500 Câu Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Phần 2

Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường Chứng khoán
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hoàng Việt
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Tài liệu ôn tập chuyên sâu
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Thời gian thi: 125 phút
Số lượng câu hỏi: 100 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng và Quản trị Kinh doanh
Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường Chứng khoán
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hoàng Việt
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Tài liệu ôn tập chuyên sâu
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Thời gian thi: 125 phút
Số lượng câu hỏi: 100 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng và Quản trị Kinh doanh
Làm bài thi

Mục Lục

500 Câu Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Phần 2 là phần tiếp theo trong bộ tài liệu ôn tập môn Thị trường Chứng khoán, do ThS. Nguyễn Hoàng Việt – giảng viên Khoa Tài chính, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) biên soạn vào năm 2023. Tài liệu này tiếp tục khai thác các chủ đề nâng cao như phân tích kỹ thuật, định giá chứng khoán, chiến lược đầu tư, rủi ro thị trường và vai trò của các tổ chức trung gian. Mỗi câu hỏi đều đi kèm với đáp án và lời giải chi tiết, giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học phần lẫn các kỳ thi chứng chỉ chuyên môn.

Thông qua tài liệu trắc nghiệm đại học này, sinh viên không chỉ ôn tập kiến thức lý thuyết mà còn rèn luyện tư duy phân tích và kỹ năng xử lý tình huống thực tế trong lĩnh vực tài chính. Đặc biệt, khi luyện tập trực tuyến trên dethitracnghiem.vn, người học có thể lưu trữ kết quả, chọn đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ hiệu suất, từ đó tối ưu hóa quá trình ôn luyện môn Thị trường Chứng khoán một cách hiệu quả và chủ động.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

500 Câu Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Phần 2

Câu 1. Chức năng nào sau đây phản ánh vai trò cốt lõi nhất của thị trường chứng khoán đối với nền kinh tế?
A. Là công cụ để Chính phủ thực hiện việc kiểm soát chính sách tài khóa.
B. Cung cấp một môi trường đầu cơ cho các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận.
C. Đánh giá sức khỏe và giá trị của các doanh nghiệp trong nền kinh tế.
D. Là kênh huy động và phân bổ nguồn vốn trung, dài hạn một cách hiệu quả.

Câu 2. Xét về bản chất kinh tế, thị trường chứng khoán sơ cấp và thị trường chứng khoán thứ cấp có mối quan hệ:
A. Độc lập, hoạt động của thị trường này không ảnh hưởng đến thị trường kia.
B. Thống nhất hữu cơ, thị trường thứ cấp là động lực của thị trường sơ cấp.
C. Thay thế, khi thị trường này phát triển thì thị trường kia sẽ thu hẹp lại.
D. Cạnh tranh, hai thị trường cùng tranh giành một nguồn vốn từ nhà đầu tư.

Câu 3. Chỉ số VN-Index giảm mạnh trong một phiên giao dịch. Điều này có thể được suy luận hợp lý nhất là:
A. Tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE đều giảm giá trong phiên.
B. Lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết chắc chắn sẽ sụt giảm trong quý tới.
C. Tâm lý bi quan đang chiếm ưu thế trên thị trường đối với các cổ phiếu lớn.
D. Giá trị sổ sách của các công ty niêm yết trên sàn HOSE đã bị sụt giảm.

Câu 4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của thị trường chứng khoán?
A. Đảm bảo tính thanh khoản cho các loại chứng khoán đã được phát hành.
B. Cung cấp khả năng đánh giá hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết.
C. Tạo ra lợi nhuận chắc chắn và không rủi ro cho tất cả các nhà đầu tư.
D. Là kênh dẫn vốn hiệu quả từ nơi tiết kiệm đến nơi cần vốn để đầu tư.

Câu 5. Thị trường OTC (thị trường phi tập trung) khác biệt cơ bản với thị trường tập trung (Sở giao dịch) ở điểm nào?
A. Chỉ các nhà đầu tư tổ chức lớn mới được phép tham gia giao dịch.
B. Hoạt động giao dịch dựa trên cơ chế thương lượng giá giữa các bên.
C. Mọi giao dịch đều được đảm bảo thanh toán bởi Sở giao dịch.
D. Chỉ giao dịch các loại chứng khoán của công ty chưa niêm yết.

Câu 6. Sự ra đời và phát triển của thị trường chứng khoán gắn liền với sự phát triển của:
A. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Các doanh nghiệp tư nhân quy mô nhỏ.
C. Nền kinh tế hàng hóa và hình thức công ty cổ phần.
D. Hoạt động cho vay nặng lãi trong xã hội.

Câu 7. Yếu tố nào là điều kiện tiên quyết cho sự vận hành ổn định và minh bạch của thị trường chứng khoán?
A. Một hệ thống pháp lý hoàn chỉnh và có hiệu lực thực thi cao.
B. Sự tham gia đông đảo của các nhà đầu tư nước ngoài.
C. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế luôn được giữ ở mức 0%.
D. Chính phủ trực tiếp điều hành và can thiệp vào giá chứng khoán.

Câu 8. “Tính thanh khoản” của một cổ phiếu được hiểu là:
A. Khả năng công ty phát hành cổ phiếu đó trả cổ tức đều đặn hàng năm.
B. Mức độ dễ dàng chuyển đổi cổ phiếu đó thành tiền mặt mà ít ảnh hưởng đến giá.
C. Giá trị nội tại của cổ phiếu đó cao hơn so với giá đang giao dịch trên thị trường.
D. Khả năng cổ phiếu đó tăng giá mạnh trong một khoảng thời gian ngắn.

Câu 9. Trong cấu trúc của một thị trường tài chính, thị trường chứng khoán thuộc:
A. Thị trường tiền tệ, nơi giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn.
B. Thị trường vốn, nơi giao dịch các công cụ tài chính trung và dài hạn.
C. Thị trường hối đoái, nơi diễn ra hoạt động mua bán các loại ngoại tệ.
D. Thị trường liên ngân hàng, nơi các ngân hàng vay mượn lẫn nhau.

Câu 10. Vai trò của thị trường chứng khoán đối với Chính phủ được thể hiện rõ nét nhất qua việc:
A. Giúp Chính phủ bán cổ phần tại các doanh nghiệp nhà nước một cách công khai.
B. Là nơi Chính phủ huy động vốn ngắn hạn để bù đắp thâm hụt ngân sách.
C. Cung cấp thông tin để Chính phủ định giá chính xác tài sản quốc gia.
D. Thay thế hoàn toàn kênh tín dụng ngân hàng trong việc cấp vốn cho kinh tế.

Câu 11. Yếu tố nào sau đây có thể tác động tiêu cực đến tính hiệu quả của thị trường chứng khoán?
A. Các quy định về công bố thông tin ngày càng được thắt chặt.
B. Chi phí giao dịch trên thị trường được giảm xuống mức thấp.
C. Trình độ phân tích của nhà đầu tư và các định chế tài chính tăng lên.
D. Tình trạng giao dịch nội gián và thao túng giá diễn ra phổ biến.

Câu 12. “Rủi ro hệ thống” trên thị trường chứng khoán được hiểu là:
A. Rủi ro xuất phát từ hoạt động kinh doanh yếu kém của một doanh nghiệp cụ thể.
B. Rủi ro do nhà đầu tư đưa ra quyết định sai lầm khi mua bán một cổ phiếu.
C. Rủi ro không thể đa dạng hóa, tác động đến toàn bộ hoặc phần lớn thị trường.
D. Rủi ro khi hệ thống giao dịch của Sở Giao dịch Chứng khoán gặp sự cố kỹ thuật.

Câu 13. Sự kiện một công ty công nghệ lớn công bố phá sản sẽ có tác động:
A. Chỉ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của chính công ty đó và các đối thủ cạnh tranh.
B. Có thể gây ra hiệu ứng lan truyền, ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý toàn thị trường.
C. Chắc chắn làm cho chỉ số chứng khoán của ngành công nghệ giảm ngay lập tức.
D. Không ảnh hưởng đến các nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu của công ty đó.

Câu 14. Mục đích chính của việc phân chia thành thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là để:
A. Phân biệt chức năng tạo vốn ban đầu và chức năng tạo thanh khoản cho vốn.
B. Giúp nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn nơi giao dịch phù hợp với khẩu vị rủi ro.
C. Tách biệt hoạt động của nhà đầu tư cá nhân và nhà đầu tư tổ chức.
D. Giảm thiểu rủi ro cho các công ty chứng khoán trong hoạt động môi giới.

Câu 15. Một thị trường chứng khoán được coi là “hiệu quả dạng yếu” khi:
A. Giá chứng khoán phản ánh tất cả các thông tin công khai và thông tin nội gián.
B. Nhà đầu tư không thể kiếm lợi nhuận bất thường bằng cách phân tích dữ liệu giá quá khứ.
C. Mọi nhà đầu tư trên thị trường đều có thể tiếp cận thông tin như nhau.
D. Tất cả các cổ phiếu đều được định giá đúng với giá trị thực của doanh nghiệp.

Câu 16. Cổ phiếu ưu đãi khác biệt cơ bản so với cổ phiếu thường ở điểm nào?
A. Người sở hữu có quyền biểu quyết cao hơn trong các quyết định của công ty.
B. Người sở hữu được ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi thanh lý nhưng thường không có quyền biểu quyết.
C. Luôn được đảm bảo một mức lợi tức cố định cao hơn lãi suất ngân hàng.
D. Có thể được tự do chuyển đổi thành cổ phiếu thường bất kỳ lúc nào theo ý muốn.

Câu 17. Trái phiếu chuyển đổi (convertible bond) hấp dẫn nhà đầu tư vì nó:
A. Luôn có lãi suất coupon cao hơn so với các loại trái phiếu thông thường khác.
B. Cho phép nhà đầu tư hưởng lợi khi giá cổ phiếu của công ty phát hành tăng lên.
C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho vốn gốc của nhà đầu tư trong mọi tình huống.
D. Cung cấp quyền biểu quyết tương đương với cổ đông thường của công ty.

Câu 18. Khi một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu (stock split), ví dụ tỷ lệ 2:1, điều gì sẽ xảy ra?
A. Giá mỗi cổ phiếu trên thị trường sẽ điều chỉnh giảm tương ứng (khoảng một nửa).
B. Vốn hóa thị trường của công ty sẽ tăng lên gấp đôi ngay sau khi chia tách.
C. Mỗi cổ đông sẽ nhận được thêm cổ tức bằng tiền mặt tương ứng với số cổ phiếu mới.
D. Vốn chủ sở hữu của công ty trong bảng cân đối kế toán sẽ tăng lên.

Câu 19. “Mệnh giá” (Par value) của một cổ phiếu thường có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
A. Xác định giá trị thị trường của cổ phiếu tại bất kỳ thời điểm nào.
B. Là cơ sở để tính toán cổ tức mà cổ đông sẽ nhận được hàng năm.
C. Làm căn cứ pháp lý để ghi nhận vốn điều lệ của công ty cổ phần.
D. Phản ánh lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) của doanh nghiệp.

Câu 20. Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu chính phủ sẽ đối mặt với loại rủi ro chính nào sau đây?
A. Rủi ro vỡ nợ (default risk) do Chính phủ không có khả năng thanh toán.
B. Rủi ro thanh khoản do không thể bán lại trái phiếu trên thị trường.
C. Rủi ro lãi suất, khi lãi suất thị trường tăng sẽ làm giá trái phiếu giảm.
D. Rủi ro kinh doanh do hoạt động của Chính phủ không hiệu quả.

Câu 21. Chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant) là một sản phẩm do ai phát hành?
A. Công ty có cổ phiếu cơ sở được sử dụng làm tài sản đảm bảo.
B. Chính các nhà đầu tư cá nhân thỏa thuận và tạo ra trên thị trường.
C. Sở Giao dịch Chứng khoán để tăng tính đa dạng cho sản phẩm.
D. Một công ty chứng khoán được cấp phép dựa trên cổ phiếu niêm yết.

