Trắc nghiệm Tin học đại cương Word là một tài liệu quan trọng giúp sinh viên ôn tập và nắm vững các kỹ năng sử dụng Microsoft Word trong môn Tin học đại cương. Bộ câu hỏi này tập trung vào các thao tác, tính năng và khái niệm cơ bản của Word, đảm bảo bạn nắm bắt được những kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho các kỳ thi. Được cập nhật vào năm 2023, tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn ôn luyện một cách có hệ thống và hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào các bài kiểm tra thực tế. Hãy cùng tham gia làm bài trắc nghiệm này để đánh giá và nâng cao kỹ năng sử dụng Word của bạn.
Tổng hợp đề thi thử trắc nghiệm tin học đại cương Word
Câu 1: Phím nào dùng để xóa một ký tự bên trái con trỏ?
A. Backspace
B. Delete
C. Ctrl + Backspace
D. Ctrl + Delete
Câu 2: Để tạo chữ in đậm cho đoạn văn bản đang chọn, bạn dùng:
A. Ctrl + B
B. Ctrl + I
C. Ctrl + U
D. Ctrl + E
Câu 3: Để sao chép định dạng của một đoạn văn bản sang đoạn khác, bạn sử dụng:
A. Format Painter
B. Copy Paste
C. Ctrl + D
D. Ctrl + Shift + C
Câu 4: Phím tắt để mở hộp thoại “Find and Replace” là:
A. Ctrl + F
B. Ctrl + H
C. Ctrl + G
D. Ctrl + R
Câu 5: Khi muốn thay đổi kích thước phông chữ, bạn có thể sử dụng:
A. Ctrl + P
B. Ctrl + Shift + P
C. Ctrl + F
D. Ctrl + M
Câu 6: Để tạo văn bản thành chữ in hoa, bạn dùng tổ hợp phím:
A. Ctrl + A
B. Ctrl + Shift + A
C. Ctrl + Shift + U
D. Ctrl + U
Câu 7: Để chuyển văn bản từ chữ hoa sang chữ thường và ngược lại, bạn sử dụng:
A. Ctrl + U
B. Shift + F3
C. Ctrl + Shift + F3
D. Ctrl + H
Câu 8: Để căn đều hai lề đoạn văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím:
A. Ctrl + L
B. Ctrl + J
C. Ctrl + R
D. Ctrl + E
Câu 9: Để tạo một bảng trong Word, bạn có thể sử dụng:
A. Ctrl + T
B. Insert Table
C. Ctrl + Enter
D. Ctrl + Shift + T
Câu 10: Để chèn một ô trong bảng, bạn nhấn:
A. Tab
B. Ctrl + Tab
C. Alt + Tab
D. Ctrl + Shift + Tab
Câu 11: Khi muốn chèn hình ảnh vào tài liệu, bạn chọn:
A. Insert > Text Box
B. Insert > Chart
C. Insert > Picture
D. Insert > Header
Câu 12: Để tạo tiêu đề đầu trang (Header) trong Word, bạn nhấn:
A. Insert > Footer
B. Insert > Header
C. Insert > Page Number
D. Insert > Text Box
Câu 13: Để tạo đường viền cho trang, bạn sử dụng chức năng:
A. Format > Borders and Shading
B. Page Layout > Page Borders
C. Insert > Border
D. View > Page Borders
Câu 14: Để chèn số trang vào tài liệu Word, bạn vào:
A. Insert > Header
B. Insert > Page Number
C. Insert > Footer
D. Insert > Symbol
Câu 15: Để kiểm tra lỗi chính tả trong tài liệu, bạn sử dụng phím tắt:
A. F7
B. F2
C. F4
D. F12
Câu 16: Để thoát khỏi Word mà không lưu tài liệu, bạn nhấn:
A. Alt + F4
B. Ctrl + F4
C. Ctrl + W
D. Alt + W
Câu 17: Để thêm ghi chú vào văn bản, bạn sử dụng:
A. Insert > Comment
B. Insert > Text Box
C. Insert > Header
D. Insert > Footer
Câu 18: Để kiểm tra số từ trong tài liệu, bạn chọn:
A. Review > Spelling
B. Review > Word Count
C. Review > Thesaurus
D. Review > Track Changes
Câu 19: Để chuyển đổi văn bản từ trái sang phải (Right to Left), bạn chọn:
A. Home > Left to Right
B. Home > Right to Left
C. Insert > Text Direction
D. Insert > Orientation
Câu 20: Để lưu tài liệu dưới dạng PDF, bạn vào:
A. File > Save As > PDF
B. File > Save As > Word Document
C. File > Save As > Excel
D. File > Save As > Image
Câu 1: Phím tắt để lưu tài liệu trong Word là:
A. Ctrl + X
B. Ctrl + A
C. Ctrl + S
D. Ctrl + V
Câu 2: Để in một tài liệu Word, bạn nhấn tổ hợp phím:
A. Ctrl + I
B. Ctrl + O
C. Ctrl + P
D. Ctrl + Z
Câu 3: Phím tắt để mở một tài liệu Word mới là:
A. Ctrl + W
B. Ctrl + N
C. Ctrl + T
D. Ctrl + M
Câu 4: Trong Word, để căn giữa đoạn văn bản, bạn chọn tổ hợp phím:
A. Ctrl + E
B. Ctrl + L
C. Ctrl + R
D. Ctrl + J
Câu 5: Để chọn toàn bộ văn bản trong Word, ta sử dụng:
A. Ctrl + C
B. Ctrl + A
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z
Câu 6: Để cắt một đoạn văn bản trong Word, bạn sử dụng tổ hợp phím:
A. Ctrl + X
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z
Câu 7: Phím tắt để dán nội dung đã sao chép vào vị trí khác trong Word là:
A. Ctrl + X
B. Ctrl + V
C. Ctrl + C
D. Ctrl + A
Câu 8: Để hoàn tác thao tác vừa thực hiện trong Word, bạn sử dụng:
A. Ctrl + Z
B. Ctrl + Y
C. Ctrl + S
D. Ctrl + F
Câu 9: Tổ hợp phím nào để in đậm đoạn văn bản đã chọn trong Word?
A. Ctrl + U
B. Ctrl + B
C. Ctrl + I
D. Ctrl + E
Câu 10: Tổ hợp phím nào để chuyển đoạn văn bản thành chữ in nghiêng?
A. Ctrl + B
B. Ctrl + I
C. Ctrl + U
D. Ctrl + E
Câu 11: Để tạo dấu gạch chân cho văn bản đã chọn, bạn nhấn:
A. Ctrl + U
B. Ctrl + I
C. Ctrl + B
D. Ctrl + E
Câu 12: Khi muốn tìm kiếm từ hoặc cụm từ trong tài liệu Word, bạn dùng phím tắt:
A. Ctrl + S
B. Ctrl + F
C. Ctrl + H
D. Ctrl + P
Câu 13: Phím tắt để thay thế từ hoặc cụm từ trong Word là:
A. Ctrl + F
B. Ctrl + H
C. Ctrl + G
D. Ctrl + R
Câu 14: Để di chuyển con trỏ về đầu tài liệu Word, bạn sử dụng phím tắt:
A. Ctrl + End
B. Ctrl + Home
C. Ctrl + Page Up
D. Ctrl + Page Down
Câu 15: Để chuyển con trỏ về cuối tài liệu, bạn nhấn:
A. Ctrl + End
B. Ctrl + Home
C. Ctrl + Page Down
D. Ctrl + Page Up
Câu 16: Để chèn một trang mới vào tài liệu Word, bạn nhấn tổ hợp phím:
A. Ctrl + N
B. Ctrl + T
C. Ctrl + Enter
D. Ctrl + M
Câu 17: Phím tắt nào giúp bạn lùi đoạn văn bản vào trong một tab?
A. Ctrl + T
B. Ctrl + Enter
C. Tab
D. Ctrl + M
Câu 18: Để chèn một liên kết (hyperlink) vào tài liệu, bạn sử dụng phím tắt:
A. Ctrl + K
B. Ctrl + L
C. Ctrl + H
D. Ctrl + J
Câu 19: Để tạo danh sách có dấu đầu dòng (bullet list), bạn nhấn tổ hợp phím:
A. Ctrl + N
B. Ctrl + Shift + L
C. Ctrl + T
D. Ctrl + D
Câu 20: Để xóa một ký tự bên phải con trỏ, bạn nhấn phím:
A. Backspace
B. Delete
C. Ctrl + Backspace
D. Ctrl + Delete
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.