30 Câu Trắc Nghiệm Vận Dụng Cao Địa Lý Việt Nam – Các Vấn Đề Kinh Tế – Xã Hội và Môi Trường

Làm bài thi

Trắc nghiệm đề thi đại học môn Địa lí – 30 câu trắc nghiệm vận dụng cao Địa lí Việt Nam – Các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường là một tài liệu chuyên sâu thuộc chương trình Đề thi trắc nghiệm vào Đại học, nằm trong Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi môn Địa lí THPT QG. Bộ câu hỏi này được xây dựng theo mức độ vận dụng cao, giúp học sinh rèn luyện khả năng tư duy tổng hợp, phân tích dữ liệu và xử lý các tình huống thực tiễn gắn với thực trạng phát triển ở Việt Nam.

Nội dung tập trung vào các chuyên đề trọng tâm như: chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển bền vững, đô thị hóa, phân bố dân cư – lao động, bảo vệ môi trường và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Các câu hỏi thường tích hợp bảng số liệu, biểu đồ hoặc tình huống yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức liên ngành để đưa ra đánh giá hoặc giải pháp.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với bộ 30 câu hỏi vận dụng cao để nâng cao năng lực giải đề và sẵn sàng chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia 2025!

30 Câu Trắc Nghiệm Vận Dụng Cao Địa Lý Việt Nam – Các Vấn Đề Kinh Tế – Xã Hội và Môi Trường

Câu 1: Địa phương X có tiềm năng lớn về du lịch sinh thái và cộng đồng, nhưng cơ sở hạ tầng còn hạn chế, trình độ dân trí chưa cao, và nguy cơ xâm hại môi trường từ hoạt động du lịch tự phát. Giải pháp nào sau đây là tối ưu nhất để phát triển du lịch bền vững ở địa phương này, đồng thời giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, kêu gọi đầu tư lớn từ nước ngoài, và đẩy mạnh quảng bá trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
B. Khai thác triệt để các tài nguyên du lịch, giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường, và tạo điều kiện tối đa cho các doanh nghiệp địa phương.
C. Phát triển du lịch cộng đồng theo hướng chuyên nghiệp, kết hợp với đào tạo nguồn nhân lực địa phương, xây dựng quy chế bảo vệ môi trường chặt chẽ, và phân chia lợi nhuận công bằng cho cộng đồng.
D. Mở rộng quy mô các lễ hội truyền thống, tăng cường các hoạt động văn hóa, và khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động du lịch một cách tự do.

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến Đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm ngập lụt, xâm nhập mặn, xói lở bờ biển, và suy thoái đa dạng sinh học. Để thích ứng với tình hình này, giải pháp nào sau đây là toàn diện nhất, vừa đảm bảo phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường, và vừa nâng cao đời sống của người dân?
A. Xây dựng hệ thống đê biển kiên cố, chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu mặn, và di dời các khu dân cư ven biển vào sâu trong đất liền.
B. Khai thác tối đa tiềm năng nuôi trồng thủy sản, xây dựng các nhà máy chế biến thủy sản hiện đại, và đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường lớn trên thế giới.
C. Phát triển các mô hình nông nghiệp sinh thái, ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất, đa dạng hóa các nguồn sinh kế, và tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực quản lý tài nguyên nước.
D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang phát triển các khu công nghiệp và đô thị, thu hút lao động từ các vùng khác đến làm việc, và xây dựng hệ thống giao thông hiện đại.

Câu 3: Để phát triển bền vững ngành du lịch biển ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu, nhằm giải quyết đồng thời các vấn đề về kinh tế, xã hội, môi trường và bảo tồn văn hóa?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, casino, và trung tâm mua sắm hiện đại dọc theo bờ biển, thu hút khách du lịch giàu có từ các nước phát triển.
B. Khai thác tối đa các bãi biển đẹp, các rạn san hô, và các di tích lịch sử văn hóa, tổ chức các lễ hội lớn và các sự kiện thể thao quốc tế để quảng bá hình ảnh du lịch Việt Nam.
C. Cho phép các nhà đầu tư nước ngoài thuê dài hạn các khu đất ven biển để xây dựng các cơ sở du lịch, tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương, và tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
D. Phát triển du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho du khách và cộng đồng địa phương, và phân chia lợi ích một cách công bằng.

