50 câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Sinh Thái Học Phục Hồi và Bảo Tồn Đa Dạng Sinh Vật là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục hướng đến việc ôn luyện các câu hỏi lý thuyết và vận dụng có liên quan đến các giải pháp phục hồi hệ sinh thái, bảo vệ môi trường và bảo tồn tài nguyên sinh học – nội dung có ý nghĩa thực tiễn cao, thường xuyên xuất hiện trong đề thi dưới dạng câu hỏi vận dụng và liên hệ với các vấn đề môi trường hiện nay.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra những kiến thức trọng tâm như: khái niệm đa dạng sinh học và các cấp độ đa dạng (đa dạng gen, loài, hệ sinh thái), vai trò của đa dạng sinh học đối với tự nhiên và con người, nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học (mất nơi sống, ô nhiễm môi trường, khai thác quá mức, biến đổi khí hậu…), nguyên tắc và biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học (bảo tồn tại chỗ và bảo tồn chuyển chỗ), các chương trình phục hồi hệ sinh thái, và vai trò của công nghệ sinh học trong bảo tồn và phát triển bền vững. Ngoài ra, các câu hỏi còn mở rộng đến công ước đa dạng sinh học, khu bảo tồn thiên nhiên và tác động của con người trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
45 Câu hỏi ôn thi THPTQG môn Sinh học: Sinh Thái Học Phục Hồi và Bảo Tồn Đa Dạng Sinh Vật
Câu 1: Sinh thái học phục hồi là gì?
A. Nghiên cứu về các hệ sinh thái nguyên vẹn, chưa bị tác động bởi con người.
B. Quá trình khôi phục các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy trở về trạng thái ban đầu hoặc gần ban đầu.
C. Nghiên cứu về các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Quá trình bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Câu 2: Mục tiêu của sinh thái học phục hồi là gì?
A. Tạo ra các hệ sinh thái nhân tạo mới.
B. Khôi phục lại cấu trúc, chức năng và sự đa dạng sinh học của các hệ sinh thái bị suy thoái.
C. Tăng năng suất sinh học của các hệ sinh thái.
D. Loại bỏ các loài sinh vật ngoại lai.
Câu 3: Các bước cơ bản trong quá trình phục hồi hệ sinh thái bao gồm:
A. Xác định nguyên nhân gây suy thoái.
B. Loại bỏ các tác nhân gây suy thoái.
C. Phục hồi các điều kiện vật lý và hóa học của môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên và tái thiết lập quần xã sinh vật.
Câu 4: Tại sao việc xác định nguyên nhân gây suy thoái lại quan trọng trong quá trình phục hồi hệ sinh thái?
A. Để có thể đổ lỗi cho ai đó.
B. Để có thể loại bỏ các tác nhân gây suy thoái và ngăn chặn tình trạng suy thoái tiếp tục diễn ra.
C. Để có thể ước tính chi phí phục hồi hệ sinh thái.
D. Để có thể thay đổi cấu trúc của hệ sinh thái.
Câu 5: Các biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ các tác nhân gây suy thoái?
A. Xử lý ô nhiễm môi trường.
B. Loại bỏ các loài sinh vật ngoại lai.
C. Ngăn chặn các hoạt động khai thác tài nguyên quá mức.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 6: Tại sao việc phục hồi các điều kiện vật lý và hóa học của môi trường lại quan trọng trong quá trình phục hồi hệ sinh thái?
A. Vì các loài sinh vật không cần các điều kiện vật lý và hóa học phù hợp để sinh sống.
B. Vì các loài sinh vật cần các điều kiện vật lý và hóa học phù hợp để sinh sống và phát triển.
C. Vì các điều kiện vật lý và hóa học không liên quan đến sự sống của sinh vật.
D. Vì các loài sinh vật có thể tự điều chỉnh để thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
Câu 7: Các biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để phục hồi các điều kiện vật lý và hóa học của môi trường?
