500 Câu Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Phần 4

Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường Chứng khoán
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hoàng Việt
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Tài liệu ôn tập chuyên sâu
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Thời gian thi: 125 phút
Số lượng câu hỏi: 100 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng và Quản trị Kinh doanh
Năm thi: 2023
Môn học: Thị trường Chứng khoán
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hoàng Việt
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Tài liệu ôn tập chuyên sâu
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Thời gian thi: 125 phút
Số lượng câu hỏi: 100 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng và Quản trị Kinh doanh
Làm bài thi

Mục Lục

500 Câu Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Phần 4 là tài liệu ôn tập nâng cao thuộc môn Thị trường Chứng khoán, được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Hoàng Việt – giảng viên Khoa Tài chính, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), năm 2023. Phần 4 của bộ đề tiếp cận sâu hơn các nội dung liên quan đến phân tích danh mục đầu tư, quản trị rủi ro tài chính, hành vi nhà đầu tư, và các chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư trên thị trường Việt Nam và quốc tế. Đây là phần tài liệu được thiết kế phù hợp cho sinh viên chuẩn bị luận văn tốt nghiệp hoặc tham gia tuyển dụng tại các tổ chức tài chính lớn.

Với cấu trúc đa dạng, từ câu hỏi lý thuyết đến phân tích tình huống, tài liệu trắc nghiệm đại học này giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và luyện phản xạ nhanh trước các đề thi chuyên ngành. Hệ thống luyện tập tại dethitracnghiem.vn hỗ trợ người học làm bài trực tuyến, đánh giá kết quả và phân tích điểm mạnh, điểm yếu thông qua biểu đồ tiến độ cá nhân. Nhờ vậy, việc ôn tập môn Thị trường Chứng khoán trở nên khoa học và hiệu quả hơn.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

500 Câu Trắc Nghiệm Thị Trường Chứng Khoán – Phần 4

Câu 1: Trong các chức năng sau, chức năng nào phản ánh vai trò cốt lõi và cơ bản nhất của thị trường chứng khoán đối với nền kinh tế?
A. Cung cấp môi trường để các nhà đầu tư thực hiện các giao dịch đầu cơ ngắn hạn.
B. Đánh giá và định giá chính xác giá trị của mọi doanh nghiệp trong nền kinh tế.
C. Là kênh huy động các nguồn vốn trung và dài hạn cho các chủ thể phát hành.
D. Đảm bảo tất cả các khoản đầu tư trên thị trường đều mang lại lợi nhuận dương.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường chứng khoán phi tập trung (OTC)?
A. Các chứng khoán niêm yết phải đáp ứng tiêu chuẩn cao và đồng nhất.
B. Không có một địa điểm giao dịch vật lý tập trung cho toàn bộ thị trường.
C. Giao dịch được thực hiện chủ yếu thông qua thương lượng giá giữa các bên.
D. Cơ chế hoạt động dựa trên hệ thống các nhà tạo lập thị trường (market maker).

Câu 3: Mối quan hệ giữa thị trường chứng khoán và thị trường tiền tệ được thể hiện như thế nào?
A. Hai thị trường hoạt động hoàn toàn độc lập và không có sự liên thông về vốn.
B. Lãi suất trên thị trường tiền tệ tăng thường thúc đẩy giá chứng khoán tăng mạnh.
C. Thị trường chứng khoán là bộ phận của thị trường tiền tệ, chuyên về vốn dài hạn.
D. Vốn có thể luân chuyển giữa hai thị trường tùy thuộc vào chênh lệch lãi suất và lợi nhuận kỳ vọng.

Câu 4: Sự ra đời và phát triển của thị trường chứng khoán gắn liền với giai đoạn phát triển nào của nền kinh tế?
A. Nền kinh tế tự cung tự cấp, giao dịch chủ yếu bằng hàng đổi hàng.
B. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung do nhà nước điều hành toàn bộ.
C. Nền kinh tế hàng hóa phát triển cao, đòi hỏi các kênh huy động vốn đa dạng.
D. Giai đoạn đầu của kinh tế thị trường khi các doanh nghiệp tư nhân mới hình thành.

Câu 5: Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) trên thị trường chứng khoán có đặc điểm là gì?
A. Bắt nguồn từ các yếu tố vĩ mô như lạm phát, khủng hoảng chính trị, lãi suất.
B. Chỉ tác động đến một ngành hoặc một nhóm cổ phiếu cụ thể trên thị trường.
C. Có thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách hợp lý.
D. Là rủi ro gắn liền với hoạt động kinh doanh riêng lẻ của từng công ty phát hành.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính thanh khoản (thanh khoản) của một chứng khoán?
A. Khả năng bán chứng khoán đó với mức giá cao hơn nhiều so với giá mua ban đầu.
B. Khả năng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt nhanh chóng với chi phí thấp và ít ảnh hưởng giá.
C. Thời gian nắm giữ chứng khoán càng lâu thì tính thanh khoản của chứng khoán đó càng cao.
D. Được quyết định hoàn toàn bởi lợi tức cổ tức mà công ty phát hành chi trả hàng năm.

Câu 7: “Thị trường giá xuống” (Bear Market) được đặc trưng bởi hiện tượng nào?
A. Giá cổ phiếu nhìn chung tăng trưởng ổn định trong một thời gian ngắn.
B. Nhà đầu tư có tâm lý lạc quan và kỳ vọng tích cực vào tương lai.
C. Chỉ số chứng khoán chung của thị trường có xu hướng giảm kéo dài.
D. Khối lượng giao dịch tăng đột biến do nhà đầu tư ồ ạt mua vào.

Câu 8: Căn cứ vào phương thức hoạt động, thị trường chứng khoán được chia thành:
A. Thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.
B. Thị trường tập trung và thị trường phi tập trung (OTC).
C. Thị trường cổ phiếu, thị trường trái phiếu và thị trường phái sinh.
D. Thị trường trong nước và thị trường quốc tế.

Câu 9: Vai trò của thị trường chứng khoán trong việc cung cấp tín hiệu cho việc phân bổ nguồn lực của nền kinh tế được thể hiện qua:
A. Việc Chính phủ trực tiếp chỉ định vốn đầu tư vào các doanh nghiệp niêm yết.
B. Các công ty chứng khoán cam kết lợi nhuận cho nhà đầu tư khi tham gia thị trường.
C. Việc tất cả các doanh nghiệp niêm yết đều được đảm bảo huy động vốn thành công.
D. Sự biến động giá cổ phiếu phản ánh hiệu quả hoạt động và triển vọng của doanh nghiệp.