Câu 4: Để giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng miền ở Việt Nam, cần có một chiến lược tổng thể, kết hợp các giải pháp về kinh tế, xã hội, và chính trị. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện mục tiêu này?
A. Tập trung đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm, tạo động lực lan tỏa đến các vùng khác, và khuyến khích người dân từ các vùng nghèo di cư đến các vùng giàu hơn để tìm kiếm cơ hội việc làm.
B. Thực hiện các chính sách an sinh xã hội, trợ cấp cho người nghèo, và xây dựng các khu nhà ở giá rẻ cho người thu nhập thấp ở các thành phố lớn.
C. Tạo ra một môi trường cạnh tranh bình đẳng, giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế, và để cho thị trường tự điều tiết thu nhập và tài sản.
D. Đầu tư vào giáo dục, y tế, và cơ sở hạ tầng ở các vùng nghèo, tạo điều kiện để người dân địa phương tiếp cận các nguồn lực và cơ hội phát triển, và tăng cường sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định.

Câu 5: Biến đổi khí hậu đang đe dọa nghiêm trọng đến an ninh lương thực của Việt Nam, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long. Giải pháp nào sau đây có tính đột phá, vừa giúp đảm bảo sản lượng lương thực, vừa thích ứng với biến đổi khí hậu, và vừa nâng cao giá trị gia tăng cho ngành nông nghiệp?
A. Tập trung vào trồng các giống lúa cao sản, sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật để tăng năng suất, và xây dựng hệ thống đê bao kiên cố để ngăn chặn xâm nhập mặn.
B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích trồng lúa sang nuôi trồng thủy sản, xây dựng các nhà máy chế biến thủy sản hiện đại, và đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường lớn trên thế giới.
C. Phát triển các mô hình canh tác lúa thông minh, sử dụng tiết kiệm nước, giảm thiểu phát thải khí nhà kính, và kết hợp với nuôi trồng thủy sản và các loại cây trồng khác để đa dạng hóa sản phẩm và tăng thu nhập.
D. Nhập khẩu lương thực từ các nước khác để bù đắp cho sự thiếu hụt sản lượng trong nước, tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ có giá trị gia tăng cao hơn.

Câu 6: Để giải quyết bài toán việc làm cho người lao động ở nước ta trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giải pháp nào sau đây là then chốt nhất, giúp người lao động thích ứng với những thay đổi của thị trường lao động và nâng cao năng lực cạnh tranh?
A. Tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các thị trường có thu nhập cao, tạo điều kiện cho người lao động có cơ hội học hỏi kinh nghiệm và nâng cao tay nghề.
B. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động, tạo ra nhiều công ăn việc làm cho người lao động phổ thông, và giảm thiểu tình trạng thất nghiệp.
C. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nghề, trang bị cho người lao động những kỹ năng mềm, kỹ năng số, và khả năng tự học suốt đời, để họ có thể thích ứng với những công việc mới và thay đổi của công nghệ.
D. Hạn chế sự phát triển của các công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo, bảo vệ các công việc truyền thống, và duy trì sự ổn định của thị trường lao động.

Câu 7: Để tăng cường liên kết vùng kinh tế ở nước ta, nhằm phát huy tối đa tiềm năng và lợi thế của mỗi vùng, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất, giúp tạo ra sự cộng hưởng và phát triển đồng đều giữa các vùng?
A. Khuyến khích các địa phương tự chủ phát triển kinh tế, cạnh tranh lẫn nhau để thu hút đầu tư, và tạo ra các sản phẩm và dịch vụ độc đáo của riêng mình.
B. Tập trung đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm, tạo động lực lan tỏa đến các vùng khác, và để cho thị trường tự điều tiết sự phân bổ nguồn lực giữa các vùng.
C. Xây dựng các cơ chế hợp tác song phương và đa phương giữa các địa phương, khuyến khích các hoạt động giao lưu văn hóa, thương mại, và đầu tư giữa các vùng.
D. Xây dựng các quy hoạch vùng thống nhất, phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng kết nối các vùng, và phân công lao động hợp lý giữa các vùng dựa trên lợi thế so sánh của mỗi vùng.

Câu 8: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều thách thức đối với ngành nông nghiệp Việt Nam. Đâu là giải pháp mang tính hệ thống nhất giúp thích ứng với biến đổi khí hậu, đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững ngành nông nghiệp?
A. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chịu hạn, chịu mặn cao.
B. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố và các công trình thủy lợi hiện đại.
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện thời tiết mới.
D. Kết hợp các giải pháp kỹ thuật, chính sách và quản lý tài nguyên một cách đồng bộ.

Câu 9: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường do hoạt động khai thác khoáng sản trái phép, đâu là giải pháp hiệu quả và bền vững nhất?
A. Cấm mọi hoạt động khai thác khoáng sản để bảo vệ môi trường.
B. Tăng cường lực lượng chức năng để truy quét và xử lý các đối tượng vi phạm.
C. Cho phép các doanh nghiệp có vốn đầu tư lớn khai thác khoáng sản một cách hợp pháp.
D. Nâng cao ý thức trách nhiệm của người dân và doanh nghiệp về bảo vệ môi trường.

Câu 10: Để tận dụng tối đa lợi thế của vị trí địa lý trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nước ta cần ưu tiên phát triển loại hình dịch vụ nào?
A. Dịch vụ du lịch sinh thái.
B. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
C. Dịch vụ vận tải và logistics.
D. Dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin.

Câu 11: Để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?
A. Hạn chế phương tiện cá nhân và tăng cường kiểm tra xử phạt.
B. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt và hầm chui.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thân thiện với môi trường.
D. Mở rộng các tuyến đường vành đai và đường cao tốc.

Câu 12: Để phát triển kinh tế vùng biên giới, giải pháp nào sau đây mang tính tổng thể và bền vững nhất?
A. Khuyến khích các hoạt động buôn bán trao đổi hàng hóa qua biên giới.
B. Xây dựng các khu kinh tế cửa khẩu và khu công nghiệp tập trung.
C. Kết hợp phát triển kinh tế với đảm bảo quốc phòng, an ninh và bảo vệ môi trường.
D. Thu hút lao động từ các vùng khác đến làm việc tại khu vực biên giới.

Câu 13: Để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất ở các vùng ven biển, hải đảo, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?
A. Xây dựng các nhà máy lọc nước biển thành nước ngọt quy mô lớn.
B. Khoan các giếng nước ngầm sâu để khai thác nguồn nước ngọt.
C. Tăng cường các biện pháp sử dụng tiết kiệm nước và thu gom nước mưa.
D. Mua nước ngọt từ các địa phương khác để cung cấp cho vùng ven biển, hải đảo.

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu đối với môi trường và sức khỏe con người, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Hạn chế sử dụng các loại phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
B. Nhập khẩu các loại phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có chất lượng cao.
C. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ và sinh học.
D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu sai quy định.

Câu 15: Để nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên khoáng sản, cần phải kết hợp chặt chẽ với việc
A. đầu tư xây dựng các nhà máy luyện kim hiện đại.
B. bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. xuất khẩu khoáng sản thô để thu ngoại tệ.
D. thu hút lao động có tay nghề cao.

Câu 16: Để giảm thiểu tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp nào sau đây?
A. Hạn chế cấp phép xây dựng nhà ở tại các đô thị lớn.
B. Xây dựng các khu công nghiệp và khu chế xuất ở nông thôn.
C. Phát triển kinh tế nông thôn, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các trường hợp vi phạm quy định về cư trú.

