45 câu trắc nghiệm ôn tập Địa Lý thi THPT QG 2025 – Tổng hợp kiến thức Địa lý Việt Nam và Thế giới P1

Làm bài thi

Trắc nghiệm ôn tập Địa lí – 45 câu trắc nghiệm ôn tập Địa Lý thi THPT QG 2025 – Tổng hợp kiến thức Địa lý Việt Nam và Thế giới P1 là một tài liệu nằm trong chương trình Đề thi trắc nghiệm vào Đại học, cụ thể thuộc Tổng hợp các dạng trắc nghiệm có trong đề thi môn Địa lí THPT QG.

Các nội dung trọng tâm trong đề bao gồm: vị trí địa lí – điều kiện tự nhiên – dân cư – các ngành kinh tế của Việt Nam; cùng với những kiến thức địa lí thế giới như kinh tế – xã hội của các cường quốc (Nhật Bản, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga), các tổ chức kinh tế lớn (ASEAN, EU), và đặc điểm của các châu lục. Ngoài kiến thức lý thuyết, học sinh còn được rèn luyện kỹ năng sử dụng Atlat Địa lí, đọc – phân tích biểu đồ, bảng số liệu một cách chính xác và nhanh chóng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập với bộ trắc nghiệm này để củng cố kiến thức nền tảng và sẵn sàng chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia 2025!

45 câu trắc nghiệm ôn tập Địa Lý thi THPT QG 2025 – Tổng hợp kiến thức Địa lý Việt Nam và Thế giới P1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của vùng Đồng bằng sông Cửu Long để phát triển nông nghiệp?
A. Đất phù sa màu mỡ, diện tích rộng lớn.
B. Khí hậu cận xích đạo nóng ẩm quanh năm.
C. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
D. Địa hình cao ráo, ít bị ngập lụt.

Câu 2: Sông nào dài nhất Trung Quốc và cũng là dài nhất châu Á?
A. Sông Hoàng Hà
B. Sông Trường Giang (Dương Tử)
C. Sông Châu Giang
D. Sông Hắc Long Giang

Câu 3: Vùng kinh tế trọng điểm nào của nước ta có vai trò đầu tàu trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và phát triển công nghiệp công nghệ cao?
A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
B. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
C. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
D. Vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 4: Thủ đô của Nhật Bản là thành phố nào?
A. Osaka
B. Kyoto
C. Tokyo
D. Nagoya

Câu 5: Khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên đối với phát triển cây công nghiệp lâu năm ở Tây Nguyên là:
A. Đất đai dễ bị xói mòn, rửa trôi.
B. Thiếu nước nghiêm trọng vào mùa khô.
C. Thường xuyên xảy ra thiên tai như gió Tây khô nóng.
D. Độ phì của đất badan có xu hướng giảm.

Câu 6: Quốc gia nào ở Đông Nam Á không giáp biển?
A. Việt Nam
B. Myanmar
C. Lào
D. Campuchia

Câu 7: Loại khoáng sản nào có trữ lượng lớn và đóng vai trò quan trọng nhất trong công nghiệp năng lượng của vùng Đông Bắc Việt Nam?
A. Than đá
B. Dầu khí
C. Apatit
D. Quặng sắt

Câu 8: Dãy núi nào là ranh giới tự nhiên giữa Trung Quốc và Ấn Độ, Nepal?
A. Dãy Côn Luân
B. Dãy Thiên Sơn
C. Dãy Himalaya
D. Dãy Altai

Câu 9: Hướng chủ yếu của các dòng sông ở Tây Nguyên (Việt Nam) là:
A. Tây Bắc – Đông Nam
B. Vòng cung
C. Chủ yếu chảy về phía Đông và Đông Nam, một số sông chảy về phía Tây (sang Campuchia)
D. Bắc – Nam

Câu 10: Các tập đoàn kinh tế lớn, đa ngành của Hàn Quốc được gọi là gì?
A. Zaibatsu
B. Chaebol
C. Keiretsu
D. Sohosha

Câu 11: Vùng biển nào của nước ta có nhiều đảo và quần đảo nhất?
A. Vịnh Thái Lan
B. Vùng biển Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Vịnh Bắc Bộ
D. Vùng biển Đông Nam Bộ

Câu 12: “Vành đai lửa Thái Bình Dương” ảnh hưởng đến Đông Nam Á gây ra hiện tượng tự nhiên nào?
A. Bão tuyết và băng giá.
B. Hạn hán kéo dài.
C. Động đất và núi lửa phun trào.
D. Xâm nhập mặn và sa mạc hóa.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây là thuận lợi chủ yếu để phát triển du lịch biển đảo ở Duyên hải Nam Trung Bộ (Việt Nam)?
A. Nhiều bãi biển đẹp, nước trong xanh, khí hậu nắng ấm quanh năm.
B. Có nhiều di tích lịch sử văn hóa ven biển.
C. Hệ thống đảo ven bờ đa dạng, có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 14: Australia là một quốc gia nằm hoàn toàn ở châu lục nào?
A. Châu Á
B. Châu Âu
C. Châu Đại Dương
D. Châu Mỹ

Câu 15: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa khí hậu theo độ cao ở nước ta là:
A. Sự thay đổi của góc nhập xạ.
B. Càng lên cao nhiệt độ càng giảm, độ ẩm tăng.
C. Ảnh hưởng của các khối khí di chuyển theo mùa.
D. Hướng của các dãy núi.

Câu 16: Sa mạc nào lớn nhất Trung Quốc và nằm ở phía Tây Bắc?
A. Sa mạc Gobi
B. Sa mạc Taklamakan (Tháp Khắc Lạp Mã Can)
C. Sa mạc Ordos
D. Sa mạc Badain Jaran

Câu 17: Vùng nào sau đây của nước ta có mùa đông lạnh nhất?
A. Tây Nguyên
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 18: Ngành công nghiệp nào là thế mạnh và có vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Nhật Bản?
A. Công nghiệp khai khoáng
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc chính xác)
D. Công nghiệp thực phẩm

Câu 19: Loại gió nào gây mưa lớn cho vùng duyên hải Trung Bộ (Việt Nam) vào mùa thu đông?
A. Gió mùa Tây Nam
B. Gió phơn Tây Nam
C. Gió mùa Đông Bắc gặp địa hình chắn gió của dãy Trường Sơn
D. Tín phong bán cầu Bắc

Câu 20: Đồng bằng nào màu mỡ và đông dân nhất Trung Quốc, được bồi đắp chủ yếu bởi sông Hoàng Hà và sông Hoài?
A. Đồng bằng Đông Bắc (Mãn Châu)
B. Đồng bằng châu thổ Trường Giang
C. Đồng bằng Hoa Bắc
D. Đồng bằng Châu Giang

Câu 21: Tài nguyên sinh vật biển nước ta phong phú và đa dạng chủ yếu do:
A. Nằm trong vùng nhiệt đới, có các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.
B. Thềm lục địa rộng, có nhiều vũng vịnh, đầm phá.
C. Chịu ảnh hưởng của các hệ thống sông lớn đổ ra biển.
D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 22: Thủ đô của Liên Bang Nga là thành phố nào?
A. Saint Petersburg
B. Moskva (Mát-xcơ-va)
C. Novosibirsk
D. Yekaterinburg

Câu 23: Vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên đất ở Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam) là:
A. Chống nhiễm phèn, nhiễm mặn.
B. Thâm canh, tăng vụ, chống bạc màu và ô nhiễm đất.
C. Khai hoang, lấn biển mở rộng diện tích.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo hướng sản xuất hàng hóa.

Câu 24: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều ngành công nghiệp công nghệ cao và được mệnh danh là “Thung lũng Silicon”?
A. Bờ Đông Bắc
B. Vùng Ngũ Hồ
C. Bờ Tây (California)
D. Vùng Đồng bằng Trung tâm

Câu 25: Hạn chế lớn nhất của sông ngòi miền Trung nước ta là:
A. Ngắn, dốc, lũ lên nhanh rút nhanh.
B. Hàm lượng phù sa thấp.
C. Chế độ nước thất thường, gây khó khăn cho giao thông đường thủy.
D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 26: Quốc gia nào đã chính thức rời khỏi Liên minh châu Âu vào năm 2020 (Brexit)?
A. Pháp
B. Đức
C. Vương quốc Anh (United Kingdom)
D. Ý

Câu 27: Vùng nào của nước ta có tiềm năng thủy điện lớn nhất?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
B. Tây Nguyên
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đông Nam Bộ

Câu 28: Đảo Bali, một điểm du lịch nổi tiếng thế giới, thuộc quốc gia nào?
A. Philippines
B. Malaysia
C. Indonesia
D. Thái Lan

Câu 29: Đặc điểm nào KHÔNG phải là của vùng đặc quyền kinh tế của nước ta?
A. Rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
B. Nhà nước ta có chủ quyền hoàn toàn về kinh tế.
C. Các nước khác được đặt ống dẫn dầu, dây cáp ngầm và tự do hàng hải, hàng không.
D. Nhà nước ta có chủ quyền hoàn toàn về an ninh, quốc phòng.

Câu 30: Nguyên nhân chính dẫn đến sự đa dạng về văn hóa của các dân tộc ở Đông Nam Á là:
A. Sự biệt lập về địa lý giữa các vùng.
B. Lịch sử lâu đời, vị trí giao thoa của nhiều nền văn minh lớn (Ấn Độ, Trung Quốc) và quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa.
C. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế.
D. Ảnh hưởng của các cường quốc phương Tây trong thời kỳ thuộc địa.

Câu 31: Nguyên nhân chính làm cho vùng biển nước ta có nhiệt độ cao và độ muối khá lớn là:
A. Nằm trong vùng nội chí tuyến, chịu ảnh hưởng của các khối khí nóng ẩm.
B. Ít chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
C. Có nhiều dòng biển nóng hoạt động.
D. Ít sông ngòi lớn đổ ra biển.

Câu 32: Brazil, quốc gia lớn nhất Nam Mỹ, nổi tiếng với loại tài nguyên thiên nhiên nào?
A. Sa mạc rộng lớn
B. Rừng mưa nhiệt đới Amazon
C. Các mỏ kim cương lớn
D. Băng tuyết vĩnh cửu ở vùng núi cao

Câu 33: Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Tây Nguyên (Việt Nam)?
A. Đất phù sa cổ
B. Đất feralit trên đá badan
C. Đất xám trên phù sa cổ
D. Đất feralit trên các loại đá khác

Câu 34: Thành phố nào của Ấn Độ là trung tâm công nghệ thông tin lớn, được mệnh danh là “Thung lũng Silicon của Ấn Độ”?
A. New Delhi
B. Mumbai
C. Bangalore (Bengaluru)
D. Kolkata

Câu 35: Khó khăn chủ yếu trong việc khai thác khoáng sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ (Việt Nam) là:
A. Trữ lượng nhỏ, phân tán.
B. Điều kiện khai thác phức tạp, cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 36: Vùng lãnh thổ nào của Australia nổi tiếng với rạn san hô Great Barrier Reef, một kỳ quan thiên nhiên thế giới?
A. Tây Úc
B. Victoria
C. Queensland
D. Tasmania

Câu 37: Vùng nào sau đây của nước ta có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển nghề làm muối?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Bắc Trung Bộ
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 38: Hồ Baikal, hồ nước ngọt sâu nhất và có trữ lượng nước ngọt lớn nhất thế giới, nằm ở quốc gia nào?
A. Canada
B. Hoa Kỳ
C. Liên Bang Nga (Siberia)
D. Mông Cổ

Câu 39: Đặc điểm nổi bật của khí hậu phần lãnh thổ phía Nam nước ta là:
A. Có một mùa đông lạnh và ít mưa.
B. Nền nhiệt độ cao quanh năm, có hai mùa mưa và khô rõ rệt.
C. Chịu ảnh hưởng mạnh của gió mùa Đông Bắc.
D. Biên độ nhiệt năm lớn.

Câu 40: Vùng “Vành đai Mặt Trời” (Sun Belt) của Hoa Kỳ thu hút dân cư và đầu tư nhờ vào:
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Khí hậu ấm áp, nhiều cơ hội việc làm trong các ngành công nghệ cao và dịch vụ.
C. Chính sách ưu đãi thuế của chính phủ liên bang.
D. Chi phí sinh hoạt thấp hơn so với các vùng khác.

Câu 41: Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (Việt Nam)?
A. Du lịch biển đảo
B. Du lịch sinh thái, văn hóa và khám phá hang động
C. Du lịch nghỉ dưỡng suối khoáng nóng
D. Du lịch tâm linh

Câu 42: Mục tiêu chính của chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU là gì?
A. Giảm sản lượng nông sản để bảo vệ môi trường.
B. Khuyến khích nhập khẩu nông sản từ các nước đang phát triển.
C. Đảm bảo an ninh lương thực, ổn định thu nhập cho nông dân và cung cấp nông sản với giá cả hợp lý.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp hữu cơ.

Câu 43: Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ (Việt Nam) là:
A. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
B. Địa hình bị chia cắt mạnh.
C. Thường xuyên xảy ra thiên tai (bão, lũ, hạn hán, cát bay).
D. Nguồn lao động có trình độ thấp.

Câu 44: Ngành chăn nuôi nào là thế mạnh truyền thống và có quy mô lớn ở Australia?
A. Chăn nuôi lợn
B. Chăn nuôi cừu lấy lông và lấy thịt
C. Chăn nuôi gia cầm
D. Chăn nuôi bò sữa

Câu 45: Mục tiêu hàng đầu trong việc khai thác tổng hợp tài nguyên biển và hải đảo ở nước ta là:
A. Phát triển du lịch biển.
B. Khai thác khoáng sản biển.
C. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và chủ quyền biển đảo.
D. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: