Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính đề 3 là một trong những đề thi thuộc môn Quản trị tài chính đã được tổng hợp từ các trường đại học chuyên đào tạo ngành kinh tế, tài chính. Môn học này cung cấp cho sinh viên những kiến thức nền tảng về quản lý tài chính doanh nghiệp, bao gồm phân tích tài chính, lập kế hoạch ngân sách, và quản lý rủi ro. Đề thi thường được biên soạn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm như ThS. Nguyễn Minh Tuấn từ Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) và dành cho sinh viên năm ba, năm tư thuộc các chuyên ngành quản trị kinh doanh và tài chính – ngân hàng.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá ngay những câu hỏi trong đề thi và tham gia kiểm tra kiến thức của bạn!
Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính – Đề 3
Mục tiêu chính của một doanh nghiệp là:
a. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
b. Tối đa hóa giá trị cho cổ đông
c. Tối đa hóa doanh thu
d. Tối thiểu hóa rủi ro
Trong quản trị tài chính, dòng tiền tự do (free cash flow) là:
a. Doanh thu trừ chi phí
b. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
c. Dòng tiền còn lại sau khi chi trả cho đầu tư và chi phí hoạt động
d. Dòng tiền sau thuế
Quyết định về cơ cấu vốn là quyết định về:
a. Mua bán tài sản
b. Phân phối lợi nhuận
c. Tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu
d. Chi trả cổ tức
Tài sản nào sau đây có tính thanh khoản cao nhất?
a. Nhà cửa
b. Thiết bị
c. Tiền mặt
d. Hàng tồn kho
Khi doanh nghiệp tăng tỷ lệ nợ trong cơ cấu vốn, điều này có thể dẫn đến:
a. Tăng lợi nhuận giữ lại
b. Tăng rủi ro tài chính
c. Giảm lợi nhuận
d. Tăng chi phí vốn chủ sở hữu
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu thường cao hơn chi phí vốn vay vì:
a. Vốn chủ sở hữu không được khấu trừ thuế
b. Rủi ro cao hơn
c. Chi phí quản lý cao hơn
d. Không phải trả lãi vay
EBIT thể hiện điều gì trong hoạt động kinh doanh?
a. Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
b. Lợi nhuận sau thuế
c. Tổng doanh thu
d. Chi phí hoạt động
Tỷ số P/E cho biết gì về cổ phiếu của công ty?
a. Tốc độ tăng trưởng doanh thu
b. Hiệu quả sử dụng tài sản
c. Mức độ định giá của cổ phiếu so với lợi nhuận
d. Khả năng thanh toán nợ
Chỉ số nào phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
a. Tỷ lệ nợ dài hạn
b. Tỷ số thanh khoản hiện hành
c. ROE
d. P/E
Đòn bẩy tài chính càng cao đồng nghĩa với:
a. Công ty sử dụng nhiều vốn vay
b. Công ty có tỷ lệ thanh khoản cao
c. Công ty có lợi nhuận cao
d. Công ty không có nợ
Mô hình CAPM được sử dụng để:
a. Đánh giá tài sản cố định
b. Đo lường dòng tiền
c. Tính toán chi phí vốn cổ phần
d. Đo lường hiệu quả sử dụng vốn
Lợi thế của phát hành cổ phiếu so với vay nợ là:
a. Giảm chi phí tài chính
b. Không phải trả lãi vay
c. Tăng tỷ lệ đòn bẩy
d. Giảm rủi ro
Tỷ lệ thanh toán hiện hành được tính bằng:
a. Vốn lưu động / Nợ dài hạn
b. Doanh thu / Chi phí hoạt động
c. Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
d. Tổng tài sản / Nợ ngắn hạn
Rủi ro phi hệ thống có thể được giảm thiểu thông qua:
a. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
b. Tăng tỷ lệ vay nợ
c. Giảm chi phí hoạt động
d. Tăng doanh thu
Chỉ số ROE cho biết điều gì?
a. Hiệu quả sử dụng tài sản
b. Lợi nhuận tạo ra từ vốn chủ sở hữu
c. Khả năng thanh toán nợ
d. Tỷ lệ doanh thu trên tài sản
Một dự án có NPV (giá trị hiện tại thuần) dương thì:
a. Nên từ chối
b. Nên chấp nhận
c. Không có giá trị
d. Phụ thuộc vào tỷ suất chiết khấu
Vốn luân chuyển (working capital) được tính bằng:
a. Tổng doanh thu – Tổng chi phí
b. Tổng tài sản – Nợ dài hạn
c. Tài sản lưu động – Nợ ngắn hạn
d. Vốn chủ sở hữu + Nợ dài hạn
Một công ty có tỷ số nợ/vốn chủ sở hữu cao cho thấy:
a. Công ty không có nợ dài hạn
b. Công ty có lợi nhuận cao
c. Công ty sử dụng nhiều vốn vay
d. Công ty có khả năng thanh toán cao
Chỉ số thanh toán lãi vay (interest coverage ratio) đo lường:
a. Khả năng thanh toán lãi vay từ lợi nhuận
b. Khả năng thanh toán nợ dài hạn
c. Tỷ lệ lợi nhuận gộp
d. Khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh
Hệ số beta của cổ phiếu đo lường:
a. Khả năng sinh lời
b. Tính thanh khoản của cổ phiếu
c. Mức độ biến động so với thị trường chung
d. Tỷ lệ thanh toán nợ
Mô hình Dupont phân tích lợi nhuận thông qua các yếu tố nào?
a. Hiệu suất sử dụng tài sản, tỷ suất sinh lợi, đòn bẩy tài chính
b. Lợi nhuận, doanh thu, vốn chủ sở hữu
c. Tỷ lệ nợ, lãi suất, doanh thu
d. Giá trị cổ phiếu, lãi vay, chi phí
Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị trái phiếu sẽ:
a. Tăng
b. Giảm
c. Không thay đổi
d. Giảm nhẹ
Cổ tức của cổ phiếu thường được chi trả từ:
a. Doanh thu
b. Tài sản lưu động
c. Lợi nhuận giữ lại
d. Vốn vay
Tỷ lệ lợi nhuận gộp được tính bằng:
a. Lợi nhuận gộp / Doanh thu
b. EBIT / Doanh thu
c. Lợi nhuận ròng / Doanh thu
d. Tổng tài sản / Lợi nhuận
Khả năng thanh toán nhanh (quick ratio) không bao gồm tài sản nào?
a. Tiền mặt
b. Các khoản phải thu
c. Chứng khoán ngắn hạn
d. Hàng tồn kho
Giá trị hiện tại (PV) của một dòng tiền tương lai sẽ giảm khi:
a. Tăng tỷ lệ chiết khấu
b. Giảm tỷ lệ chiết khấu
c. Tăng lãi suất chiết khấu
d. Tăng số năm dòng tiền
Tỷ lệ P/E cao có thể cho thấy:
a. Nhà đầu tư kỳ vọng vào sự tăng trưởng của công ty
b. Công ty có nợ cao
c. Công ty có lợi nhuận thấp
d. Công ty có dòng tiền lớn
Lợi thế của việc phát hành trái phiếu so với cổ phiếu là:
a. Không cần trả lãi vay
b. Giữ nguyên quyền kiểm soát của cổ đông
c. Giảm chi phí hoạt động
d. Tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu
Khi chi phí vốn của một dự án lớn hơn tỷ suất sinh lời của dự án đó, công ty nên:
a. Tiếp tục thực hiện dự án
b. Tăng vốn đầu tư
c. Hủy bỏ dự án
d. Giảm chi phí
Khi công ty tăng vốn bằng cách phát hành cổ phiếu, điều này sẽ dẫn đến:
a. Giảm tỷ lệ vốn chủ sở hữu
b. Tăng vốn chủ sở hữu
c. Tăng tỷ lệ nợ
d. Giảm số lượng cổ đông
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.