42 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Quần Xã Sinh Vật là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục chuyên sâu về các câu hỏi lý thuyết và vận dụng liên quan đến cấu trúc, mối quan hệ sinh thái và sự biến đổi của quần xã sinh vật – nội dung trọng tâm trong chương trình Sinh học lớp 12 và thường xuyên xuất hiện trong đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung vào những kiến thức cốt lõi như: khái niệm quần xã sinh vật, đặc trưng cơ bản của quần xã (tính đa dạng, thành phần loài, loài ưu thế, loài đặc trưng, sự phân tầng và phân bố không gian), các mối quan hệ sinh thái giữa các loài trong quần xã (hội sinh, cộng sinh, cạnh tranh, ức chế, kí sinh, vật ăn thịt – con mồi), diễn thế sinh thái (diễn thế nguyên sinh và thứ sinh), cân bằng sinh thái trong quần xã và sự phục hồi sau biến động. Ngoài ra, các câu hỏi cũng thường khai thác kiến thức về quá trình hình thành lưới thức ăn và vai trò sinh thái của các nhóm sinh vật (sinh vật sản xuất, tiêu thụ và phân giải). Đây là phần kiến thức giàu tính thực tiễn, thường được đưa vào các câu hỏi ở mức độ từ thông hiểu đến vận dụng cao, đòi hỏi học sinh phải biết liên hệ và phân tích dữ liệu sinh thái học cụ thể.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
42 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Quần Xã Sinh Vật
Câu 1: Quần xã sinh vật là gì?
A. Một tập hợp các cá thể cùng loài sống trong cùng một khu vực.
B. Một tập hợp các quần thể sinh vật thuộc các loài khác nhau sống chung trong một không gian và thời gian nhất định, có mối quan hệ tương tác lẫn nhau.
C. Một hệ thống bao gồm quần thể sinh vật và môi trường sống của chúng.
D. Một đơn vị phân loại trong sinh học.
Câu 2: Quần xã sinh vật có những đặc trưng cơ bản nào?
A. Thành phần loài.
B. Cấu trúc phân tầng.
C. Các mối quan hệ sinh thái.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 3: Thành phần loài của quần xã là gì?
A. Số lượng cá thể của mỗi loài trong quần xã.
B. Danh sách các loài sinh vật có mặt trong quần xã và số lượng cá thể của mỗi loài.
C. Mối quan hệ giữa các loài sinh vật trong quần xã.
D. Khả năng thích nghi của các loài sinh vật với môi trường sống.
Câu 4: Chỉ số đa dạng loài (species diversity) thể hiện điều gì?
A. Tổng số lượng cá thể của tất cả các loài trong quần xã.
B. Số lượng loài và sự phong phú tương đối của mỗi loài trong quần xã.
C. Mối quan hệ giữa các loài sinh vật trong quần xã.
D. Khả năng cạnh tranh của các loài sinh vật trong quần xã.
Câu 5: Cấu trúc phân tầng của quần xã là gì?
A. Sự sắp xếp của các loài sinh vật theo kích thước cơ thể.
B. Sự phân bố của các loài sinh vật theo chiều thẳng đứng (ví dụ: trong rừng) hoặc chiều ngang (ví dụ: trên bãi triều).
C. Sự phân chia các nguồn tài nguyên giữa các loài sinh vật.
D. Sự thay đổi thành phần loài theo thời gian.
Câu 6: Tại sao quần xã rừng lại có cấu trúc phân tầng rõ rệt hơn so với các quần xã khác?
A. Vì có nhiều loài động vật hơn.
B. Vì có khí hậu ổn định hơn.
C. Vì có sự cạnh tranh về ánh sáng và các nguồn tài nguyên khác giữa các loài thực vật.
D. Vì có nhiều loài vi sinh vật hơn.
Câu 7: Các mối quan hệ sinh thái trong quần xã bao gồm:
A. Quan hệ cạnh tranh.
B. Quan hệ hợp tác (cộng sinh, hội sinh).
C. Quan hệ đối kháng (ký sinh, vật ăn thịt, ức chế – cảm nhiễm).
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 8: Quan hệ cạnh tranh xảy ra khi nào?
A. Khi hai loài sinh vật có lợi cho nhau.
B. Khi một loài sinh vật có lợi, còn loài kia không bị ảnh hưởng.
C. Khi hai hay nhiều loài sinh vật cùng sử dụng một nguồn tài nguyên khan hiếm.
D. Khi một loài sinh vật ăn thịt loài sinh vật khác.
Câu 9: Quan hệ cộng sinh là gì?
A. Một loài có lợi, loài còn lại bị hại.
B. Một loài có lợi, loài còn lại không có lợi cũng không có hại.
C. Hai loài cùng có lợi.
D. Một loài ức chế sự phát triển của loài khác.
Câu 10: Quan hệ hội sinh là gì?
A. Một loài có lợi, loài còn lại bị hại.
B. Một loài có lợi, loài còn lại không có lợi cũng không có hại.
C. Hai loài cùng có lợi.
D. Một loài ức chế sự phát triển của loài khác.
Câu 11: Quan hệ ký sinh là gì?
A. Một loài (ký sinh) sống trên hoặc trong cơ thể loài khác (vật chủ) và gây hại cho vật chủ.
B. Hai loài cùng có lợi.
C. Một loài có lợi, loài còn lại không có lợi cũng không có hại.
D. Một loài ức chế sự phát triển của loài khác.
Câu 12: Quan hệ vật ăn thịt – con mồi là gì?
A. Một loài (vật ăn thịt) ăn thịt loài khác (con mồi).
B. Hai loài cùng có lợi.
C. Một loài có lợi, loài còn lại không có lợi cũng không có hại.
D. Một loài ức chế sự phát triển của loài khác.
Câu 13: Quan hệ ức chế – cảm nhiễm là gì?
A. Một loài sinh vật tiết ra các chất gây ức chế hoặc gây hại cho các loài sinh vật khác.
B. Hai loài cùng có lợi.
C. Một loài có lợi, loài còn lại không có lợi cũng không có hại.
D. Một loài ăn thịt loài khác.
Câu 14: Chuỗi thức ăn là gì?
A. Mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài sinh vật.
B. Chuỗi các sinh vật trong đó mỗi loài ăn loài đứng trước nó và bị loài đứng sau nó ăn thịt.
C. Sự phân bố của các loài sinh vật trong quần xã.
D. Sự thay đổi thành phần loài theo thời gian.
Câu 15: Lưới thức ăn là gì?
A. Một chuỗi thức ăn đơn giản.
B. Một tập hợp các chuỗi thức ăn có nhiều mối liên hệ với nhau trong một quần xã.
C. Sự phân bố của các loài sinh vật trong quần xã.
D. Sự thay đổi thành phần loài theo thời gian.
Câu 16: Sinh vật sản xuất là gì?
A. Các loài sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ (ví dụ: thực vật, tảo).
B. Các loài sinh vật ăn thực vật.
C. Các loài sinh vật ăn thịt.
D. Các loài sinh vật phân giải chất hữu cơ.
Câu 17: Sinh vật tiêu thụ là gì?
A. Các loài sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ.
B. Các loài sinh vật ăn các sinh vật khác để lấy năng lượng và chất dinh dưỡng.
C. Các loài sinh vật phân giải chất hữu cơ.
D. Các loài sinh vật sống cộng sinh với các loài khác.
Câu 18: Sinh vật phân giải là gì?
A. Các loài sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ.
B. Các loài sinh vật ăn các sinh vật khác để lấy năng lượng và chất dinh dưỡng.
C. Các loài sinh vật phân giải xác chết và các chất thải hữu cơ thành các chất vô cơ đơn giản.
D. Các loài sinh vật sống cộng sinh với các loài khác.
Câu 19: Bậc dinh dưỡng là gì?
A. Vị trí của một loài sinh vật trong chuỗi thức ăn.
B. Tập hợp các loài sinh vật có cùng nguồn thức ăn và cùng mức năng lượng trong chuỗi thức ăn.
C. Sự phân bố của các loài sinh vật trong quần xã.
D. Khả năng thích nghi của các loài sinh vật với môi trường.
Câu 20: Loài chủ chốt (keystone species) là gì?
A. Loài có số lượng cá thể lớn nhất trong quần xã.
B. Loài có kích thước cơ thể lớn nhất trong quần xã.
C. Loài có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của quần xã, ảnh hưởng lớn đến các loài khác.
D. Loài có khả năng cạnh tranh cao nhất trong quần xã.
Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài chủ chốt bị loại bỏ khỏi quần xã?
A. Quần xã sẽ trở nên ổn định hơn.
B. Các loài sinh vật khác sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Quần xã có thể bị thay đổi mạnh mẽ hoặc thậm chí bị sụp đổ.
D. Quần xã sẽ tự điều chỉnh để bù đắp sự thiếu hụt.
Câu 22: Loài ưu thế là gì?
A. Loài có số lượng cá thể lớn hoặc sinh khối lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc của quần xã.
B. Loài có khả năng cạnh tranh cao nhất trong quần xã.
C. Loài có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của quần xã.
D. Loài có khả năng thích nghi tốt nhất với môi trường.
Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài xâm lấn (invasive species) xâm nhập vào một quần xã mới?
A. Quần xã sẽ trở nên đa dạng hơn.
B. Các loài bản địa sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Các loài bản địa có thể bị cạnh tranh, suy giảm hoặc thậm chí bị tuyệt chủng.
D. Quần xã sẽ trở nên ổn định hơn.
Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa quần xã sinh vật và quần thể sinh vật là gì?
A. Quần xã bao gồm nhiều loài, còn quần thể chỉ bao gồm một loài.
B. Quần xã có kích thước lớn hơn quần thể.
C. Quần xã có tuổi thọ dài hơn quần thể.
D. Quần xã có khả năng di chuyển xa hơn quần thể.
Câu 25: Yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của các quần xã sinh vật trên Trái Đất?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Đất đai.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 26: Tại sao các quần xã sinh vật ở vùng nhiệt đới lại có độ đa dạng cao hơn so với các quần xã sinh vật ở vùng ôn đới hoặc vùng cực?
A. Vì có nhiều ánh sáng mặt trời hơn.
B. Vì có nhiều nước hơn.
C. Vì có điều kiện khí hậu ổn định và nguồn tài nguyên phong phú hơn.
D. Vì có ít loài sinh vật cạnh tranh hơn.
Câu 27: Sự phân tầng theo chiều thẳng đứng trong quần xã rừng thể hiện rõ nhất ở:
A. Sự phân bố của các loài động vật.
B. Sự phân bố của các loài thực vật.
C. Sự phân bố của các loài vi sinh vật.
D. Sự phân bố của ánh sáng.
Câu 28: Tại sao sự phân tầng trong quần xã lại quan trọng?
A. Vì nó giúp các loài sinh vật tránh được sự cạnh tranh.
B. Vì nó tạo ra các điều kiện sống khác nhau cho các loài sinh vật khác nhau.
C. Vì nó giúp tăng hiệu quả sử dụng nguồn tài nguyên và năng lượng.
D. Vì nó làm cho quần xã trở nên đẹp hơn.
Câu 29: Các mối quan hệ hỗ trợ trong quần xã sinh vật có thể bao gồm:
A. Cộng sinh.
B. Hội sinh.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Cạnh tranh.
Câu 30: Các mối quan hệ đối kháng trong quần xã sinh vật có thể bao gồm:
A. Cạnh tranh.
B. Ký sinh.
C. Vật ăn thịt.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 31: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về mối quan hệ cộng sinh?
A. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
B. Địa y là sự cộng sinh giữa tảo và nấm.
C. Cây tầm gửi sống trên thân cây gỗ.
D. Ong hút mật hoa và đồng thời giúp cây thụ phấn.
Câu 32: Mối quan hệ giữa cây tầm gửi và cây thân gỗ là mối quan hệ gì?
A. Cộng sinh.
B. Hội sinh.
C. Ký sinh.
D. Cạnh tranh.
Câu 33: Nhóm sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác chết và các chất thải hữu cơ trong quần xã?
A. Vi sinh vật phân giải.
B. Thực vật.
C. Động vật ăn cỏ.
D. Động vật ăn thịt.
Câu 34: Chuỗi thức ăn bắt đầu từ sinh vật nào sau đây?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất.
D. Sinh vật phân giải.
Câu 35: Năng lượng trong hệ sinh thái được truyền từ bậc dinh dưỡng này sang bậc dinh dưỡng khác thông qua:
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Chuỗi và lưới thức ăn.
D. Phân giải.
Câu 36: Bậc dinh dưỡng nào có sinh khối lớn nhất trong hệ sinh thái?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất.
D. Sinh vật phân giải.
Câu 37: Tần số của một alen trong một quần thể được xác định là 0,3. Tần số của alen kia là:
A. 0,3
B. 0,7
C. 0,5
D. 0,9
Câu 38: Kiểu phân bố nào ít phổ biến nhất trong tự nhiên?
A. Ngẫu nhiên
B. Đồng đều
C. Theo nhóm
D. Cả ba đều phổ biến như nhau
Câu 39: Mối quan hệ nào KHÔNG có lợi cho cả hai bên?
A. Cộng sinh
B. Hợp tác
C. Cạnh tranh
D. Hội sinh
Câu 40: Điều gì xảy ra trong một quần xã khi một loài quan trọng bị loại bỏ?
A. Đa dạng sinh học tăng lên
B. Cấu trúc lưới thức ăn trở nên đơn giản hơn
C. Cấu trúc và chức năng của quần xã bị thay đổi đáng kể
D. Các loài khác sẽ lấp đầy vị trí đó ngay lập tức
Câu 41: Điểm khác biệt chính giữa chuỗi thức ăn và lưới thức ăn là gì?
A. Chuỗi thức ăn chỉ bao gồm thực vật
B. Lưới thức ăn bao gồm nhiều chuỗi thức ăn liên kết với nhau
C. Chuỗi thức ăn không có sinh vật phân hủy
D. Lưới thức ăn là phiên bản đơn giản hóa của chuỗi thức ăn
Câu 42: Các yếu tố nào thường xuyên dẫn đến sự thay đổi về số lượng và phân bố các loài trong quần xã?
A. Biến đổi khí hậu
B. Xâm lấn của các loài ngoại lai
C. Ô nhiễm môi trường
D. Tất cả các đáp án trên