42 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Sinh học Vi sinh vật và Virus là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tổng hợp các câu hỏi lý thuyết và bài tập xoay quanh chủ đề vi sinh vật và virus – một phần kiến thức thường xuất hiện trong các đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia, giúp học sinh lớp 12 nắm chắc kiến thức cơ bản và nâng cao khả năng tư duy sinh học.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung vào những kiến thức cốt lõi như: đặc điểm cấu tạo và chức năng của vi khuẩn và virus, quá trình dinh dưỡng – hô hấp – sinh sản của vi khuẩn, sự nhân lên của virus trong tế bào chủ, ứng dụng của vi sinh vật trong công nghệ sinh học, sản xuất thực phẩm, dược phẩm và xử lý môi trường. Ngoài ra, học sinh còn được rèn luyện kỹ năng phân biệt các loại vi sinh vật, hiểu được vai trò của chúng trong tự nhiên và đời sống, cũng như các nguyên lý kiểm soát – phòng chống bệnh do virus gây ra. Đây là phần kiến thức nền tảng và ứng dụng cao, thường được đưa vào đề ở mức độ từ nhận biết đến vận dụng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
42 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Sinh học Vi sinh vật và Virus
Câu 1: Vi sinh vật nào sau đây không có cấu tạo tế bào?
A. Vi khuẩn.
B. Nấm men.
C. Tảo đơn bào.
D. Virus.
Câu 2: Thành phần nào sau đây có ở vi khuẩn nhưng không có ở virus?
A. Riboxom.
B. Vật chất di truyền (ADN hoặc ARN).
C. Vỏ protein (capsid).
D. Enzim.
Câu 3: Vi khuẩn sinh sản bằng hình thức nào sau đây?
A. Giảm phân.
B. Nguyên phân.
C. Phân đôi.
D. Thụ tinh.
Câu 4: Virus nhân lên trong tế bào chủ bằng cách nào?
A. Tự nhân đôi ADN của mình.
B. Tự tổng hợp protein của mình.
C. Sử dụng bộ máy sao chép và tổng hợp protein của tế bào chủ.
D. Phân đôi.
Câu 5: Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ không khí?
A. Vi khuẩn lactic.
B. Vi khuẩn E.coli.
C. Vi khuẩn Rhizobium.
D. Vi khuẩn gây bệnh tả.
Câu 6: Virus HIV gây bệnh gì ở người?
A. Bệnh cúm.
B. Bệnh sởi.
C. Bệnh AIDS.
D. Bệnh lao.
Câu 7: Loại môi trường nào sau đây thích hợp cho sự phát triển của vi khuẩn ưa nhiệt?
A. Môi trường có nhiệt độ thấp (dưới 20°C).
B. Môi trường có nhiệt độ trung bình (25-35°C).
C. Môi trường có nhiệt độ cao (50-60°C).
D. Môi trường có nhiệt độ cực cao (trên 80°C).
Câu 8: Kháng sinh là chất có tác dụng gì đối với vi khuẩn?
A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn.
B. Ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn.
C. Tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh trưởng.
D. Biến đổi vi khuẩn thành dạng có lợi.
Câu 9: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân hủy cellulose?
A. Vi khuẩn lactic.
B. Vi khuẩn cellulolytic.
C. Vi khuẩn E.coli.
D. Virus.
Câu 10: Vaccine có tác dụng gì đối với cơ thể người?
A. Tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh.
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
C. Cung cấp dinh dưỡng cho tế bào.
D. Làm giảm các triệu chứng của bệnh.
Câu 11: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất sữa chua?
A. Vi khuẩn lactic.
B. Nấm men.
C. Vi khuẩn axetic.
D. Virus.
Câu 12: Loại virus nào sau đây gây bệnh cúm ở người?
A. HIV.
B. HBV.
C. Influenza virus.
D. SARS-CoV-2.
Câu 13: Chất nào sau đây được sử dụng để khử trùng trong y tế?
A. Nước muối sinh lý.
B. Đường.
C. Cồn 70 độ.
D. Vitamin.
Câu 14: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp?
A. Vi khuẩn E.coli.
B. Nấm men.
C. Vi khuẩn lam (cyanobacteria).
D. Virus.
Câu 15: Bệnh nào sau đây do virus gây ra?
A. Bệnh lao.
B. Bệnh tả.
C. Bệnh sởi.
D. Bệnh lỵ.
Câu 16: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng tạo ra độc tố botulinum gây ngộ độc thực phẩm?
A. Vi khuẩn Clostridium botulinum.
B. Vi khuẩn E.coli.
C. Nấm men.
D. Virus.
Câu 17: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật trong quá trình thanh trùng sữa?
A. Làm lạnh.
B. Làm khô.
C. Đun nóng ở nhiệt độ cao trong thời gian ngắn.
D. Chiếu xạ.
Câu 18: Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất rượu bia?
A. Nấm men.
B. Vi khuẩn lactic.
C. Vi khuẩn axetic.
D. Virus.
Câu 19: Bệnh nào sau đây do vi khuẩn gây ra?
A. Bệnh sởi.
B. Bệnh cúm.
C. Bệnh lao.
D. Bệnh AIDS.
Câu 20: Loại virus nào sau đây gây bệnh viêm gan B?
A. HIV.
B. HBV.
C. Influenza virus.
D. SARS-CoV-2.
Câu 21: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất tương?
A. Vi khuẩn lactic.
B. Nấm men.
C. Nấm mốc.
D. Virus.
Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh các bệnh do vi sinh vật gây ra?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Uống nhiều nước đá.
C. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
D. Thức khuya.
Câu 23: Loại virus nào sau đây gây bệnh COVID-19?
A. HIV.
B. HBV.
C. Influenza virus.
D. SARS-CoV-2.
Câu 24: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng gây ra các bệnh nấm ngoài da?
A. Nấm sợi.
B. Vi khuẩn.
C. Virus.
D. Tảo.
Câu 25: Vaccine mRNA hoạt động bằng cách nào?
A. Chứa virus đã chết hoặc suy yếu để kích thích hệ miễn dịch.
B. Chứa mRNA mang thông tin di truyền để tế bào tạo ra protein virus, kích thích hệ miễn dịch.
C. Chứa kháng thể chống lại virus.
D. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể.
Câu 26: Hình thức dinh dưỡng nào phổ biến ở vi khuẩn?
A. Tự dưỡng hoàn toàn.
B. Dị dưỡng hoại sinh.
C. Kí sinh bắt buộc.
D. Hóa tự dưỡng.
Câu 27: Vi khuẩn có vai trò gì trong chu trình nitơ?
A. Cố định nitơ, nitrat hóa, phản nitrat hóa.
B. Quang hợp, hô hấp.
C. Phân giải chất hữu cơ.
D. Cộng sinh với thực vật.
Câu 28: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để bảo quản thực phẩm tránh bị vi sinh vật phân hủy?
A. Làm lạnh.
B. Sấy khô.
C. Ướp muối.
D. Để ở nhiệt độ phòng.
Câu 29: Cấu trúc nào giúp virus bám dính vào tế bào chủ?
A. Capsid.
B. Gai glycoprotein.
C. ADN hoặc ARN.
D. Enzim.
Câu 30: Vi khuẩn có lợi nào sau đây sống trong ruột người, giúp tiêu hóa thức ăn và tổng hợp vitamin?
A. Clostridium botulinum.
B. E.coli (một số chủng).
C. Salmonella.
D. Shigella.
Câu 31: Loại môi trường nào sau đây chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi sinh vật?
A. Môi trường tự nhiên.
B. Môi trường tổng hợp.
C. Môi trường bán tổng hợp.
D. Môi trường chọn lọc.
Câu 32: Loại tế bào nào sau đây của hệ miễn dịch tấn công các tế bào bị nhiễm virus?
A. Tế bào B.
B. Tế bào T độc.
C. Đại thực bào.
D. Tế bào mast.
Câu 33: Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường ô nhiễm?
A. Xử lý sinh học.
B. Lọc cơ học.
C. Hấp phụ hóa học.
D. Đốt.
Câu 34: Vi khuẩn Gram dương khác vi khuẩn Gram âm ở điểm nào?
A. Kích thước.
B. Hình dạng.
C. Cấu trúc thành tế bào.
D. Phương thức sinh sản.
Câu 35: Bệnh do virus nào sau đây có thể phòng ngừa bằng vaccine?
A. HIV/AIDS.
B. Sởi.
C. COVID-19.
D. Cả B và C.
Câu 36: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng để sản xuất penicillin?
A. Nấm Penicillium.
B. Vi khuẩn Streptococcus.
C. Virus cúm.
D. E.coli.
Câu 37: Enzim nào do virus sao chép ngược sử dụng để chuyển ARN thành ADN?
A. ADN polymerase.
B. Reverse transcriptase.
C. ARN polymerase.
D. Ligase.
Câu 38: Bệnh nào sau đây do vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục?
A. Lao phổi.
B. Viêm gan B.
C. Giang mai.
D. Cúm.
Câu 39: Đặc điểm nào sau đây không đúng với virus?
A. Kích thước siêu nhỏ.
B. Sống kí sinh bắt buộc.
C. Có cấu trúc đơn giản.
D. Có khả năng sinh sản độc lập.
Câu 40: Hoạt động nào sau đây giúp phòng tránh sự lây lan của virus và vi khuẩn?
A. Sử dụng kháng sinh khi không cần thiết.
B. Ăn thực phẩm chưa nấu chín.
C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
D. Tiếp xúc gần với người bệnh.
Câu 41: Trong thí nghiệm của mình, Pasteur đã sử dụng bình cổ ngỗng để chứng minh điều gì?
A. Vi sinh vật có khả năng tự sinh.
B. Vi sinh vật không tự sinh mà xâm nhập từ bên ngoài.
C. Vi sinh vật có khả năng phân hủy chất hữu cơ.
D. Vi sinh vật có khả năng cố định nitơ.
Câu 42: Vi khuẩn có hình dạng nào sau đây?
A. Hình cầu.
B. Hình que.
C. Hình xoắn.
D. Tất cả các đáp án trên.