Câu 22. Điểm nào sau đây là đặc điểm của trái phiếu không có lãi suất coupon (zero-coupon bond)?
A. Được phát hành với giá bằng mệnh giá và trả lãi dồn vào cuối kỳ.
B. Không mang lại bất kỳ lợi nhuận nào cho nhà đầu tư nắm giữ đến đáo hạn.
C. Được bán với giá chiết khấu so với mệnh giá và không trả lãi định kỳ.
D. Chỉ được phát hành bởi các tổ chức có xếp hạng tín nhiệm rất thấp.

Câu 23. Quyền ưu tiên mua cổ phần mới của cổ đông hiện hữu nhằm mục đích chính là gì?
A. Giúp công ty huy động được lượng vốn tối đa từ đợt phát hành.
B. Bảo vệ cổ đông hiện hữu khỏi sự pha loãng quyền kiểm soát và quyền sở hữu.
C. Tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường.
D. Là một hình thức thưởng cho các cổ đông đã gắn bó lâu dài với công ty.

Câu 24. Trong trường hợp công ty bị phá sản, thứ tự ưu tiên thanh toán thông thường sẽ là:
A. Cổ đông thường, cổ đông ưu đãi, người giữ trái phiếu.
B. Người giữ trái phiếu, cổ đông thường, cổ đông ưu đãi.
C. Người giữ trái phiếu, cổ đông ưu đãi, cổ đông thường.
D. Cổ đông ưu đãi, người giữ trái phiếu, cổ đông thường.

Câu 25. Một chứng chỉ quỹ ETF (Exchange Traded Fund) mô phỏng chỉ số VN30 có đặc điểm:
A. Giá trị tài sản ròng (NAV) của nó biến động ngược chiều với chỉ số VN30.
B. Danh mục đầu tư của quỹ bao gồm cổ phiếu của 30 công ty trong rổ VN30.
C. Nhà đầu tư chỉ có thể mua hoặc bán chứng chỉ quỹ này vào cuối ngày giao dịch.
D. Luôn đảm bảo mang lại lợi nhuận cao hơn so với mức tăng của chỉ số VN30.

Câu 26. Sự khác biệt chính giữa quyền chọn mua (call option) và hợp đồng tương lai (futures contract) là:
A. Hợp đồng tương lai có rủi ro cao hơn quyền chọn mua.
B. Người mua quyền chọn có quyền nhưng không có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng.
C. Quyền chọn mua chỉ được giao dịch trên thị trường OTC.
D. Hợp đồng tương lai không yêu cầu ký quỹ ban đầu.

Câu 27. Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity – YTM) của một trái phiếu sẽ tăng khi:
A. Giá thị trường của trái phiếu đó tăng lên.
B. Xếp hạng tín nhiệm của tổ chức phát hành được nâng cấp.
C. Lãi suất coupon của trái phiếu được điều chỉnh tăng.
D. Rủi ro vỡ nợ của tổ chức phát hành bị thị trường đánh giá cao hơn.

Câu 28. “Cổ phiếu quỹ” (Treasury Stock) là:
A. Cổ phiếu do chính công ty phát hành và mua lại trên thị trường nhưng chưa hủy bỏ.
B. Cổ phiếu được phát hành để gây quỹ cho các hoạt động từ thiện của công ty.
C. Cổ phiếu của các công ty khác mà công ty đang nắm giữ như một khoản đầu tư.
D. Một loại cổ phiếu đặc biệt do Kho bạc Nhà nước phát hành để huy động vốn.

Câu 29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá của một trái phiếu doanh nghiệp?
A. Lãi suất coupon của chính trái phiếu đó.
B. Mức độ tín nhiệm của doanh nghiệp phát hành.
C. Mức cổ tức mà doanh nghiệp dự kiến trả cho cổ đông.
D. Lãi suất chung của nền kinh tế.

Câu 30. Khi nhà đầu tư bán khống (short selling) một cổ phiếu, họ kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra?
A. Giá cổ phiếu đó sẽ đi ngang trong một thời gian dài.
B. Giá cổ phiếu đó sẽ tăng mạnh trong tương lai gần.
C. Giá cổ phiếu đó sẽ giảm trong tương lai để họ mua lại với giá thấp hơn.
D. Công ty phát hành sẽ trả cổ tức cao hơn dự kiến.

Câu 31. Mục đích chính của việc phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO) là gì?
A. Thay đổi cơ cấu ban lãnh đạo của doanh nghiệp.
B. Huy động một lượng vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư để mở rộng hoạt động.
C. Giảm số lượng cổ đông để tập trung quyền lực quản lý.
D. Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ công ty tư nhân sang công ty TNHH.

Câu 32. Trong phương thức bảo lãnh phát hành, “bảo lãnh với cam kết chắc chắn” có nghĩa là:
A. Tổ chức bảo lãnh cam kết sẽ mua hết số chứng khoán không được phân phối hết.
B. Tổ chức bảo lãnh chỉ đóng vai trò đại lý, không chịu rủi ro về lượng chứng khoán ế.
C. Tổ chức bảo lãnh cam kết giá cổ phiếu sẽ tăng sau khi niêm yết.
D. Tổ chức bảo lãnh chỉ tư vấn cho tổ chức phát hành mà không tham gia phân phối.

Câu 33. “Bản cáo bạch” trong một đợt IPO có vai trò quan trọng nhất là:
A. Một tài liệu quảng cáo nhằm thu hút nhà đầu tư mua cổ phiếu bằng mọi giá.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, trung thực về doanh nghiệp và đợt phát hành cho nhà đầu tư.
C. Là hợp đồng pháp lý giữa tổ chức phát hành và tổ chức bảo lãnh phát hành.
D. Tài liệu nội bộ chỉ dành cho Hội đồng quản trị và Ban giám đốc công ty.

Câu 34. Phát hành riêng lẻ khác với phát hành ra công chúng ở chỗ:
A. Luôn có sự tham gia của một tổ chức bảo lãnh phát hành.
B. Quy mô của đợt phát hành thường lớn hơn rất nhiều.
C. Chứng khoán chỉ được chào bán cho một số lượng nhà đầu tư hạn chế.
D. Thủ tục đăng ký và công bố thông tin phức tạp và tốn kém hơn.

Câu 35. Định giá cổ phiếu trong một đợt IPO là một quá trình phức tạp vì:
A. Chưa có giá thị trường tham chiếu cho cổ phiếu đó từ trước.
B. Pháp luật quy định giá IPO phải luôn bằng mệnh giá.
C. Chỉ có tổ chức phát hành được quyền quyết định giá.
D. Giá IPO phải được tất cả các nhà đầu tư tiềm năng chấp thuận.

Câu 36. Tổ hợp bảo lãnh phát hành (underwriting syndicate) được thành lập nhằm mục đích:
A. Cạnh tranh với tổ chức phát hành để giành quyền phân phối chứng khoán.
B. Phân tán rủi ro và tăng khả năng phân phối chứng khoán cho nhiều tổ chức.
C. Giám sát hoạt động của tổ chức phát hành sau khi IPO thành công.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý độc quyền cho đợt phát hành.

Câu 37. Hiện tượng giá cổ phiếu tăng mạnh ngay sau ngày giao dịch đầu tiên (underpricing) có thể do:
A. Tổ chức phát hành và tổ chức bảo lãnh đã định giá IPO quá cao.
B. Nhu cầu của nhà đầu tư đối với cổ phiếu thấp hơn dự kiến.
C. Tổ chức phát hành muốn tạo ra một đợt IPO thất bại.
D. Việc định giá IPO thấp hơn giá trị thực để tạo sự hấp dẫn và đảm bảo thành công.

Câu 38. Phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu thường có giá phát hành:
A. Luôn bằng với giá đang giao dịch trên thị trường thứ cấp.
B. Thấp hơn giá đang giao dịch trên thị trường để khuyến khích cổ đông mua.
C. Luôn cao hơn giá đang giao dịch trên thị trường để tối đa hóa vốn huy động.
D. Bằng với mệnh giá của cổ phiếu theo quy định của pháp luật.

Câu 39. Quá trình “dựng sổ” (Book-building) trong một đợt IPO được thực hiện để:
A. Thăm dò nhu cầu thực của thị trường và xác định mức giá phát hành phù hợp.
B. Ghi nhận danh sách các cổ đông sáng lập của công ty.
C. Lập báo cáo tài chính của công ty cho năm tài chính gần nhất.
D. Soạn thảo điều lệ hoạt động của công ty sau khi trở thành công ty đại chúng.

Câu 40. Một trong những chi phí lớn nhất mà doanh nghiệp phải trả khi thực hiện IPO là:
A. Lệ phí nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh lại từ đầu.
B. Chi phí in ấn và quảng cáo cho bản cáo bạch.
C. Phí bảo lãnh phát hành trả cho các tổ chức tư vấn và phân phối.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh từ số vốn huy động được.

Câu 41. Việc chào bán chứng khoán ra công chúng phải được sự chấp thuận của cơ quan nào?
A. Sở Giao dịch Chứng khoán nơi công ty dự kiến niêm yết.
B. Hiệp hội các nhà đầu tư tài chính Việt Nam (VAFI).
C. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN).
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Câu 42. Phát hành chứng khoán theo chương trình phúc lợi cho người lao động (ESOP) nhằm mục đích:
A. Huy động một lượng vốn lớn từ thị trường để trả lương cho nhân viên.
B. Giảm bớt số lượng cổ phiếu lưu hành để tăng giá trị cho cổ đông hiện hữu.
C. Chuyển đổi toàn bộ nhân viên thành cổ đông có quyền biểu quyết như nhau.
D. Gắn kết lợi ích của người lao động với sự phát triển lâu dài của công ty.

Câu 43. Việc niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngay sau khi IPO thành công mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư đã mua cổ phiếu IPO?
A. Đảm bảo rằng giá cổ phiếu sẽ không bao giờ giảm xuống dưới giá IPO.
B. Cho phép họ tham gia trực tiếp vào việc điều hành hoạt động của công ty.
C. Miễn trừ hoàn toàn nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân khi bán cổ phiếu.
D. Giúp họ dễ dàng bán lại cổ phiếu của mình, tức là tạo tính thanh khoản.

Câu 44. Trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động trên thị trường sơ cấp?
A. Công ty A phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
B. Nhà đầu tư B mua 1,000 cổ phiếu FPT trên sàn HOSE từ một nhà đầu tư khác.
C. Chính phủ phát hành tín phiếu kho bạc để huy động vốn ngắn hạn.
D. Công ty C phát hành thêm cổ phiếu để trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu.

Câu 45. Điều kiện quan trọng để một công ty được phát hành chứng khoán ra công chúng là:
A. Phải có lãi trong ít nhất một năm gần nhất và không có lỗ lũy kế.
B. Cam kết sẽ trả cổ tức cao cho nhà đầu tư ngay trong năm đầu tiên.
C. Được sự đồng ý của tất cả các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành.
D. Ban lãnh đạo công ty phải có kinh nghiệm làm việc tại công ty chứng khoán.

Câu 46. Lệnh thị trường (MP – Market Price) khi được đặt trên sàn HOSE có đặc điểm gì?
A. Sẽ được khớp ngay lập tức tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường (mua hoặc bán).
B. Chỉ được khớp tại mức giá trần hoặc giá sàn của phiên giao dịch.
C. Sẽ bị hủy nếu không có lệnh đối ứng nào phù hợp tại thời điểm đặt lệnh.
D. Nhà đầu tư có thể tự đặt ra mức giá mong muốn cho lệnh của mình.

Câu 47. Biên độ dao động giá trên sàn HOSE là +/-7%. Nếu giá tham chiếu của cổ phiếu X là 20,000 VND, thì giá trần và giá sàn trong ngày sẽ là:
A. Trần: 21,500 VND; Sàn: 18,500 VND.
B. Trần: 21,400 VND; Sàn: 18,600 VND.
C. Trần: 20,700 VND; Sàn: 19,300 VND.
D. Trần: 22,000 VND; Sàn: 18,000 VND.

Câu 48. Mục đích của việc ký quỹ (margin) trong giao dịch chứng khoán là gì?
A. Đảm bảo nhà đầu tư có đủ tiền để thanh toán khi giao dịch được thực hiện.
B. Là khoản phí mà nhà đầu tư phải trả cho công ty chứng khoán cho mỗi giao dịch.
C. Cho phép nhà đầu tư vay tiền của công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu.
D. Là một hình thức bảo hiểm cho nhà đầu tư trong trường hợp giá cổ phiếu giảm.

Câu 49. Nguyên tắc khớp lệnh ưu tiên tại các Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam là:
A. Ưu tiên về thời gian trước, sau đó mới đến ưu tiên về giá.
B. Ưu tiên về khối lượng trước, sau đó mới đến ưu tiên về giá.
C. Ưu tiên về giá trước, sau đó mới đến ưu tiên về thời gian.
D. Ưu tiên cho lệnh của nhà đầu tư nước ngoài trước, sau đó đến nhà đầu tư trong nước.

Câu 50. Phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá mở cửa (ATO) diễn ra nhằm mục đích:
A. Xác định một mức giá duy nhất mà tại đó khối lượng giao dịch là lớn nhất.
B. Cho phép các nhà đầu tư tự do thương lượng giá với nhau.
C. Khớp tất cả các lệnh mua và bán được đặt vào hệ thống không giới hạn giá.
D. Chỉ thực hiện các giao dịch thỏa thuận có khối lượng lớn.

Câu 51. Nhà đầu tư A đặt lệnh giới hạn (LO) mua 1,000 cổ phiếu VNM giá 76,500. Tại thời điểm đó, bên bán đang có các lệnh: 500 VNM giá 76,400; 800 VNM giá 76,500. Lệnh của nhà đầu tư A sẽ được khớp như thế nào?
A. Không khớp được cổ phiếu nào vì giá đặt mua cao hơn giá bán thấp nhất.
B. Khớp được 500 VNM giá 76,400 và 500 VNM giá 76,500.
C. Khớp toàn bộ 1,000 VNM tại mức giá đặt mua là 76,500.
D. Chỉ khớp được 500 VNM giá 76,400, phần còn lại trở thành lệnh chờ mua.

Câu 52. “Ngày giao dịch không hưởng quyền” là ngày mà:
A. Nhà đầu tư mua cổ phiếu sẽ không nhận được các quyền lợi sắp tới (cổ tức, quyền mua…).
B. Sở giao dịch chứng khoán tạm ngừng giao dịch đối với cổ phiếu đó.
C. Công ty phát hành chính thức chi trả cổ tức cho các cổ đông.
D. Cổ đông có thể bán quyền mua cổ phiếu phát hành thêm của mình.

Câu 53. Giao dịch thỏa thuận (put-through transaction) thường được sử dụng khi:
A. Nhà đầu tư muốn thực hiện giao dịch với khối lượng nhỏ một cách nhanh chóng.
B. Các bên mua bán muốn thực hiện một giao dịch lớn tại một mức giá đã định trước.
C. Hệ thống khớp lệnh liên tục của Sở Giao dịch bị lỗi kỹ thuật.
D. Nhà đầu tư muốn mua bán các loại chứng khoán chưa được niêm yết.

Câu 54. Lệnh dừng (Stop Order) được nhà đầu tư sử dụng chủ yếu để:
A. Mua cổ phiếu tại mức giá thấp nhất có thể trong phiên.
B. Bán cổ phiếu tại mức giá cao nhất có thể trong phiên.
C. Tự động hóa việc cắt lỗ hoặc chốt lời khi giá đạt đến một ngưỡng nhất định.
D. Hủy bỏ tất cả các lệnh đang chờ khớp khác của mình.

Câu 55. Chỉ số giá nào sau đây phản ánh biến động giá của các cổ phiếu blue-chip, có vốn hóa và thanh khoản lớn nhất trên sàn HOSE?
A. HNX-Index
B. UPCoM-Index
C. VN-Index
D. VN30-Index

Câu 56. Hoạt động thanh toán bù trừ chứng khoán được thực hiện bởi tổ chức nào?
A. Các công ty chứng khoán thành viên.
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
C. Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (VSDC).
D. Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam (VNX).

Câu 57. Chu kỳ thanh toán T+2 có nghĩa là:
A. Nhà đầu tư phải trả tiền ngay khi đặt lệnh (T+0) và nhận cổ phiếu sau 2 ngày (T+2).
B. Tiền và chứng khoán sẽ được chuyển vào tài khoản của các bên sau 2 ngày làm việc kể từ ngày giao dịch.
C. Nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu ngay sau 2 giờ kể từ lúc mua thành công.
D. Giao dịch chỉ được xác nhận sau 2 ngày và có thể hủy bỏ trong khoảng thời gian đó.

Câu 58. Một nhà đầu tư thực hiện bán khống 1,000 cổ phiếu X tại giá 50,000 VND. Nhà đầu tư này sẽ bị thua lỗ nếu:
A. Giá cổ phiếu X giảm xuống còn 45,000 VND.
B. Giá cổ phiếu X tăng lên 55,000 VND.
C. Công ty X tuyên bố chia cổ tức bằng tiền mặt.
D. Giá cổ phiếu X không thay đổi trong một thời gian dài.

Câu 59. “Margin call” (Lệnh gọi ký quỹ) xảy ra khi nào?
A. Khi nhà đầu tư muốn vay thêm tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu.
B. Khi công ty chứng khoán thông báo về một cơ hội đầu tư tốt cho khách hàng.
C. Khi nhà đầu tư muốn nộp thêm tiền vào tài khoản giao dịch ký quỹ của mình.
D. Khi tỷ lệ ký quỹ thực tế trên tài khoản của nhà đầu tư giảm xuống dưới mức duy trì.

Câu 60. Giao dịch của cổ đông lớn hoặc người nội bộ phải được công bố thông tin trước khi thực hiện nhằm:
A. Đảm bảo tính công bằng và minh bạch, ngăn ngừa giao dịch nội gián.
B. Kêu gọi các nhà đầu tư khác cùng tham gia giao dịch để đẩy giá.
C. Giúp công ty chứng khoán chuẩn bị đủ nguồn tiền cho giao dịch.
D. Xin phép ý kiến của Ủy ban Chứng khoán về việc có được giao dịch hay không.

Câu 61. Giá tham chiếu của một cổ phiếu trong phiên giao dịch hôm nay được xác định dựa trên:
A. Giá mở cửa của phiên giao dịch liền trước.
B. Giá đóng cửa của phiên giao dịch liền trước.
C. Mức giá cao nhất trong phiên giao dịch liền trước.
D. Mức giá trung bình của phiên giao dịch liền trước.

Câu 62. Lệnh điều kiện “Good till Cancel” (GTC) có hiệu lực:
A. Chỉ trong phiên giao dịch buổi sáng.
B. Cho đến khi kết thúc ngày giao dịch.
C. Cho đến khi lệnh được khớp hoặc bị nhà đầu tư hủy bỏ.
D. Chỉ trong phiên khớp lệnh định kỳ.

Câu 63. Hoạt động tạo lập thị trường (market making) của các công ty chứng khoán có tác dụng chính là:
A. Đảm bảo giá của một loại chứng khoán nhất định luôn tăng.
B. Tăng tính thanh khoản cho chứng khoán bằng cách liên tục yết giá mua và bán.
C. Tư vấn cho doanh nghiệp về thời điểm niêm yết cổ phiếu thích hợp.
D. Phân tích và đưa ra khuyến nghị đầu tư cho khách hàng cá nhân.

Câu 64. Việc tạm ngừng giao dịch một cổ phiếu có thể xảy ra khi:
A. Có sự biến động giá bất thường mà không rõ nguyên nhân.
B. Cổ phiếu đó tăng trần liên tiếp trong 3 phiên.
C. Có một lượng lớn lệnh bán được đặt vào hệ thống.
D. Công ty công bố báo cáo tài chính quý có lãi.

Câu 65. Phương thức khớp lệnh liên tục khác với khớp lệnh định kỳ ở điểm nào?
A. Lệnh giao dịch được thực hiện ngay khi gặp được lệnh đối ứng phù hợp.
B. Chỉ áp dụng cho các nhà đầu tư tổ chức có tài khoản lớn.
C. Không có giới hạn về biên độ dao động giá trong phiên.
D. Giá khớp lệnh được xác định vào cuối phiên giao dịch.

Câu 66. Chức năng chính của Trung tâm Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán (VSDC) là gì?
A. Tổ chức và điều hành hoạt động giao dịch chứng khoán hàng ngày.
B. Đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán các giao dịch chứng khoán.
C. Cấp phép và giám sát hoạt động của các công ty chứng khoán.
D. Phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn cho ngân sách nhà nước.

Câu 67. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG phải là nghiệp vụ kinh doanh của công ty chứng khoán?
A. Môi giới chứng khoán cho khách hàng.
B. Tự doanh (mua bán chứng khoán cho chính mình).
C. Nhận tiền gửi tiết kiệm và cho vay thương mại.
D. Bảo lãnh phát hành chứng khoán cho các doanh nghiệp.

Câu 68. Quỹ đầu tư dạng đóng (Closed-end fund) có đặc điểm:
A. Nhà đầu tư có thể bán lại chứng chỉ quỹ cho công ty quản lý quỹ bất kỳ lúc nào.
B. Quỹ chỉ phát hành chứng chỉ quỹ một lần và không mua lại từ nhà đầu tư.
C. Liên tục phát hành thêm chứng chỉ quỹ mới để huy động thêm vốn.
D. Danh mục đầu tư của quỹ chỉ bao gồm các loại trái phiếu chính phủ.

Câu 69. Vai trò của công ty quản lý quỹ là:
A. Giám sát tài sản của quỹ để đảm bảo công ty quản lý quỹ không lạm dụng.
B. Thay mặt nhà đầu tư thực hiện các hoạt động đầu tư theo mục tiêu của quỹ.
C. Tổ chức các phiên giao dịch mua bán chứng chỉ quỹ cho nhà đầu tư.
D. Cung cấp dịch vụ lưu ký và bảo quản tài sản cho quỹ đầu tư.

Câu 70. Ngân hàng giám sát (Custodian bank) trong một quỹ đầu tư có nhiệm vụ:
A. Quyết định chiến lược đầu tư và lựa chọn cổ phiếu cho danh mục của quỹ.
B. Tìm kiếm nhà đầu tư và phân phối chứng chỉ quỹ ra công chúng.
C. Môi giới các giao dịch mua bán chứng khoán cho quỹ đầu tư.
D. Bảo quản, lưu ký tài sản và giám sát hoạt động của công ty quản lý quỹ.

Câu 71. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) là cơ quan:
A. Trực thuộc Chính phủ, thực hiện chức năng quản lý nhà nước về chứng khoán.
B. Một doanh nghiệp nhà nước kinh doanh trong lĩnh vực chứng khoán.
C. Một hiệp hội nghề nghiệp của các công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ.
D. Trực thuộc Sở Giao dịch Chứng khoán, điều hành hoạt động giao dịch.

Câu 72. Hoạt động tự doanh của một công ty chứng khoán có thể tạo ra xung đột lợi ích khi:
A. Công ty ưu tiên thực hiện lệnh của mình trước lệnh của khách hàng.
B. Công ty đưa ra các báo cáo phân tích khách quan về thị trường.
C. Công ty đầu tư vào các chứng khoán có rủi ro thấp và thanh khoản cao.
D. Công ty tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về giao dịch.

Câu 73. Nhà đầu tư tổ chức (institutional investor) khác với nhà đầu tư cá nhân ở điểm nào?
A. Luôn đạt được lợi nhuận cao hơn và không bao giờ thua lỗ.
B. Có quy mô vốn lớn, tính chuyên nghiệp cao và đội ngũ phân tích chuyên sâu.
C. Được miễn các loại thuế và phí khi tham gia giao dịch chứng khoán.
D. Chỉ được phép đầu tư vào các loại chứng khoán do Nhà nước phát hành.

Câu 74. Một trong những rủi ro lớn nhất mà các công ty chứng khoán phải đối mặt trong nghiệp vụ cho vay ký quỹ (margin lending) là:
A. Rủi ro khi thị trường giảm điểm mạnh, khách hàng không có khả năng trả nợ.
B. Rủi ro khi khách hàng sử dụng tiền vay để đầu tư quá thành công.
C. Rủi ro pháp lý do không được phép thực hiện nghiệp vụ này.
D. Rủi ro khi lãi suất cho vay thấp hơn lãi suất huy động của ngân hàng.

Câu 75. Mục đích của việc tách bạch tài sản của nhà đầu tư và tài sản của công ty chứng khoán là để:
A. Giúp công ty chứng khoán dễ dàng sử dụng tiền của nhà đầu tư cho mục đích riêng.
B. Bảo vệ tài sản của nhà đầu tư trong trường hợp công ty chứng khoán gặp rủi ro tài chính.
C. Tăng lợi nhuận cho công ty chứng khoán từ việc quản lý tài sản khách hàng.
D. Đơn giản hóa công tác kế toán và báo cáo thuế của công ty chứng khoán.

Câu 76. Tổ chức định mức tín nhiệm (Credit Rating Agency) có vai trò:
A. Đưa ra đánh giá độc lập về khả năng trả nợ của một tổ chức phát hành trái phiếu.
B. Quyết định mức lãi suất cho các khoản vay của doanh nghiệp tại ngân hàng.
C. Bảo lãnh cho các đợt phát hành trái phiếu của doanh nghiệp.
D. Cung cấp dịch vụ môi giới giao dịch trái phiếu cho nhà đầu tư.

Câu 77. Sự khác biệt cơ bản giữa quỹ mở và quỹ đóng là:
A. Quỹ mở có tính thanh khoản cao hơn do nhà đầu tư có thể bán lại chứng chỉ quỹ cho công ty quản lý.
B. Quỹ đóng luôn có hiệu quả đầu tư tốt hơn so với quỹ mở.
C. Quỹ mở chỉ đầu tư vào cổ phiếu, trong khi quỹ đóng chỉ đầu tư vào trái phiếu.
D. Việc thành lập quỹ đóng không cần sự cho phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Câu 78. Khi một nhà đầu tư mở tài khoản tại công ty chứng khoán, mối quan hệ giữa họ là:
A. Người cho vay và người đi vay.
B. Người ủy thác và người nhận ủy thác.
C. Đối tác kinh doanh trong một liên doanh.
D. Người mua và người bán hàng hóa.

Câu 79. Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam (VNX) được thành lập theo mô hình công ty mẹ – công ty con, trong đó VNX là:
A. Công ty con của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
B. Công ty mẹ, với HNX và HOSE là các công ty con trực thuộc.
C. Một đơn vị ngang cấp và hoạt động độc lập với HNX và HOSE.
D. Tổ chức thay thế hoàn toàn vai trò của HNX và HOSE.

Câu 80. Các công ty chứng khoán phải tuân thủ quy định về tỷ lệ an toàn tài chính nhằm:
A. Đảm bảo công ty luôn có lãi trong mọi điều kiện thị trường.
B. Hạn chế việc công ty đầu tư mạo hiểm vào các tài sản rủi ro cao.
C. Đảm bảo khả năng thanh toán và năng lực tài chính để đối phó với rủi ro.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông của chính công ty chứng khoán.

Câu 81. Phương pháp phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) tập trung vào việc:
A. Đánh giá các yếu tố kinh tế vĩ mô, ngành và nội tại doanh nghiệp để xác định giá trị thực.
B. Nghiên cứu các mô hình giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự báo tương lai.
C. Theo dõi các tin đồn và tâm lý của đám đông trên thị trường để ra quyết định.
D. So sánh biến động giá của một cổ phiếu với biến động của chỉ số thị trường chung.

Câu 82. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings) cao của một cổ phiếu thường hàm ý rằng:
A. Cổ phiếu đang được định giá rẻ so với lợi nhuận mà nó tạo ra.
B. Công ty đang gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh và lợi nhuận thấp.
C. Thị trường kỳ vọng công ty sẽ có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao trong tương lai.
D. Cổ phiếu có mức rủi ro thấp hơn so với các cổ phiếu khác trong cùng ngành.

Câu 83. Một nhà đầu tư theo chiến lược “đầu tư giá trị” (value investing) sẽ ưu tiên tìm kiếm những cổ phiếu:
A. Đang có xu hướng tăng giá mạnh và được nhiều người quan tâm.
B. Có thị giá thấp hơn so với giá trị nội tại được xác định qua phân tích.
C. Thuộc các ngành công nghệ mới, có tiềm năng tăng trưởng đột phá.
D. Có chỉ số P/E và P/B ở mức rất cao so với trung bình ngành.

Câu 84. Trong phân tích kỹ thuật, đường Trung bình động (Moving Average – MA) được sử dụng để:
A. Xác định chính xác đỉnh và đáy của giá cổ phiếu.
B. Làm mượt biến động giá và giúp xác định xu hướng chủ đạo.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp trong tương lai.
D. Tính toán giá trị sổ sách trên mỗi cổ phần của công ty.

Câu 85. Danh mục đầu tư được đa dạng hóa tốt có thể giúp nhà đầu tư:
A. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (rủi ro của từng cổ phiếu riêng lẻ).
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trên thị trường chứng khoán.
C. Đảm bảo tỷ suất lợi nhuận luôn cao hơn so với chỉ số thị trường.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hệ thống (rủi ro của toàn thị trường).

Câu 86. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
A. Mức độ hiệu quả của việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
B. Khả năng của công ty trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
C. Tỷ lệ lợi nhuận mà công ty giữ lại để tái đầu tư so với tổng lợi nhuận.
D. Mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu và giá trị sổ sách.

Câu 87. Hệ số Beta của một cổ phiếu bằng 1.5 có nghĩa là:
A. Cổ phiếu này có mức độ rủi ro thấp hơn so với thị trường chung.
B. Khi thị trường tăng 1%, giá cổ phiếu này có xu hướng tăng 1.5%.
C. Cổ phiếu này không có mối tương quan nào với biến động của thị trường.
D. Giá của cổ phiếu này luôn cao hơn 1.5 lần so với chỉ số VN-Index.

Câu 88. Mô hình Chiết khấu dòng cổ tức (Dividend Discount Model – DDM) sẽ phù hợp nhất để định giá cổ phiếu của công ty nào?
A. Một công ty khởi nghiệp công nghệ chưa có lợi nhuận và không trả cổ tức.
B. Một công ty có dòng tiền biến động mạnh và khó dự báo trong tương lai.
C. Một công ty đang trong quá trình tái cấu trúc và có khả năng phá sản.
D. Một công ty trong giai đoạn bão hòa, có lịch sử trả cổ tức ổn định và đều đặn.

Câu 89. Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) được sử dụng trong phân tích cơ bản để:
A. Dự báo chính xác giá cổ phiếu sẽ đạt được trong 1 năm tới.
B. Tính toán các chỉ số tài chính quan trọng như P/E, ROE, EPS.
C. Xác định các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự trong phân tích kỹ thuật.
D. Đánh giá một cách tổng quan về vị thế cạnh tranh và tiềm năng của doanh nghiệp.

Câu 90. Một nhà đầu tư muốn giảm thiểu rủi ro nhưng vẫn muốn tham gia thị trường chứng khoán. Lựa chọn nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Dồn toàn bộ vốn vào một cổ phiếu duy nhất đang có đà tăng trưởng tốt.
B. Sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức tối đa để khuếch đại lợi nhuận.
C. Đầu tư vào chứng chỉ của một quỹ ETF mô phỏng chỉ số thị trường.
D. Thường xuyên thực hiện các giao dịch mua bán trong ngày (day trading).

Câu 91. Khi lãi suất tiền gửi ngân hàng tăng lên, tác động có khả năng xảy ra nhất đối với thị trường chứng khoán là gì?
A. Thị trường chứng khoán sẽ trở nên hấp dẫn hơn, thu hút thêm dòng tiền.
B. Dòng tiền có xu hướng dịch chuyển từ chứng khoán sang kênh tiết kiệm, gây áp lực giảm giá.
C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào vì đây là hai kênh đầu tư hoàn toàn khác biệt.
D. Các công ty niêm yết sẽ được hưởng lợi do chi phí vay vốn giảm.

Câu 92. “Khoảng trống giá” (Price Gap) trong phân tích kỹ thuật xảy ra khi:
A. Giá mở cửa của một phiên cao hơn đáng kể so với giá đóng cửa của phiên trước đó.
B. Khối lượng giao dịch trong một phiên tăng đột biến so với mức trung bình.
C. Giá cổ phiếu dao động trong một biên độ rất hẹp trong nhiều phiên liên tiếp.
D. Đường chỉ báo RSI (Relative Strength Index) đi vào vùng quá mua hoặc quá bán.

Câu 93. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic Risk) có thể được giảm thiểu bằng cách:
A. Đầu tư vào các cổ phiếu có hệ số beta thấp.
B. Chỉ đầu tư khi thị trường đang trong xu hướng tăng.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư qua nhiều cổ phiếu, nhiều ngành khác nhau.
D. Nắm giữ một cổ phiếu duy nhất trong một khoảng thời gian rất dài.

Câu 94. Chỉ số P/B (Price-to-Book) so sánh yếu tố nào của một công ty?
A. So sánh thị giá của cổ phiếu với lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS).
B. So sánh thị giá của cổ phiếu với giá trị sổ sách trên mỗi cổ phần.
C. So sánh tổng nợ phải trả với tổng tài sản của công ty.
D. So sánh dòng tiền từ hoạt động kinh doanh với vốn chủ sở hữu.

Câu 95. Chiến lược “trung bình giá xuống” (averaging down) có rủi ro lớn nhất là:
A. Nhà đầu tư có thể bỏ lỡ cơ hội khi giá cổ phiếu tăng trở lại.
B. Chi phí giao dịch trung bình trên mỗi cổ phiếu sẽ tăng lên.
C. Nhà đầu tư có thể tiếp tục đổ tiền vào một cổ phiếu đang trên đà lao dốc không phanh.
D. Làm giảm tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư.

Câu 96. Một nhà phân tích kỹ thuật thấy chỉ báo RSI của một cổ phiếu đang ở mức 80. Tín hiệu này thường được diễn giải là:
A. Cổ phiếu đang ở trong vùng “quá mua” và có khả năng sắp có một đợt điều chỉnh giảm.
B. Cổ phiếu đang ở trong vùng “quá bán” và có khả năng sắp tăng giá trở lại.
C. Cổ phiếu đang ở trong một xu hướng giảm giá rất mạnh và bền vững.
D. Tín hiệu mua vào mạnh mẽ vì sức mạnh tương đối của cổ phiếu đang rất cao.

Câu 97. Yếu tố nào sau đây được xem là một phần của phân tích vĩ mô khi đánh giá một cổ phiếu?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước và mức lạm phát dự kiến.
C. Năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ ban lãnh đạo công ty.
D. Lợi thế cạnh tranh của sản phẩm mà công ty đang kinh doanh.

Câu 98. “Đường viền cổ” (Neckline) là một khái niệm quan trọng trong mô hình biểu đồ nào?
A. Mô hình Nến Nhật (Japanese Candlesticks).
B. Mô hình hai đỉnh/hai đáy (Double Top/Bottom).
C. Mô hình Vai – Đầu – Vai (Head and Shoulders).
D. Các đường trung bình động giao cắt nhau (MA Crossover).

Câu 99. Lý thuyết “Thị trường hiệu quả” (Efficient Market Hypothesis) cho rằng:
A. Nhà đầu tư luôn có thể tìm ra những cổ phiếu bị định giá sai để kiếm lợi nhuận.
B. Giá chứng khoán luôn phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả các thông tin có sẵn.
C. Phân tích kỹ thuật là phương pháp duy nhất có thể đánh bại thị trường.
D. Các thị trường mới nổi thường hiệu quả hơn các thị trường đã phát triển.

Câu 100. Khi một nhà đầu tư xây dựng danh mục, việc kết hợp các tài sản có tương quan âm hoặc tương quan thấp với nhau sẽ:
A. Làm tăng rủi ro chung của toàn bộ danh mục đầu tư.
B. Giúp ổn định và giảm thiểu sự biến động (rủi ro) của danh mục.
C. Đảm bảo rằng tất cả các tài sản sẽ cùng tăng giá một lúc.
D. Không có tác dụng gì đối với rủi ro và lợi nhuận của danh mục. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: