40 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Mối Quan Hệ Giữa Các Loài Trong Quần Xã là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tổng hợp các câu hỏi lý thuyết và vận dụng liên quan đến các mối quan hệ sinh thái giữa các loài sinh vật cùng sống trong một quần xã – một nội dung nền tảng và thường xuyên xuất hiện trong các đề thi chính thức của Bộ GD&ĐT.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra các kiến thức cốt lõi như: khái niệm quần xã sinh vật và đặc điểm cấu trúc của nó; các dạng mối quan hệ giữa các loài bao gồm quan hệ hỗ trợ (cộng sinh, hội sinh, hợp tác), quan hệ đối kháng (cạnh tranh, ký sinh, ức chế, sinh vật ăn sinh vật khác); ý nghĩa sinh thái của từng mối quan hệ; ví dụ thực tiễn về các mối quan hệ này trong tự nhiên; và ảnh hưởng của các mối quan hệ này đến sự ổn định và biến động của quần xã. Ngoài ra, các câu hỏi còn khai thác khả năng phân tích sơ đồ, lưới thức ăn, và các hiện tượng sinh thái thực tế để đánh giá sự tương tác giữa các loài trong cùng môi trường sống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
40 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Mối Quan Hệ Giữa Các Loài Trong Quần Xã
Câu 1: Quan hệ sinh thái là gì?
A. Mối tương tác giữa các sinh vật trong một quần xã, có thể ảnh hưởng đến sự sinh trưởng, sinh sản và tồn tại của chúng.
B. Mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường vô sinh.
C. Mối quan hệ giữa các gen trong tế bào.
D. Mối quan hệ giữa các tế bào trong cơ thể.
Câu 2: Các loại quan hệ sinh thái cơ bản trong quần xã bao gồm:
A. Quan hệ cạnh tranh.
B. Quan hệ hỗ trợ.
C. Quan hệ đối kháng.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 3: Cạnh tranh là mối quan hệ như thế nào?
A. Cả hai loài đều bị ảnh hưởng tiêu cực.
B. Một loài có lợi, loài kia bị hại.
C. Cả hai loài đều có lợi.
D. Một loài có lợi, loài kia không bị ảnh hưởng.
Câu 4: Cạnh tranh xảy ra khi nào?
A. Hai loài có kích thước khác nhau sống trong cùng một khu vực.
B. Hai hay nhiều loài cùng sử dụng một nguồn tài nguyên khan hiếm.
C. Hai loài có tập tính khác nhau.
D. Hai loài sinh sản vào thời điểm khác nhau.
Câu 5: Các hình thức cạnh tranh bao gồm:
A. Cạnh tranh cùng loài.
B. Cạnh tranh khác loài.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không có sự cạnh tranh trong tự nhiên.
Câu 6: Quan hệ hỗ trợ bao gồm những loại nào?
A. Cộng sinh.
B. Hội sinh.
C. Hợp tác.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 7: Cộng sinh là mối quan hệ như thế nào?
A. Cả hai loài đều có lợi.
B. Một loài có lợi, loài kia bị hại.
C. Một loài có lợi, loài kia không bị ảnh hưởng.
D. Cả hai loài đều bị hại.
Câu 8: Ví dụ nào sau đây là về quan hệ cộng sinh?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
B. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
C. Sư tử và linh cẩu tranh giành con mồi.
D. Dây tơ hồng bám trên thân cây.
Câu 9: Hội sinh là mối quan hệ như thế nào?
A. Cả hai loài đều bị ảnh hưởng tiêu cực.
B. Một loài có lợi, loài kia bị hại.
C. Một loài có lợi, loài kia không bị ảnh hưởng.
D. Cả hai loài đều có lợi.
Câu 10: Ví dụ nào sau đây là về quan hệ hội sinh?
A. Cá ép bám vào cá mập.
B. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
C. Sư tử và linh cẩu tranh giành con mồi.
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
Câu 11: Hợp tác là mối quan hệ như thế nào?
A. Hai loài cùng có lợi, nhưng không nhất thiết phải sống cùng nhau.
B. Một loài có lợi, loài kia bị hại.
C. Một loài có lợi, loài kia không bị ảnh hưởng.
D. Cả hai loài đều bị hại.
Câu 12: Ví dụ nào sau đây là về quan hệ hợp tác?
A. Ong và hoa.
B. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
C. Sư tử và linh cẩu tranh giành con mồi.
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
Câu 13: Quan hệ đối kháng bao gồm những loại nào?
A. Ký sinh.
B. Vật ăn thịt.
C. Ức chế – cảm nhiễm.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 14: Ký sinh là mối quan hệ như thế nào?
A. Một loài (ký sinh) sống trên hoặc trong cơ thể loài khác (vật chủ) và gây hại cho vật chủ.
B. Hai loài cùng có lợi.
C. Một loài có lợi, loài kia không có lợi cũng không có hại.
D. Cả hai loài đều bị hại.
Câu 15: Ví dụ nào sau đây là về quan hệ ký sinh?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
B. Cá ép bám vào cá mập.
C. Sư tử và linh cẩu tranh giành con mồi.
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
Câu 16: Vật ăn thịt – con mồi là mối quan hệ như thế nào?
A. Một loài (vật ăn thịt) ăn thịt loài khác (con mồi).
B. Hai loài cùng có lợi.
C. Một loài có lợi, loài kia không có lợi cũng không có hại.
D. Cả hai loài đều bị hại.
Câu 17: Ví dụ nào sau đây là về quan hệ vật ăn thịt – con mồi?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
B. Cá ép bám vào cá mập.
C. Sư tử và linh cẩu tranh giành con mồi (và sư tử ăn thịt linh cẩu non).
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
Câu 18: Ức chế – cảm nhiễm là mối quan hệ như thế nào?
A. Một loài sinh vật tiết ra các chất gây ức chế hoặc gây hại cho các loài sinh vật khác.
B. Hai loài cùng có lợi.
C. Một loài có lợi, loài kia không có lợi cũng không có hại.
D. Cả hai loài đều bị hại.
Câu 19: Ví dụ nào sau đây là về quan hệ ức chế – cảm nhiễm?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
B. Cá ép bám vào cá mập.
C. Tảo biển nở hoa gây độc cho các sinh vật khác.
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
Câu 20: Ý nghĩa sinh thái của các mối quan hệ giữa các loài trong quần xã là gì?
A. Giúp điều hòa số lượng cá thể của các loài.
B. Giúp duy trì sự ổn định của quần xã.
C. Tạo ra sự cân bằng sinh thái.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 21: Mối quan hệ nào thường dẫn đến cạnh tranh để có được nguồn sống?
A. Quan hệ đối địch.
B. Quan hệ hỗ trợ.
C. Quan hệ hợp tác.
D. Cả ba đáp án trên.
Câu 22: Mối quan hệ nào giúp các loài sinh vật cùng tồn tại và phát triển?
A. Hỗ trợ.
B. Đối địch.
C. Cạnh tranh.
D. Kí sinh.
Câu 23: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về cạnh tranh khác loài?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ
B. Cá ép bám vào cá mập để di chuyển
C. Sư tử và báo cùng săn linh dương trên đồng cỏ
D. Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ đậu
Câu 24: Tại sao các mối quan hệ sinh thái lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng tự nhiên?
A. Vì giúp làm tăng năng suất của sinh vật
B. Vì giúp hạn chế sự phát triển của sinh vật
C. Vì giúp kiểm soát số lượng cá thể của mỗi loài và đảm bảo sự lưu thông vật chất trong hệ sinh thái
D. Vì giúp các loài di cư đến những vùng đất mới
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mối quan hệ giữa các loài trong quần xã?
A. Ức chế cảm nhiễm
B. Ký sinh
C. Mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường
D. Hội sinh
Câu 26: Điều gì xảy ra khi một loài mới được du nhập vào một quần xã ổn định?
A. Quần xã sẽ đa dạng hơn
B. Quần xã sẽ không bị ảnh hưởng
C. Có thể gây mất cân bằng quần xã
D. Quần xã sẽ tự điều chỉnh
Câu 27: Tại sao mối quan hệ cộng sinh lại có lợi cho cả hai loài?
A. Vì chúng có nguồn thức ăn dồi dào hơn
B. Vì chúng cùng nhau cải thiện khả năng sinh tồn
C. Vì chúng có thể tự vệ tốt hơn
D. Vì chúng không cần cạnh tranh
Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra khi một quần xã mất đi loài chủ chốt?
A. Quần xã sẽ ổn định hơn
B. Các loài khác sẽ dễ dàng thay thế
C. Cấu trúc và chức năng của quần xã bị thay đổi mạnh mẽ
D. Không có ảnh hưởng gì
Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến các mối quan hệ sinh thái?
A. Số lượng cá thể
B. Khí hậu
C. Nguồn tài nguyên
D. Vẻ đẹp của môi trường
Câu 30: Phát biểu nào sau đây đúng về lưới thức ăn?
A. Lưới thức ăn đơn giản làm tăng tính ổn định của quần xã
B. Lưới thức ăn phức tạp làm tăng tính ổn định của quần xã
C. Lưới thức ăn chỉ có ở trên cạn
D. Lưới thức ăn chỉ có ở dưới nước
Câu 31: Điểm khác biệt chính giữa cạnh tranh khác loài và cạnh tranh cùng loài là:
A. Cạnh tranh cùng loài gây ra nhiều thiệt hại hơn
B. Cạnh tranh khác loài ít gay gắt hơn
C. Cạnh tranh cùng loài xảy ra giữa các cá thể cùng loài để tranh giành nguồn sống
D. Cạnh tranh khác loài luôn dẫn đến tuyệt chủng
Câu 32: Mối quan hệ nào có một loài có lợi còn loài kia bị ảnh hưởng tiêu cực?
A. Cộng sinh
B. Hội sinh
C. Kí sinh
D. Cả A và B
Câu 33: Hiện tượng nào KHÔNG phải là tác động của một loài lên loài khác?
A. Ăn thịt
B. Cạnh tranh
C. Kí sinh
D. Sinh sản
Câu 34: Mối quan hệ giữa cây tầm gửi và cây thân gỗ là:
A. Cộng sinh
B. Hội sinh
C. Kí sinh
D. Cạnh tranh
Câu 35: Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về sinh vật ăn thịt?
A. Vi khuẩn lam
B. Sư tử
C. Cá mập
D. Nhện
Câu 36: Yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến cấu trúc của quần xã?
A. Khí hậu
B. Sự can thiệp của con người
C. Các loài xâm lấn
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 37: Phát biểu nào sau đây mô tả rõ nhất vai trò của động vật ăn thịt đầu bảng trong quần xã?
A. Chỉ ăn thịt các loài yếu ớt
B. Kiểm soát số lượng con mồi và duy trì sự cân bằng
C. Cạnh tranh với các loài khác
D. Tăng sự đa dạng di truyền
Câu 38: Mối quan hệ giữa vi khuẩn Rhizobium và cây họ đậu là gì?
A. Cộng sinh
B. Hội sinh
C. Kí sinh
D. Cạnh tranh
Câu 39: Tại sao quần xã có nhiều loài lại ổn định hơn quần xã có ít loài?
A. Vì có nhiều thức ăn hơn
B. Vì có nhiều mối liên hệ giữa các loài, tạo sự ổn định
C. Vì có ít cạnh tranh hơn
D. Vì có kích thước lớn hơn
Câu 40: Làm sao để nghiên cứu mối quan hệ giữa các loài trong quần xã?
A. Thăm dò các loài
B. Điều khiển quần thể
C. Quan sát và thực hiện các thí nghiệm
D. Phỏng đoán