30 câu trắc nghiệm vận dụng cao Địa Lý thi THPT QG 2025 – Địa lý Thế Giới

Làm bài thi

Trắc nghiệm đề thi đại học môn Địa lí – 30 câu trắc nghiệm vận dụng cao Địa lí thi THPT QG 2025 – Địa lý Thế Giới là một tài liệu chuyên sâu thuộc chương trình Đề thi trắc nghiệm vào Đại học, nằm trong Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi môn Địa lí THPT QG. Đây là bộ câu hỏi được thiết kế theo mức độ vận dụng cao, nhằm giúp học sinh rèn luyện khả năng tư duy logic, phân tích dữ liệu và xử lý các tình huống thực tiễn gắn với kiến thức địa lí thế giới.

Bộ đề tập trung vào các chuyên đề then chốt như: đặc điểm tự nhiên và dân cư các châu lục, toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế, vai trò của các tổ chức quốc tế như EU, ASEAN, sự phân bố công nghiệp – nông nghiệp – dịch vụ trên thế giới, và ảnh hưởng của địa lí tự nhiên đến phát triển kinh tế – xã hội ở các quốc gia điển hình. Các câu hỏi vận dụng cao thường gắn với bảng số liệu, biểu đồ, hoặc bản đồ, yêu cầu học sinh vận dụng linh hoạt kiến thức và đưa ra đánh giá chính xác.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với bộ 30 câu hỏi này để chinh phục những thử thách vận dụng cao trong kỳ thi Địa lí THPT Quốc gia 2025!

30 câu trắc nghiệm vận dụng cao Địa Lý thi THPT QG 2025 – Địa lý Thế Giới

Câu 1: Sự khác biệt cơ bản về đặc điểm khí hậu giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc là kết quả của tác động tổng hợp giữa:
A. Vĩ độ địa lý và hoạt động của các dòng biển nóng, lạnh.
B. Ảnh hưởng của gió mùa, vị trí gần hay xa biển và sự phân hóa địa hình (đặc biệt là các dãy núi lớn).
C. Đặc điểm thảm thực vật và độ che phủ rừng.
D. Hoạt động của Tín phong và các khối khí địa phương.

Câu 2: Việc Nhật Bản trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới mặc dù nghèo tài nguyên thiên nhiên chủ yếu là do:
A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
B. Sự hỗ trợ tài chính và công nghệ từ Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
C. Chiến lược phát triển kinh tế hợp lý, tập trung vào các ngành công nghệ cao, con người và khoa học kỹ thuật.
D. Khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên biển phong phú.

Câu 3: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư cực kỳ không đồng đều ở Trung Quốc, tập trung chủ yếu ở miền Đông là do:
A. Chính sách di dân và phân bố lại lao động của nhà nước.
B. Lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời ở miền Đông.
C. Sự tương phản sâu sắc về điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, đất đai, nguồn nước) và trình độ phát triển kinh tế – xã hội giữa hai miền.
D. Yếu tố dân tộc, tôn giáo và các trung tâm văn hóa lớn.

Câu 4: Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững của các đặc khu kinh tế và các thành phố ven biển của Trung Quốc hiện nay là:
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các trung tâm kinh tế khác trong khu vực.
B. Nguồn lao động có trình độ cao ngày càng khan hiếm.
C. Áp lực về môi trường (ô nhiễm không khí, nước, rác thải) và các vấn đề xã hội do đô thị hóa quá nhanh.
D. Sự suy giảm nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 5: Việc hình thành các “vành đai công nghiệp” ở Nhật Bản dọc theo bờ biển Thái Bình Dương có ý nghĩa chủ yếu nào sau đây?
A. Tận dụng tối đa nguồn tài nguyên khoáng sản ven biển.
B. Thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên liệu, xuất khẩu sản phẩm và kết nối với các trung tâm kinh tế lớn.
C. Tránh được các tác động tiêu cực của thiên tai như động đất, sóng thần.
D. Phân bố lại sản xuất công nghiệp một cách đồng đều trên cả nước.

Câu 6: Sự khác biệt về cơ cấu ngành công nghiệp giữa vùng Đông Bắc (Mãn Châu) và vùng duyên hải phía Đông của Trung Quốc là do:
A. Lịch sử phát triển công nghiệp, tiềm năng tài nguyên khoáng sản và định hướng phát triển kinh tế của mỗi vùng.
B. Quy mô dân số và chất lượng nguồn lao động.
C. Mức độ thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Ảnh hưởng của các yếu tố khí hậu và địa hình.

Câu 7: Mục tiêu chiến lược của việc Trung Quốc đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt cao tốc là:
A. Giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn.
B. Phục vụ nhu cầu đi lại ngày càng tăng của người dân.
C. Tăng cường kết nối giữa các vùng kinh tế, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
D. Hiện đại hóa bộ mặt đất nước và thu hút khách du lịch.

Câu 8: Nguyên nhân nào dẫn đến sự khác biệt về tiềm năng phát triển nông nghiệp giữa miền Nam và miền Bắc Trung Quốc?
A. Truyền thống canh tác và kinh nghiệm sản xuất của nông dân.
B. Sự khác biệt về đặc điểm khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa), đất đai và nguồn nước.
C. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp của nhà nước cho từng vùng.
D. Mức độ áp dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ vào sản xuất.

Câu 9: Việc Liên Bang Nga chuyển hướng ưu tiên phát triển kinh tế sang khu vực châu Á – Thái Bình Dương trong những năm gần đây chủ yếu là do:
A. Sự suy giảm tiềm năng kinh tế của các đối tác truyền thống ở châu Âu.
B. Nhu cầu khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú ở vùng Siberia và Viễn Đông.
C. Tận dụng cơ hội từ sự tăng trưởng kinh tế năng động của khu vực, đa dạng hóa quan hệ kinh tế và đảm bảo an ninh năng lượng.
D. Sức ép từ các lệnh trừng phạt kinh tế của phương Tây.

Câu 10: Tác động tổng hợp của vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên đến sự phát triển kinh tế – xã hội của Australia thể hiện rõ nhất ở:
A. Khó khăn trong việc kết nối với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành khai khoáng và chăn nuôi gia súc quy mô lớn, nhưng cũng đối mặt với tình trạng khô hạn và cháy rừng.
C. Sự đa dạng về văn hóa do nhập cư từ nhiều châu lục.
D. Tiềm năng lớn về phát triển du lịch biển và khám phá thiên nhiên hoang dã.

Câu 11: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự cần thiết phải có các chính sách bảo vệ môi trường nghiêm ngặt ở các quốc gia phát triển công nghiệp cao như Nhật Bản và các nước EU là:
A. Sức ép từ các tổ chức quốc tế về môi trường.
B. Yêu cầu nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
C. Hậu quả của quá trình công nghiệp hóa (ô nhiễm không khí, nước, đất) và nhận thức về tầm quan trọng của phát triển bền vững.
D. Sự cạn kiệt của các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Hàn Quốc từ một nước nông nghiệp sang một nước công nghiệp mới (NIC) và sau đó là một nước công nghiệp phát triển chủ yếu dựa vào:
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào và lao động giá rẻ.
B. Chính sách phát triển công nghiệp hướng về xuất khẩu, đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học công nghệ và sự năng động của các tập đoàn kinh tế (Chaebol).
C. Sự hỗ trợ tài chính lớn từ các tổ chức quốc tế.
D. Vị trí địa lý thuận lợi và thị trường nội địa rộng lớn.

Câu 13: Thách thức lớn nhất đối với an ninh lương thực của nhiều quốc gia châu Phi cận Sahara là:
A. Thiếu đất canh tác và diện tích đất nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp.
B. Tác động của biến đổi khí hậu (hạn hán, lũ lụt), xung đột chính trị, đói nghèo và kỹ thuật canh tác lạc hậu.
C. Sự cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu giá rẻ.
D. Dân số tăng quá nhanh so với khả năng sản xuất lương thực.

Câu 14: Việc hình thành Liên minh châu Âu (EU) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với các nước thành viên trong việc:
A. Bảo vệ chủ quyền quốc gia và an ninh khu vực.
B. Tạo ra một thị trường chung rộng lớn, thúc đẩy tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người, nâng cao sức cạnh tranh kinh tế.
C. Gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc của mỗi quốc gia.
D. Giải quyết các vấn đề xã hội như thất nghiệp và chênh lệch giàu nghèo.

Câu 15: Sự khác biệt về tiềm năng phát triển du lịch giữa vùng Địa Trung Hải và vùng Bắc Âu chủ yếu là do:
A. Đặc điểm khí hậu, tài nguyên du lịch tự nhiên (bãi biển, cảnh quan núi) và di sản văn hóa lịch sử.
B. Mức độ đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Chính sách quảng bá và thu hút khách du lịch.
D. An ninh chính trị và sự ổn định xã hội.

Câu 16: Tác động của quá trình toàn cầu hóa đến cơ cấu kinh tế của các nước đang phát triển thể hiện rõ nhất ở:
A. Sự gia tăng nhanh chóng của khu vực nông nghiệp truyền thống.
B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp hướng về xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
C. Sự suy giảm vai trò của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sự đồng đều hóa về trình độ phát triển giữa các vùng.

Câu 17: Nguyên nhân nào là cơ bản nhất dẫn đến sự hình thành các trung tâm công nghiệp lớn ở vùng Ruhr (Đức) và vùng Đông Bắc Hoa Kỳ?
A. Vị trí địa lý thuận lợi, gần các cảng biển lớn.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú (than đá, sắt) và lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời.
C. Nguồn lao động dồi dào và có trình độ kỹ thuật cao.
D. Chính sách ưu đãi phát triển công nghiệp của nhà nước.

Câu 18: Việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước ở các quốc gia vùng Trung Đông và Bắc Phi gặp khó khăn lớn nhất do:
A. Công nghệ khai thác và xử lý nước còn hạn chế.
B. Nguồn nước ngọt khan hiếm, phân bố không đồng đều và nguy cơ xung đột do tranh chấp nguồn nước xuyên biên giới.
C. Nhu cầu sử dụng nước cho nông nghiệp và sinh hoạt quá lớn.
D. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngày càng nghiêm trọng.

Câu 19: Sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia trên thế giới hiện nay chủ yếu là do:
A. Sự khác biệt về quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú hay nghèo nàn.
C. Trình độ phát triển kinh tế, khoa học công nghệ, cơ cấu kinh tế và vị thế trong hệ thống phân công lao động quốc tế.
D. Chính sách đối nội và đối ngoại của mỗi quốc gia.

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn rừng mưa Amazon hiện nay là:
A. Khai thác gỗ trái phép và cháy rừng do tự nhiên.
B. Nạn phá rừng để lấy đất canh tác, chăn nuôi gia súc, khai thác khoáng sản và xây dựng cơ sở hạ tầng.
C. Sự suy giảm đa dạng sinh học do biến đổi khí hậu.
D. Thiếu sự hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ rừng.

Câu 21: Sự khác biệt về cơ cấu ngành dịch vụ giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển thể hiện rõ nhất ở:
A. Tỉ trọng của ngành dịch vụ trong GDP.
B. Sự phát triển của các ngành dịch vụ cao cấp, có hàm lượng tri thức cao (tài chính, ngân hàng, tư vấn, công nghệ thông tin) ở các nước phát triển.
C. Mức độ thu hút lao động của ngành dịch vụ.
D. Vai trò của ngành du lịch trong cơ cấu dịch vụ.

