45 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Thực vật học là một trong những nội dung quan trọng thuộc chương Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi THPTQG – Môn Sinh học. Đây là chuyên mục tập trung vào các câu hỏi lý thuyết và vận dụng liên quan đến sinh lý và cấu tạo thực vật, được thiết kế sát với cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia, giúp học sinh lớp 12 củng cố toàn diện phần kiến thức về giới thực vật.
Các câu hỏi trong chủ đề này tập trung kiểm tra những kiến thức trọng tâm như: cấu trúc mô phân sinh, rễ, thân, lá; các quá trình sinh lý như quang hợp, hô hấp, thoát hơi nước, hấp thụ và vận chuyển nước – muối khoáng – chất hữu cơ; vai trò và cơ chế hoạt động của các hoocmôn thực vật; sự sinh trưởng và phát triển của cây; ứng dụng sinh lý học thực vật trong nông nghiệp. Đây là phần nội dung xuất hiện thường xuyên trong các đề thi chính thức và đòi hỏi học sinh phải nắm chắc lý thuyết cũng như khả năng phân tích biểu đồ, số liệu thực nghiệm. Luyện tập kỹ lưỡng giúp học sinh tự tin hơn trong việc làm bài phần sinh học thực vật – vốn là phần học sinh thường chủ quan và dễ mất điểm.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
45 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi THPTQG môn Sinh học về Thực vật học
Câu 1: Loại mô nào sau đây có chức năng vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên thân và lá ở thực vật?
A. Mô mềm.
B. Mô che chở.
C. Mô dẫn.
D. Mô nâng đỡ.
Câu 2: Quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào thực vật?
A. Lục lạp.
B. Ti thể.
C. Riboxom.
D. Bộ Golgi.
Câu 3: Loại tế bào nào sau đây có chức năng bảo vệ lá cây khỏi sự mất nước quá mức?
A. Tế bào biểu bì.
B. Tế bào mô mềm.
C. Tế bào mạch dẫn.
D. Tế bào khí khổng.
Câu 4: Trong quá trình quang hợp, chất nào sau đây được sử dụng làm nguyên liệu để tổng hợp glucose?
A. O2 và H2O.
B. CO2 và H2O.
C. O2 và ánh sáng.
D. N2 và H2O.
Câu 5: Cấu trúc nào sau đây có vai trò điều chỉnh sự đóng mở của khí khổng trên lá cây?
A. Tế bào biểu bì.
B. Tế bào mô mềm.
C. Tế bào mạch dẫn.
D. Tế bào bảo vệ.
Câu 6: Loại hormone nào sau đây có vai trò kích thích sự nảy mầm của hạt và sự phát triển của chồi?
A. Gibberellin.
B. Auxin.
C. Cytokinin.
D. Ethylene.
Câu 7: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về ứng động ở thực vật?
A. Sự vươn lên của thân cây hướng về phía ánh sáng.
B. Sự khép lá của cây trinh nữ khi chạm vào.
C. Sự mọc rễ của cây hướng xuống dưới.
D. Sự nở hoa của cây vào buổi sáng.
Câu 8: Loại hình sinh sản nào sau đây là sinh sản vô tính ở thực vật?
A. Thụ phấn.
B. Thụ tinh.
C. Giâm cành.
D. Giao phối.
Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có vai trò bảo vệ hạt và phôi ở thực vật hạt kín?
A. Quả.
B. Hoa.
C. Lá.
D. Rễ.
Câu 10: Loại mô nào sau đây có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng ở thực vật?
A. Mô mềm.
B. Mô che chở.
C. Mô dẫn.
D. Mô nâng đỡ.
Câu 11: Hormone nào sau đây có vai trò kích thích sự chín của quả?
A. Gibberellin.
B. Auxin.
C. Cytokinin.
D. Ethylene.
Câu 12: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về hướng động ở thực vật?
A. Sự vươn lên của thân cây hướng về phía ánh sáng.
B. Sự khép lá của cây trinh nữ khi chạm vào.
C. Sự rụng lá của cây vào mùa đông.
D. Sự nảy mầm của hạt.
Câu 13: Loại rễ nào sau đây có chức năng bám vào các vật thể khác để leo lên cao?
A. Rễ cọc.
B. Rễ bám.
C. Rễ thở.
D. Rễ hút.
Câu 14: Quá trình thoát hơi nước ở lá cây có vai trò gì?
A. Cung cấp nước cho cây.
B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây.
C. Điều hòa nhiệt độ và vận chuyển nước và muối khoáng.
D. Bảo vệ lá cây khỏi ánh nắng mặt trời.
Câu 15: Loại hoa nào sau đây có cả nhị và nhụy trên cùng một bông hoa?
A. Hoa lưỡng tính.
B. Hoa đơn tính đực.
C. Hoa đơn tính cái.
D. Hoa vô tính.
Câu 16: Hormone nào sau đây có vai trò ức chế sự phát triển của chồi bên và kích thích sự phát triển của chồi ngọn?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Ethylene.
Câu 17: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về quang chu kỳ ở thực vật?
A. Sự vươn lên của thân cây hướng về phía ánh sáng.
B. Sự khép lá của cây trinh nữ khi chạm vào.
C. Sự ra hoa của cây vào mùa xuân hoặc mùa thu.
D. Sự rụng lá của cây vào mùa đông.
Câu 18: Loại quả nào sau đây được hình thành từ một hoa có nhiều lá noãn?
A. Quả hạch.
B. Quả mọng.
C. Quả kép.
D. Quả khô.
Câu 19: Mô nào sau đây có chức năng nâng đỡ cơ thể thực vật?
A. Mô mềm
B. Mô che chở
C. Mô nâng đỡ
D. Mô dẫn
Câu 20: Loại sắc tố nào sau đây có vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quá trình quang hợp?
A. Carotenoid.
B. Chlorophyll.
C. Anthocyanin.
D. Xantophyl.
Câu 21: Hormone nào sau đây có vai trò kích thích sự phân chia tế bào ở thực vật?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Ethylene.
Câu 22: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tính hướng trọng lực của rễ cây?
A. Rễ cây luôn mọc hướng xuống đất.
B. Thân cây luôn vươn lên hướng về phía ánh sáng.
C. Lá cây luôn xòe rộng để đón ánh sáng.
D. Hoa cây luôn nở vào ban ngày.
Câu 23: Loại thân nào sau đây có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng?
A. Thân đứng.
B. Thân leo.
C. Thân củ.
D. Thân rễ.
Câu 24: Trong quá trình quang hợp, chất nào sau đây được giải phóng vào khí quyển?
A. O2.
B. CO2.
C. H2O.
D. Glucose.
Câu 25: Loại hoa nào sau đây có các bộ phận sinh sản (nhị hoặc nhụy) không hoàn thiện?
A. Hoa lưỡng tính.
B. Hoa đơn tính.
C. Hoa đều.
D. Hoa không đều.
Câu 26: Hormone nào sau đây có vai trò ức chế sự nảy mầm của hạt trong điều kiện bất lợi?
A. Gibberellin.
B. Auxin.
C. Cytokinin.
D. Axit abscisic.
Câu 27: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tính cảm ứng ở thực vật?
A. Sự rụng lá của cây khi trời lạnh.
B. Sự vươn lên của thân cây hướng về phía ánh sáng.
C. Sự khép lá của cây trinh nữ khi chạm vào.
D. Sự ra hoa của cây vào mùa xuân.
Câu 28: Loại quả nào sau đây được hình thành từ một hoa có nhiều bầu nhụy?
A. Quả đơn.
B. Quả tụ.
C. Quả kép.
D. Quả giả.
Câu 29: Loại lá nào sau đây có gân lá song song?
A. Lá cây hai lá mầm.
B. Lá cây một lá mầm.
C. Lá kép.
D. Lá đơn.
Câu 30: Loại mạch nào sau đây vận chuyển sản phẩm quang hợp từ lá đến các bộ phận khác của cây?
A. Mạch rây.
B. Mạch gỗ.
C. Biểu bì.
D. Ruột.
Câu 31: Cây nào sau đây là cây một lá mầm?
A. Cây đậu.
B. Cây xoài.
C. Cây mít.
D. Cây lúa.
Câu 32: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong quá trình hút nước và muối khoáng của rễ cây?
A. Áp suất thẩm thấu.
B. Lực hút của lá.
C. Lực đẩy của rễ.
D. Sự thoát hơi nước ở lá.
Câu 33: Loại mô nào có chức năng bảo vệ cây khỏi tác động cơ học và sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh?
A. Mô che chở.
B. Mô dẫn.
C. Mô nâng đỡ.
D. Mô mềm.
Câu 34: Quá trình nào sau đây xảy ra trong chu trình Calvin?
A. Phân li nước.
B. Cố định CO2.
C. Giải phóng oxy.
D. Tạo ATP và NADPH.
Câu 35: Loại hoa nào sau đây có tất cả các bộ phận của hoa (đài, tràng, nhị, nhụy)?
A. Hoa hoàn toàn.
B. Hoa không hoàn toàn.
C. Hoa đều.
D. Hoa không đều.
Câu 36: Hormone nào sau đây có vai trò làm chậm quá trình lão hóa của tế bào thực vật?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Ethylene.
Câu 37: Ở thực vật, loại mô nào có khả năng phân chia và tạo ra các tế bào mới?
A. Mô phân sinh.
B. Mô che chở.
C. Mô dẫn.
D. Mô nâng đỡ.
Câu 38: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp tế bào.
C. Lên men.
D. Tiêu hóa nội bào.
Câu 39: Loại rễ nào có chức năng lấy oxy từ không khí cho các cây sống trong môi trường thiếu oxy?
A. Rễ cọc.
B. Rễ bám.
C. Rễ thở.
D. Rễ hút.
Câu 40: Thành phần nào sau đây của lá cây có chứa lục lạp?
A. Biểu bì.
B. Gân lá.
C. Mô mềm.
D. Khí khổng.
Câu 41: Loại cây nào sau đây có kiểu lá đơn?
A. Cây phượng.
B. Cây xoài.
C. Cây me.
D. Cây bồ kết.
Câu 42: Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính hướng sáng của thực vật?
A. Hoa hướng dương luôn quay về phía mặt trời.
B. Rễ cây luôn mọc xuống đất.
C. Lá cây rụng vào mùa đông.
D. Cây trinh nữ khép lá khi chạm vào.
Câu 43: Loại mạch nào sau đây được cấu tạo từ các tế bào chết?
A. Mạch rây.
B. Mạch gỗ.
C. Biểu bì.
D. Ruột.
Câu 44: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa, quá trình nào sau đây diễn ra trước quá trình thụ tinh?
A. Thụ phấn.
B. Phát triển phôi.
C. Hình thành quả.
D. Hình thành hạt.
Câu 45: Loại cây nào sau đây thuộc nhóm thực vật hạt trần?
A. Cây lúa.
B. Cây xoài.
C. Cây thông.
D. Cây đậu.