Trắc nghiệm tin học đại cương Powerpoint

Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Tin học đại cương PowerPoint là một tài liệu hữu ích giúp sinh viên ôn tập và củng cố các kỹ năng sử dụng Microsoft PowerPoint trong môn Tin học đại cương. Bộ câu hỏi trắc nghiệm này tập trung vào các tính năng, thao tác cơ bản và nâng cao trong PowerPoint, giúp bạn nắm vững những kiến thức cần thiết để tạo và trình bày bài thuyết trình hiệu quả. Được cập nhật vào năm 2023, tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn ôn luyện một cách có hệ thống, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi. Hãy cùng thử sức với bài trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kỹ năng sử dụng PowerPoint của mình.

40 Câu hỏi Trắc nghiệm tin học đại cương Powerpoint

Câu 1: Để sao chép định dạng của một đối tượng sang đối tượng khác, bạn sử dụng:
A. Format Painter
B. Copy Paste
C. Ctrl + D
D. Ctrl + Shift + C

Câu 2: Để thay đổi thứ tự của các slide, bạn có thể:
A. Kéo và thả slide trong pane Slides
B. Nhấn Ctrl + X và Ctrl + V
C. Nhấn Delete và chèn lại slide
D. Nhấn Ctrl + D để nhân đôi slide

Câu 3: Để ẩn một slide trong bài thuyết trình, bạn làm gì?
A. Delete slide đó
B. Nhấn chuột phải vào slide và chọn “Hide Slide”
C. Nhấn Ctrl + H
D. Xóa tất cả các đối tượng trên slide

Câu 4: Để chỉnh sửa Header hoặc Footer của slide, bạn vào:
A. Insert > Header & Footer
B. Design > Header & Footer
C. View > Header & Footer
D. File > Header & Footer

Câu 5: Để thiết lập thời gian trình chiếu cho các slide, bạn chọn:
A. Animations > Timing
B. Slide Show > Timing
C. Transitions > Timing
D. Design > Timing

Câu 6: Để lưu bài thuyết trình dưới dạng video, bạn vào:
A. File > Save As > MP4
B. File > Export > Audio
C. File > Export > Create a Video
D. File > Save As > WMV

Câu 7: Để thiết lập mật khẩu cho bài thuyết trình, bạn chọn:
A. File > Info > Protect Presentation
B. File > Save As > Password
C. File > Export > Encrypt with Password
D. File > Options > Security

Câu 8: Để áp dụng cùng một hiệu ứng cho tất cả các slide, bạn chọn:
A. View > Slide Master
B. Insert > Slide Master
C. Design > Slide Master
D. Animations > Slide Master

Câu 9: Phím tắt để trình chiếu từ slide hiện tại là:
A. Shift + F5
B. F5
C. Alt + F5
D. Ctrl + F5

Câu 10: Để tạo ghi chú cho slide, bạn nhấn:
A. View > Notes
B. Insert > Notes
C. Design > Notes
D. Review > Notes

Câu 11: Để di chuyển nhanh giữa các slide trong chế độ trình chiếu, bạn có thể sử dụng:
A. Phím mũi tên lên/xuống
B. Phím số và Enter
C. Phím Space
D. Phím Tab

Câu 12: Để chèn ngày và giờ vào slide, bạn chọn:
A. Insert > Date & Time
B. Insert > Text Box > Date & Time
C. View > Date & Time
D. File > Date & Time

Câu 13: Để thay đổi kích thước slide, bạn vào:
A. Insert > Slide Size
B. Design > Slide Size
C. Design > Page Setup
D. View > Slide Size

Câu 14: Để chèn một bảng vào slide, bạn chọn:
A. Insert > Text Box
B. Insert > Table
C. Insert > Shape
D. Insert > Symbol

Câu 15: Để thay đổi màu nền của slide, bạn chọn:
A. Insert > Background
B. Design > Format Background
C. View > Background
D. Home > Background

Câu 16: Để lưu bài thuyết trình dưới dạng tệp PDF, bạn vào:
A. File > Save As > PDF
B. File > Export > Create PDF/XPS Document
C. File > Save As > XPS
D. File > Export > Create Document

Câu 17: Để thay đổi định dạng số trang, bạn vào:
A. Insert > Slide Number > Format Page Numbers
B. Design > Slide Number
C. View > Slide Number
D. Home > Slide Number

Câu 18: Để sao chép một slide từ bài thuyết trình này sang bài thuyết trình khác, bạn làm gì?
A. Copy slide và dán vào bài thuyết trình mới
B. Sử dụng lệnh “Reuse Slides”
C. Nhấn Ctrl + C và Ctrl + V
D. Kéo và thả slide

Câu 19: Để thêm hình dạng (shape) vào slide, bạn vào:
A. Insert > Picture
B. Insert > Shape
C. Insert > Symbol
D. Insert > Text Box

Câu 20: Để xem bài thuyết trình ở dạng “Slide Sorter”, bạn vào:
A. View > Slide Sorter
B. View > Outline
C. View > Normal
D. View > Notes Page

Câu 1: Để tạo một slide mới trong PowerPoint, bạn nhấn tổ hợp phím:
A. Ctrl + M
B. Ctrl + N
C. Ctrl + S
D. Ctrl + O

Câu 2: Phím tắt để mở một bài thuyết trình đã có sẵn trong PowerPoint là:
A. Ctrl + O
B. Ctrl + N
C. Ctrl + S
D. Ctrl + M

Câu 3: Để lưu bài thuyết trình đang làm việc, bạn sử dụng phím tắt:
A. Ctrl + S
B. Ctrl + N
C. Ctrl + O
D. Ctrl + M

Câu 4: Để bắt đầu trình chiếu từ slide đầu tiên, bạn nhấn:
A. F5
B. Shift + F5
C. Ctrl + F5
D. Alt + F5

Câu 5: Để bắt đầu trình chiếu từ slide hiện tại, bạn sử dụng tổ hợp phím:
A. F5
B. Shift + F5
C. Ctrl + F5
D. Alt + F5

Câu 6: Để chèn một hình ảnh vào slide, bạn vào:
A. Insert > Picture
B. Insert > Shape
C. Insert > Text Box
D. Insert > Symbol

Câu 7: Để chèn một biểu đồ (chart) vào slide, bạn chọn:
A. Insert > Picture
B. Insert > Chart
C. Insert > Text Box
D. Insert > Symbol

Câu 8: Để thay đổi bố cục (layout) của slide, bạn vào:
A. Insert > Slide
B. Home > Layout
C. Design > Layout
D. View > Layout

Câu 9: Để sao chép một slide trong PowerPoint, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím:
A. Ctrl + X
B. Ctrl + D
C. Ctrl + C
D. Ctrl + V

Câu 10: Để thay đổi hình nền (background) của slide, bạn chọn:
A. Design > Format Background
B. Insert > Background
C. View > Background
D. Home > Background

Câu 11: Phím tắt để chọn tất cả các đối tượng trên một slide là:
A. Ctrl + A
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + D

Câu 12: Để chèn một Text Box vào slide, bạn chọn:
A. Insert > Text Box
B. Insert > Shape
C. Insert > Picture
D. Insert > Symbol

Câu 13: Để áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp (transition) cho slide, bạn vào:
A. Home > Transition
B. Insert > Transition
C. Transitions > Transition
D. Animations > Transition

Câu 14: Để áp dụng hiệu ứng hoạt hình (animation) cho đối tượng, bạn chọn:
A. Home > Animation
B. Animations > Animation
C. Insert > Animation
D. Design > Animation

Câu 15: Để thay đổi kiểu chữ (font) cho toàn bộ slide, bạn vào:
A. Insert > Font
B. Home > Font
C. Design > Font
D. View > Font

Câu 16: Để tạo một liên kết (hyperlink) đến trang web trong PowerPoint, bạn nhấn:
A. Insert > Symbol
B. Insert > Hyperlink
C. Insert > Shape
D. Insert > Chart

Câu 17: Để thoát khỏi chế độ trình chiếu, bạn nhấn phím:
A. F5
B. Shift + F5
C. Alt + F5
D. Esc

Câu 18: Để chèn âm thanh vào slide, bạn chọn:
A. Insert > Audio
B. Insert > Video
C. Insert > Symbol
D. Insert > Chart

Câu 19: Để chèn video vào slide, bạn chọn:
A. Insert > Audio
B. Insert > Video
C. Insert > Symbol
D. Insert > Chart

Câu 20: Để thay đổi kích thước của đối tượng trong slide, bạn làm gì?
A. Kéo góc đối tượng
B. Sử dụng phím Ctrl + mũi tên
C. Kéo các chốt điều chỉnh (handle)
D. Nhấn phím Alt + F4

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)