Câu 22: Việc phát triển các hành lang kinh tế xuyên quốc gia (ví dụ: Hành lang kinh tế Đông – Tây ở Đông Nam Á) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
A. Phân bố lại dân cư và lao động giữa các quốc gia.
B. Tăng cường kết nối cơ sở hạ tầng, thúc đẩy thương mại, đầu tư và hợp tác phát triển giữa các quốc gia trong khu vực.
C. Khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên ở vùng biên giới.
D. Giải quyết các vấn đề về an ninh và chủ quyền lãnh thổ.

Câu 23: Nguyên nhân nào là chủ yếu nhất dẫn đến sự hình thành các siêu đô thị (megacities) ở các nước đang phát triển?
A. Chính sách phát triển đô thị của nhà nước.
B. Tốc độ gia tăng dân số tự nhiên cao ở các đô thị.
C. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, chủ yếu do di dân từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm cơ hội việc làm và cuộc sống tốt hơn.
D. Sự mở rộng địa giới hành chính của các thành phố.

Câu 24: Sự khác biệt về tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) giữa các vùng trên thế giới chủ yếu là do:
A. Điều kiện tự nhiên (số giờ nắng, cường độ gió) và trình độ phát triển khoa học công nghệ.
B. Mức độ đầu tư của chính phủ và các doanh nghiệp.
C. Nhu cầu tiêu thụ năng lượng của mỗi vùng.
D. Giá thành sản xuất và hiệu quả kinh tế.

Câu 25: Việc hình thành các khối kinh tế khu vực (ASEAN, EU, NAFTA/USMCA) KHÔNG nhằm mục tiêu nào sau đây?
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa.
C. Tạo ra sự biệt lập hoàn toàn với các quốc gia và khối kinh tế khác trên thế giới.
D. Nâng cao sức cạnh tranh của khu vực trên trường quốc tế.

Câu 26: Tác động của biến đổi khí hậu đến các quốc đảo nhỏ và các vùng ven biển trũng thấp trên thế giới thể hiện rõ nhất qua hiện tượng nào?
A. Gia tăng tần suất và cường độ của các trận động đất.
B. Nước biển dâng, xâm nhập mặn, xói lở bờ biển và nguy cơ ngập lụt thường xuyên.
C. Suy giảm nguồn tài nguyên nước ngọt.
D. Thay đổi cơ cấu các hệ sinh thái biển.

Câu 27: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự cần thiết phải có các thỏa thuận quốc tế về bảo vệ môi trường toàn cầu là:
A. Các vấn đề môi trường mang tính cục bộ, chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia.
B. Nhiều vấn đề môi trường mang tính toàn cầu, xuyên biên giới (biến đổi khí hậu, suy giảm tầng ôzôn, ô nhiễm đại dương) đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia.
C. Sức ép từ các tổ chức phi chính phủ về môi trường.
D. Yêu cầu của các nước phát triển đối với các nước đang phát triển.

Câu 28: Sự phân bố các vành đai núi lửa và động đất trên thế giới trùng khớp với:
A. Ranh giới của các đới khí hậu lớn.
B. Ranh giới của các mảng kiến tạo.
C. Đường bờ biển của các đại dương.
D. Vị trí của các dòng biển nóng và lạnh.

Câu 29: Việc phát triển ngành công nghiệp công nghệ cao ở các nước phát triển như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đức chủ yếu dựa vào:
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào và lao động giá rẻ.
B. Trình độ khoa học công nghệ tiên tiến, nguồn nhân lực chất lượng cao và vốn đầu tư lớn.
C. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
D. Chính sách bảo hộ sản xuất trong nước của chính phủ.

Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với việc đảm bảo an ninh nguồn nước ở nhiều khu vực trên thế giới hiện nay, bên cạnh yếu tố tự nhiên, là:
A. Thiếu công nghệ xử lý và tái sử dụng nước.
B. Sự gia tăng dân số, quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa làm tăng nhu cầu sử dụng nước và gây ô nhiễm nguồn nước.
C. Chi phí đầu tư cho các công trình thủy lợi quá lớn.
D. Thiếu sự hợp tác quốc tế trong việc quản lý các lưu vực sông chung.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: