Trắc nghiệm tin học đại cương UEF

Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM
Người ra đề: Ths.Cao Ngọc Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM
Người ra đề: Ths.Cao Ngọc Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Tin học đại cương UEF là một tài liệu ôn tập được thiết kế đặc biệt cho sinh viên của Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP. Hồ Chí Minh (UEF). Bộ câu hỏi này bao gồm các nội dung chính trong môn Tin học đại cương, từ các khái niệm cơ bản đến các ứng dụng thực tế, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi. Được cập nhật vào năm 2023, tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn ôn luyện một cách có hệ thống và hiệu quả. Hãy cùng thử sức với bộ trắc nghiệm này để đánh giá mức độ hiểu biết và nâng cao kỹ năng tin học của mình.

40 Câu hỏi Trắc nghiệm tin học đại cương UEF

Câu 1: Phím nào dùng để xóa một ký tự bên trái con trỏ?
A. Backspace
B. Delete
C. Ctrl + Backspace
D. Ctrl + Delete

Câu 2: Để chuyển đổi văn bản từ chữ hoa sang chữ thường, bạn sử dụng:
A. Ctrl + U
B. Shift + F3
C. Ctrl + Shift + F3
D. Ctrl + H

Câu 3: Để căn đều hai lề đoạn văn bản, bạn sử dụng:
A. Ctrl + L
B. Ctrl + J
C. Ctrl + R
D. Ctrl + E

Câu 4: Phím tắt để mở hộp thoại “Find and Replace” là:
A. Ctrl + F
B. Ctrl + H
C. Ctrl + G
D. Ctrl + R

Câu 5: Để kiểm tra lỗi chính tả trong tài liệu, bạn sử dụng:
A. F7
B. F2
C. F4
D. F12

Câu 6: Để thêm ghi chú vào văn bản, bạn chọn:
A. Insert > Comment
B. Insert > Text Box
C. Insert > Header
D. Insert > Footer

Câu 7: Để chèn số trang vào tài liệu Word, bạn vào:
A. Insert > Header
B. Insert > Page Number
C. Insert > Footer
D. Insert > Symbol

Câu 8: Khi muốn lưu tài liệu dưới dạng PDF, bạn vào:
A. File > Save As > PDF
B. File > Save As > Word Document
C. File > Save As > Excel
D. File > Save As > Image

Câu 9: Để thoát khỏi Word mà không lưu tài liệu, bạn nhấn:
A. Alt + F4
B. Ctrl + F4
C. Ctrl + W
D. Alt + W

Câu 10: Phím tắt để chuyển đổi văn bản từ trái sang phải (Right to Left) là:
A. Home > Left to Right
B. Home > Right to Left
C. Insert > Text Direction
D. Insert > Orientation

Câu 11: Để kiểm tra số từ trong tài liệu, bạn chọn:
A. Review > Spelling
B. Review > Word Count
C. Review > Thesaurus
D. Review > Track Changes

Câu 12: Để căn lề trái đoạn văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím:
A. Ctrl + L
B. Ctrl + E
C. Ctrl + J
D. Ctrl + R

Câu 13: Để tạo bảng trong Word, bạn vào:
A. Insert > Table
B. Insert > Header
C. Insert > Footer
D. Insert > Symbol

Câu 14: Để chọn các đoạn văn bản không liền kề nhau, bạn nhấn:
A. Ctrl và chọn đoạn
B. Shift và chọn đoạn
C. Alt và chọn đoạn
D. F2 và chọn đoạn

Câu 15: Phím tắt để mở hộp thoại Font là:
A. Ctrl + N
B. Ctrl + D
C. Ctrl + T
D. Ctrl + F

Câu 16: Để chuyển đổi giữa các cửa sổ Word đang mở, bạn sử dụng:
A. Alt + Tab
B. Ctrl + Tab
C. Shift + Tab
D. Ctrl + Alt + Tab

Câu 17: Để phóng to tài liệu trong Word, bạn có thể:
A. Ctrl + Scroll chuột lên
B. Ctrl + dấu cộng (+)
C. Ctrl + dấu trừ (-)
D. Ctrl + 0

Câu 18: Để thu nhỏ tài liệu trong Word, bạn sử dụng:
A. Ctrl + dấu trừ (-)
B. Ctrl + dấu cộng (+)
C. Ctrl + 0
D. Ctrl + Scroll chuột xuống

Câu 19: Để đánh số trang bắt đầu từ một số khác 1, bạn vào:
A. Insert > Page Number > Format Page Numbers
B. Format Page Numbers > Start at
C. Page Layout > Page Setup
D. Review > Page Numbers

Câu 20: Để thay đổi kích thước khổ giấy, bạn vào:
A. Insert > Size
B. Review > Size
C. Page Layout > Size
D. Format > Size

Câu 1: Phím tắt để sao chép đoạn văn bản trong Word là:
A. Ctrl + V
B. Ctrl + C
C. Ctrl + X
D. Ctrl + Z

Câu 2: Để dán đoạn văn bản đã sao chép, bạn nhấn:
A. Ctrl + V
B. Ctrl + C
C. Ctrl + X
D. Ctrl + Z

Câu 3: Để mở một tài liệu mới trong Word, bạn sử dụng tổ hợp phím:
A. Ctrl + W
B. Ctrl + N
C. Ctrl + O
D. Ctrl + M

Câu 4: Phím tắt để lưu tài liệu trong Word là:
A. Ctrl + S
B. Ctrl + P
C. Ctrl + X
D. Ctrl + Z

Câu 5: Để in tài liệu, bạn nhấn tổ hợp phím:
A. Ctrl + O
B. Ctrl + P
C. Ctrl + N
D. Ctrl + S

Câu 6: Để chọn toàn bộ văn bản trong Word, bạn nhấn:
A. Ctrl + A
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + X

Câu 7: Tổ hợp phím nào dùng để hoàn tác thao tác vừa thực hiện?
A. Ctrl + Z
B. Ctrl + Y
C. Ctrl + X
D. Ctrl + S

Câu 8: Để tìm kiếm từ hoặc cụm từ trong tài liệu Word, bạn sử dụng:
A. Ctrl + S
B. Ctrl + F
C. Ctrl + P
D. Ctrl + H

Câu 9: Phím tắt để căn giữa đoạn văn bản đã chọn là:
A. Ctrl + L
B. Ctrl + E
C. Ctrl + R
D. Ctrl + J

Câu 10: Phím tắt để in đậm văn bản trong Word là:
A. Ctrl + U
B. Ctrl + B
C. Ctrl + I
D. Ctrl + E

Câu 11: Để chuyển văn bản thành chữ in nghiêng, bạn sử dụng:
A. Ctrl + B
B. Ctrl + I
C. Ctrl + U
D. Ctrl + J

Câu 12: Tổ hợp phím nào dùng để tạo dấu gạch chân cho văn bản?
A. Ctrl + U
B. Ctrl + I
C. Ctrl + B
D. Ctrl + E

Câu 13: Để cắt đoạn văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím:
A. Ctrl + X
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z

Câu 14: Để di chuyển con trỏ về đầu tài liệu Word, bạn nhấn:
A. Ctrl + Home
B. Ctrl + End
C. Ctrl + Page Up
D. Ctrl + Page Down

Câu 15: Tổ hợp phím nào giúp chuyển con trỏ về cuối tài liệu?
A. Ctrl + End
B. Ctrl + Home
C. Ctrl + Page Down
D. Ctrl + Page Up

Câu 16: Phím tắt để tạo một trang mới trong Word là:
A. Ctrl + N
B. Ctrl + T
C. Ctrl + Enter
D. Ctrl + M

Câu 17: Để chọn từng từ trong Word, bạn nhấn:
A. Ctrl + L
B. Ctrl + Shift + L
C. Ctrl + D
D. Ctrl + M

Câu 18: Để chèn một liên kết (hyperlink) vào tài liệu, bạn sử dụng phím tắt:
A. Ctrl + K
B. Ctrl + L
C. Ctrl + H
D. Ctrl + J

Câu 19: Phím tắt để tạo danh sách có dấu đầu dòng (bullet list) là:
A. Ctrl + Shift + L
B. Ctrl + N
C. Ctrl + T
D. Ctrl + D

Câu 20: Để xóa một ký tự bên phải con trỏ, bạn sử dụng:
A. Backspace
B. Delete
C. Ctrl + Backspace
D. Ctrl + Delete

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)