40 câu trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học: Cấu Trúc và Chức Năng của Nhiễm Sắc Thể là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tổng hợp các câu hỏi lý thuyết và vận dụng liên quan đến cấu trúc siêu hiển vi của nhiễm sắc thể (NST), vai trò của NST trong di truyền và biến dị – một nội dung cơ bản, nền tảng trong phần Di truyền học, thường xuyên được đưa vào đề thi ở mức độ từ nhận biết đến vận dụng.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra những kiến thức trọng tâm như: cấu tạo hóa học và tổ chức không gian của NST ở sinh vật nhân thực (bao gồm ADN, histon, nucleôxôm, sợi cơ bản, sợi nhiễm sắc,…), phân biệt cấu trúc NST ở sinh vật nhân sơ và nhân thực; vị trí và vai trò của tâm động, đầu mút, vùng nhân đôi và vùng chứa gen; chức năng chính của NST là lưu trữ, bảo quản, truyền đạt thông tin di truyền; vai trò của NST trong quá trình phân bào (nguyên phân, giảm phân); sự biến đổi hình thái của NST qua các pha của chu kỳ tế bào. Ngoài ra, các câu hỏi còn khai thác kiến thức về đột biến cấu trúc và số lượng NST, ý nghĩa tiến hóa của sự biến đổi số lượng NST (đa bội, lệch bội), và mối liên hệ giữa NST và quy luật di truyền Mendel.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
40 Câu trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học: Cấu Trúc và Chức Năng của Nhiễm Sắc Thể
Câu 1: Nhiễm sắc thể (NST) được cấu tạo từ những thành phần chính nào?
A. ADN và protein.
B. ARN và protein.
C. Protein và lipid.
D. ADN và lipid.
Câu 2: Chức năng chính của nhiễm sắc thể là gì?
A. Tổng hợp protein.
B. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
C. Lưu trữ, bảo vệ và truyền đạt thông tin di truyền.
D. Phân giải các chất thải.
Câu 3: Protein histon là gì?
A. Loại protein có chức năng xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tế bào.
B. Loại protein có vai trò cuộn xoắn và đóng gói ADN trong nhiễm sắc thể.
C. Loại protein có vai trò vận chuyển các chất qua màng tế bào.
D. Loại protein có vai trò cấu tạo nên khung xương tế bào.
Câu 4: Cấu trúc nào sau đây là đơn vị cơ bản của nhiễm sắc thể?
A. Gene.
B. Chromatin.
C. Nucleosome.
D. Chromosome.
Câu 5: Nucleosome được cấu tạo từ những thành phần nào?
A. Một đoạn ADN quấn quanh một lõi protein histon.
B. Một đoạn ARN liên kết với một protein.
C. Một phân tử protein đơn lẻ.
D. Một phân tử lipid liên kết với một phân tử ADN.
Câu 6: Tại sao ADN cần phải được cuộn xoắn và đóng gói trong nhiễm sắc thể?
A. Để ADN có thể di chuyển dễ dàng trong tế bào.
B. Để ADN có thể được bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại.
C. Để ADN có thể được chứa gọn trong nhân tế bào và được điều khiển dễ dàng hơn.
D. Để ADN có thể được sao chép nhanh chóng hơn.
Câu 7: Cấu trúc nào sau đây có vai trò neo giữ nhiễm sắc thể vào thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào?
A. Tâm động (centromere).
B. Telomere.
C. Gene.
D. Intron.
Câu 8: Chức năng của telomere ở đầu mút nhiễm sắc thể là gì?
A. Giúp nhiễm sắc thể tự nhân đôi.
B. Bảo vệ nhiễm sắc thể khỏi bị phân hủy và ngăn chặn sự kết dính giữa các nhiễm sắc thể.
C. Điều khiển quá trình phiên mã của các gen.
D. Gây ra các đột biến gen.
Câu 9: Các mức độ tổ chức cấu trúc của nhiễm sắc thể từ đơn giản đến phức tạp là:
A. ADN – Nucleosome – Sợi siêu xoắn – Sợi nhiễm sắc – Nhiễm sắc thể.
B. Nucleosome – ADN – Sợi nhiễm sắc – Sợi siêu xoắn – Nhiễm sắc thể.
C. ADN – Nucleosome – Sợi nhiễm sắc – Sợi siêu xoắn – Nhiễm sắc tử – Nhiễm sắc thể.
D. Sợi nhiễm sắc – ADN – Nucleosome – Sợi siêu xoắn – Nhiễm sắc thể.
Câu 10: Nhiễm sắc thể có hình dạng đặc trưng nhất ở kì nào của quá trình phân chia tế bào?
A. Kì đầu.
B. Kì giữa.
C. Kì sau.
D. Kì cuối.
Câu 11: Tại sao nhiễm sắc thể lại co xoắn tối đa trước khi phân chia tế bào?
A. Để giúp các gen dễ dàng được phiên mã hơn.
B. Để giúp các protein có thể dễ dàng tiếp cận ADN hơn.
C. Để giúp các nhiễm sắc thể có thể di chuyển và phân chia chính xác về các tế bào con.
D. Để bảo vệ ADN khỏi bị hư hỏng.
Câu 12: Nhiễm sắc thể kép là gì?
A. Hai nhiễm sắc thể đơn liên kết với nhau.
B. Một nhiễm sắc thể đã được nhân đôi trong pha S của chu kỳ tế bào, bao gồm hai nhiễm sắc tử (chromatid) giống hệt nhau.
C. Các nhiễm sắc thể có kích thước lớn hơn bình thường.
D. Các nhiễm sắc thể có chứa nhiều gen hơn bình thường.
Câu 13: Nhiễm sắc tử (chromatid) là gì?
A. Một phân tử ADN mạch kép.
B. Một trong hai sợi ADN giống hệt nhau tạo nên nhiễm sắc thể kép.
C. Một đoạn ADN mang thông tin di truyền cho một protein.
D. Một loại protein có vai trò cuộn xoắn ADN.
Câu 14: Các nhiễm sắc tử chị em (sister chromatids) được giữ lại với nhau ở vùng nào?
A. Tâm động (centromere).
B. Telomere.
C. Gene.
D. Intron.
Câu 15: Ở người, tế bào sinh dưỡng (tế bào xôma) có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. 23.
B. 46.
C. 47.
D. 92.
Câu 16: Ở người, tế bào giao tử (tinh trùng, trứng) có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. 23.
B. 46.
C. 47.
D. 92.
Câu 17: Nhiễm sắc thể giới tính là gì?
A. Nhiễm sắc thể có chứa các gen quy định các tính trạng thường.
B. Nhiễm sắc thể có chứa các gen quy định giới tính của cơ thể.
C. Nhiễm sắc thể chỉ có ở tế bào sinh dục.
D. Nhiễm sắc thể chỉ có ở tế bào sinh dưỡng.
Câu 18: Ở người, giới tính nam được quy định bởi cặp nhiễm sắc thể giới tính nào?
A. XX.
B. XY.
C. XO.
D. XXY.
Câu 19: Ở người, giới tính nữ được quy định bởi cặp nhiễm sắc thể giới tính nào?
A. XX.
B. XY.
C. XO.
D. XXY.
Câu 20: Karyotype là gì?
A. Tập hợp các nhiễm sắc thể của một tế bào, được sắp xếp theo hình dạng và kích thước.
B. Trình tự nucleotide của ADN.
C. Số lượng gen trong một tế bào.
D. Các loại protein có trong một tế bào.
Câu 21: Đột biến nhiễm sắc thể là gì?
A. Sự thay đổi trình tự nucleotide của ADN.
B. Sự thay đổi về cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể.
C. Sự thay đổi về kiểu hình do tác động của môi trường.
D. Sự thay đổi về chức năng của protein.
Câu 22: Các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể bao gồm:
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Tất cả các đáp án trên và chuyển đoạn.
Câu 23: Đột biến mất đoạn là gì?
A. Một đoạn nhiễm sắc thể bị mất đi.
B. Một đoạn nhiễm sắc thể được lặp lại nhiều lần.
C. Một đoạn nhiễm sắc thể bị đảo ngược trình tự.
D. Một đoạn nhiễm sắc thể chuyển sang một nhiễm sắc thể khác.
Câu 24: Đột biến lặp đoạn là gì?
A. Một đoạn nhiễm sắc thể bị mất đi.
B. Một đoạn nhiễm sắc thể được lặp lại nhiều lần trên cùng một nhiễm sắc thể.
C. Một đoạn nhiễm sắc thể bị đảo ngược trình tự.
D. Một đoạn nhiễm sắc thể chuyển sang một nhiễm sắc thể khác.
Câu 25: Đột biến đảo đoạn là gì?
A. Một đoạn nhiễm sắc thể bị mất đi.
B. Một đoạn nhiễm sắc thể được lặp lại nhiều lần.
C. Một đoạn nhiễm sắc thể bị đảo ngược trình tự.
D. Một đoạn nhiễm sắc thể chuyển sang một nhiễm sắc thể khác.
Câu 26: Đột biến chuyển đoạn là gì?
A. Một đoạn nhiễm sắc thể bị mất đi.
B. Một đoạn nhiễm sắc thể được lặp lại nhiều lần.
C. Một đoạn nhiễm sắc thể bị đảo ngược trình tự.
D. Một đoạn nhiễm sắc thể chuyển sang một nhiễm sắc thể khác.
Câu 27: Các loại đột biến số lượng nhiễm sắc thể bao gồm:
A. Thể dị bội.
B. Thể đa bội.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Đột biến gen.
Câu 28: Thể dị bội là gì?
A. Tế bào có số lượng nhiễm sắc thể khác với số lượng nhiễm sắc thể bình thường (ví dụ: 2n + 1, 2n – 1).
B. Tế bào có số lượng nhiễm sắc thể gấp bội số lần so với số lượng nhiễm sắc thể bình thường (ví dụ: 3n, 4n).
C. Tế bào có số lượng gen bị thay đổi.
D. Tế bào có cấu trúc nhiễm sắc thể bị thay đổi.
Câu 29: Hội chứng Down ở người là do:
A. Đột biến gen.
B. Thừa một nhiễm sắc thể số 21 (trisomy 21).
C. Mất một nhiễm sắc thể giới tính.
D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
Câu 30: Thể đa bội là gì?
A. Tế bào có số lượng nhiễm sắc thể khác với số lượng nhiễm sắc thể bình thường.
B. Tế bào có số lượng nhiễm sắc thể gấp bội số lần so với số lượng nhiễm sắc thể bình thường (ví dụ: 3n, 4n).
C. Tế bào có số lượng gen bị thay đổi.
D. Tế bào có cấu trúc nhiễm sắc thể bị thay đổi.
Câu 31: Điểm khác biệt giữa NST giới tính và NST thường là gì?
A. Nhiễm sắc thể giới tính chỉ có ở tế bào sinh dục
B. Nhiễm sắc thể giới tính quy định giới tính của sinh vật, còn nhiễm sắc thể thường quy định các tính trạng khác
C. Nhiễm sắc thể giới tính không tham gia vào quá trình giảm phân
D. Chỉ có nhiễm sắc thể thường có khả năng bị đột biến
Câu 32: Các loại protein histone trong nhiễm sắc thể có đặc điểm gì?
A. Tính kỵ nước
B. Mang điện tích âm
C. Không có khả năng liên kết với DNA
D. Giàu các amino acid tích điện dương
Câu 33: Loại đột biến NST nào làm tăng số lượng gene trên 1 NST?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn
Câu 34: Loại đột biến nào làm thay đổi liên kết di truyền các gene?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Chuyển đoạn
D. Đảo đoạn
Câu 35: Tại sao tế bào ung thư thường có số lượng NST khác thường?
A. Do các yếu tố bên ngoài
B. Do tác động của virus
C. Do rối loạn quá trình phân bào
D. Do thay đổi chế độ ăn uống
Câu 36: Thế nào là NST tương đồng?
A. Hai NST giống nhau về hình dạng và kích thước, mang các gene quy định các tính trạng tương tự
B. Hai NST khác nhau về hình dạng và kích thước
C. Các NST giới tính
D. Các NST có nguồn gốc từ hai loài khác nhau
Câu 37: Loại cơ chế nào đóng vai trò trong việc giữ cho NST không bị ngắn đi sau mỗi lần phân chia tế bào?
A. Telomerase
B. ADN polymerase
C. Ligase
D. Helicase
Câu 38: Điều gì sẽ xảy ra nếu một đoạn NST bị mất đi?
A. Gen sẽ hoạt động mạnh hơn
B. Số lượng gen tăng lên
C. Mất thông tin di truyền
D. Cơ thể sẽ có siêu năng lực
Câu 39: Loại protein nào sau đây không liên quan đến cấu trúc NST?
A. Histone
B. Chromatin
C. Amylase
D. Nucleosome
Câu 40: Vùng nào có vai trò liên kết các sợi tơ phân bào vào NST để phân chia đều về hai cực?
A. Điểm đầu mút
B. Tâm động
C. Băng nhiễm sắc
D. Eo thứ cấp