A. Cải tạo đất.
B. Cải tạo nguồn nước.
C. Khôi phục dòng chảy tự nhiên của sông, suối.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 8: Tại sao việc tái thiết lập quần xã sinh vật lại quan trọng trong quá trình phục hồi hệ sinh thái?
A. Vì các loài sinh vật không có vai trò gì trong hệ sinh thái.
B. Vì các loài sinh vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
C. Vì các loài sinh vật có thể tự đến sinh sống sau khi môi trường đã được cải tạo.
D. Vì các loài sinh vật có khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
Câu 9: Các biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tái thiết lập quần xã sinh vật?
A. Trồng các loài cây bản địa.
B. Phục hồi các quần thể động vật bản địa.
C. Kiểm soát các loài sinh vật ngoại lai.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 10: Bảo tồn đa dạng sinh học là gì?
A. Khai thác tối đa các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Bảo vệ và duy trì sự phong phú của các loài sinh vật, các hệ sinh thái và các nguồn gen trên Trái Đất.
C. Thay đổi các hệ sinh thái để phục vụ nhu cầu của con người.
D. Tạo ra các loài sinh vật mới bằng công nghệ di truyền.
Câu 11: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng?
A. Vì nó cung cấp các nguồn tài nguyên thiên nhiên cho con người (thực phẩm, thuốc men, vật liệu xây dựng).
B. Vì nó giúp duy trì các dịch vụ sinh thái quan trọng (điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, bảo vệ đất).
C. Vì nó có giá trị thẩm mỹ và văn hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 12: Các cấp độ đa dạng sinh học bao gồm:
A. Đa dạng di truyền.
B. Đa dạng loài.
C. Đa dạng hệ sinh thái.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 13: Đa dạng di truyền là gì?
A. Sự khác biệt về các gen và alen giữa các cá thể trong cùng một loài hoặc giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài.
B. Số lượng các loài sinh vật trong một khu vực nhất định.
C. Sự đa dạng của các hệ sinh thái trên Trái Đất.
D. Khả năng một loài thích nghi với môi trường.
Câu 14: Đa dạng loài là gì?
A. Số lượng các loài sinh vật khác nhau trong một khu vực nhất định.
B. Sự khác biệt về các gen và alen giữa các cá thể trong cùng một loài.
C. Sự đa dạng của các hệ sinh thái trên Trái Đất.
D. Khả năng một loài cạnh tranh với các loài khác.
Câu 15: Đa dạng hệ sinh thái là gì?
A. Sự khác biệt về các gen và alen giữa các cá thể trong cùng một loài.
B. Số lượng các loài sinh vật khác nhau trong một khu vực nhất định.
C. Sự đa dạng của các kiểu hệ sinh thái khác nhau trên Trái Đất (rừng, đồng cỏ, sa mạc, biển, hồ, sông,…).
D. Khả năng một hệ sinh thái tự phục hồi sau khi bị tàn phá.
Câu 16: Các nguyên nhân nào sau đây gây suy giảm đa dạng sinh học?
A. Mất môi trường sống.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Khai thác tài nguyên quá mức.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 17: Mất môi trường sống là gì?
A. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
B. Sự xâm nhập của các loài sinh vật ngoại lai.
C. Sự phá hủy hoặc suy thoái các khu vực sinh sống tự nhiên của sinh vật do các hoạt động của con người (ví dụ: phá rừng, xây dựng đường xá, đô thị hóa).
D. Sự ô nhiễm môi trường.
Câu 18: Các biện pháp nào sau đây có thể giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Giáo dục nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 19: Khu bảo tồn thiên nhiên (nature reserve) là gì?
A. Khu vực được sử dụng cho mục đích du lịch sinh thái.
B. Khu vực được bảo vệ nghiêm ngặt để bảo tồn các loài sinh vật và các hệ sinh thái tự nhiên.
C. Khu vực được sử dụng để trồng rừng và khai thác gỗ.
D. Khu vực được sử dụng để xây dựng các công trình công nghiệp.
Câu 20: Tại sao cần phải kiểm soát chặt chẽ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên?
A. Vì tài nguyên thiên nhiên là vô hạn.
B. Vì tài nguyên thiên nhiên là hữu hạn và việc khai thác quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt và gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Vì việc khai thác tài nguyên thiên nhiên không mang lại lợi ích gì cho con người.
D. Vì việc khai thác tài nguyên thiên nhiên chỉ gây ô nhiễm môi trường.
Câu 21: Tại sao cần phải giáo dục nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng?
A. Vì chỉ có các nhà khoa học mới có trách nhiệm bảo vệ môi trường.
B. Vì sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường.
C. Vì bảo vệ môi trường là một việc dễ dàng và không cần kiến thức chuyên môn.
D. Vì các biện pháp bảo vệ môi trường chỉ mang lại lợi ích cho các loài sinh vật.
Câu 22: Trồng rừng có vai trò gì trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Cung cấp thức ăn cho động vật.
B. Tạo ra các môi trường sống mới cho sinh vật.
C. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật và giúp điều hòa khí hậu.
D. Làm giảm ô nhiễm môi trường.
Câu 23: Kiểm soát sinh học (biological control) là gì?
A. Sử dụng các chất hóa học để tiêu diệt các loài gây hại.
B. Sử dụng các loài sinh vật (ví dụ: thiên địch) để kiểm soát các loài gây hại.
C. Loại bỏ các loài sinh vật ngoại lai.
D. Tạo ra các loài sinh vật biến đổi gen.
Câu 24: Tại sao việc kiểm soát sinh học lại được xem là một biện pháp bảo vệ môi trường bền vững hơn so với việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học?
A. Vì nó có hiệu quả cao hơn.
B. Vì nó có giá thành rẻ hơn.
C. Vì nó ít gây ô nhiễm môi trường và không ảnh hưởng đến các loài sinh vật không phải mục tiêu.
D. Vì nó dễ dàng sử dụng hơn.
Câu 25: Nguyên tắc cơ bản nào nên được tuân thủ trong quá trình phục hồi và bảo tồn hệ sinh thái?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu của con người.
B. Thay đổi các hệ sinh thái theo ý muốn của con người.
C. Tôn trọng các quy luật tự nhiên và cố gắng phục hồi hệ sinh thái về trạng thái tự nhiên nhất có thể.
D. Loại bỏ tất cả các loài sinh vật ngoại lai.
Câu 26: Hậu quả của việc mất đa dạng sinh học là gì?
A. Mất ổn định hệ sinh thái
B. Giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái
C. Tăng nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 27: Yếu tố nào sau đây không gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học?
A. Mất môi trường sống
B. Ô nhiễm
C. Khai thác quá mức
D. Bảo tồn
Câu 28: Các biện pháp nào sau đây có thể giúp duy trì hoặc tăng cường tính bền vững của các hệ sinh thái nông nghiệp?
A. Luân canh cây trồng
B. Sử dụng phân bón hữu cơ
C. Kiểm soát sâu bệnh hại bằng phương pháp sinh học
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 29: Mục đích của sinh thái học phục hồi là gì?
A. Tạo ra các hệ sinh thái mới
B. Phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái
C. Nghiên cứu về các hệ sinh thái nguyên vẹn
D. Tạo ra các loài mới
Câu 30: Việc bảo tồn đa dạng sinh học mang lại lợi ích gì cho con người?
A. Cung cấp nguồn tài nguyên
B. Điều hòa khí hậu
C. Du lịch sinh thái
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 31: Một khu bảo tồn thiên nhiên có chức năng gì?
A. Phục vụ mục đích du lịch
B. Bảo tồn các loài và hệ sinh thái
C. Cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp
D. Tạo ra việc làm
Câu 32: Vai trò của sinh vật phân giải là gì trong phục hồi hệ sinh thái?
A. Cung cấp năng lượng
B. Cố định nitơ
C. Phân hủy chất hữu cơ
D. Hấp thụ nước
Câu 33: Biện pháp nào giúp phục hồi các vùng đất ngập mặn bị suy thoái?
A. Xây đê chắn sóng
B. Nuôi tôm công nghiệp
C. Trồng lại rừng ngập mặn
D. Phủ bê tông
Câu 34: Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi lên kế hoạch phục hồi một hệ sinh thái?
A. Mục tiêu kinh tế
B. Nguồn lực tài chính
C. Đặc điểm sinh học của các loài bản địa
D. Sở thích cá nhân
Câu 35: Mối quan hệ giữa sinh thái học phục hồi và phát triển bền vững là gì?
A. Không liên quan gì đến nhau
B. Xung đột lợi ích
C. Sinh thái học phục hồi là một công cụ để đạt được phát triển bền vững
D. Sinh thái học phục hồi chỉ là một giải pháp tạm thời
Câu 36: Nhận định nào sau đây đúng về sinh vật xâm lấn?
A. Chúng luôn có lợi cho hệ sinh thái
B. Chúng giúp tăng đa dạng sinh học
C. Chúng có thể gây hại cho các loài bản địa
D. Chúng dễ dàng bị kiểm soát
Câu 37: Tại sao chúng ta cần phải phục hồi các vùng đất bị ô nhiễm?
A. Để xây dựng khu dân cư
B. Để cải thiện chất lượng đất và nước
C. Để khai thác khoáng sản
D. Để tăng diện tích canh tác
Câu 38: Biện pháp nào sau đây có thể sử dụng để kiểm soát xói mòn đất?
A. Phá rừng làm nương rẫy
B. Cày xới đất liên tục
C. Trồng cây thành băng
D. Sử dụng thuốc diệt cỏ
Câu 39: Mục đích của việc xây dựng các hành lang xanh (green corridors) là gì?
A. Cung cấp không gian xanh cho đô thị
B. Kết nối các khu bảo tồn bị cô lập
C. Ngăn chặn ô nhiễm không khí
D. Tạo ra các vùng đất nông nghiệp
Câu 40: Quá trình tái tạo rừng tự nhiên (reforestation) có thể bắt đầu từ:
A. Cây bụi
B. Hạt giống còn sót lại trong đất
C. Các loài động vật
D. Con người
Câu 41: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học ở các vùng núi lại quan trọng?
A. Vì vùng núi không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người
B. Vì vùng núi là nơi cư trú của nhiều loài đặc hữu và cung cấp nguồn nước cho vùng hạ lưu
C. Vì vùng núi có nhiều khoáng sản quý giá
D. Vì vùng núi có khí hậu ôn hòa
Câu 42: So với hệ sinh thái tự nhiên, các hệ sinh thái nông nghiệp thường có đặc điểm gì?
A. Đa dạng sinh học cao
B. Tính ổn định thấp
C. Chu trình dinh dưỡng khép kín
D. Khả năng chống chịu sâu bệnh tốt
Câu 43: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa sinh thái học phục hồi và di truyền học bảo tồn?
A. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt
B. Cần có kiến thức về di truyền để phục hồi thành công các quần thể bị suy giảm
C. Sinh thái học phục hồi không cần quan tâm đến di truyền
D. Di truyền học bảo tồn chỉ có vai trò trong chọn giống vật nuôi
Câu 44: Các chỉ số sinh học (biological indicators) được sử dụng để làm gì trong sinh thái học phục hồi?
A. Xác định tên các loài sinh vật
B. Đánh giá hiệu quả của quá trình phục hồi
C. Lên kế hoạch trồng cây
D. Ngăn chặn cháy rừng
Câu 45: Tại sao việc bảo tồn các loài thụ phấn (ví dụ: ong, bướm) lại quan trọng đối với đa dạng sinh học?
A. Vì chúng có vẻ đẹp hấp dẫn
B. Vì chúng cung cấp mật ong cho con người
C. Vì chúng giúp duy trì sự sinh sản của nhiều loài thực vật
D. Vì chúng có khả năng kiểm soát sâu bệnh