40 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Di truyền Quần Thể – Cấu Trúc và Biến Động là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục giúp học sinh hệ thống lại các kiến thức lý thuyết và bài tập vận dụng liên quan đến cấu trúc di truyền của quần thể, các yếu tố làm thay đổi tần số alen và tần số kiểu gen, từ đó hiểu được cơ sở di truyền của tiến hóa.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung vào các kiến thức cốt lõi như: khái niệm quần thể ngẫu phối, cấu trúc di truyền của quần thể, điều kiện nghiệm đúng định luật Hardy-Weinberg, cách tính tần số alen và kiểu gen khi quần thể cân bằng, các nhân tố làm thay đổi cấu trúc di truyền quần thể như đột biến, giao phối không ngẫu nhiên, chọn lọc tự nhiên, di nhập gen và các yếu tố ngẫu nhiên. Ngoài ra, học sinh còn được rèn luyện kỹ năng phân tích số liệu, lập luận logic và giải quyết các bài toán tính toán đặc trưng của phần di truyền quần thể – một nội dung thường xuyên xuất hiện trong đề thi THPTQG, đặc biệt ở nhóm câu hỏi vận dụng và vận dụng cao.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
40 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Di truyền Quần Thể – Cấu Trúc và Biến Động
Câu 1: Quần thể là gì?
A. Một nhóm các cá thể thuộc các loài khác nhau sống trong cùng một khu vực.
B. Một nhóm các cá thể cùng loài sống trong cùng một khu vực, có khả năng giao phối và sinh sản tạo ra thế hệ mới.
C. Một nhóm các tế bào có cùng chức năng trong cơ thể.
D. Một tập hợp các gen trong một tế bào.
Câu 2: Vốn gen của quần thể là gì?
A. Tổng số lượng cá thể trong quần thể.
B. Tổng số lượng alen của tất cả các gen trong quần thể.
C. Tổng số lượng kiểu gen có trong quần thể.
D. Tổng số lượng nhiễm sắc thể trong quần thể.
Câu 3: Tần số alen là gì?
A. Số lượng cá thể mang alen đó trong quần thể.
B. Tỉ lệ số lượng alen đó so với tổng số alen của gen đó trong quần thể.
C. Tỉ lệ số lượng kiểu gen mang alen đó so với tổng số kiểu gen trong quần thể.
D. Khả năng một alen sẽ bị đột biến.
Câu 4: Thành phần kiểu gen của quần thể là gì?
A. Tổng số lượng cá thể trong quần thể.
B. Tổng số lượng alen của tất cả các gen trong quần thể.
C. Tỉ lệ các kiểu gen khác nhau trong quần thể.
D. Khả năng một gen sẽ được biểu hiện.
Câu 5: Điều kiện nghiệm đúng của định luật Hacdi-Vanbec là gì?
A. Quần thể phải có kích thước nhỏ.
B. Các cá thể phải giao phối có chọn lọc.
C. Có sự di – nhập gen lớn.
D. Quần thể phải có kích thước lớn, giao phối ngẫu nhiên, không có đột biến, không có chọn lọc tự nhiên và không có di – nhập gen.
Câu 6: Định luật Hacdi-Vanbec mô tả điều gì?
A. Quá trình hình thành loài mới.
B. Quá trình tiến hóa của sinh vật.
C. Trạng thái cân bằng di truyền của quần thể.
D. Tác động của các yếu tố môi trường lên sự biểu hiện của kiểu gen.
Câu 7: Theo định luật Hacdi-Vanbec, nếu tần số alen A là p và tần số alen a là q, thì tỉ lệ các kiểu gen AA, Aa, aa trong quần thể ở trạng thái cân bằng sẽ là:
A. p + q = 1
B. p² + 2pq + q² = 1
C. p² + q² = 1
D. 2pq = 1
Câu 8: Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di – nhập gen.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 9: Đột biến có vai trò gì trong quá trình tiến hóa?
A. Làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
B. Tạo ra các alen mới, cung cấp nguyên liệu cho quá trình tiến hóa.
C. Giúp quần thể thích nghi với môi trường một cách nhanh chóng.
D. Duy trì sự ổn định của quần thể.
Câu 10: Chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Quá trình tạo ra các đột biến gen có lợi.
B. Quá trình giao phối có chọn lọc giữa các cá thể trong quần thể.
C. Quá trình đào thải các kiểu hình không thích nghi và giữ lại các kiểu hình thích nghi nhất với môi trường.
D. Quá trình di chuyển của các cá thể từ quần thể này sang quần thể khác.
Câu 11: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên:
A. Kiểu hình của cá thể.
B. Kiểu gen của cá thể.
C. Tần số alen của quần thể.
D. Thành phần kiểu gen của quần thể.
Câu 12: Di – nhập gen là gì?
A. Quá trình đột biến gen xảy ra trong quần thể.
B. Sự di chuyển các alen từ quần thể này sang quần thể khác.
C. Quá trình giao phối có chọn lọc giữa các cá thể trong quần thể.
D. Quá trình chọn lọc tự nhiên diễn ra trong quần thể.
Câu 13: Các yếu tố ngẫu nhiên (drift) có vai trò gì trong quá trình tiến hóa?
A. Làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể.
B. Giúp quần thể thích nghi tốt hơn với môi trường.
C. Làm thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể một cách ngẫu nhiên, đặc biệt là trong các quần thể có kích thước nhỏ.
D. Duy trì trạng thái cân bằng di truyền của quần thể.
Câu 14: Giao phối không ngẫu nhiên có ảnh hưởng gì đến thành phần kiểu gen của quần thể?
A. Làm tăng tần số các alen trội.
B. Làm tăng tần số các alen lặn.
C. Làm tăng tần số các kiểu gen đồng hợp tử và giảm tần số các kiểu gen dị hợp tử.
D. Không có ảnh hưởng gì.
Câu 15: Tại sao kích thước quần thể lại quan trọng đối với sự tiến hóa?
A. Vì quần thể có kích thước lớn sẽ có nhiều cá thể hơn để tham gia vào quá trình sinh sản.
B. Vì quần thể có kích thước nhỏ dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên, làm thay đổi nhanh chóng tần số alen.
C. Vì quần thể có kích thước lớn dễ bị cạnh tranh về nguồn tài nguyên.
D. Vì quần thể có kích thước nhỏ ít có khả năng thích nghi với môi trường.
Câu 16: Loại biến động di truyền nào sau đây thường xảy ra ở quần thể kích thước nhỏ sau một sự kiện thảm khốc (ví dụ như lũ lụt hoặc cháy rừng)?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Hiệu ứng nút cổ chai
C. Di nhập gen
D. Giao phối không ngẫu nhiên
Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu sự biến đổi do giao phối không ngẫu nhiên diễn ra liên tục qua nhiều thế hệ?
A. Khả năng thích nghi của quần thể tăng lên
B. Giảm sự đa dạng di truyền và tăng sự biểu hiện của các gene có hại
C. Số lượng cá thể dị hợp tử tăng lên
D. Quần thể sẽ tiến hóa nhanh chóng
Câu 18: Tại sao sự đa dạng di truyền lại quan trọng cho sự tồn tại của quần thể?
A. Nó làm tăng kích thước quần thể
B. Nó làm giảm sự cạnh tranh trong quần thể
C. Nó làm tăng khả năng quần thể thích ứng với các thay đổi của môi trường
D. Nó làm cho các cá thể trông hấp dẫn hơn với bạn tình
Câu 19: Thế nào là dòng gene?
A. Sự thay đổi gene do đột biến
B. Sự mất đi gene khỏi quần thể
C. Sự trao đổi gene giữa hai quần thể
D. Khả năng sinh sản của một quần thể
Câu 20: Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Kích thước quần thể lớn
C. Cách ly sinh sản
D. Biến động không di truyền
Câu 21: Tại sao quần thể có kích thước nhỏ thường dễ bị biến động di truyền hơn?
A. Vì có nhiều alen gây đột biến
B. Vì có ít alen trội
C. Vì tần số alen có thể thay đổi ngẫu nhiên do sai số thống kê
D. Vì có quá nhiều cá thể cạnh tranh
Câu 22: Điều gì có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Hiệu ứng nút cổ chai
D. Di nhập gen
Câu 23: Ở một loài thực vật, xét một gene có 2 alen, A và a. Cho biết một quần thể có 1000 cây, trong đó có 360 cây có kiểu gen AA, 480 cây có kiểu gen Aa và 160 cây có kiểu gen aa. Tần số alen a trong quần thể là:
A. 0,36
B. 0,4
C. 0,48
D. 0,16
Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quần thể không tuân theo định luật Hardy-Weinberg?
A. Quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền
B. Quần thể đang tiến hóa
C. Quần thể sắp bị tuyệt chủng
D. Quần thể có kích thước quá lớn
Câu 25: Loại chọn lọc tự nhiên nào loại bỏ cả hai kiểu hình cực đoan và ưu tiên kiểu hình trung bình?
A. Chọn lọc định hướng
B. Chọn lọc ổn định
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc giới tính
Câu 26: Trong chọn lọc tự nhiên, cái gì đóng vai trò “áp lực” làm cho tần số alen thay đổi?
A. Đột biến
B. Môi trường
C. Các yếu tố ngẫu nhiên
D. Giao phối không ngẫu nhiên
Câu 27: Dòng gen (gene flow) làm tăng hay giảm sự khác biệt giữa hai quần thể?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không ảnh hưởng
D. Phụ thuộc vào điều kiện môi trường
Câu 28: Quần thể nào có khả năng tiến hóa nhanh nhất?
A. Quần thể có kích thước lớn và ít biến dị
B. Quần thể có kích thước lớn và nhiều biến dị
C. Quần thể có kích thước nhỏ và ít biến dị
D. Quần thể có kích thước nhỏ và nhiều biến dị
Câu 29: Theo định luật Hacdi-Vanbec, tần số của kiểu gen dị hợp (Aa) được tính bằng công thức nào?
A. p2
B. q2
C. 2pq
D. p + q
Câu 30: Hiện tượng nào sau đây có thể làm mất đi một số alen khỏi quần thể?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Các yếu tố ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên
Câu 31: Tại sao các quần thể nhỏ thường dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên hơn?
A. Vì số lượng cá thể lớn
B. Vì sự dao động ngẫu nhiên về tần số alen có tác động lớn hơn
C. Vì không có chọn lọc tự nhiên
D. Vì các alen trội thường được ưu tiên
Câu 32: Tác động của di nhập gene là gì?
A. Làm tăng sự tương đồng về vốn gene giữa các quần thể
B. Làm tăng sự khác biệt về vốn gene giữa các quần thể
C. Không ảnh hưởng đến vốn gene
D. Luôn có hại cho quần thể
Câu 33: Chọn lọc tự nhiên có thể tác động lên những kiểu hình nào?
A. Chỉ các tính trạng trội
B. Chỉ các tính trạng lặn
C. Bất kỳ tính trạng nào có thể di truyền
D. Chỉ các tính trạng liên quan đến sinh sản
Câu 34: Theo quan niệm tiến hóa hiện đại, quần thể là:
A. Đơn vị của chọn lọc
B. Đơn vị cơ bản của sự sống
C. Đơn vị tiến hóa
D. Một nhóm cá thể sống cô lập
Câu 35: Giá trị thích nghi (fitness) là gì?
A. Khả năng sinh tồn của một cá thể
B. Khả năng sinh sản và truyền gene của một cá thể so với các cá thể khác trong quần thể
C. Kích thước của cơ thể
D. Tuổi thọ của cơ thể
Câu 36: Quá trình nào sau đây luôn làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Giao phối không ngẫu nhiên
Câu 37: Quần thể nào dễ bị tuyệt chủng nhất?
A. Quần thể lớn, đa dạng về di truyền
B. Quần thể nhỏ, đa dạng về di truyền
C. Quần thể lớn, ít biến dị
D. Quần thể nhỏ, ít biến dị
Câu 38: Các gene nào KHÔNG thuộc đối tượng nghiên cứu của di truyền quần thể?
A. Gene quy định màu mắt
B. Gene quy định nhóm máu
C. Gene không biểu hiện tính trạng nào
D. Gene quy định khả năng kháng bệnh
Câu 39: Một ví dụ về áp lực chọn lọc nhân tạo là gì?
A. Sự tiến hóa của loài bướm đêm bạch dương
B. Khả năng kháng thuốc trừ sâu của côn trùng
C. Chọn tạo các giống chó khác nhau
D. Sự phát triển của mỏ chim sẻ trên quần đảo Galapagos
Câu 40: Dạng chọn lọc nào có thể dẫn đến sự xuất hiện của hai kiểu hình khác biệt trong một quần thể?
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc định hướng
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc ngẫu nhiên