Câu 10: Yếu tố nào thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp?
A. Cả hai thị trường đều do một cơ quan duy nhất là Sở Giao dịch Chứng khoán quản lý.
B. Hoạt động của thị trường thứ cấp tạo thanh khoản và xác định giá tham chiếu cho các đợt phát hành mới.
C. Nhà đầu tư chỉ có thể mua chứng khoán trên thị trường sơ cấp và bán lại trên thị trường đó.
D. Lợi nhuận từ giao dịch trên thị trường thứ cấp sẽ được chuyển trực tiếp cho doanh nghiệp phát hành. 

Câu 11: Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?
A. Tổng giá trị vốn hóa của tất cả các doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm cả chưa niêm yết.
B. Mức độ tăng trưởng GDP của nền kinh tế Việt Nam qua từng phiên giao dịch.
C. Lợi nhuận trung bình của tất cả nhà đầu tư tham gia thị trường chứng khoán.
D. Sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu đang được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.

Câu 12: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng của thị trường chứng khoán?
A. Cung cấp khả năng thanh khoản cho các loại chứng khoán đã được phát hành.
B. Tạo môi trường để Chính phủ thực hiện các chính sách tài khóa một cách trực tiếp.
C. Đánh giá hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết thông qua sự biến động giá.
D. Là kênh huy động vốn quan trọng cho các doanh nghiệp và cho Chính phủ.

Câu 13: Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic Risk) có thể được giảm thiểu hiệu quả nhất bằng cách nào?
A. Xây dựng một danh mục đầu tư bao gồm nhiều loại chứng khoán từ các ngành nghề khác nhau.
B. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu blue-chip có vốn hóa lớn và uy tín cao.
C. Sử dụng phân tích kỹ thuật để dự đoán chính xác xu hướng giá trong ngắn hạn.
D. Chờ đợi các tín hiệu từ chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương.

Câu 14: Khi một nhà đầu tư kỳ vọng thị trường sẽ tăng giá, họ được gọi là “bull”. Tâm lý này thường dẫn đến hành động nào?
A. Bán khống chứng khoán để kiếm lợi nhuận khi giá giảm trong tương lai.
B. Tăng cường nắm giữ tiền mặt và hạn chế tham gia các giao dịch trên thị trường.
C. Tăng tỷ trọng mua vào cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng cao hơn.
D. Chỉ tập trung đầu tư vào các công cụ có thu nhập cố định như trái phiếu chính phủ.

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa đầu tư (investment) và đầu cơ (speculation) trên thị trường chứng khoán?
A. Đầu tư luôn mang lại lợi nhuận còn đầu cơ luôn dẫn đến thua lỗ.
B. Đầu tư dựa trên phân tích giá trị nội tại và triển vọng dài hạn, còn đầu cơ tập trung vào biến động giá ngắn hạn.
C. Nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu, trong khi nhà đầu cơ chỉ giao dịch các hợp đồng phái sinh.
D. Hoạt động đầu tư được pháp luật cho phép, còn hoạt động đầu cơ là bất hợp pháp.

Câu 16: Người nắm giữ cổ phiếu ưu đãi cổ tức được hưởng quyền lợi gì so với cổ đông thường?
A. Được quyền biểu quyết cao hơn trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên.
B. Được ưu tiên chia tài sản thanh lý trước cả các chủ nợ có bảo đảm của công ty.
C. Được nhận một khoản cổ tức với tỷ lệ cố định và ưu tiên thanh toán trước cổ đông thường.
D. Được quyền chuyển đổi cổ phiếu ưu đãi thành trái phiếu của công ty bất cứ lúc nào.

Câu 17: Trái phiếu có thể chuyển đổi (Convertible Bond) hấp dẫn nhà đầu tư vì nó mang lại:
A. Khả năng tham gia vào sự tăng trưởng của công ty thông qua quyền chuyển đổi thành cổ phiếu.
B. Một mức lãi suất cố định cao hơn nhiều so với các loại trái phiếu thông thường khác.
C. Quyền được biểu quyết các vấn đề quan trọng của công ty như một cổ đông thường.
D. Sự đảm bảo rằng giá trị trái phiếu sẽ không bao giờ giảm xuống dưới mệnh giá.

Câu 18: “Tỷ suất lợi tức yêu cầu” (Required Rate of Return) của một trái phiếu bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào sau đây?
A. Xếp hạng tín nhiệm của tổ chức phát hành được nâng cấp lên mức cao hơn.
B. Kỳ vọng về lạm phát trong tương lai có xu hướng giảm xuống mức thấp.
C. Rủi ro vỡ nợ của tổ chức phát hành được thị trường đánh giá là đang gia tăng.
D. Nền kinh tế vĩ mô đang tăng trưởng ổn định và có nhiều dấu hiệu tích cực.

Câu 19: Chứng chỉ quỹ đầu tư là một loại chứng khoán:
A. Xác nhận quyền sở hữu một phần vốn góp trong một quỹ đầu tư đại chúng.
B. Do các ngân hàng thương mại phát hành để huy động vốn tiền gửi từ công chúng.
C. Cho phép người sở hữu trực tiếp quản lý và ra quyết định đầu tư cho quỹ.
D. Luôn đảm bảo một mức lợi nhuận cố định hàng năm cho các nhà đầu tư.

Câu 20: Điểm nào sau đây là đặc trưng của cổ phiếu thường (common stock)?
A. Cổ tức được trả là một khoản nợ của công ty đối với người sở hữu cổ phiếu.
B. Người sở hữu được ưu tiên nhận lại vốn góp trước các chủ nợ khi công ty giải thể.
C. Cung cấp một nguồn thu nhập cố định và được xác định trước cho nhà đầu tư.
D. Không có ngày đáo hạn và gắn liền với sự tồn tại của công ty phát hành.

Câu 21: Khi lãi suất thị trường tăng lên, giá của một trái phiếu đang lưu hành với lãi suất coupon cố định sẽ có xu hướng:
A. Tăng lên để bù đắp cho sự sụt giảm của sức mua do lạm phát.
B. Giảm xuống để tỷ suất lợi tức của nó trở nên cạnh tranh với lãi suất mới.
C. Không thay đổi vì lãi suất coupon của trái phiếu đã được xác định trước.
D. Biến động ngẫu nhiên không phụ thuộc vào sự thay đổi của lãi suất thị trường.

Câu 22: Quyền chọn bán (Put Option) mang lại cho người nắm giữ nó:
A. Nghĩa vụ phải bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước.
B. Quyền được mua một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước trong một khoảng thời gian.
C. Nghĩa vụ phải mua một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước.
D. Quyền được bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước trong một khoảng thời gian.

