Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Đề 2

Năm thi: 2023
Trường: Đại học Dược Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS. Trần Minh Phương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Trường: Đại học Dược Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS. Trần Minh Phương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Đề 2 là một trong những đề thi thuộc môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm, được tổng hợp từ chương trình đào tạo của trường Đại học Dược Hà Nội. Đề thi này bao gồm các nội dung về quy trình sản xuất dược phẩm, các kỹ thuật bào chế hiện đại, quy định về đảm bảo chất lượng (QA/QC), và các tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.

Đây là đề thi dành cho sinh viên năm thứ ba và thứ tư thuộc ngành Dược, giúp các bạn sinh viên hiểu sâu hơn về các quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng thuốc. PGS.TS. Trần Minh Phương, chuyên gia về công nghệ sản xuất dược phẩm, là người biên soạn đề thi này. Hãy cùng khám phá đề thi và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!

Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Đề 2 (có đáp án)

Câu 1: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, phương pháp nào được sử dụng để tạo hình viên nén?
A. Chiết xuất
B. Nén
C. Đun sôi
D. Pha chế

Câu 2: Chất nào thường được sử dụng để làm tăng độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất tạo mùi
C. Chất làm tan rã
D. Chất bảo quản

Câu 3: Quy trình nào giúp kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra độ đồng đều
D. Nén

Câu 4: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, phương pháp nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Pha chế

Câu 5: Chất nào được sử dụng để cải thiện tính trơn chảy của bột dược phẩm?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 6: Quy trình nào thường được áp dụng để loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 8: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Trộn đều
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 9: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 10: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 11: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp làm giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 12: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 13: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 14: Phương pháp nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 15: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính ổn định của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 16: Quy trình nào giúp loại bỏ tạp chất trong thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 17: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 18: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 19: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 20: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 22: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 23: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 24: Quy trình nào giúp kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Trộn đều
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp làm giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 26: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ tan rã
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 27: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính ổn định của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 28: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 30: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)