45 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Các hệ sinh thái và Sinh quyển là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tổng hợp các câu hỏi lý thuyết và vận dụng chọn lọc, được thiết kế bám sát cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia, nhằm giúp học sinh lớp 12 củng cố kiến thức trọng tâm và nâng cao khả năng phân tích – tổng hợp thông tin sinh thái học.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra những kiến thức cốt lõi như: khái niệm hệ sinh thái, cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái, chuỗi và lưới thức ăn, dòng năng lượng và chu trình vật chất trong hệ sinh thái, các cấp tổ chức sinh vật trong sinh quyển, hiệu suất sinh thái, cân bằng sinh thái, biến đổi khí hậu và các biện pháp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Đây là phần nội dung thường được đưa vào các câu hỏi lý thuyết và biểu đồ, có mặt đều đặn trong đề thi chính thức của Bộ GD&ĐT. Việc luyện tập trắc nghiệm chuyên đề này sẽ giúp học sinh không chỉ ghi nhớ khái niệm mà còn nắm được quy luật hoạt động của các hệ sinh thái, từ đó nâng cao kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
45 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Các hệ sinh thái và Sinh quyển
Câu 1: Phát biểu nào sau đây không đúng về hệ sinh thái tự nhiên?
A. Hệ sinh thái tự nhiên có khả năng tự điều chỉnh.
B. Hệ sinh thái tự nhiên có cấu trúc phức tạp và đa dạng.
C. Hệ sinh thái tự nhiên luôn có năng suất sinh học cao hơn hệ sinh thái nhân tạo.
D. Hệ sinh thái tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái.
Câu 2: Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học?
A. Sinh vật sản xuất (thực vật, tảo).
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (động vật ăn cỏ).
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2 (động vật ăn thịt).
D. Sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm).
Câu 3: Hiệu suất sinh thái giữa các bậc dinh dưỡng thường chỉ đạt khoảng 10%. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ có 10% năng lượng được sinh vật sản xuất hấp thụ từ ánh sáng mặt trời.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc cao hơn có kích thước lớn hơn 10 lần so với sinh vật tiêu thụ bậc thấp hơn.
C. Chỉ có khoảng 10% năng lượng ở một bậc dinh dưỡng được chuyển lên bậc dinh dưỡng cao hơn.
D. 90% năng lượng trong hệ sinh thái bị mất đi do hô hấp.
Câu 4: Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào sau đây có vai trò là mắt xích quan trọng nhất trong việc kết nối các bậc dinh dưỡng?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (động vật ăn thực vật).
C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất (động vật ăn thịt đầu bảng).
D. Sinh vật phân giải.
Câu 5: Phát biểu nào sau đây đúng về lưới thức ăn trong quần xã sinh vật?
A. Lưới thức ăn đơn giản thường gặp ở các hệ sinh thái ổn định.
B. Trong lưới thức ăn, mỗi loài chỉ tham gia vào một chuỗi thức ăn duy nhất.
C. Lưới thức ăn phức tạp giúp tăng tính ổn định của quần xã sinh vật.
D. Lưới thức ăn được khởi đầu bằng các loài sinh vật phân giải.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Ánh sáng.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Mật độ quần thể.
Câu 7: Trong một quần thể, khi mật độ cá thể tăng lên quá cao, điều gì sẽ xảy ra?
A. Mức sinh sản tăng lên.
B. Mức tử vong giảm xuống.
C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể tăng lên.
D. Mức xuất cư giảm xuống.
Câu 8: Kiểu phân bố nào sau đây thường gặp ở các loài thực vật sống trong môi trường có nguồn tài nguyên phân bố không đồng đều?
A. Phân bố đồng đều.
B. Phân bố theo nhóm.
C. Phân bố ngẫu nhiên.
D. Phân bố hỗn hợp.
Câu 9: Mối quan hệ nào sau đây không thuộc mối quan hệ cộng sinh?
A. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
B. Địa y là sự cộng sinh giữa tảo và nấm.
C. Cây tầm gửi sống trên thân cây gỗ.
D. Ong hút mật hoa và đồng thời giúp cây thụ phấn.
Câu 10: Hiện tượng khống chế sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Sản xuất phân bón hóa học.
B. Phòng trừ sâu bệnh hại.
C. Nuôi trồng thủy sản.
D. Chăn nuôi gia súc.
Câu 11: Diễn thế sinh thái là quá trình:
A. Biến đổi kiểu gen của quần thể theo thời gian.
B. Biến đổi các yếu tố vô sinh của môi trường.
C. Biến đổi tuần tự của quần xã sinh vật theo thời gian.
D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
Câu 12: Quần xã đỉnh cực trong diễn thế sinh thái có đặc điểm gì?
A. Độ đa dạng sinh học thấp.
B. Năng suất sinh học thấp.
C. Tính ổn định cao.
D. Khả năng tự phục hồi kém.
Câu 13: Phát biểu nào sau đây không đúng về ô nhiễm môi trường?
A. Ô nhiễm môi trường có thể do các tác nhân sinh học, hóa học và vật lý gây ra.
B. Ô nhiễm môi trường có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và các sinh vật khác.
C. Ô nhiễm môi trường có thể gây ra các biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Ô nhiễm môi trường chỉ xảy ra ở các khu vực đô thị và công nghiệp.
Câu 14: Biện pháp nào sau đây không có tác dụng bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Giáo dục nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để tăng năng suất cây trồng.
Câu 15: Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng:
A. Làm giảm nhiệt độ Trái Đất.
B. Chỉ do các hoạt động công nghiệp gây ra.
C. Giữ nhiệt của Trái Đất do các khí nhà kính.
D. Không gây ảnh hưởng đến đời sống con người.
Câu 16: Nguyên nhân nào sau đây gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Ô nhiễm nguồn nước.
B. Ô nhiễm không khí do các khí thải công nghiệp và giao thông.
C. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học.
D. Phá rừng.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nhiệt độ.
C. Rừng.
D. Gió.
Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng về chu trình sinh địa hóa?
A. Chu trình sinh địa hóa là quá trình vận chuyển năng lượng trong hệ sinh thái.
B. Chu trình sinh địa hóa chỉ diễn ra trong môi trường nước.
C. Chu trình sinh địa hóa là quá trình vận chuyển vật chất trong tự nhiên, có sự tham gia của sinh vật và các yếu tố vô sinh.
D. Chu trình sinh địa hóa không có vai trò quan trọng đối với sự sống.
Câu 19: Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Khai thác tài nguyên quá mức.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 20: Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc trả lại các chất dinh dưỡng cho môi trường?
A. Sinh vật phân giải.
B. Sinh vật sản xuất.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất.
Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài sinh vật nào đó bị tuyệt chủng trong một hệ sinh thái?
A. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn.
B. Các loài sinh vật khác sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Các loài sinh vật khác có thể bị ảnh hưởng do sự thay đổi trong chuỗi và lưới thức ăn.
D. Quần xã sẽ tự điều chỉnh để bù đắp sự thiếu hụt.
Câu 22: Tại sao các khu rừng nhiệt đới lại có độ đa dạng sinh học cao hơn so với các hệ sinh thái khác?
A. Do có nhiều ánh sáng mặt trời hơn.
B. Do có nhiều nước hơn.
C. Do có điều kiện khí hậu ổn định và nguồn tài nguyên phong phú.
D. Do có ít loài sinh vật cạnh tranh hơn.
Câu 23: Phát biểu nào sau đây đúng về sự khác biệt giữa hệ sinh thái nhân tạo và hệ sinh thái tự nhiên?
A. Hệ sinh thái nhân tạo có độ đa dạng sinh học cao hơn.
B. Hệ sinh thái nhân tạo có khả năng tự điều chỉnh tốt hơn.
C. Hệ sinh thái nhân tạo cần được con người bổ sung năng lượng và điều khiển.
D. Hệ sinh thái tự nhiên có cấu trúc đơn giản hơn.
Câu 24: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài trong hệ sinh thái?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ.
B. Sư tử và linh cẩu tranh giành con mồi.
C. Cá ép bám vào cá mập.
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu.
Câu 25: Tại sao các loài xâm lấn lại có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái bản địa?
A. Do chúng có kích thước lớn hơn.
B. Do chúng có số lượng cá thể nhiều hơn.
C. Do chúng cạnh tranh với các loài bản địa về nguồn tài nguyên và không có kẻ thù tự nhiên.
D. Do chúng có khả năng di chuyển nhanh hơn.
Câu 26: Quá trình nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của quần xã sinh vật?
A. Biến động di truyền.
B. Đột biến.
C. Khống chế sinh học.
D. Di nhập gen.
Câu 27: Phát biểu nào sau đây là đúng về quan hệ vật chủ – vật kí sinh?
A. Vật kí sinh luôn gây chết cho vật chủ.
B. Vật chủ luôn có lợi từ mối quan hệ này.
C. Vật kí sinh sống trên hoặc trong cơ thể vật chủ và gây hại cho vật chủ.
D. Quan hệ vật chủ – vật kí sinh không ảnh hưởng đến sự ổn định của quần xã.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm khả năng phục hồi của một hệ sinh thái sau khi bị tàn phá?
A. Độ đa dạng sinh học cao.
B. Khả năng tự điều chỉnh tốt.
C. Mất đi các loài chủ chốt.
D. Điều kiện môi trường thuận lợi.
Câu 29: Tại sao các khu bảo tồn thiên nhiên lại có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Vì chúng có diện tích lớn.
B. Vì chúng nằm ở vị trí xa xôi.
C. Vì chúng bảo vệ các loài sinh vật khỏi sự tác động của con người và các hoạt động kinh tế.
D. Vì chúng có nhiều khách du lịch.
Câu 30: Nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm tầng ozon là gì?
A. Khí thải từ các nhà máy điện hạt nhân.
B. Các chất thải công nghiệp chứa CFC (chlorofluorocarbons).
C. Khí thải từ các phương tiện giao thông.
D. Các hoạt động đốt rừng.
Câu 31: Trong một hệ sinh thái, loài nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cải tạo đất và cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng?
A. Động vật ăn thực vật.
B. Động vật ăn thịt.
C. Giun đất.
D. Côn trùng.
Câu 32: Tại sao các loài động vật có kích thước lớn thường có tuổi thọ cao hơn so với các loài động vật có kích thước nhỏ?
A. Do chúng có ít kẻ thù tự nhiên hơn.
B. Do chúng có khả năng sinh sản chậm hơn.
C. Do chúng có tốc độ trao đổi chất chậm hơn và ít bị tổn thương bởi các tác nhân gây hại.
D. Do chúng có hệ miễn dịch mạnh hơn.
Câu 33: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống?
A. Sự thay đổi màu sắc của lá cây vào mùa thu.
B. Sự di cư của các loài chim vào mùa đông.
C. Sự phát triển gai ở các loài xương rồng sống trong sa mạc.
D. Sự sinh sản của vi khuẩn trong điều kiện thuận lợi.
Câu 34: Loại hệ sinh thái nào sau đây có năng suất sinh học sơ cấp cao nhất?
A. Sa mạc.
B. Đồng cỏ ôn đới.
C. Rừng mưa nhiệt đới.
D. Đại dương.
Câu 35: Tại sao một số loài động vật lại có khả năng ngủ đông?
A. Để tránh sự cạnh tranh với các loài khác.
B. Để tìm kiếm bạn tình.
C. Để tiết kiệm năng lượng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và thiếu thức ăn.
D. Để tránh bị các loài săn mồi tấn công.
Câu 36: Quá trình nào sau đây không phải là một phần của chu trình cacbon?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Phân hủy.
D. Cố định nitơ.
Câu 37: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Nguồn thức ăn.
D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 38: Tại sao các loài chim ăn hạt thường có mỏ khỏe và cứng hơn so với các loài chim ăn sâu bọ?
A. Do chúng có kích thước lớn hơn.
B. Do chúng cần bay xa hơn để tìm kiếm thức ăn.
C. Do chúng cần nghiền nát các loại hạt cứng để tiêu hóa.
D. Do chúng có ít kẻ thù tự nhiên hơn.
Câu 39: Phát biểu nào sau đây là đúng về sự thay đổi sinh khối qua các bậc dinh dưỡng?
A. Sinh khối tăng dần từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao.
B. Sinh khối giảm dần từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao.
C. Sinh khối không thay đổi qua các bậc dinh dưỡng.
D. Sinh khối có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loài sinh vật.
Câu 40: Tại sao sự đa dạng di truyền lại quan trọng đối với sự tồn tại của một quần thể?
A. Vì nó giúp các cá thể dễ dàng tìm kiếm bạn tình hơn.
B. Vì nó giúp quần thể có khả năng thích nghi tốt hơn với những thay đổi của môi trường.
C. Vì nó làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.
D. Vì nó làm giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể.
Câu 41: Trong một hệ sinh thái dưới nước, ánh sáng mặt trời có thể chiếu xuống độ sâu tối đa là bao nhiêu?
A. 10 mét
B. 50 mét
C. 200 mét
D. 500 mét
Câu 42: Loại động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn kép?
A. Cá
B. Chim
C. Côn trùng
D. Giun đất
Câu 43: Loại mô nào có chức năng vận chuyển đường từ lá đến các bộ phận khác của cây?
A. Mô rây
B. Mô gỗ
C. Mô mềm
D. Mô cứng
Câu 44: Trong mối quan hệ cộng sinh giữa nấm và tảo trong địa y, nấm có vai trò gì?
A. Cung cấp nước và chất khoáng
B. Cung cấp đường
C. Cung cấp protein
D. Cung cấp lipid
Câu 45: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến năng suất sơ cấp của một hệ sinh thái?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Nước
D. Số lượng động vật ăn thịt đầu bảng