Trắc nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Đề 3 là một trong những đề thi quan trọng của môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm từ chương trình đào tạo của trường Đại học Y Dược Huế. Đề thi này bao gồm các câu hỏi liên quan đến quy trình bào chế thuốc, kỹ thuật sản xuất hiện đại, các phương pháp kiểm tra chất lượng, và tuân thủ tiêu chuẩn GMP trong sản xuất dược phẩm.
Đề thi được thiết kế dành cho sinh viên năm thứ ba và thứ tư ngành Dược, nhằm củng cố kiến thức thực tế và lý thuyết trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm. TS. Lê Văn Hùng, chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong công nghệ sản xuất dược phẩm, là giảng viên biên soạn đề thi này. Hãy cùng khám phá đề thi và tham gia làm kiểm tra ngay nhé!
Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Đề 3 (có đáp án)
Câu 1: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, phương pháp nào được sử dụng để tạo viên nang?
A. Đúc
B. Nén
C. Pha chế
D. Sấy
Câu 2: Chất nào thường được sử dụng để tạo hình cho thuốc dạng viên nang?
A. Chất kết dính
B. Gelatin
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 3: Phương pháp nào giúp kiểm soát kích thước hạt trong quá trình sản xuất thuốc dạng viên?
A. Nén
B. Đun sôi
C. Sàng lọc
D. Chiết xuất
Câu 4: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường độ hòa tan của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất làm tan rã
D. Chất bảo quản
Câu 5: Quy trình nào thường được áp dụng để kiểm tra tính đồng đều của viên nén?
A. Nén
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Đun sôi
D. Chiết xuất
Câu 6: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất tạo mùi
C. Chất bảo quản
D. Chất kết dính
Câu 7: Phương pháp nào được sử dụng để loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 8: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất tạo mùi
C. Thành phần và kích thước hạt
D. Chất bảo quản
Câu 9: Quy trình nào giúp làm giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Thêm chất làm loãng
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 10: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính trơn chảy của bột dược phẩm?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 11: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Pha chế
Câu 12: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng tính hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 13: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc
Câu 14: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Trộn đều
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 15: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 16: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính ổn định của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 17: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 18: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp kiểm soát tính đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 19: Phương pháp nào giúp tăng cường tính hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 20: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 21: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 22: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 23: Quy trình nào giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ tan rã
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 24: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính ổn định của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 25: Phương pháp nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc
Câu 26: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 27: Quy trình nào giúp kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Trộn đều
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 28: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính trơn chảy của bột dược phẩm?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 29: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Pha chế
Câu 30: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp làm giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.