Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Tín dụng ngân hàng – Đề 4

Năm thi: 2023
Môn học: Tín dụng ngân hàng
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tín dụng ngân hàng
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm môn Tín dụng ngân hàng đề 4 là một trong những dạng đề thi quan trọng nằm trong bộ môn Tín dụng ngân hàng cho sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng. Môn học này không chỉ giúp sinh viên nắm vững các khái niệm về quy trình tín dụng, quản trị rủi ro tín dụng mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về hoạt động của ngân hàng thương mại. Đề thi thường được giảng dạy bởi các giảng viên chuyên môn cao tại các trường đại học lớn như Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) hoặc Học viện Ngân hàng, nhằm kiểm tra khả năng phân tích và ứng dụng các lý thuyết trong thực tiễn tín dụng ngân hàng. Đề thi này dành cho sinh viên năm 3 hoặc 4 ngành Tài chính – Ngân hàng, với các kiến thức cần nắm vững bao gồm: nguyên tắc cấp tín dụng, các loại hình tín dụng, quy trình và rủi ro trong tín dụng. Được giảng dạy và ra đề bởi các giảng viên như PGS. TS. Nguyễn Văn Hòa, đề thi năm 2023 sẽ mang đến những thử thách và yêu cầu khả năng tư duy tài chính của sinh viên.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Tín dụng ngân hàng – Đề 4

Tín dụng ngân hàng có thể được phân loại theo tiêu chí nào?
A. Đối tượng vay
B. Loại tiền tệ
C. Thời gian vay
D. Mục đích vay

Một khoản vay tiêu dùng thường có lãi suất như thế nào so với vay thế chấp?
A. Thấp hơn
B. Cao hơn
C. Bằng nhau
D. Không xác định

Tài sản thế chấp trong một khoản vay có mục đích gì?
A. Tăng lãi suất vay
B. Đảm bảo ngân hàng có thể thu hồi khoản vay nếu người vay không trả nợ
C. Giảm chi phí vay vốn
D. Tăng khả năng vay của khách hàng

Tín dụng ngân hàng không bao gồm hình thức nào sau đây?
A. Tín dụng từ quỹ đầu tư
B. Tín dụng tiêu dùng
C. Tín dụng thương mại
D. Tín dụng đầu tư

Thời gian vay ngắn hạn thường là bao nhiêu?
A. Dưới 1 năm
B. Từ 1 đến 2 năm
C. Dưới 1 năm
D. Từ 2 đến 5 năm

Một khoản vay thế chấp thường yêu cầu tài sản nào?
A. Xe hơi
B. Đồ dùng cá nhân
C. Bất động sản
D. Tiền mặt

Điều nào không phải là yếu tố đánh giá khả năng vay của khách hàng?
A. Lịch sử tín dụng
B. Thu nhập hiện tại
C. Mức độ ưu tiên cá nhân
D. Tài sản đảm bảo

Tín dụng ngân hàng có thể được cấp cho đối tượng nào?
A. Doanh nghiệp
B. Cá nhân
C. Chính phủ
D. Tất cả các đối tượng trên

Khi nào ngân hàng có thể yêu cầu khách hàng trả nợ trước hạn?
A. Khi khách hàng có nhu cầu
B. Khi hợp đồng tín dụng có điều khoản cho phép
C. Khi ngân hàng cần tiền mặt
D. Khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ

Lãi suất nào sẽ giảm dần theo thời gian của khoản vay?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất kép

Tín dụng ngân hàng không bao gồm hình thức nào sau đây?
A. Tín dụng tiêu dùng
B. Tín dụng thế chấp
C. Tín dụng từ tổ chức phi chính phủ
D. Tín dụng đầu tư

Phương pháp nào không phải là phương pháp tính lãi suất trong tín dụng?
A. Lãi suất đơn
B. Lãi suất kép
C. Lãi suất điều chỉnh theo tỷ giá ngoại tệ
D. Lãi suất cố định

Điều kiện nào không phải là yêu cầu khi cấp tín dụng cho doanh nghiệp?
A. Có tài sản đảm bảo
B. Có kế hoạch kinh doanh hợp lý
C. Có nhiều tài khoản ngân hàng
D. Có lịch sử tín dụng tốt

Khoản vay nào có thể không yêu cầu tài sản thế chấp?
A. Vay tiêu dùng
B. Vay theo hợp đồng tín dụng dựa trên thu nhập
C. Vay mua nhà
D. Vay mua ô tô

Tín dụng ngân hàng có thể giúp doanh nghiệp trong việc nào?
A. Tăng số lượng nhân viên
B. Đầu tư vào dự án mở rộng
C. Giảm thuế doanh nghiệp
D. Tăng lợi nhuận ngay lập tức

Lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay được gọi là gì?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất điều chỉnh
D. Lãi suất giảm dần

Phương pháp nào không được sử dụng để tính toán lãi suất vay?
A. Lãi suất đơn
B. Lãi suất dựa trên lãi suất điều chỉnh theo tỷ giá
C. Lãi suất kép
D. Lãi suất giảm dần

Khi nào ngân hàng có quyền thu hồi tài sản thế chấp?
A. Khi khách hàng yêu cầu
B. Khi khách hàng vi phạm hợp đồng tín dụng
C. Khi khách hàng trả nợ đúng hạn
D. Khi tài sản thế chấp có giá trị cao

Lãi suất kép là gì?
A. Lãi suất tính trên số dư nợ còn lại
B. Lãi suất tính trên lãi suất và gốc đã được cộng dồn
C. Lãi suất thay đổi theo thời gian
D. Lãi suất cố định trong suốt thời gian vay

Ngân hàng có thể yêu cầu loại tài sản nào để đảm bảo cho khoản vay lớn?
A. Bất động sản
B. Xe hơi
C. Tiền mặt
D. Đồ dùng cá nhân

Thời gian vay dài hạn thường là bao nhiêu?
A. Dưới 1 năm
B. 1 đến 2 năm
C. Trên 5 năm
D. 2 đến 5 năm

Lãi suất vay nào thường thấp hơn so với các hình thức vay khác?
A. Vay tiêu dùng
B. Vay mua ô tô
C. Vay thế chấp
D. Vay tín chấp

Tài sản đảm bảo trong một khoản vay có vai trò gì?
A. Tăng chi phí vay vốn
B. Giảm lãi suất vay
C. Đảm bảo ngân hàng có thể thu hồi khoản vay nếu người vay không trả nợ
D. Tăng khả năng vay của khách hàng

Trong tín dụng ngân hàng, một khoản vay có thể được phân loại theo tiêu chí nào?
A. Mục đích vay
B. Loại tiền tệ
C. Đối tượng vay
D. Tình trạng tài chính của ngân hàng

Điều nào không phải là loại tài sản thế chấp trong tín dụng ngân hàng?
A. Bất động sản
B. Xe hơi
C. Các khoản chi phí hoạt động
D. Tiền mặt

Khi vay vốn, điều kiện nào không cần thiết phải có?
A. Có khả năng trả nợ
B. Có bảo hiểm vay vốn
C. Có tài sản thế chấp
D. Có thu nhập ổn định

Một khoản vay có thể được trả trước hạn nếu:
A. Ngân hàng đồng ý
B. Người vay yêu cầu
C. Theo điều khoản trong hợp đồng tín dụng
D. Khi người vay có tài sản thế chấp

Tín dụng ngân hàng có thể giúp cá nhân trong việc nào?
A. Mua bất động sản
B. Đầu tư vào cổ phiếu
C. Chi trả chi phí y tế
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng

Lãi suất nào thay đổi theo điều kiện thị trường?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất kép

Yêu cầu nào không phải là điều kiện khi cấp tín dụng cho cá nhân?
A. Có khả năng trả nợ
B. Có tài sản đầu tư
C. Có thu nhập ổn định
D. Có lịch sử tín dụng tốt

Khoản vay nào thường không yêu cầu tài sản thế chấp?
A. Vay tiêu dùng
B. Vay mua ô tô
C. Vay theo hợp đồng tín dụng dựa trên thu nhập
D. Vay mua bất động sản

Điều nào không phải là phần của hợp đồng tín dụng?
A. Số tiền vay
B. Thời gian vay
C. Loại tài sản thế chấp
D. Lãi suất vay

Phương pháp nào tính lãi suất dựa trên số dư nợ còn lại?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất kép
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất thả nổi

Ngân hàng có thể yêu cầu loại tài sản nào để đảm bảo cho khoản vay lớn?
A. Xe hơi
B. Tiền mặt
C. Bất động sản
D. Đồ dùng cá nhân

Tín dụng ngân hàng có thể giúp doanh nghiệp trong việc nào?
A. Đầu tư vào dự án mở rộng
B. Tăng số lượng nhân viên
C. Giảm thuế doanh nghiệp
D. Tăng lợi nhuận ngay lập tức

Lãi suất điều chỉnh là gì?
A. Lãi suất cố định trong suốt thời gian vay
B. Lãi suất không thay đổi
C. Lãi suất thay đổi theo thời gian và điều kiện thị trường
D. Lãi suất tính trên lãi suất và gốc đã được cộng dồn

Một khoản vay không yêu cầu tài sản thế chấp thường được gọi là gì?
A. Vay thế chấp
B. Vay tín chấp
C. Vay không thế chấp
D. Vay tiêu dùng

Tài sản thế chấp trong một khoản vay có thể được xử lý bằng cách nào nếu người vay không trả nợ?
A. Đàm phán với khách hàng
B. Bán đấu giá tài sản thế chấp
C. Thực hiện bảo hiểm
D. Giảm lãi suất vay

Lãi suất kép có đặc điểm gì?
A. Tính theo số dư nợ còn lại
B. Tính theo lãi suất và gốc đã được cộng dồn
C. Tính trên lãi suất và gốc đã cộng dồn trong các kỳ tính lãi
D. Lãi suất cố định trong suốt thời gian vay

Điều nào không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng?
A. Khả năng trả nợ của người vay
B. Tài sản đảm bảo
C. Lịch sử tín dụng
D. Mức độ ưu tiên cá nhân

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)