20: For a solo traveler on a budget, booking a __________ is the most economical choice.
A. Double room
B. Single room
C. Twin room
D. Suite
Câu 21: From the top of the mountain, we enjoyed a __________ of the entire valley below; it was unforgettable.
A. Breathtaking view
B. Local cuisine
C. Landmark
D. Tourist attraction
Câu 22: We are two friends traveling together, so we need a __________ with two separate beds, not one large bed.
A. Double room
B. Twin room
C. Single room
D. Suite
Câu 23: All passengers and their carry-on bags must go through a thorough __________ before entering the departure area.
A. Check-out
B. Security check
C. Customs
D. Check-in
Câu 24: One of the best ways to experience a new culture is to try the __________, from street food to fine dining.
A. Local cuisine
B. Souvenirs
C. Public transportation
D. Sightseeing
Câu 25: I called the hotel’s __________ to ask for extra towels and to have our room cleaned.
A. Room service
B. Housekeeping
C. Front desk
D. Amenities
Câu 26: The hotel’s policy states that __________ is at noon, so we have to vacate our room before then.
A. check in
B. check out
C. booking
D. reservation
Câu 27: To understand the history of the ancient castle, we joined a __________ led by a very knowledgeable historian.
A. Guided tour
B. Public transportation
C. Sightseeing
D. Travel agency
Câu 28: The Grand Canyon is America’s most popular natural __________, attracting millions of visitors each year.
A. Souvenir
B. Tourist attraction
C. Landmark
D. Destination
Câu 29: Depending on your nationality, you may need to apply for a __________ in advance to enter certain countries.
A. Passport
B. Visa
C. Itinerary
D. Boarding pass
Câu 30: I bought a small, hand-painted fan as a __________ to remember my trip to Spain.
A. Landmark
B. Souvenir
C. Cuisine
D. Itinerary
Tại Sao Làm Chủ Từ Vựng Về Du Lịch Lại Quan Trọng Hơn Bạn Nghĩ
Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi đứng trước quầy check-in sân bay, không biết diễn đạt yêu cầu của mình? Hay cảm thấy tiếc nuối vì không thể trò chuyện sâu hơn với một người bạn mới quen trên đường khám phá một thành phố xa lạ? Đó chính là lúc sức mạnh của vốn từ vựng thể hiện rõ rệt nhất. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về du lịch không chỉ là học thuộc một danh sách từ, mà là trang bị cho mình chiếc chìa khóa vạn năng để mở ra những cánh cửa trải nghiệm vô giá.
Đối với các bạn sinh viên, đặc biệt là những ai đang hướng tới kỳ thi IELTS hay TOEIC, chủ đề Du lịch (Travel & Holidays) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong cả phần thi Nói (Speaking) và Viết (Writing). Một vốn từ phong phú và chính xác sẽ giúp bạn ghi điểm ấn tượng, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên. Theo một phân tích của British Council, các thí sinh đạt band điểm cao thường sử dụng đa dạng từ vựng theo chủ đề một cách chính xác trong ngữ cảnh.
Đối với người đi làm, từ vựng tiếng Anh du lịch phổ biến không chỉ phục vụ cho những kỳ nghỉ cá nhân. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các chuyến công tác (business trips), hội thảo quốc tế (international conferences) ngày càng trở nên thường xuyên. Khả năng giao tiếp hiệu quả từ việc đặt phòng khách sạn, di chuyển đến trao đổi với đối tác sẽ xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và tạo dựng sự tin cậy.
Và quan trọng hơn cả, làm chủ kho từ vựng này chính là làm chủ hành trình của bạn. 1000 Từ Vựng Về Du Lịch (Travel) giúp bạn tự tin đọc hiểu các biển báo, thực đơn, lịch trình; tự mình thương lượng giá cả; và sâu sắc hơn là thấu hiểu câu chuyện đằng sau mỗi địa danh qua lời kể của người bản xứ. Đó là sự tự do, là sự kết nối, là cách biến một chuyến đi đơn thuần thành một hành trình khám phá đầy ý nghĩa.
Chiến Lược Ghi Nhớ Từ Vựng Về Du Lịch Để Áp Dụng Ngay Lập Tức
Học một danh sách dài các từ vựng tiếng Anh về travel có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp. Vấn đề không nằm ở việc bạn học bao nhiêu từ, mà là bạn ghi nhớ và sử dụng chúng như thế nào.
