40 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Ứng dụng sinh học

Làm bài thi

40 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Ứng dụng sinh học là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tập trung vào các câu hỏi lý thuyết và vận dụng liên quan đến những ứng dụng thực tiễn của sinh học trong đời sống, sản xuất và y học, bám sát định hướng ra đề của Bộ GD&ĐT trong các năm gần đây.

Các câu hỏi trong chủ đề này kiểm tra những kiến thức ứng dụng trọng tâm như: công nghệ gen, công nghệ tế bào, ứng dụng di truyền học trong chọn giống vật nuôi – cây trồng, ứng dụng vi sinh vật trong công nghiệp – nông nghiệp, công nghệ enzyme và sinh học phân tử, cũng như các tiến bộ trong y học và sinh học hiện đại. Đây là phần kiến thức vừa mang tính thực tiễn, vừa thể hiện mức độ tư duy phân tích – tổng hợp, thường gặp trong các câu hỏi vận dụng và vận dụng cao của đề thi. Luyện tập chủ đề này giúp học sinh hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa kiến thức sách giáo khoa và thực tiễn đời sống, từ đó nâng cao khả năng làm bài trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

40 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Ứng dụng sinh học

Câu 1: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao và khả năng chống chịu sâu bệnh tốt?
A. Lai khác dòng đơn.
B. Lai khác dòng kép.
C. Chọn lọc cá thể.
D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 2: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các cá thể động vật có kiểu gen giống nhau?
A. Thụ tinh trong ống nghiệm.
B. Nhân bản vô tính.
C. Gây đột biến.
D. Lai giống.

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại thuốc kháng sinh?
A. Công nghệ gen.
B. Công nghệ vi sinh vật.
C. Công nghệ tế bào.
D. Công nghệ enzyme.

Câu 4: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định quan hệ huyết thống giữa các cá thể?
A. Phân tích tế bào.
B. Phân tích kiểu hình.
C. Phân tích ADN.
D. Phân tích nhiễm sắc thể.

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen?
A. Công nghệ gen.
B. Công nghệ tế bào.
C. Công nghệ enzyme.
D. Công nghệ vi sinh vật.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của sinh học trong bảo vệ môi trường?
A. Xử lý chất thải bằng vi sinh vật.
B. Sử dụng các chế phẩm sinh học để kiểm soát sâu bệnh.
C. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
D. Sử dụng phân bón hóa học.

Câu 7: Trong y học, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán các bệnh di truyền trước khi sinh?
A. Siêu âm.
B. Chọc dò ối.
C. Chụp X-quang.
D. Xét nghiệm máu.

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại vaccine?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ gen và protein.
C. Công nghệ enzyme.
D. Công nghệ vi sinh vật.

Câu 9: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có khả năng cố định nitơ từ không khí?
A. Lai khác dòng.
B. Gây đột biến.
C. Chuyển gen cố định nitơ từ vi sinh vật vào cây trồng.
D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại enzyme công nghiệp?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ vi sinh vật.
C. Công nghệ gen.
D. Công nghệ enzyme.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có khả năng chống chịu thuốc diệt cỏ?
A. Chuyển gen kháng thuốc diệt cỏ vào cây trồng.
B. Lai khác dòng.
C. Gây đột biến.
D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 12: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để nhân nhanh các giống cây trồng quý hiếm?
A. Nuôi cấy mô tế bào.
B. Lai khác dòng.
C. Gây đột biến.
D. Lai xa.

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại protein có giá trị y học?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ gen.
C. Công nghệ enzyme.
D. Công nghệ vi sinh vật.

Câu 14: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống vật nuôi có khả năng sản xuất sữa chứa protein của người?
A. Lai giống.
B. Chuyển gen.
C. Gây đột biến.
D. Thụ tinh nhân tạo.

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại nhiên liệu sinh học?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ vi sinh vật.
C. Công nghệ gen.
D. Công nghệ enzyme.

Câu 16: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng tam bội?
A. Lai khác dòng.
B. Gây đột biến.
C. Sử dụng consixin để gây đa bội hóa.
D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại phân bón sinh học?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ vi sinh vật.
C. Công nghệ gen.
D. Công nghệ enzyme.

Câu 18: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống vật nuôi có khả năng kháng bệnh?
A. Lai giống.
B. Chuyển gen.
C. Gây đột biến.
D. Thụ tinh nhân tạo.

Câu 19: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào bất tử?
A. Nuôi cấy tế bào gốc.
B. Lai tế bào xôma với tế bào ung thư.
C. Cấy truyền phôi.
D. Thụ tinh trong ống nghiệm.

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại chế phẩm sinh học dùng trong nông nghiệp?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ vi sinh vật.
C. Công nghệ gen.
D. Công nghệ enzyme.

Câu 21: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có khả năng sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt?
A. Lai khác dòng.
B. Gây đột biến.
C. Chuyển gen chống chịu từ các loài hoang dại vào cây trồng.
D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để xử lý ô nhiễm môi trường đất?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ vi sinh vật.
C. Công nghệ gen.
D. Công nghệ enzyme.

Câu 23: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng trong liệu pháp gen để chữa trị các bệnh di truyền ở người?
A. Phẫu thuật thay thế gen.
B. Đưa gen lành vào tế bào bệnh.
C. Loại bỏ gen bệnh khỏi tế bào.
D. Thay đổi cấu trúc gen bệnh.

Câu 24: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại?
A. Sử dụng thiên địch.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
C. Sử dụng phân bón hóa học.
D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen.

Câu 25: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng trong chẩn đoán ung thư giai đoạn sớm?
A. Chụp X-quang.
B. Siêu âm.
C. Xét nghiệm dấu ấn ung thư.
D. Sinh thiết.

Câu 26: Trong công nghệ chế biến thực phẩm, enzyme nào sau đây được sử dụng để làm mềm thịt?
A. Amylase.
B. Papain.
C. Lipase.
D. Cellulase.

Câu 27: Trong sản xuất rượu bia, vi sinh vật nào sau đây được sử dụng để lên men đường thành ethanol?
A. Vi khuẩn lactic.
B. Nấm men.
C. Vi khuẩn axetic.
D. Nấm mốc.

Câu 28: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định danh tính của tội phạm?
A. Phân tích ADN (lấy dấu vân tay di truyền).
B. Phân tích tế bào máu.
C. Phân tích kiểu hình.
D. Phân tích nhiễm sắc thể.

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất phomat, enzyme nào sau đây được sử dụng để làm đông tụ sữa?
A. Renin.
B. Amylase.
C. Lipase.
D. Cellulase.

Câu 30: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo quản thực phẩm lâu dài?
A. Ướp muối.
B. Làm khô.
C. Làm lạnh.
D. Chiếu xạ.

Câu 31: Trong sản xuất tương, vi sinh vật nào sau đây được sử dụng để lên men đậu tương?
A. Nấm mốc.
B. Vi khuẩn lactic.
C. Vi khuẩn axetic.
D. Nấm men.

Câu 32: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để phát hiện các chất độc trong thực phẩm?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ enzyme.
C. Công nghệ gen.
D. Công nghệ vi sinh vật.

Câu 33: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có khả năng tự thụ phấn?
A. Lai khác dòng.
B. Gây đột biến.
C. Chọn lọc các dòng tự thụ phấn.
D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 34: Trong công nghệ sản xuất giấy, enzyme nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?
A. Amylase.
B. Papain.
C. Lipase.
D. Cellulase.

Câu 35: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại mỹ phẩm?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ enzyme và vi sinh vật.
C. Công nghệ gen.
D. Công nghệ enzyme.

Câu 36: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng kháng virus?
A. Chuyển gen kháng virus vào cây trồng.
B. Lai khác dòng.
C. Gây đột biến.
D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 37: Trong xử lý nước thải sinh hoạt, vi sinh vật nào sau đây được sử dụng để phân hủy chất hữu cơ?
A. Vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.
B. Nấm men.
C. Tảo.
D. Virus.

Câu 38: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại kit xét nghiệm nhanh?
A. Công nghệ tế bào.
B. Công nghệ enzyme và kháng thể.
C. Công nghệ gen.
D. Công nghệ vi sinh vật.

Câu 39: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có khả năng chịu hạn?
A. Lai khác dòng.
B. Gây đột biến.
C. Chuyển gen chịu hạn từ các loài cây sa mạc vào cây trồng.
D. Nuôi cấy mô tế bào.

Câu 40: Trong công nghệ sản xuất bột giặt sinh học, enzyme nào sau đây được sử dụng để loại bỏ vết bẩn protein?
A. Protease.
B. Amylase.
C. Lipase.
D. Cellulase.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: