Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính – Đề 9

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính đề 9 là một trong những đề thi thuộc môn Quản trị tài chính đã được tổng hợp từ các trường đại học chuyên đào tạo ngành kinh tế, tài chính. Môn học này cung cấp cho sinh viên những kiến thức nền tảng về quản lý tài chính doanh nghiệp, bao gồm phân tích tài chính, lập kế hoạch ngân sách, và quản lý rủi ro. Đề thi thường được biên soạn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm như ThS. Nguyễn Minh Tuấn từ Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) và dành cho sinh viên năm ba, năm tư thuộc các chuyên ngành quản trị kinh doanh và tài chính – ngân hàng.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá ngay những câu hỏi trong đề thi và tham gia kiểm tra kiến thức của bạn!

Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính – Đề 9

1. Mục tiêu dài hạn của quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng trưởng doanh thu.
C. Tối đa hóa giá trị cổ đông.
D. Giảm chi phí.

2. Tỷ lệ vốn vay càng cao, rủi ro tài chính của doanh nghiệp sẽ như thế nào?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Tăng nhẹ.

3. Khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng, điều gì xảy ra với lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)?
A. Giảm.
B. Không thay đổi.
C. Tăng.
D. Phụ thuộc vào lãi suất.

4. Đòn bẩy tài chính giúp doanh nghiệp như thế nào?
A. Tăng doanh thu.
B. Tăng khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng khả năng thanh khoản.

5. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), yếu tố nào phản ánh rủi ro hệ thống?
A. Tỷ lệ nợ.
B. Beta.
C. Tỷ lệ P/E.
D. Tỷ lệ thanh khoản.

6. Lợi nhuận giữ lại được sử dụng như thế nào trong doanh nghiệp?
A. Chi trả cổ tức.
B. Thanh toán nợ vay.
C. Tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
D. Tăng quỹ dự trữ.

7. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại ròng (NPV) khi tỷ suất chiết khấu giảm?
A. NPV giảm.
B. NPV tăng.
C. NPV không thay đổi.
D. NPV bằng 0.

8. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tỷ lệ sinh lời của một dự án đầu tư?
A. Phương pháp IRR.
B. Phương pháp chi phí.
C. Phương pháp giá trị sổ sách.
D. Phương pháp ROA.

9. Thời gian hoàn vốn của dự án là gì?
A. Thời gian dự án hoạt động.
B. Thời gian để dự án đạt mức sinh lời tối đa.
C. Thời gian cần để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
D. Thời gian cần để chi trả cổ tức.

10. Một dự án có IRR cao hơn chi phí vốn có nghĩa là gì?
A. Dự án có khả năng sinh lời tốt.
B. Dự án không khả thi về mặt tài chính.
C. Dự án có lãi suất thấp.
D. Dự án có rủi ro cao.

11. Chỉ số thanh khoản hiện hành được tính bằng công thức nào?
A. Tài sản dài hạn/Tổng nợ.
B. Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn.
C. Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản.
D. Nợ dài hạn/Tổng vốn chủ sở hữu.

12. Khi tỷ lệ lãi suất tăng, điều gì xảy ra với chi phí vốn vay?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Tăng nhẹ rồi ổn định.

13. Khi một công ty phát hành thêm cổ phiếu, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tăng tỷ lệ nợ trên vốn.
B. Pha loãng giá trị cổ phiếu hiện tại.
C. Tăng tỷ lệ cổ tức.
D. Giảm vốn chủ sở hữu.

14. Tỷ lệ P/E cho biết điều gì về một doanh nghiệp?
A. Giá trị thị trường của cổ phiếu so với thu nhập trên mỗi cổ phần.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu.
D. Khả năng thanh toán nợ vay ngắn hạn.

15. Doanh nghiệp có thể tăng vốn lưu động bằng cách nào?
A. Tăng khoản phải thu.
B. Giảm hàng tồn kho.
C. Giảm nợ ngắn hạn.
D. Tăng tỷ lệ nợ.

16. Tỷ lệ nợ càng cao sẽ ảnh hưởng như thế nào đến rủi ro phá sản của doanh nghiệp?
A. Không thay đổi.
B. Giảm.
C. Tăng.
D. Tăng nhẹ.

17. Chỉ số ROS (Return on Sales) phản ánh điều gì?
A. Khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận thu được từ mỗi đồng doanh thu.
C. Tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho.

18. Một trong những mục tiêu của việc quản lý vốn lưu động là gì?
A. Tăng lợi nhuận gộp.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Đảm bảo khả năng thanh toán và hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
D. Tăng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.

19. Khi một doanh nghiệp tăng tỷ lệ nợ vay, điều này sẽ ảnh hưởng thế nào đến khả năng thanh khoản?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Phụ thuộc vào tình hình thị trường.

20. Khi một doanh nghiệp quyết định không chi trả cổ tức, điều này ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận giữ lại?
A. Lợi nhuận giữ lại giảm.
B. Lợi nhuận giữ lại tăng.
C. Lợi nhuận giữ lại không thay đổi.
D. Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại giảm nhẹ.

21. Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tăng vốn chủ sở hữu.
B. Đánh giá tình hình tài chính và khả năng sinh lời.
C. Tăng doanh thu.
D. Giảm chi phí sản xuất.

22. Tỷ lệ thanh khoản nhanh được tính bằng công thức nào?
A. (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/Nợ dài hạn.
B. (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn.
C. Lợi nhuận trước thuế/Nợ dài hạn.
D. Tài sản ngắn hạn/Nợ dài hạn.

23. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án cho biết điều gì?
A. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tỷ lệ sinh lời nội bộ của dự án.
C. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
D. Thời gian hoàn vốn của dự án.

24. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Tăng lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giảm chi phí đầu tư.
C. Giảm rủi ro bằng cách phân tán đầu tư vào nhiều tài sản khác nhau.
D. Tăng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.

25. Khi doanh nghiệp phát hành trái phiếu thay vì cổ phiếu, điều gì xảy ra?
A. Doanh nghiệp tránh pha loãng quyền sở hữu.
B. Tăng số lượng cổ đông.
C. Giảm vốn vay.
D. Tăng tỷ lệ nợ ngắn hạn.

26. Chỉ số ROE (Return on Equity) phản ánh điều gì?
A. Khả năng sinh lợi từ tài sản.
B. Khả năng sinh lợi từ vốn chủ sở hữu.
C. Khả năng thanh toán ngắn hạn.
D. Khả năng tăng trưởng doanh thu.

27. Khi một doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức, điều này có thể dẫn đến rủi ro gì?
A. Rủi ro thanh khoản.
B. Rủi ro phá sản.
C. Rủi ro lãi suất.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái.

28. Một công ty muốn giảm tỷ lệ nợ vay, họ có thể làm gì?
A. Phát hành thêm trái phiếu.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Phát hành thêm cổ phiếu.
D. Tăng lãi suất vay.

29. Tỷ lệ lợi nhuận gộp cho biết điều gì về doanh nghiệp?
A. Khả năng thanh toán nợ vay ngắn hạn.
B. Mức độ hiệu quả trong việc kiểm soát chi phí sản xuất.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Khả năng sinh lời của tài sản.

30. Khi doanh nghiệp quyết định chi trả cổ tức cao hơn, điều này ảnh hưởng đến dòng tiền như thế nào?
A. Tăng dòng tiền.
B. Dòng tiền không thay đổi.
C. Giảm dòng tiền.
D. Tăng lợi nhuận giữ lại.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)