45 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Gene & Truyền đạt Thông tin Di truyền

Làm bài thi

45 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Gene & Truyền đạt Thông tin Di truyền là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tập trung vào các câu hỏi lý thuyết và bài tập vận dụng liên quan đến cấu trúc gen, quá trình phiên mã – dịch mã và điều hòa hoạt động của gen, được xây dựng sát với cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia, nhằm giúp học sinh lớp 12 nắm vững cơ sở phân tử của sự di truyền và biểu hiện tính trạng.

Các câu hỏi trong chủ đề này kiểm tra những kiến thức cốt lõi như: cấu trúc chung của gen ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, cơ chế phiên mã (tổng hợp ARN từ khuôn ADN), cơ chế dịch mã (tổng hợp chuỗi polypeptit trên khuôn ARN), vai trò của các loại ARN (mARN, tARN, rARN), mã di truyền và đặc điểm của mã di truyền, điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ (mô hình operon Lac), các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình biểu hiện và ức chế gen. Đây là nội dung có mối liên hệ chặt chẽ với các câu hỏi phân tích sơ đồ, xác định chuỗi trình tự nucleotide – axit amin, đồng thời thường được kết hợp với các dạng bài đòi hỏi khả năng giải mã thông tin di truyền.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

45 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Gene & Truyền đạt Thông tin Di truyền

Câu 1: Gene là gì?
A. Protein xúc tác.
B. Lipid màng tế bào.
C. Đoạn ADN mã hóa sản phẩm (ARN/protein).
D. ARN vận chuyển.

Câu 2: Phiên mã là quá trình:
A. Tổng hợp ARN từ khuôn ADN.
B. Tổng hợp protein từ mARN.
C. Nhân đôi ADN.
D. Tổng hợp lipid.

Câu 3: Enzim phiên mã quan trọng nhất:
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. Helicase.
D. Ligase.

Câu 4: Cấu trúc KHÔNG tham gia phiên mã:
A. ADN.
B. ARN polymerase.
C. Nucleotide.
D. Ribosome.

Câu 5: Vùng khởi đầu phiên mã trên ADN:
A. Promoter.
B. Mã hóa.
C. Kết thúc.
D. Vận hành.

Câu 6: Xử lý mARN sau phiên mã ở eukaryote:
A. Nhân đôi.
B. Splicing.
C. Dịch mã.
D. Liên kết ribosome.

Câu 7: Intron là:
A. ADN mã hóa protein.
B. ADN không mã hóa, xen kẽ exon.
C. ARN vận chuyển.
D. Protein cấu trúc.

Câu 8: Exon là:
A. ADN mã hóa, giữ lại ở mARN trưởng thành.
B. ADN không mã hóa, loại bỏ.
C. ARN vận chuyển.
D. Protein cấu trúc.

Câu 9: Dịch mã là quá trình:
A. Tổng hợp ADN.
B. Tổng hợp protein.
C. Tổng hợp ARN.
D. Tổng hợp lipid.

Câu 10: Vai trò ribosome trong dịch mã:
A. Vận chuyển axit amin.
B. Đọc mã di truyền, xúc tác liên kết peptide.
C. Cung cấp năng lượng.
D. Phiên mã.

Câu 11: Codon là:
A. Protein.
B. Lipid.
C. Bộ ba nucleotide trên mARN.
D. ARN vận chuyển.

Câu 12: Anticodon nằm trên phân tử nào?
A. mARN.
B. tARN.
C. rARN.
D. ADN.

Câu 13: Mã di truyền có đặc điểm nào sau đây?
A. Không đặc hiệu.
B. Gối nhau.
C. Tính phổ biến.
D. Không có tính thoái hóa.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một codon kết thúc bị đột biến thành một codon mã hóa axit amin?
A. Quá trình dịch mã sẽ dừng lại sớm hơn.
B. Protein sẽ dài hơn bình thường.
C. Protein sẽ bị ngắn hơn bình thường.
D. Protein sẽ không bị ảnh hưởng.

Câu 15: Đâu là chức năng của tARN?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome.
B. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
C. Cấu tạo nên ribosome.
D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.

Câu 16: Điều gì xảy ra nếu quá trình splicing không diễn ra chính xác?
A. Quá trình phiên mã sẽ bị dừng lại.
B. Protein tạo ra có thể bị sai lệch.
C. mARN sẽ bị phân hủy.
D. Quá trình dịch mã diễn ra nhanh hơn.

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã?
A. mARN.
B. tARN.
C. Ribosome.
D. ADN polymerase.

Câu 18: Hệ gene là gì?
A. Toàn bộ protein của một tế bào.
B. Toàn bộ lipid của một tế bào.
C. Toàn bộ vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) của một tế bào hoặc cơ thể.
D. Toàn bộ carbohydrate của một tế bào.

Câu 19: Ở sinh vật nhân sơ, vùng nào sau đây chứa thông tin di truyền quan trọng nhất?
A. Plasmid.
B. Vùng nhân.
C. Màng tế bào.
D. Tế bào chất.

Câu 20: Ở sinh vật nhân thực, hệ gene được chứa chủ yếu ở đâu?
A. Nhân tế bào.
B. Tế bào chất.
C. Ribosome.
D. Ti thể.

Câu 21: Tại sao hệ gene của các loài sinh vật lại có sự khác biệt?
A. Do đột biến.
B. Do chọn lọc tự nhiên.
C. Do di – nhập gen.
D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 22: Loại enzyme nào có vai trò cắt các liên kết hydro để tách mạch DNA trong phiên mã?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. Helicase.
D. Ligase.

Câu 23: RNA polymerase bám vào vùng nào của gen để bắt đầu phiên mã?
A. Vùng mã hóa.
B. Vùng khởi động (Promoter).
C. Vùng kết thúc (Terminator).
D. Vùng vận hành (Operator).

Câu 24: Điều gì xảy ra với RNA sau khi phiên mã ở tế bào nhân thực?
A. Được dịch mã ngay lập tức.
B. Được xử lý để loại bỏ các intron và nối các exon lại với nhau.
C. Được vận chuyển trực tiếp đến ribosom.
D. Bị phân hủy ngay lập tức.

Câu 25: Mã di truyền có bao nhiêu codon mã hóa axit amin?
A. 20
B. 64
C. 61
D. 3

Câu 26: Bộ ba kết thúc (stop codon) có vai trò gì trong dịch mã?
A. Mã hóa một axit amin đặc biệt.
B. Báo hiệu kết thúc quá trình dịch mã.
C. Giúp ribosome gắn vào mARN.
D. Cung cấp năng lượng cho quá trình dịch mã.

Câu 27: Điều gì xảy ra khi một tARN mang một anticodon không phù hợp với codon trên mARN?
A. Dịch mã dừng lại.
B. Axit amin sai sẽ được thêm vào chuỗi polypeptide.
C. tARN sẽ tự sửa chữa anticodon.
D. Ribosome sẽ di chuyển đến codon tiếp theo.

Câu 28: Loại protein nào có vai trò giúp protein mới hình thành cuộn gập đúng cách?
A. Enzim.
B. Chaperone.
C. Protein cấu trúc.
D. Hormone.

Câu 29: Quá trình nào sau đây không diễn ra trong tế bào chất của tế bào nhân thực?
A. Phiên mã.
B. Dịch mã.
C. Đường phân.
D. Tổng hợp protein.

Câu 30: Vùng nào trên gene chứa thông tin để xác định thứ tự các axit amin trong protein?
A. Vùng khởi động.
B. Vùng mã hóa.
C. Vùng kết thúc.
D. Vùng vận hành.

Câu 31: Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosome không thể di chuyển dọc theo mARN?
A. Quá trình phiên mã sẽ dừng lại.
B. Quá trình dịch mã sẽ dừng lại.
C. Các tARN sẽ không thể liên kết với mARN.
D. Axit amin sẽ không được gắn vào chuỗi polypeptide.

Câu 32: Tại sao mã di truyền lại có tính thoái hóa?
A. Vì mỗi codon chỉ mã hóa cho một axit amin.
B. Vì nhiều codon khác nhau có thể mã hóa cho cùng một axit amin.
C. Vì mã di truyền luôn bị đột biến.
D. Vì mã di truyền không hoàn toàn chính xác.

Câu 33: Enzim nào có vai trò loại bỏ các đoạn intron khỏi tiền mARN?
A. Ribosome
B. Helicase
C. Spliceosome
D. ARN polymerase

Câu 34: Cấu trúc nào sau đây được tạo thành từ ARN và protein?
A. Ty thể
B. Màng tế bào
C. Ribosome
D. Không bào

Câu 35: Thành phần nào sau đây của tARN nhận diện codon trên mARN?
A. Acid amin
B. Vị trí gắn ribosome
C. Anticodon
D. Vị trí gắn enzyme

Câu 36: Quá trình nào xảy ra trong nhân của tế bào eukaryote?
A. Dịch mã
B. Hô hấp tế bào
C. Sao chép DNA
D. Đường phân

Câu 37: Thành phần nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và toàn vẹn của hệ gene?
A. Ribosome
B. Amino acid
C. Hệ thống sửa chữa DNA
D. Enzim phiên mã

Câu 38: Loại liên kết nào kết nối các axit amin trong chuỗi polypeptide?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết peptide
D. Liên kết Van der Waals

Câu 39: Quá trình nào sau đây giúp làm tăng sự đa dạng của các phân tử protein được tạo ra từ một gen duy nhất?
A. Phiên mã
B. Nhân đôi DNA
C. Splicing luân phiên (alternative splicing)
D. Dịch mã

Câu 40: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự biểu hiện gen?
A. Ribosome
B. Lysosome
C. Các yếu tố phiên mã (transcription factors)
D. Peroxisome

Câu 41: Điều gì xảy ra với protein sau khi được tổng hợp và cuộn gập đúng cách?
A. Phân hủy để tạo ra năng lượng
B. Tự nhân đôi để tạo ra nhiều protein hơn
C. Di chuyển đến vị trí hoạt động của nó trong tế bào
D. Đóng gói và xuất ra khỏi tế bào ngay lập tức

Câu 42: Chức năng chính của protein là gì?
A. Lưu trữ thông tin di truyền
B. Cung cấp năng lượng cho tế bào
C. Cấu tạo nên màng tế bào
D. Xúc tác các phản ứng hóa học, vận chuyển chất, cấu trúc tế bào và nhiều chức năng khác

Câu 43: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có các enzym polymerase?
A. Phân tử ADN bị xoắn lại.
B. Thông tin di truyền bị mất.
C. Không thể tổng hợp mạch mới.
D. Quá trình phiên mã diễn ra chậm hơn.

Câu 44: Trong quá trình tổng hợp protein, bộ ba mã hóa mở đầu là gì?
A. UAA
B. UAG
C. UGA
D. AUG

Câu 45: Cấu trúc nào sau đây giúp bảo vệ đầu mút của phân tử ADN?
A. Cytosine.
B. Telomere.
C. Helicase.
D. Thymine.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: