40 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Sinh học cơ thể người và động vật là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tổng hợp các câu hỏi lý thuyết chọn lọc, sát với cấu trúc ra đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia trong những năm gần đây, giúp học sinh lớp 12 hệ thống lại kiến thức một cách hiệu quả và chính xác nhất.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra những kiến thức cốt lõi như: cấu tạo và chức năng của các hệ cơ quan trong cơ thể người và động vật (tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, bài tiết, vận động, thần kinh – nội tiết, sinh dục), các cơ chế điều hòa hoạt động sinh lý, vai trò của hoocmôn, phản xạ và cảm ứng, cũng như các quá trình trao đổi chất và năng lượng ở cấp độ cơ thể. Đây là những nội dung thường xuyên xuất hiện trong các đề thi chính thức của Bộ GD&ĐT, đặc biệt trong các câu hỏi lý thuyết và bài tập vận dụng. Việc luyện tập trắc nghiệm chủ đề này giúp học sinh hiểu rõ các quy luật hoạt động sinh lý, từ đó vận dụng vào phân tích đề và chọn đáp án chính xác.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
40 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Sinh học cơ thể người và động vật
Câu 1: Hệ tuần hoàn ở người gồm có các thành phần nào sau đây?
A. Tim, mạch máu, phổi.
B. Tim, mạch máu, máu.
C. Tim, mạch máu, thận.
D. Tim, mạch máu, gan.
Câu 2: Chức năng chính của hồng cầu là:
A. Vận chuyển oxy và cacbon dioxit.
B. Tham gia vào quá trình đông máu.
C. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
D. Tham gia vào quá trình tiêu hóa.
Câu 3: Loại mạch máu nào sau đây có áp lực máu cao nhất?
A. Tĩnh mạch.
B. Mao mạch.
C. Động mạch.
D. Tiểu tĩnh mạch.
Câu 4: Tim của người có bao nhiêu ngăn?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 5: Van tim có chức năng gì?
A. Điều hòa nhịp tim.
B. Ngăn máu chảy ngược chiều.
C. Tạo ra áp lực máu.
D. Vận chuyển máu.
Câu 6: Hệ hô hấp ở người gồm có các thành phần nào sau đây?
A. Tim, phổi, mạch máu.
B. Mũi, khí quản, phế quản, phổi.
C. Mũi, khí quản, thực quản, phổi.
D. Mũi, khí quản, gan, phổi.
Câu 7: Chức năng chính của phổi là:
A. Trao đổi khí oxy và cacbon dioxit.
B. Vận chuyển máu.
C. Tiêu hóa thức ăn.
D. Bài tiết chất thải.
Câu 8: Cơ chế nào sau đây giúp không khí đi vào và ra khỏi phổi?
A. Sự co bóp của tim.
B. Sự co giãn của cơ hoành và cơ liên sườn.
C. Sự co bóp của dạ dày.
D. Sự co giãn của ruột.
Câu 9: Hệ tiêu hóa ở người gồm có các thành phần nào sau đây?
A. Tim, gan, ruột.
B. Miệng, khí quản, thực quản, ruột.
C. Miệng, thực quản, dạ dày, ruột.
D. Miệng, thực quản, phổi, ruột.
Câu 10: Chức năng chính của dạ dày là:
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Tiêu hóa protein.
C. Tiêu hóa carbohydrate.
D. Tiêu hóa lipid.
Câu 11: Loại enzyme nào sau đây có vai trò tiêu hóa tinh bột?
A. Protease.
B. Lipase.
C. Amylase.
D. Cellulase.
Câu 12: Ruột non có chức năng gì?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Tiêu hóa protein.
C. Tiêu hóa carbohydrate.
D. Bài tiết chất thải.
Câu 13: Hệ bài tiết ở người gồm có các thành phần nào sau đây?
A. Tim, thận, gan.
B. Phổi, thận, da.
C. Thận, niệu quản, bàng quang, niệu đạo.
D. Thận, gan, ruột.
Câu 14: Chức năng chính của thận là:
A. Lọc máu và tạo nước tiểu.
B. Tiêu hóa thức ăn.
C. Vận chuyển máu.
D. Bài tiết mồ hôi.
Câu 15: Hormone nào sau đây có vai trò điều hòa lượng đường trong máu?
A. Adrenaline.
B. Insulin.
C. Thyroxine.
D. Testosterone.
Câu 16: Hệ thần kinh ở người gồm có các thành phần nào sau đây?
A. Tim, não, tủy sống.
B. Não, tủy sống, dây thần kinh.
C. Não, tủy sống, thận.
D. Não, tủy sống, gan.
Câu 17: Neuron có chức năng gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh.
B. Co bóp cơ.
C. Tiêu hóa thức ăn.
D. Vận chuyển máu.
Câu 18: Cấu trúc nào sau đây có vai trò bảo vệ não và tủy sống?
A. Da.
B. Cơ.
C. Xương.
D. Mỡ.
Câu 19: Hormone nào sau đây có vai trò kích thích sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới?
A. Estrogen.
B. Testosterone.
C. Progesterone.
D. Insulin.
Câu 20: Hormone nào sau đây có vai trò điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới?
A. Testosterone.
B. Estrogen và progesterone.
C. Insulin.
D. Adrenaline.
Câu 21: Cơ quan nào sau đây sản xuất ra tinh trùng?
A. Tuyến tiền liệt.
B. Tinh hoàn.
C. Ống dẫn tinh.
D. Túi tinh.
Câu 22: Cơ quan nào sau đây sản xuất ra trứng?
A. Buồng trứng.
B. Tử cung.
C. Ống dẫn trứng.
D. Âm đạo.
Câu 23: Quá trình thụ tinh diễn ra ở đâu?
A. Tử cung.
B. Ống dẫn trứng.
C. Buồng trứng.
D. Âm đạo.
Câu 24: Cơ quan nào sau đây có vai trò nuôi dưỡng thai nhi trong quá trình mang thai?
A. Tử cung.
B. Buồng trứng.
C. Ống dẫn trứng.
D. Âm đạo.
Câu 25: Hệ miễn dịch ở người có chức năng gì?
A. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
B. Vận chuyển oxy và cacbon dioxit.
C. Tiêu hóa thức ăn.
D. Bài tiết chất thải.
Câu 26: Loại tế bào nào sau đây có vai trò sản xuất kháng thể?
A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T.
C. Tế bào hồng cầu.
D. Tế bào thần kinh.
Câu 27: Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể nhận biết và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh?
A. Đông máu.
B. Tiêu hóa.
C. Miễn dịch tế bào.
D. Bài tiết.
Câu 28: Vaccine có vai trò gì?
A. Kích thích cơ thể tạo ra kháng thể.
B. Tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.
C. Ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
D. Giảm các triệu chứng của bệnh.
Câu 29: Hormone nào sau đây có vai trò điều hòa sự phát triển của xương?
A. Insulin.
B. Thyroxine.
C. Hormone tăng trưởng (GH).
D. Adrenaline.
Câu 30: Loại mô nào sau đây có chức năng co rút để tạo ra sự vận động?
A. Mô biểu mô.
B. Mô cơ.
C. Mô thần kinh.
D. Mô liên kết.
Câu 31: Loại mô nào sau đây có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại?
A. Mô biểu mô.
B. Mô cơ.
C. Mô thần kinh.
D. Mô liên kết.
Câu 32: Loại mô nào sau đây có chức năng dẫn truyền xung thần kinh?
A. Mô biểu mô.
B. Mô cơ.
C. Mô thần kinh.
D. Mô liên kết.
Câu 33: Loại mô nào sau đây có chức năng liên kết và nâng đỡ các cơ quan trong cơ thể?
A. Mô biểu mô.
B. Mô cơ.
C. Mô thần kinh.
D. Mô liên kết.
Câu 34: Bộ phận nào của não bộ có vai trò điều khiển các hoạt động sống cơ bản như hô hấp và tuần hoàn?
A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hành não.
D. Thùy trán.
Câu 35: Cơ chế điều hòa thân nhiệt ở người là:
A. Duy trì nhiệt độ cơ thể luôn ở mức cao hơn nhiệt độ môi trường.
B. Thay đổi nhiệt độ cơ thể theo nhiệt độ môi trường.
C. Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định bất kể nhiệt độ môi trường thay đổi.
D. Giảm nhiệt độ cơ thể khi trời nóng và tăng nhiệt độ cơ thể khi trời lạnh.
Câu 36: Loại tế bào nào sau đây tham gia vào quá trình đông máu?
A. Hồng cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Bạch cầu.
D. Tế bào thần kinh.
Câu 37: Cơ chế feedback ngược trong hệ nội tiết là:
A. Sự kích thích liên tục của các hormone.
B. Sự ức chế hoặc kích thích sản xuất hormone dựa trên nồng độ hormone trong máu.
C. Sự sản xuất hormone không theo chu kỳ.
D. Sự sản xuất hormone chỉ khi có kích thích từ bên ngoài.
Câu 38: Chức năng của da là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn.
B. Vận chuyển máu.
C. Bài tiết chất thải.
D. Bảo vệ cơ thể, điều hòa thân nhiệt, cảm giác.
Câu 39: Loại cơ nào sau đây có vân và hoạt động theo ý muốn?
A. Cơ xương.
B. Cơ trơn.
C. Cơ tim.
D. Tất cả các loại cơ trên.
Câu 40: Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và virus?
A. Tiêu hóa thức ăn.
B. Vận chuyển máu.
C. Bài tiết chất thải.
D. Hệ miễn dịch.
