40 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Trao Đổi Vật Chất và Chuyển Hóa Năng Lượng trong Hệ Sinh Thái là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục chuyên sâu nhằm giúp học sinh hệ thống hóa các kiến thức về cách năng lượng và vật chất được vận chuyển, chuyển hóa và tái sử dụng trong các hệ sinh thái – phần kiến thức thường xuyên xuất hiện trong đề thi ở các mức độ từ nhận biết đến vận dụng cao.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra những kiến thức cốt lõi như: dòng năng lượng trong hệ sinh thái (từ sinh vật sản xuất → sinh vật tiêu thụ → sinh vật phân giải), dạng năng lượng được sử dụng và thất thoát qua mỗi bậc dinh dưỡng, hiệu suất sinh thái, sự giới hạn số bậc của chuỗi thức ăn, vai trò và chức năng của các nhóm sinh vật trong chuyển hóa năng lượng và vật chất. Ngoài ra, chủ đề còn bao gồm các nội dung liên quan đến các chu trình sinh địa hóa (như chu trình carbon, nitơ, nước), vai trò của chúng trong duy trì cân bằng sinh thái và những ảnh hưởng của các hoạt động của con người đến quá trình chuyển hóa vật chất trong tự nhiên. Đây là phần kiến thức có tính ứng dụng cao, thường xuất hiện trong các câu hỏi phân tích biểu đồ, mô hình hoặc giải thích hiện tượng thực tiễn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
40 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Trao Đổi Vật Chất và Chuyển Hóa Năng Lượng trong Hệ Sinh Thái
Câu 1: Trao đổi vật chất trong hệ sinh thái là gì?
A. Sự vận chuyển và biến đổi của các chất dinh dưỡng và các nguyên tố hóa học giữa các thành phần trong hệ sinh thái (sinh vật và môi trường).
B. Sự vận chuyển năng lượng từ sinh vật này sang sinh vật khác.
C. Sự thay đổi số lượng cá thể của các loài sinh vật.
D. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường.
Câu 2: Chu trình sinh địa hóa là gì?
A. Sự vận chuyển năng lượng trong hệ sinh thái.
B. Chu trình tuần hoàn của các chất dinh dưỡng và nguyên tố hóa học trong hệ sinh thái.
C. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Quá trình tiến hóa của các loài sinh vật.
Câu 3: Các chu trình sinh địa hóa quan trọng bao gồm:
A. Chu trình cacbon.
B. Chu trình nitơ.
C. Chu trình photpho.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 4: Vai trò của sinh vật sản xuất trong chu trình cacbon là gì?
A. Hấp thụ CO2 từ khí quyển thông qua quang hợp và tạo ra chất hữu cơ.
B. Phân giải chất hữu cơ và giải phóng CO2 vào khí quyển.
C. Chuyển hóa CO2 thành đá vôi.
D. Cố định nitơ từ khí quyển.
Câu 5: Vai trò của sinh vật phân giải trong chu trình cacbon là gì?
A. Phân giải chất hữu cơ từ xác chết và chất thải, giải phóng CO2 trở lại môi trường.
B. Hấp thụ CO2 từ khí quyển.
C. Chuyển hóa CO2 thành đá vôi.
D. Cố định nitơ từ khí quyển.
Câu 6: Hoạt động nào của con người làm tăng lượng CO2 trong khí quyển?
A. Trồng rừng.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt).
D. Sử dụng phân bón hữu cơ.
Câu 7: Vai trò của vi khuẩn cố định nitơ trong chu trình nitơ là gì?
A. Chuyển hóa nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoni (NH4+), một dạng nitơ mà thực vật có thể sử dụng.
B. Chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-).
C. Chuyển hóa nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-).
D. Chuyển hóa nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2).
Câu 8: Vai trò của vi khuẩn nitrat hóa trong chu trình nitơ là gì?
A. Chuyển hóa nitrat thành nitơ phân tử (N2).
B. Chuyển hóa nitơ phân tử (N2) thành amoni (NH4+).
C. Chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-).
D. Hấp thụ nitrat (NO3-) từ đất.
Câu 9: Vai trò của vi khuẩn phản nitrat hóa trong chu trình nitơ là gì?