Câu 17: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?
A. Tăng cường khai thác hải sản xa bờ.
B. Kết hợp khai thác với nuôi trồng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
C. Xây dựng thêm nhiều cảng cá và khu neo đậu tàu thuyền.
D. Đẩy mạnh chế biến và xuất khẩu các sản phẩm thủy sản.

Câu 18: Để nâng cao vai trò của các khu kinh tế ven biển trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội của đất nước, cần phải
A. tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
B. đẩy mạnh thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. xây dựng cơ chế quản lý hiệu quả và chính sách ưu đãi hợp lý.
D. tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đối với môi trường, cần phải
A. hạn chế xây dựng các khu đô thị mới.
B. di chuyển các khu công nghiệp ra khỏi thành phố.
C. quy hoạch đô thị hợp lý và xây dựng các công trình xử lý chất thải.
D. khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện giao thông công cộng.

Câu 20: Cho rằng Việt Nam có nhiều tiềm năng để phát triển kinh tế xanh, nhưng để hiện thực hóa tiềm năng này, điều quan trọng nhất là:
A. có nguồn vốn đầu tư dồi dào.
B. có nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. có cơ sở hạ tầng hiện đại.
D. có sự thay đổi về nhận thức và hành động của toàn xã hội.

Câu 21: Để giảm thiểu tình trạng khai thác rừng trái phép và cháy rừng, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. tăng cường lực lượng kiểm lâm và trang thiết bị.
B. giao quyền quản lý rừng cho cộng đồng địa phương.
C. xây dựng các trạm kiểm soát ở các cửa rừng.
D. xử phạt thật nặng các đối tượng vi phạm.

Câu 22: Để tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn và cạnh tranh, Việt Nam cần phải
A. giảm thuế và các loại phí cho doanh nghiệp.
B. xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
C. có nguồn lao động giá rẻ.
D. cải thiện thể chế và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 23: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt năng lượng trong tương lai, Việt Nam cần phải
A. tăng cường khai thác các nguồn năng lượng hóa thạch.
B. nhập khẩu năng lượng từ các nước khác.
C. phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.
D. xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.

Câu 24: Để phát triển ngành du lịch Việt Nam một cách bền vững, cần phải
A. xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
C. bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử và thiên nhiên.
D. đơn giản hóa thủ tục visa cho khách du lịch quốc tế.

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần phải
A. giảm giá thành sản phẩm.
B. đa dạng hóa các mặt hàng xuất khẩu.
C. tìm kiếm các thị trường tiêu thụ mới.
D. nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm.

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa dân tộc, cần phải
A. hạn chế giao lưu văn hóa với các nước trên thế giới.
B. cấm nhập khẩu các sản phẩm văn hóa từ nước ngoài.
C. tăng cường giáo dục về lịch sử, văn hóa và truyền thống của dân tộc.
D. khuyến khích người dân sử dụng hàng Việt Nam.

Câu 27: Để giải quyết các vấn đề xã hội do quá trình đô thị hóa gây ra, cần phải
A. hạn chế người dân từ nông thôn ra thành thị sinh sống.
B. xây dựng thêm nhiều khu nhà ở xã hội giá rẻ.
C. quy hoạch và quản lý đô thị một cách khoa học và hiệu quả.
D. tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động ở thành thị.

Câu 28: Để phát triển kinh tế vùng núi một cách bền vững, không nên
A. trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn.
B. phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
C. khai thác khoáng sản quy mô lớn.
D. phát triển du lịch sinh thái.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đâu là yếu tố then chốt để các doanh nghiệp Việt Nam có thể đứng vững và phát triển?
A. nguồn vốn dồi dào.
B. quy mô sản xuất lớn.
C. năng lực đổi mới sáng tạo.
D. mối quan hệ rộng rãi với các đối tác.

Câu 30: Để góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và đói nghèo, Việt Nam cần phải
A. tập trung phát triển kinh tế trong nước.
B. tăng cường xuất khẩu sang các nước phát triển.
C. kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
D. thực hiện các cam kết quốc tế và thúc đẩy hợp tác khu vực.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: