Trắc nghiệm kinh tế học đại cương Đại học Thăng Long chương 5

Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế học đại cương
Trường: Đại học Thăng Long
Người ra đề: TS Lê Thị Kim Chung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 90 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế học đại cương
Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế học đại cương
Trường: Đại học Thăng Long
Người ra đề: TS Lê Thị Kim Chung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 90 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế học đại cương

Mục Lục

Hc phKinh tế học đại cương là sự kết hp mt s kiến thức cơ bản ca kinh tế hc vi mô và vĩ mô để giúp sinh viên – những người mi làm quen vi cách thức tư duy như những  nhà kinh tế h có th hiu, t phân tích và đánh giá các vấn đề kinh tế đơn giản. Câu hỏi trắc nghiệm Trắc nghiệm kinh tế học đại cương đại học Thăng Long chương 5 vi lý thuyếv cung, cu, h s co giãn, ảnh hưởng ca việc đánh thuế đến th trường cùng vi mt s ch  tiêu cơ bn ca kinh tế vĩ mô như GDP, tăng trưởng kinh tế, lm phát, tht nghip và th trường vn, sinh viên s có s hiu biết đầy đủ hơn về cơ chế vn hành ca nn kinh tế và vai trò ca  chính ph trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Các câu hỏi được biên soạn mới nhất vào năm 2023 bởi các giảng viên của Trường Đại học Thăng Long.

Chương 5: Thị trường và sự can thiệp của chính phủ

Câu 1: Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?
a. Có rất nhiều người mua và bán.
b. Sản phẩm đồng nhất.
c. Tự do gia nhập và rút khỏi thị trường.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 2: Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là:
a. Người chấp nhận giá.
b. Người định giá.
c. Người độc quyền.
d. Người cạnh tranh không hoàn hảo.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về thị trường độc quyền hoàn toàn?
a. Chỉ có một người bán.
b. Có rất nhiều người mua.
c. Sản phẩm không có sản phẩm thay thế gần gũi.
d. Tự do gia nhập thị trường.

Câu 4: Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, doanh nghiệp có thể:
a. Tự định giá sản phẩm.
b. Không thể tự định giá sản phẩm.
c. Phải chấp nhận giá thị trường.
d. Không có khả năng cạnh tranh về giá.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây mô tả thị trường cạnh tranh độc quyền?
a. Có nhiều người bán nhưng sản phẩm có sự khác biệt.
b. Chỉ có một người bán và sản phẩm độc quyền.
c. Có một số ít người bán và sản phẩm đồng nhất.
d. Có rất ít người bán và sản phẩm không có sự khác biệt.

Câu 6: Trong mô hình thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà doanh nghiệp đối diện là:
a. Đường cầu ngang.
b. Đường cầu dốc lên.
c. Đường cầu dốc xuống.
d. Đường cầu dọc.

Câu 7: Trong thị trường độc quyền hoàn toàn, điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp muốn bán nhiều hàng hơn?
a. Doanh nghiệp phải giảm giá.
b. Doanh nghiệp phải tăng giá.
c. Không thay đổi giá.
d. Không thể bán thêm hàng.

Câu 8: Thị trường oligopoly (thiểu số độc quyền) có đặc điểm nào sau đây?
a. Có một số ít người bán.
b. Sản phẩm có thể đồng nhất hoặc khác biệt.
c. Các doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến giá cả thị trường.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 9: Trong thị trường thiểu số độc quyền, doanh nghiệp có thể tăng lợi nhuận bằng cách:
a. Hợp tác với các doanh nghiệp khác để đặt giá.
b. Giảm sản lượng sản xuất.
c. Cạnh tranh giá quyết liệt.
d. Tăng sản lượng sản xuất.

Câu 10: Thị trường cạnh tranh không hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?
a. Doanh nghiệp có quyền lực định giá nhất định.
b. Sản phẩm đồng nhất hoàn toàn.
c. Rào cản gia nhập thị trường cao.
d. Không có sự khác biệt về sản phẩm.

Câu 11: Khi chính phủ áp dụng giá trần, điều này có thể dẫn đến:
a. Thiếu hụt hàng hóa.
b. Thặng dư hàng hóa.
c. Không có sự thay đổi về lượng cung cầu.
d. Cung và cầu bằng nhau.

Câu 12: Giá sàn được chính phủ áp dụng thường để:
a. Bảo vệ người sản xuất.
b. Bảo vệ người tiêu dùng.
c. Giảm thặng dư sản xuất.
d. Tăng lượng hàng hóa tiêu thụ.

Câu 13: Khi giá sàn được áp dụng và giá thị trường thấp hơn giá sàn, điều gì sẽ xảy ra?
a. Thặng dư hàng hóa.
b. Thiếu hụt hàng hóa.
c. Thị trường cân bằng.
d. Không có sự thay đổi.

Câu 14: Mục đích chính của thuế đánh vào hàng hóa là:
a. Tạo nguồn thu cho chính phủ.
b. Giảm thặng dư sản xuất.
c. Tăng cung hàng hóa.
d. Bảo vệ môi trường.

Câu 15: Khi chính phủ áp dụng thuế suất cao đối với một loại hàng hóa, điều gì sẽ xảy ra?
a. Giá hàng hóa tăng.
b. Lượng cầu giảm.
c. Lượng cung giảm.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 16: Thuế tiêu dùng thường được áp dụng đối với:
a. Hàng hóa xa xỉ.
b. Hàng hóa thiết yếu.
c. Tất cả các loại hàng hóa.
d. Dịch vụ công cộng.

Câu 17: Một tác động tiêu cực của việc áp dụng thuế cao đối với doanh nghiệp là:
a. Giảm động lực đầu tư.
b. Tăng chi phí sản xuất.
c. Giảm cạnh tranh.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 18: Khi chính phủ trợ cấp cho một ngành công nghiệp, điều này thường dẫn đến:
a. Tăng sản lượng sản xuất.
b. Giảm giá thành sản phẩm.
c. Tăng cạnh tranh quốc tế.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 19: Chính sách bảo hộ bằng thuế quan thường được sử dụng để:
a. Bảo vệ ngành sản xuất nội địa.
b. Khuyến khích tiêu dùng hàng nhập khẩu.
c. Tăng nguồn thu ngân sách.
d. Giảm cạnh tranh quốc tế.

Câu 20: Khi chính phủ áp dụng hạn ngạch nhập khẩu, điều này sẽ:
a. Giảm lượng hàng hóa nhập khẩu.
b. Tăng giá hàng nhập khẩu.
c. Bảo vệ ngành sản xuất nội địa.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 21: Một trong những hậu quả của việc áp dụng giá trần là:
a. Thiếu hụt hàng hóa.
b. Tăng thặng dư sản xuất.
c. Giảm cạnh tranh.
d. Không có sự thay đổi về cung cầu.

Câu 22: Khi chính phủ áp dụng trợ cấp đối với một loại hàng hóa, điều gì sẽ xảy ra?
a. Giá hàng hóa giảm.
b. Lượng cầu tăng.
c. Lượng cung tăng.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 23: Một hậu quả tiêu cực của thuế quan là:
a. Tăng giá hàng nhập khẩu.
b. Giảm tiêu dùng hàng hóa nhập khẩu.
c. Giảm lựa chọn của người tiêu dùng.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 24: Khi chính phủ áp dụng hạn ngạch nhập khẩu, điều gì sẽ xảy ra với sản phẩm trong nước?
a. Giá tăng.
b. Cạnh tranh giảm.
c. Sản lượng sản xuất tăng.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 25: Một trong những tác động của trợ cấp chính phủ là:
a. Tăng chi phí ngân sách nhà nước.
b. Tăng sản lượng sản xuất.
c. Giảm giá thành sản phẩm.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 26: Một chính sách giá sàn sẽ có hiệu quả khi:
a. Giá thị trường thấp hơn giá sàn.
b. Giá thị trường cao hơn giá sàn.
c. Không có sự thay đổi về giá.
d. Cung và cầu bằng nhau.

Câu 27: Chính sách giá trần thường được áp dụng trong trường hợp:
a. Giá thị trường quá cao.
b. Giá thị trường quá thấp.
c. Cung nhiều hơn cầu.
d. Cầu nhiều hơn cung.

Câu 28: Khi chính phủ áp dụng thuế cao đối với sản phẩm gây ô nhiễm, mục tiêu chính là:
a. Bảo vệ môi trường.
b. Tăng nguồn thu ngân sách.
c. Giảm tiêu dùng sản phẩm đó.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 29: Một chính sách hạn ngạch nhập khẩu có thể dẫn đến:
a. Giảm lựa chọn của người tiêu dùng.
b. Tăng giá thành sản phẩm nhập khẩu.
c. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 30: Khi chính phủ áp dụng trợ cấp, điều này có thể dẫn đến:
a. Cạnh tranh không lành mạnh.
b. Tăng sản lượng sản xuất.
c. Giảm giá thành sản phẩm.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 31: Khi chính phủ áp dụng thuế cao đối với các sản phẩm nhập khẩu, điều này có thể dẫn đến:
a. Tăng giá sản phẩm nhập khẩu.
b. Tăng giá sản phẩm trong nước.
c. Giảm lượng hàng nhập khẩu.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 32: Chính sách bảo hộ có thể dẫn đến:
a. Tăng giá thành sản phẩm trong nước.
b. Giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng.
c. Tăng chi phí sản xuất.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 33: Khi chính phủ áp dụng trợ cấp cho một ngành công nghiệp, điều này có thể:
a. Tạo ra thặng dư hàng hóa.
b. Giảm giá thành sản phẩm.
c. Tăng sản lượng sản xuất.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 34: Một trong những hậu quả tiêu cực của giá trần là:
a. Thiếu hụt hàng hóa.
b. Tăng giá thị trường.
c. Giảm cạnh tranh.
d. Tăng lượng tiêu dùng.

Câu 35: Chính sách thuế quan có thể dẫn đến:
a. Tăng giá thành sản phẩm nhập khẩu.
b. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
c. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 36: Chính sách trợ cấp của chính phủ có thể dẫn đến:
a. Tăng chi phí ngân sách nhà nước.
b. Tăng giá thành sản phẩm.
c. Giảm cạnh tranh.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 37: Một chính sách giá trần sẽ gây ra:
a. Thiếu hụt hàng hóa.
b. Tăng giá thành sản phẩm.
c. Tăng sản lượng sản xuất.
d. Giảm giá thành sản phẩm.

Câu 38: Khi chính phủ áp dụng thuế cao đối với hàng hóa, điều này có thể:
a. Giảm động lực tiêu dùng.
b. Tăng giá thành sản phẩm.
c. Giảm lượng hàng hóa tiêu thụ.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 39: Khi chính phủ áp dụng hạn ngạch nhập khẩu, điều này sẽ:
a. Giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng.
b. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
c. Tăng giá sản phẩm nhập khẩu.
d. Tất cả các phương án trên.

Câu 40: Chính sách trợ cấp có thể gây ra:
a. Cạnh tranh không lành mạnh.
b. Tăng sản lượng sản xuất.
c. Giảm giá thành sản phẩm.
d. Tất cả các phương án trên.

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)