A. Chuyển hóa nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2), trả lại nitơ vào khí quyển.
B. Chuyển hóa nitơ phân tử (N2) thành amoni (NH4+).
C. Chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-).
D. Hấp thụ nitrat (NO3-) từ đất.
Câu 10: Sử dụng phân bón hóa học có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến chu trình nitơ?
A. Làm tăng lượng nitơ trong khí quyển.
B. Làm giảm số lượng vi khuẩn cố định nitơ trong đất.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước do dư thừa nitrat.
D. Làm tăng sự đa dạng sinh học trong đất.
Câu 11: Chu trình photpho khác với chu trình cacbon và chu trình nitơ ở điểm nào?
A. Photpho không tham gia vào cấu tạo của ADN và ARN.
B. Photpho không cần thiết cho sự sống.
C. Photpho không có pha khí (không có sự di chuyển của photpho vào khí quyển).
D. Photpho không có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Câu 12: Nguồn photpho chủ yếu trong hệ sinh thái đến từ đâu?
A. Khí quyển.
B. Nước biển.
C. Đá và khoáng vật trong đất.
D. Xác chết của sinh vật.
Câu 13: Tại sao photpho thường là nhân tố giới hạn sự phát triển của thực vật trong nhiều hệ sinh thái?
A. Vì photpho rất độc đối với thực vật.
B. Vì photpho có hàm lượng thấp trong đất và khó hấp thụ.
C. Vì photpho dễ bị rửa trôi khỏi đất.
D. Vì photpho không cần thiết cho thực vật.
Câu 14: Chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái là gì?
A. Sự tạo ra năng lượng mới trong hệ sinh thái.
B. Sự chuyển đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác và sự truyền năng lượng từ sinh vật này sang sinh vật khác.
C. Sự phân giải các chất hữu cơ để giải phóng năng lượng.
D. Sự cố định năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
Câu 15: Sinh vật nào có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất.
D. Sinh vật phân giải.
Câu 16: Năng lượng hóa học được tích lũy trong các chất hữu cơ được truyền từ bậc dinh dưỡng này sang bậc dinh dưỡng khác thông qua:
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Chuỗi và lưới thức ăn.
D. Phân giải.
Câu 17: Tại sao năng lượng lại giảm dần qua các bậc dinh dưỡng trong hệ sinh thái?
A. Vì một phần năng lượng bị mất đi do hô hấp của sinh vật.
B. Vì một phần năng lượng không được sinh vật tiêu hóa hết.
C. Vì một phần năng lượng bị mất đi qua bài tiết và các chất thải.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 18: Quy tắc 10% trong sinh thái học có ý nghĩa gì?
A. Hiệu suất quang hợp của thực vật chỉ đạt khoảng 10%.
B. Chỉ có khoảng 10% năng lượng ở một bậc dinh dưỡng được chuyển lên bậc dinh dưỡng cao hơn.
C. Sinh vật phân giải chỉ sử dụng được 10% năng lượng từ chất hữu cơ.
D. Các loài sinh vật chỉ sử dụng 10% các nguồn tài nguyên có sẵn trong môi trường.
Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu loại bỏ các loài sinh vật phân giải khỏi một hệ sinh thái?
A. Chu trình tuần hoàn vật chất sẽ diễn ra nhanh hơn.
B. Các chất hữu cơ sẽ tích tụ lại và không được tái sử dụng.
C. Năng lượng sẽ được truyền hiệu quả hơn giữa các bậc dinh dưỡng.
D. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn.
Câu 20: Hiệu suất sinh thái giữa các bậc dinh dưỡng có vai trò gì trong việc xác định cấu trúc của chuỗi và lưới thức ăn?
A. Nó không ảnh hưởng đến cấu trúc của chuỗi và lưới thức ăn.
B. Nó giới hạn số lượng các bậc dinh dưỡng trong chuỗi và lưới thức ăn.
C. Nó làm tăng sự đa dạng của chuỗi và lưới thức ăn.
D. Nó giúp các chuỗi và lưới thức ăn trở nên ổn định hơn.
Câu 21: Các hoạt động nào sau đây của con người có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Phá rừng.
C. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 22: Tại sao cần phải bảo tồn sự đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái?
A. Vì nó giúp tăng năng suất sinh học của hệ sinh thái.
B. Vì nó giúp làm tăng tính ổn định của hệ sinh thái.
C. Vì nó giúp cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng cho con người.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 23: Dạng năng lượng nào được tích lũy nhiều nhất trong hệ sinh thái?
A. Năng lượng nhiệt
B. Năng lượng hóa học trong sinh khối
C. Năng lượng động năng
D. Năng lượng ánh sáng
Câu 24: Các chất dinh dưỡng được chuyển hóa qua hệ sinh thái theo cách nào?
A. Chúng được tuần hoàn
B. Chúng được bổ sung liên tục từ bên ngoài
C. Chúng bị mất đi theo thời gian
D. Chúng chỉ di chuyển theo một hướng
Câu 25: Sinh vật nào sau đây không tham gia vào việc cố định carbon từ khí quyển?
A. Tảo
B. Cây xanh
C. Nấm
D. Vi khuẩn
Câu 26: Trong chu trình nitơ, quá trình nào giúp đưa nitơ trở lại khí quyển?
A. Cố định đạm
B. Ammon hóa
C. Phản nitrat hóa
D. Nitrat hóa
Câu 27: Dạng phosphor nào được thực vật sử dụng chủ yếu?
A. Phosphate hữu cơ
B. Phosphate vô cơ
C. Phosphorus nguyên tố
D. Tất cả các dạng
Câu 28: Yếu tố nào sau đây có thể phá vỡ sự cân bằng của chu trình sinh địa hóa?
A. Núi lửa phun trào
B. Cháy rừng
C. Các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch và sử dụng phân bón
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 29: Quá trình nào giải phóng carbon trở lại môi trường?
A. Quang hợp
B. Hô hấp
C. Cố định đạm
D. Chuyển hóa phosphate
Câu 30: Sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là sinh vật dị dưỡng?
A. Tảo lam
B. Nấm
C. Động vật
D. Vi khuẩn
Câu 31: Chất nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa?
A. Kim cương
B. Nước
C. Ôxy
D. Nitơ
Câu 32: Đâu là vai trò quan trọng của nấm trong chu trình vật chất?
A. Tiêu thụ mùn bã hữu cơ
B. Phân hủy chất hữu cơ
C. Cố định đạm
D. Chuyển hóa năng lượng mặt trời
Câu 33: Quá trình nào sau đây KHÔNG giải phóng carbon vào khí quyển?
A. Đốt rừng
B. Hô hấp của sinh vật
C. Quang hợp
D. Phân hủy xác chết
Câu 34: Chuỗi thức ăn và lưới thức ăn thể hiện điều gì về sự trao đổi năng lượng trong hệ sinh thái?
A. Sinh vật sản xuất tạo ra năng lượng
B. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất có nhiều năng lượng nhất
C. Năng lượng giảm dần theo từng bậc dinh dưỡng
D. Năng lượng được tuần hoàn
Câu 35: Quy tắc 10% phản ánh điều gì?
A. 10% diện tích Trái Đất được bao phủ bởi rừng
B. 10% dân số thế giới bị đói nghèo
C. Khoảng 10% năng lượng được chuyển từ bậc dinh dưỡng này lên bậc dinh dưỡng cao hơn
D. 10% các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng
Câu 36: Đâu là nguồn cacbon chính trong khí quyển?
A. Methane
B. Glucose
C. Carbon dioxide
D. Carbonate
Câu 37: Chất thải của động vật đóng vai trò gì trong chu trình vật chất?
A. Ngăn cản dòng chảy của năng lượng
B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho sinh vật phân hủy
C. Tiêu diệt vi khuẩn
D. Sản xuất oxy
Câu 38: Yếu tố nào sau đây có thể thay đổi chu trình sinh địa hóa tự nhiên?
A. Thay đổi thời tiết
B. Quần thể động vật thay đổi kích thước
C. Chu kỳ hoạt động của mặt trời
D. Các hoạt động của con người
Câu 39: Vì sao chu trình sinh địa hóa lại quan trọng với hệ sinh thái?
A. Cung cấp nguồn thức ăn cho sinh vật
B. Đảm bảo sự lưu chuyển các chất cần thiết cho sự sống
C. Điều hòa nhiệt độ
D. Cung cấp ánh sáng
Câu 40: Tại sao việc bảo tồn rừng lại quan trọng đối với chu trình cacbon?
A. Rừng sản xuất CO2
B. Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật
C. Rừng hấp thụ CO2 từ khí quyển
D. Rừng làm thay đổi hướng gió