Liệu tôi đã thật sự nắm được những từ vựng thiết yếu để giao tiếp trôi chảy? Tôi có đang học đúng từ, đúng mục tiêu, hay chỉ đang ghi nhớ máy móc rồi nhanh chóng lãng quên? Vốn từ hiện tại của tôi giúp tôi tự tin nói chuyện với người nước ngoài hay vẫn đang giới hạn khả năng phát triển?
Để trả lời những câu hỏi này, bạn cần một chiến lược học thông minh. Dưới đây là 3 bước đã được khoa học chứng minh giúp bạn làm chủ từ vựng hiệu quả, được tích hợp trong hệ thống học tập của Đề Thi Trắc Nghiệm.
1. Học Theo Ngữ Cảnh, Không Học Từ Đơn Lẻ:
Nghiên cứu từ Đại học Cambridge cho thấy, não bộ ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng được liên kết với một câu chuyện hoặc một hình ảnh cụ thể. Thay vì học “accommodation” là “chỗ ở”, hãy học cả câu: “We need to find affordable accommodation near the city center”. Cách học này giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng từ và phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp thực tế.
2. Áp Dụng Kỹ Thuật Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition):
Đây là phương pháp được nhà tâm lý học Hermann Ebbinghaus nghiên cứu, giúp chống lại “đường cong lãng quên”. Thay vì nhồi nhét, bạn hãy ôn lại từ vựng vào những thời điểm tối ưu: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng. Các công cụ học tập thông minh tại dethitracnghiem.vn sẽ tự động nhắc nhở và tạo ra các bài quiz ngắn giúp bạn củng cố kiến thức một cách khoa học.
3. Chủ Động Sử Dụng Từ Vựng:
Kiến thức chỉ thực sự là của bạn khi bạn sử dụng nó. Hãy thử áp dụng ngay những từ vừa học:
-
Viết một đoạn văn ngắn: Tưởng tượng và viết về chuyến đi trong mơ của bạn, sử dụng ít nhất 10 từ mới.
-
Tập nói: Tìm một người bạn học chung hoặc tự ghi âm lại phần nói của mình, mô tả về một kỳ nghỉ bạn đã có.
-
Tạo Flashcard: Một mặt ghi từ vựng, mặt kia ghi định nghĩa và câu ví dụ. Đây là cách học cổ điển nhưng luôn hiệu quả.
Đề Thi Trắc Nghiệm: Giải Pháp Cá Nhân Hóa Cho Hành Trình Chinh Phục Anh Ngữ
Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn mà bạn đang đối mặt: học lan man không định hướng, dễ nản lòng vì không thấy tiến bộ, và thiếu tự tin khi áp dụng. Đó là lý do Đề Thi Trắc Nghiệm ra đời, không chỉ là một website cung cấp kiến thức, mà là một người đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn.
-
Bạn thấy “ngợp” với danh sách từ dài? Chúng tôi cung cấp các bộ từ vựng được chắt lọc theo chủ đề và mục tiêu cụ thể (IELTS, TOEIC, Giao tiếp công sở), giúp bạn học đúng trọng tâm.
-
Bạn học trước quên sau? Hệ thống bài tập và kiểm tra định kỳ dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu và lâu.
-
Bạn không biết áp dụng từ đã học? Mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ thực tế, đoạn hội thoại mẫu và được đặt trong ngữ cảnh cụ thể để bạn hiểu và dùng ngay.
-
Bạn mất động lực vì không thấy tiến bộ? Lộ trình học cá nhân hóa tại dethitracnghiem.vn cho phép bạn theo dõi sự cải thiện vốn từ của mình qua từng ngày, tạo ra động lực học tập bền vững.
Đừng để rào cản ngôn ngữ giới hạn những trải nghiệm tuyệt vời đang chờ đón bạn. Một chuyến đi đáng nhớ, một cơ hội việc làm tốt hơn, hay một điểm số ấn tượng trong kỳ thi sắp tới đều có thể bắt đầu từ việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc ngay hôm nay.
Hãy bắt đầu hành trình làm chủ Anh ngữ của bạn. Để nhận tư vấn về lộ trình học từ vựng cá nhân hóa phù hợp nhất với mục tiêu của bạn và khám phá kho tài liệu độc quyền, hãy kết nối ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.
Kiến Thức Tiếng Anh
Hotline: 0963 722 739
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10 Quận Gò Vấp
Website: dethitracnghiem.vn