Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Đề 4

Năm thi: 2023
Môn học: Công nghệ sản xuất dược phẩm
Trường: Đại học Dược Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS Nguyễn Thị Hồng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên công nghệ sản xuất dược phẩm
Năm thi: 2023
Môn học: Công nghệ sản xuất dược phẩm
Trường: Đại học Dược Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS Nguyễn Thị Hồng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên công nghệ sản xuất dược phẩm

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ sản xuất dược phẩm – Đề 4 là một trong những bài kiểm tra thuộc môn Công nghệ sản xuất dược phẩm của các trường đại học chuyên ngành dược. Bài thi này nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về quy trình sản xuất dược phẩm, từ khâu nghiên cứu phát triển đến sản xuất hàng loạt.

Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên có kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu tại các trường đại học như Đại học Dược Hà Nội, điển hình là PGS.TS Nguyễn Thị Hồng Minh, một trong những giảng viên hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ dược phẩm. Đề thi này phù hợp cho sinh viên năm 3 và năm 4, đặc biệt những sinh viên theo học ngành Dược học. Hãy cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay nhé!

Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Đề 4 (có đáp án)

Câu 1: Trong sản xuất dược phẩm, phương pháp nào được sử dụng để kết dính các thành phần bột thuốc?
A. Lọc
B. Chiết xuất
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 2: Để kiểm soát kích thước hạt trong thuốc dạng viên, phương pháp nào là phù hợp?
A. Sấy
B. Nghiền
C. Pha chế
D. Đun sôi

Câu 3: Chất nào thường được sử dụng để làm tăng độ hòa tan của thuốc dạng lỏng?
A. Chất làm tan rã
B. Chất tạo màu
C. Chất kết dính
D. Chất tạo mùi

Câu 4: Quy trình nào giúp kiểm tra sự đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Pha chế
B. Đun sôi
C. Kiểm tra độ đồng đều
D. Chiết xuất

Câu 5: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào được dùng để bảo quản thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất tạo mùi
C. Chất bảo quản
D. Chất kết dính

Câu 6: Phương pháp nào giúp giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Thêm chất làm loãng
B. Chiết xuất
C. Nén
D. Đun sôi

Câu 7: Để kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng bột, phương pháp nào là hiệu quả?
A. Pha chế
B. Đun sôi
C. Trộn đều
D. Chiết xuất

Câu 8: Chất nào giúp duy trì tính ổn định của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 9: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Pha chế
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 10: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 11: Phương pháp nào thường được sử dụng để kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Đun sôi
C. Kiểm tra độ cứng
D. Pha chế

Câu 12: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính trơn chảy của bột dược phẩm?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 13: Để kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng lỏng, chất nào là quan trọng?
A. Chất bảo quản
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 14: Quy trình nào giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ tan rã
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 15: Chất nào giúp duy trì tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 16: Phương pháp nào giúp làm giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Thêm chất làm loãng
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 17: Để kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng viên, phương pháp nào là phù hợp?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát kích thước hạt trong thuốc dạng viên?
A. Chiết xuất
B. Đun sôi
C. Nghiền và sàng lọc
D. Pha chế

Câu 19: Quy trình nào giúp tăng cường tính hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 21: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Kiểm tra độ tan rã
B. Chiết xuất
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 22: Để duy trì tính ổn định của thuốc dạng bột, chất nào là quan trọng?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 23: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Chiết xuất
B. Pha chế
C. Sấy
D. Nén

Câu 24: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính trơn chảy của bột dược phẩm?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 25: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Kiểm tra độ cứng
B. Chiết xuất
C. Đun sôi
D. Pha chế

Câu 26: Để kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng bột, phương pháp nào là phù hợp?
A. Chiết xuất
B. Pha chế
C. Trộn đều
D. Đun sôi

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 28: Quy trình nào giúp làm giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Thêm chất làm loãng
B. Chiết xuất
C. Nén
D. Đun sôi

Câu 29: Để kiểm soát độ hòa tan của viên nén, phương pháp nào là hiệu quả?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ tan rã
C. Nén
D. Đun sôi

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp làm tăng độ hòa tan của thuốc dạng lỏng?
A. Chất làm tan rã
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)