Câu 23: Mệnh giá (Par Value) của một cổ phiếu thường có ý nghĩa gì trong thực tế?
A. Là mức giá tối thiểu mà cổ phiếu đó được phép giao dịch trên thị trường thứ cấp.
B. Phản ánh chính xác giá trị thị trường của cổ phiếu tại thời điểm phát hành lần đầu.
C. Là mức giá mà công ty cam kết mua lại cổ phiếu từ các nhà đầu tư.
D. Chủ yếu mang tính danh nghĩa, là căn cứ để ghi sổ kế toán vốn điều lệ.

Câu 24: Trái phiếu không trả lãi định kỳ (Zero-coupon Bond) tạo ra lợi tức cho nhà đầu tư bằng cách nào?
A. Được phát hành với giá bán thấp hơn đáng kể so với mệnh giá của nó.
B. Trả toàn bộ lãi một lần vào ngày đáo hạn cùng với vốn gốc.
C. Cho phép nhà đầu tư chuyển đổi thành cổ phiếu để hưởng chênh lệch giá.
D. Có lãi suất thả nổi được điều chỉnh định kỳ theo lãi suất tham chiếu.

Câu 25: Mục đích chính của việc phát hành chứng khoán phái sinh là gì?
A. Huy động vốn dài hạn cho các dự án đầu tư của doanh nghiệp phát hành.
B. Cung cấp công cụ để phòng ngừa rủi ro biến động giá của tài sản cơ sở.
C. Phân chia lại quyền sở hữu và quyền kiểm soát của công ty cho nhà đầu tư.
D. Đảm bảo một kênh đầu tư an toàn tuyệt đối, không có rủi ro cho công chúng.

Câu 26: Điều gì xảy ra khi một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu (stock split)?
A. Vốn chủ sở hữu của công ty tăng lên tương ứng với tỷ lệ chia tách.
B. Tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện hữu trong công ty bị thay đổi đáng kể.
C. Giá trị thị trường của mỗi cổ phiếu giảm xuống nhưng tổng số cổ phiếu lưu hành tăng lên.
D. Cổ đông nhận được một khoản tiền mặt tương đương với giá trị cổ phiếu trước khi chia tách.

Câu 27: Chứng quyền có bảo đảm (Covered Warrant) khác với quyền chọn (Option) ở điểm nào?
A. Chứng quyền chỉ có quyền mua, trong khi quyền chọn có cả quyền mua và quyền bán.
B. Rủi ro khi đầu tư vào chứng quyền luôn thấp hơn rất nhiều so với đầu tư quyền chọn.
C. Thời gian đáo hạn của chứng quyền thường ngắn hơn đáng kể so với quyền chọn.
D. Chứng quyền do công ty chứng khoán phát hành, còn quyền chọn là hợp đồng giữa hai nhà đầu tư.

Câu 28: “Lợi tức trái phiếu” (Bond Yield) là một khái niệm phản ánh:
A. Tổng lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư nhận được từ việc nắm giữ trái phiếu.
B. Tỷ lệ phần trăm lãi coupon cố định mà trái chủ nhận được hàng năm.
C. Chênh lệch giữa giá bán và giá mua của trái phiếu trên thị trường thứ cấp.
D. Mức độ an toàn tín dụng của tổ chức phát hành trái phiếu đó.

Câu 29: Cổ phiếu quỹ (Treasury Stock) là gì?
A. Là cổ phiếu do các quỹ đầu tư lớn trên thị trường đang nắm giữ.
B. Là cổ phiếu chưa bao giờ được phát hành ra công chúng của một công ty.
C. Là cổ phiếu do chính công ty phát hành mua lại trên thị trường chứng khoán.
D. Là cổ phiếu được sử dụng để làm tài sản đảm bảo cho các khoản vay của công ty.

Câu 30: Trái phiếu chính phủ thường được coi là có mức độ rủi ro tín dụng thấp nhất vì:
A. Lãi suất coupon của trái phiếu chính phủ luôn cao nhất trên thị trường.
B. Chính phủ có khả năng tăng thuế hoặc in tiền để thực hiện nghĩa vụ nợ.
C. Giá của trái phiếu chính phủ không bao giờ biến động trên thị trường thứ cấp.
D. Trái phiếu chính phủ luôn được bảo hiểm bởi một tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 31: Mục đích chính của việc phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO) là gì?
A. Huy động một lượng vốn lớn từ đông đảo công chúng để mở rộng hoạt động.
B. Thay đổi cơ cấu hội đồng quản trị và ban giám đốc của công ty.
C. Giảm số lượng cổ đông của công ty để tập trung quyền lực quản lý.
D. Thử nghiệm phản ứng của thị trường trước khi niêm yết chính thức.

Câu 32: Trong phương thức bảo lãnh phát hành, “Bảo lãnh với cam kết chắc chắn” (Firm Commitment) có nghĩa là tổ chức bảo lãnh sẽ:
A. Chỉ đóng vai trò là đại lý phân phối, hưởng hoa hồng trên số chứng khoán bán được.
B. Cam kết sẽ nỗ lực tối đa để bán hết số chứng khoán nhưng không chịu rủi ro nếu không bán hết.
C. Cam kết mua lại toàn bộ số chứng khoán của đợt phát hành và bán lại cho công chúng.
D. Cam kết tìm kiếm các nhà đầu tư tổ chức lớn mua hết lô chứng khoán với giá thỏa thuận.

Câu 33: “Bản cáo bạch” (Prospectus) trong một đợt IPO có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Là một tài liệu quảng cáo nhằm thu hút nhà đầu tư bằng các cam kết lợi nhuận.
B. Là hợp đồng pháp lý ràng buộc giữa công ty phát hành và các nhà đầu tư mua cổ phiếu.
C. Cung cấp thông tin chi tiết, trung thực về doanh nghiệp và đợt phát hành cho nhà đầu tư.
D. Là tài liệu nội bộ chỉ dành cho hội đồng quản trị và tổ chức bảo lãnh phát hành.

Câu 34: Phương thức đấu giá kiểu Hà Lan (Dutch Auction) trong phát hành chứng khoán xác định giá bán như thế nào?
A. Giá bán là mức giá cao nhất mà các nhà đầu tư đặt thầu trong phiên đấu giá.
B. Mỗi nhà đầu tư trúng thầu sẽ trả đúng mức giá mà họ đã đặt thầu trước đó.
C. Giá bán là mức giá trung bình cộng của tất cả các mức giá đặt thầu hợp lệ.
D. Giá bán được xác định là mức giá đặt thầu thấp nhất trúng thầu cho tất cả nhà đầu tư.

Câu 35: Hiện tượng “định giá IPO thấp” (IPO Underpricing) có nghĩa là:
A. Tổ chức bảo lãnh đã tính phí quá cao cho doanh nghiệp phát hành.
B. Giá cổ phiếu vào cuối ngày giao dịch đầu tiên cao hơn đáng kể so với giá IPO.
C. Doanh nghiệp cố tình đưa ra mức giá phát hành cao hơn giá trị thực.
D. Số lượng cổ phiếu đăng ký mua thấp hơn nhiều so với số lượng chào bán.

Câu 36: Phát hành riêng lẻ (Private Placement) khác với phát hành ra công chúng (Public Offering) ở điểm nào?
A. Phát hành riêng lẻ không cần phải đăng ký với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
B. Chứng khoán được chào bán cho một số lượng hạn chế các nhà đầu tư được lựa chọn.
C. Chi phí phát hành riêng lẻ thường cao hơn nhiều so với phát hành ra công chúng.
D. Mọi thông tin về đợt phát hành riêng lẻ đều phải được công bố rộng rãi.

Câu 37: Tổ hợp bảo lãnh phát hành (Underwriting Syndicate) được thành lập nhằm mục đích gì?
A. Cạnh tranh với nhau để giành quyền bảo lãnh cho một đợt phát hành duy nhất.
B. Giám sát hoạt động của công ty phát hành sau khi đã IPO thành công.
C. Phân chia rủi ro và tăng khả năng phân phối chứng khoán trong các đợt phát hành lớn.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý độc quyền cho các công ty chuẩn bị IPO.

Câu 38: Giai đoạn “Sổ lệnh” (Book-building) trong quá trình IPO được thực hiện để:
A. Hoàn thiện các thủ tục pháp lý cuối cùng trước khi chính thức chào bán.
B. Phân phối cổ phiếu cho các nhà đầu tư đã đăng ký mua thành công.
C. Quảng bá hình ảnh của công ty trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Đánh giá nhu cầu và xác định khoảng giá phù hợp cho đợt chào bán cổ phiếu.

Câu 39: “Quyền mua ưu tiên” (Preemptive Right) dành cho cổ đông hiện hữu có ý nghĩa gì?
A. Cho phép cổ đông được mua cổ phiếu trong đợt phát hành mới để duy trì tỷ lệ sở hữu.
B. Đảm bảo cổ đông có thể bán lại cổ phiếu của mình cho công ty với giá ưu đãi.
C. Cho phép cổ đông nhận cổ tức bằng tiền mặt cao hơn các nhà đầu tư khác.
D. Đảm bảo cổ đông được ưu tiên bỏ phiếu trong các quyết định quan trọng của công ty.

Câu 40: Điều kiện nào sau đây là một trong những yêu cầu cơ bản để một công ty được phép IPO tại Việt Nam?
A. Công ty phải cam kết giá cổ phiếu sẽ tăng trưởng liên tục trong 3 năm đầu tiên.
B. Tất cả thành viên trong Hội đồng quản trị phải có bằng cấp chuyên ngành tài chính.
C. Công ty phải có hoạt động kinh doanh có lãi trong ít nhất một năm trước khi phát hành.
D. Công ty phải thuộc sở hữu 100% của Nhà nước hoặc có vốn nhà nước chi phối.

Câu 41: Sau một đợt IPO thành công, vốn huy động được sẽ chảy về đâu?
A. Vào tài khoản của công ty phát hành để phục vụ các mục tiêu đã đề ra.
B. Vào tài khoản của tổ chức bảo lãnh phát hành để trang trải chi phí.
C. Vào ngân sách của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước để quản lý thị trường.
D. Được chia đều cho các nhà đầu tư đã tham gia mua cổ phiếu trong đợt IPO.

Câu 42: “Green Shoe Option” (hay quyền lựa chọn phát hành thêm) trong một hợp đồng bảo lãnh cho phép tổ chức bảo lãnh:
A. Hủy bỏ đợt phát hành nếu nhận thấy nhu cầu thị trường quá yếu.
B. Bán thêm một lượng cổ phiếu (thường là 15%) so với kế hoạch ban đầu nếu nhu cầu cao.
C. Yêu cầu công ty phát hành mua lại số cổ phiếu không bán hết với giá gốc.
D. Thay đổi mức giá IPO vào phút chót mà không cần thông báo cho công ty.

Câu 43: Một trong những lợi ích chính của việc trở thành công ty đại chúng thông qua IPO là:
A. Giảm bớt các nghĩa vụ công bố thông tin và báo cáo tài chính định kỳ.
B. Tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu và tạo điều kiện thoái vốn cho các cổ đông sáng lập.
C. Ban lãnh đạo công ty có toàn quyền quyết định mọi vấn đề mà không cần thông qua cổ đông.
D. Tránh được sự giám sát của các cơ quan quản lý nhà nước và của công chúng.

Câu 44: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí của một đợt phát hành chứng khoán ra công chúng?
A. Công ty đã có sẵn báo cáo tài chính được kiểm toán minh bạch và uy tín.
B. Thị trường chứng khoán đang trong giai đoạn tăng trưởng ổn định (bull market).
C. Phí trả cho các tổ chức bảo lãnh, tư vấn pháp lý, kiểm toán và marketing.
D. Doanh nghiệp có một đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm và được đánh giá cao.

Câu 45: “Roadshow” trước khi IPO là hoạt động gì?
A. Tổ chức các buổi trình diễn sản phẩm của công ty tại các trung tâm thương mại.
B. Chạy các chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên truyền hình và mạng xã hội.
C. Tổ chức các chuyến tham quan nhà máy, cơ sở sản xuất cho công chúng.
D. Tổ chức các buổi gặp gỡ, trình bày của ban lãnh đạo với các nhà đầu tư tiềm năng.

Câu 46: Giao dịch ký quỹ (Margin Trading) cho phép nhà đầu tư:
A. Vay tiền của công ty chứng khoán để mua một lượng chứng khoán lớn hơn số vốn tự có.
B. Luôn đảm bảo lợi nhuận trong mọi giao dịch nhờ sử dụng đòn bẩy tài chính.
C. Bán một loại chứng khoán mà mình không sở hữu tại thời điểm giao dịch.
D. Mua chứng khoán bằng 100% vốn tự có để giảm thiểu mọi rủi ro có thể xảy ra.

Câu 47: Lệnh thị trường (Market Order – MP) có đặc điểm gì khi được đặt vào hệ thống?
A. Ưu tiên cao nhất về giá, nhà đầu tư có thể chỉ định mức giá mua hoặc bán mong muốn.
B. Được thực hiện ngay lập tức tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường tại thời điểm đó.
C. Chỉ được thực hiện khi giá thị trường chạm đến một mức giới hạn đã được đặt trước.
D. Lệnh sẽ tự động bị hủy nếu không được khớp toàn bộ ngay sau khi nhập vào hệ thống.

Câu 48: Bán khống (Short Selling) là một chiến lược đầu tư được thực hiện khi nhà đầu tư kỳ vọng:
A. Giá của một loại chứng khoán nào đó sẽ tăng mạnh trong tương lai gần.
B. Thị trường chung sẽ bước vào một giai đoạn đi ngang (sideway) kéo dài.
C. Giá của một loại chứng khoán nào đó sẽ giảm trong tương lai.
D. Công ty sẽ trả một khoản cổ tức đặc biệt cao hơn so với thường lệ.

Câu 49: “Giá tham chiếu” của một cổ phiếu trong phiên giao dịch ngày hôm nay được xác định dựa trên:
A. Mức giá cao nhất đã được giao dịch trong phiên liền trước đó.
B. Mức giá trung bình của giá mở cửa và giá đóng cửa phiên liền trước.
C. Mức giá đóng cửa của cổ phiếu đó trong phiên giao dịch liền trước.
D. Mức giá do công ty phát hành cổ phiếu đó tự quyết định và công bố.

Câu 50: Mục đích chính của việc thiết lập các biên độ dao động giá (trading band) trong một phiên giao dịch là gì?
A. Đảm bảo rằng giá cổ phiếu sẽ luôn tăng trong mỗi phiên giao dịch.
B. Giúp nhà đầu tư dễ dàng dự đoán chính xác giá đóng cửa của cổ phiếu.
C. Hạn chế sự biến động giá quá mức, ngăn chặn các hành vi thao túng giá.
D. Khuyến khích các hoạt động giao dịch mang tính đầu cơ cao để tăng thanh khoản.

Câu 51: Trong các loại lệnh sau, lệnh nào có thể gây ra rủi ro về giá thực hiện cho nhà đầu tư?
A. Lệnh giới hạn (Limit Order – LO).
B. Lệnh thị trường (Market Order – MP).
C. Lệnh dừng (Stop Order).
D. Lệnh điều kiện (Conditional Order).

Câu 52: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán (VSD) có chức năng chính là gì?
A. Trực tiếp tổ chức và điều hành các phiên giao dịch mua bán chứng khoán hàng ngày.
B. Đưa ra các khuyến nghị mua hoặc bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư cá nhân.
C. Thực hiện đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán cho các giao dịch chứng khoán.
D. Quyết định việc cấp phép niêm yết cho các công ty trên Sở Giao dịch Chứng khoán.

Câu 53: Khớp lệnh định kỳ khác với khớp lệnh liên tục ở điểm nào?
A. Khớp lệnh định kỳ chỉ xác định một mức giá duy nhất cho tất cả các giao dịch được thực hiện.
B. Khớp lệnh liên tục chỉ áp dụng cho các giao dịch thỏa thuận có khối lượng lớn.
C. Trong phiên khớp lệnh định kỳ, nhà đầu tư không được phép hủy hoặc sửa lệnh đã đặt.
D. Giá trong phiên khớp lệnh liên tục được giữ cố định và không thay đổi.

Câu 54: Khi một nhà đầu tư nhận được “Margin Call” từ công ty chứng khoán, họ cần phải làm gì?
A. Yêu cầu công ty chứng khoán cho vay thêm tiền để mua thêm cổ phiếu.
B. Nộp thêm tiền hoặc bán bớt chứng khoán để đưa tỷ lệ ký quỹ về mức quy định.
C. Chờ đợi giá cổ phiếu hồi phục mà không cần thực hiện hành động nào.
D. Chuyển toàn bộ tài khoản của mình sang một công ty chứng khoán khác.

Câu 55: Giao dịch thỏa thuận (Put-through transaction) trên thị trường chứng khoán là gì?
A. Là giao dịch trong đó các bên mua bán tự thỏa thuận các điều kiện và báo cáo cho Sở Giao dịch.
B. Là hình thức khớp lệnh tự động trên hệ thống dành cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
C. Là giao dịch bắt buộc phải thực hiện thông qua đấu giá công khai trên sàn.
D. Là loại giao dịch chỉ dành riêng cho các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Câu 56: “Ngày giao dịch không hưởng quyền” (Ex-dividend date) có ý nghĩa gì?
A. Là ngày công ty chính thức chi trả cổ tức cho các cổ đông của mình.
B. Là ngày đầu tiên mà người mua cổ phiếu sẽ không còn được nhận cổ tức của đợt đó.
C. Là ngày cuối cùng nhà đầu tư phải đăng ký để được hưởng quyền nhận cổ tức.
D. Là ngày duy nhất trong năm mà các giao dịch cổ phiếu bị tạm dừng.

Câu 57: Chỉ số HNX-Index được tính toán dựa trên sự biến động giá của các cổ phiếu:
A. Niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
B. Thuộc rổ VN30 có vốn hóa và thanh khoản lớn nhất thị trường.
C. Của 30 doanh nghiệp hàng đầu trong ngành công nghiệp tại Việt Nam.
D. Được giao dịch trên thị trường UPCoM dành cho công ty đại chúng chưa niêm yết.

Câu 58: Cơ chế khớp lệnh nào ưu tiên về thời gian trước, sau đó mới đến ưu tiên về giá?
A. Cơ chế khớp lệnh liên tục.
B. Cả hai cơ chế khớp lệnh liên tục và định kỳ.
C. Không có cơ chế nào ưu tiên về thời gian.
D. Cơ chế khớp lệnh định kỳ.

Câu 59: Rủi ro lớn nhất đối với người thực hiện bán khống một cổ phiếu là gì?
A. Công ty bị phá sản và cổ phiếu bị hủy niêm yết trên thị trường.
B. Mức lỗ tiềm năng là không giới hạn nếu giá cổ phiếu đó tiếp tục tăng.
C. Phải trả một khoản cổ tức bất thường cho người mà họ đã vay cổ phiếu.
D. Không thể tìm được người cho vay cổ phiếu để thực hiện giao dịch.

Câu 60: Thanh toán theo chu kỳ T+2 tại thị trường Việt Nam có nghĩa là:
A. Nhà đầu tư phải thanh toán tiền mua ngay trong ngày giao dịch (T+0).
B. Giao dịch sẽ bị hủy nếu trong vòng 2 ngày giá cổ phiếu biến động quá mạnh.
C. Nhà đầu tư có 2 ngày để quyết định xem có muốn thực hiện giao dịch hay không.
D. Cổ phiếu và tiền sẽ về tài khoản của các bên vào cuối ngày làm việc thứ hai sau ngày giao dịch.

Câu 61: Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào để xác định giá trị nội tại của một cổ phiếu?
A. Các mô hình giá, chỉ báo kỹ thuật và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Các yếu tố kinh tế vĩ mô, tình hình ngành và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
C. Tâm lý của đám đông và các tin đồn chưa được kiểm chứng lan truyền trên thị trường.
D. So sánh biến động giá của cổ phiếu với chỉ số chung của toàn thị trường.

Câu 62: Hệ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) cao của một cổ phiếu thường hàm ý điều gì?
A. Cổ phiếu đang được định giá thấp so với lợi nhuận mà công ty tạo ra.
B. Công ty đang hoạt động trong một ngành nghề có tính ổn định cao và ít rủi ro.
C. Lợi tức cổ tức mà nhà đầu tư nhận được trên mỗi cổ phiếu sẽ rất cao.
D. Nhà đầu tư đang kỳ vọng vào tiềm năng tăng trưởng cao của công ty trong tương lai.

Câu 63: Theo lý thuyết thị trường hiệu quả dạng yếu (Weak-form Efficiency), nhà đầu tư sẽ:
A. Không thể kiếm được lợi nhuận vượt trội bằng cách phân tích các dữ liệu giá và khối lượng trong quá khứ.
B. Không thể kiếm được lợi nhuận vượt trội ngay cả khi sử dụng các thông tin nội bộ.
C. Có thể dễ dàng kiếm được lợi nhuận cao hơn thị trường chỉ bằng cách sử dụng phân tích kỹ thuật.
D. Không thể kiếm được lợi nhuận vượt trội bằng cách phân tích các thông tin công khai (báo cáo tài chính).

Câu 64: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
A. Khả năng của công ty trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
B. Mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận ròng.
C. Tỷ lệ nợ vay trên tổng nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm.
D. Số tiền lợi nhuận sau thuế được phân bổ cho mỗi cổ phiếu thường đang lưu hành.

Câu 65: Hệ số Beta (β) của một cổ phiếu bằng 1.5 có nghĩa là:
A. Cổ phiếu này có mức độ rủi ro thấp hơn so với mức rủi ro chung của thị trường.
B. Khi thị trường tăng 1%, giá cổ phiếu này có xu hướng tăng 1.5%.
C. Cổ phiếu này biến động hoàn toàn ngược chiều so với xu hướng của thị trường.
D. Khoản đầu tư vào cổ phiếu này được đảm bảo an toàn tuyệt đối, không có rủi ro.

Câu 66: Trong phân tích kỹ thuật, đường Trung bình động (Moving Average – MA) được sử dụng để:
A. Xác định chính xác giá trị nội tại của một doanh nghiệp trong dài hạn.
B. Làm mượt dữ liệu giá và xác định xu hướng chính của cổ phiếu.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của công ty trong các quý tiếp theo.
D. Đánh giá năng lực quản trị và điều hành của ban lãnh đạo công ty.

Câu 67: Một nhà đầu tư theo chiến lược “đầu tư giá trị” (Value Investing) sẽ ưu tiên tìm kiếm những cổ phiếu:
A. Đang có đà tăng trưởng mạnh mẽ và được nhiều nhà đầu tư chú ý.
B. Có thị giá đang giao dịch thấp hơn so với giá trị nội tại được đánh giá.
C. Thuộc các ngành công nghệ mới, có tính đột phá nhưng cũng nhiều rủi ro.
D. Có hệ số Beta rất cao để tối đa hóa lợi nhuận trong các giai đoạn thị trường tăng giá.

Câu 68: Chỉ số Sức mạnh Tương đối (Relative Strength Index – RSI) là một chỉ báo kỹ thuật dùng để:
A. Đo lường tốc độ và sự thay đổi của các biến động giá, xác định vùng quá mua/quá bán.
B. So sánh sức mạnh tài chính của một công ty so với các đối thủ trong cùng ngành.
C. Xác định tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp có ở mức an toàn hay không.
D. Dự báo tỷ lệ chi trả cổ tức của công ty trong các năm tài chính sắp tới.

Câu 69: Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory) của Markowitz cho rằng nhà đầu tư có thể:
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro bằng cách nắm giữ một số lượng lớn cổ phiếu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận mà không cần quan tâm đến mức độ rủi ro chấp nhận.
C. Đạt được một mức lợi nhuận kỳ vọng với rủi ro thấp nhất thông qua đa dạng hóa.
D. Luôn dự đoán chính xác được cổ phiếu nào sẽ tăng giá mạnh nhất trong tương lai.

Câu 70: “Đường viền cổ” (Neckline) là một khái niệm quan trọng trong mô hình giá nào của phân tích kỹ thuật?
A. Mô hình Nến Nhật (Japanese Candlestick).
B. Mô hình Sóng Elliott (Elliott Wave).
C. Mô hình Vai – Đầu – Vai (Head and Shoulders).
D. Dải băng Bollinger (Bollinger Bands).

Câu 71: Khi một công ty có chỉ số P/B (Price-to-Book ratio) nhỏ hơn 1, điều này có thể gợi ý rằng:
A. Công ty đang được kỳ vọng sẽ có tốc độ tăng trưởng đột phá trong tương lai.
B. Cổ phiếu có thể đang bị thị trường định giá thấp hơn giá trị sổ sách của nó.
C. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức độ rất cao và rủi ro.
D. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của công ty đang ở mức rất cao.

Câu 72: Chiến lược đầu tư “mua và nắm giữ” (buy and hold) phù hợp nhất với nhà đầu tư có quan điểm nào?
A. Tin rằng có thể dự đoán chính xác các biến động ngắn hạn của thị trường.
B. Thích lướt sóng, mua đi bán lại liên tục để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá nhỏ.
C. Ưu tiên các công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng quyền chọn và tương lai.
D. Có mục tiêu đầu tư dài hạn và tin tưởng vào sự tăng trưởng của doanh nghiệp.

Câu 73: Trong phân tích kỹ thuật, một “khoảng trống giá tăng” (Up Gap) xuất hiện khi:
A. Giá đóng cửa của phiên hôm nay cao hơn giá mở cửa của cùng phiên.
B. Giá mở cửa của phiên hôm nay cao hơn mức giá cao nhất của phiên liền trước.
C. Khối lượng giao dịch của phiên hôm nay tăng đột biến so với phiên trước.
D. Giá đóng cửa của phiên hôm nay bằng chính xác giá đóng cửa của phiên trước.

Câu 74: Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM) được sử dụng để xác định:
A. Giá trị sổ sách của một cổ phiếu dựa trên báo cáo tài chính của công ty.
B. Mức giá chính xác mà một cổ phiếu sẽ đạt được trong vòng một năm tới.
C. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của một tài sản rủi ro dựa trên rủi ro hệ thống của nó.
D. Thời điểm tối ưu để mua vào hoặc bán ra một cổ phiếu dựa trên tín hiệu kỹ thuật.

Câu 75: Chỉ số EPS (Earnings Per Share) được tính bằng cách:
A. Lấy giá thị trường của cổ phiếu chia cho lợi nhuận sau thuế của công ty.
B. Lấy tổng tài sản của công ty chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
C. Lấy lợi nhuận ròng dành cho cổ đông thường chia cho số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân.
D. Lấy tổng doanh thu của công ty chia cho vốn chủ sở hữu bình quân.

Câu 76: Điều gì phân biệt một nhà phân tích kỹ thuật với một nhà phân tích cơ bản?
A. Nhà phân tích kỹ thuật tin rằng mọi thông tin đã được phản ánh vào giá và khối lượng giao dịch.
B. Nhà phân tích cơ bản chỉ quan tâm đến các tin đồn và tâm lý của đám đông trên thị trường.
C. Nhà phân tích kỹ thuật tập trung vào báo cáo tài chính và các chỉ số kinh tế vĩ mô.
D. Nhà phân tích cơ bản không quan tâm đến giá trị nội tại của doanh nghiệp.

Câu 77: Một “tín hiệu giao cắt vàng” (Golden Cross) trong phân tích kỹ thuật xảy ra khi:
A. Đường MA ngắn hạn cắt xuống dưới đường MA dài hạn từ trên xuống.
B. Chỉ báo RSI vượt lên trên ngưỡng 70, báo hiệu vùng quá mua.
C. Đường MA ngắn hạn cắt lên trên đường MA dài hạn từ dưới lên.
D. Giá cổ phiếu phá vỡ xuống dưới một mức hỗ trợ quan trọng.

Câu 78: Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk) sẽ tác động mạnh nhất đến loại chứng khoán nào sau đây?
A. Cổ phiếu của một công ty công nghệ có tốc độ tăng trưởng cao.
B. Trái phiếu dài hạn có lãi suất coupon cố định và thấp.
C. Chứng chỉ quỹ của một quỹ đầu tư cổ phiếu năng động.
D. Hợp đồng quyền chọn mua một cổ phiếu blue-chip.

Câu 79: Lý thuyết Bước đi Ngẫu nhiên (Random Walk Theory) cho rằng:
A. Giá cổ phiếu trong tương lai có thể được dự báo chính xác bằng cách phân tích xu hướng quá khứ.
B. Sự thay đổi của giá cổ phiếu trong tương lai là không thể dự đoán được từ các biến động trong quá khứ.
C. Thị trường luôn luôn hoạt động một cách phi hiệu quả và có thể bị thao túng dễ dàng.
D. Chỉ những nhà đầu tư có thông tin nội bộ mới có thể kiếm được lợi nhuận trên thị trường.

Câu 80: Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Vì nó giúp loại bỏ hoàn toàn rủi ro hệ thống của thị trường.
B. Vì nó đảm bảo rằng tất cả các khoản đầu tư trong danh mục sẽ cùng tăng giá.
C. Vì nó giúp giảm thiểu rủi ro phi hệ thống bằng cách không “bỏ tất cả trứng vào một giỏ”.
D. Vì nó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật đối với tất cả các nhà đầu tư cá nhân.

Câu 81: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) là cơ quan có chức năng chính là gì?
A. Trực tiếp tham gia mua bán chứng khoán để bình ổn giá trên thị trường.
B. Cung cấp các dịch vụ môi giới và tư vấn đầu tư cho khách hàng cá nhân.
C. Quyết định chính sách tiền tệ, lãi suất để tác động lên thị trường chứng khoán.
D. Quản lý, giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán nhằm bảo vệ nhà đầu tư.

Câu 82: Công ty chứng khoán thực hiện nghiệp vụ tự doanh (Proprietary Trading) nghĩa là:
A. Công ty sử dụng vốn của chính mình để đầu tư chứng khoán nhằm mục đích lợi nhuận.
B. Công ty thay mặt khách hàng thực hiện các giao dịch mua bán chứng khoán.
C. Công ty cung cấp dịch vụ lưu ký và quản lý sổ cổ đông cho các tổ chức phát hành.
D. Công ty thực hiện tư vấn cho các doanh nghiệp về việc tái cấu trúc tài chính.

Câu 83: Vai trò của một nhà môi giới chứng khoán (Broker) là gì?
A. Đưa ra các quyết định đầu tư thay cho khách hàng và chịu trách nhiệm về kết quả.
B. Mua bán chứng khoán cho chính tài khoản của mình để tạo thanh khoản cho thị trường.
C. Làm trung gian thực hiện lệnh mua hoặc bán chứng khoán cho khách hàng để hưởng phí.
D. Cung cấp các khoản vay tiêu dùng không có tài sản đảm bảo cho nhà đầu tư.

Câu 84: Giao dịch nội gián (Insider Trading) là hành vi:
A. Sử dụng thông tin quan trọng chưa được công bố ra công chúng để mua bán chứng khoán.
B. Phân tích các báo cáo tài chính đã công bố để tìm kiếm cơ hội đầu tư.
C. Thực hiện giao dịch với khối lượng lớn nhằm tạo cung cầu giả tạo trên thị trường.
D. Mua bán cổ phiếu của công ty mình đang làm việc sau khi đã được công bố thông tin.

Câu 85: Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) KHÔNG thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Tổ chức và vận hành thị trường giao dịch chứng khoán tập trung, minh bạch.
B. Ban hành các quy chế về niêm yết, giao dịch và công bố thông tin.
C. Giám sát các hoạt động giao dịch trên thị trường để phát hiện bất thường.
D. Bảo lãnh phát hành cho tất cả các đợt IPO của doanh nghiệp.

Câu 86: Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) là một sản phẩm đầu tư có đặc điểm:
A. Chỉ được mua bán một lần duy nhất vào cuối mỗi ngày giao dịch.
B. Mô phỏng theo một chỉ số tham chiếu và được giao dịch như một cổ phiếu trên sàn.
C. Luôn đảm bảo lợi nhuận cao hơn so với chỉ số mà nó mô phỏng.
D. Yêu cầu nhà đầu tư phải có một số vốn tối thiểu rất lớn để tham gia.

Câu 87: Một công ty quản lý quỹ (Fund Management Company) có trách nhiệm chính là:
A. Đảm bảo các khoản đầu tư của quỹ sẽ không bao giờ bị thua lỗ.
B. Thành lập và quản lý các quỹ đầu tư, ra quyết định đầu tư thay cho nhà đầu tư.
C. Cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập cho các báo cáo tài chính của quỹ.
D. Giám sát việc tuân thủ pháp luật của các công ty chứng khoán trên thị trường.

Câu 88: Hành vi thao túng thị trường chứng khoán bao gồm việc:
A. Bán một lượng lớn cổ phiếu khi nhận được tin tức xấu về triển vọng công ty.
B. Mua cổ phiếu dựa trên phân tích kỹ thuật về xu hướng giá và khối lượng.
C. Liên tục đặt lệnh mua và bán cùng một cổ phiếu để tạo ra khối lượng giao dịch giả tạo.
D. Công bố thông tin về kế hoạch kinh doanh và các dự án tương lai của công ty.

Câu 89: Ngân hàng giám sát (Supervising Bank) có vai trò gì đối với một quỹ đầu tư?
A. Ra quyết định về việc mua hay bán các loại chứng khoán trong danh mục của quỹ.
B. Cung cấp các khoản vay cho quỹ để thực hiện các giao dịch ký quỹ.
C. Đảm bảo rằng giá trị chứng chỉ quỹ sẽ không bao giờ giảm xuống dưới mệnh giá.
D. Bảo quản, lưu ký tài sản của quỹ và giám sát hoạt động của công ty quản lý quỹ.

Câu 90: Mục đích của việc yêu cầu các công ty đại chúng phải công bố thông tin định kỳ và bất thường là gì?
A. Để các đối thủ cạnh tranh có thể sao chép chiến lược kinh doanh của công ty.
B. Đảm bảo sự minh bạch, công bằng và giúp nhà đầu tư có cơ sở để ra quyết định.
C. Gây khó khăn và tăng chi phí hoạt động cho các doanh nghiệp niêm yết.
D. Giúp cơ quan thuế dễ dàng hơn trong việc tính toán và thu thuế doanh nghiệp.

Câu 91: Nhà tạo lập thị trường (Market Maker) trên thị trường OTC có nghĩa vụ:
A. Luôn đưa ra các khuyến nghị đầu tư chính xác cho tất cả các nhà đầu tư.
B. Cam kết mua lại toàn bộ cổ phiếu của công ty nếu công ty làm ăn thua lỗ.
C. Luôn sẵn sàng niêm yết công khai cả giá chào mua và giá chào bán một chứng khoán.
D. Chỉ thực hiện các lệnh mua và không bao giờ thực hiện các lệnh bán.

Câu 92: Tổ chức xếp hạng tín nhiệm (Credit Rating Agency) có vai trò gì?
A. Đánh giá mức độ rủi ro vỡ nợ của một tổ chức phát hành chứng khoán nợ.
B. Xếp hạng mức độ hấp dẫn đầu tư của các cổ phiếu trên thị trường.
C. Quyết định mức lãi suất cho các khoản vay của doanh nghiệp tại ngân hàng.
D. Cung cấp dịch vụ kiểm toán cho báo cáo tài chính của các công ty niêm yết.

Câu 93: Theo luật pháp Việt Nam, đối tượng nào được coi là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp?
A. Bất kỳ cá nhân nào có kinh nghiệm tham gia thị trường trên 1 năm.
B. Cá nhân nắm giữ danh mục chứng khoán có giá trị từ 2 tỷ đồng trở lên hoặc có thu nhập chịu thuế cao.
C. Bất kỳ cá nhân nào làm việc trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán.
D. Mọi công dân Việt Nam từ đủ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự.

Câu 94: Khi một công ty bị hủy niêm yết bắt buộc, nguyên nhân có thể là do:
A. Công ty có lợi nhuận tăng trưởng đột biến trong nhiều quý liên tiếp.
B. Công ty tự nguyện chuyển sang mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Hoạt động kinh doanh bị thua lỗ kéo dài hoặc vi phạm nghiêm trọng quy định công bố thông tin.
D. Công ty thực hiện chia tách cổ phiếu để tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu.

Câu 95: Trong cơ cấu tổ chức thị trường, công ty chứng khoán và nhà đầu tư được xem là:
A. Các chủ thể tham gia trực tiếp vào hoạt động giao dịch, đầu tư.
B. Các cơ quan quản lý nhà nước trực tiếp điều hành thị trường.
C. Các tổ chức trung gian hỗ trợ cho hoạt động của thị trường.
D. Các tổ chức phát hành hàng hóa cho thị trường chứng khoán.

Câu 96: Chức năng giám sát của Sở Giao dịch Chứng khoán tập trung vào việc:
A. Đảm bảo các công ty niêm yết luôn có lợi nhuận dương.
B. Theo dõi và phát hiện các giao dịch có dấu hiệu bất thường, vi phạm quy định.
C. Kiểm tra việc sử dụng vốn của doanh nghiệp sau khi huy động thành công.
D. Quyết định giá mở cửa và đóng cửa cho tất cả các cổ phiếu trên sàn.

Câu 97: Sự khác biệt cơ bản giữa một nhà môi giới (broker) và một nhà tự doanh (dealer) là:
A. Nhà môi giới kiếm lợi nhuận từ phí hoa hồng, nhà tự doanh kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
B. Nhà môi giới được phép đưa ra quyết định thay khách hàng, còn nhà tự doanh thì không.
C. Nhà môi giới chỉ phục vụ nhà đầu tư tổ chức, nhà tự doanh phục vụ nhà đầu tư cá nhân.
D. Hoạt động của nhà môi giới không chịu sự giám sát của pháp luật như nhà tự doanh.

Câu 98: Biện pháp xử lý nào KHÔNG thuộc thẩm quyền của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước khi phát hiện vi phạm?
A. Phạt tiền đối với các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực chứng khoán.
B. Truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các cá nhân, tổ chức có hành vi phạm tội.
C. Đình chỉ hoặc thu hồi giấy phép hoạt động của các tổ chức kinh doanh chứng khoán.
D. Áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả đối với các vi phạm đã xảy ra.

Câu 99: Một công ty muốn niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán phải đáp ứng yêu cầu nào?
A. Phải là doanh nghiệp nhà nước hoặc có vốn nhà nước chi phối trên 51%.
B. Phải được ít nhất một công ty chứng khoán lớn cam kết bảo lãnh về giá.
C. Phải đáp ứng các điều kiện về vốn, cơ cấu cổ đông và tình hình tài chính theo quy định.
D. Phải cam kết không bao giờ hủy niêm yết trong suốt quá trình hoạt động.

Câu 100: Mục tiêu cao nhất của việc quản lý và giám sát thị trường chứng khoán là gì?
A. Tối đa hóa nguồn thu thuế từ các hoạt động giao dịch trên thị trường.
B. Hạn chế số lượng nhà đầu tư tham gia để giảm thiểu rủi ro cho nền kinh tế.
C. Đảm bảo rằng chỉ số chứng khoán chung của thị trường luôn tăng trưởng.
D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư, duy trì sự ổn định và minh bạch. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: