Đề thi Dẫn luận ngôn ngữ HUFLIT
Câu 1 Nhận biết
Ngôn ngữ là hệ thống:

  • A.
    Âm thanh
  • B.
    Ký hiệu biểu đạt ý nghĩa
  • C.
    Quy tắc ngữ pháp
  • D.
    Từ vựng
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
Theo Ferdinand de Saussure, thành phần cơ bản của ngôn ngữ bao gồm:

  • A.
    Langue và parole
  • B.
    Phoneme và morpheme
  • C.
    Syntax và semantics
  • D.
    Pragmatics và phonology
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
Trong lý thuyết của Saussure, “signifiant” (hình thức) là:

  • A.
    Hình thức ngữ âm của từ
  • B.
    Ý nghĩa của từ
  • C.
    Quy tắc ngữ pháp
  • D.
    Phương thức giao tiếp
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
Phoneme là đơn vị cơ bản của:

  • A.
    Từ vựng
  • B.
    Âm thanh trong ngôn ngữ
  • C.
    Câu
  • D.
    Ngữ pháp
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
Morpheme là đơn vị cơ bản của:

  • A.
    Âm thanh
  • B.
    Ý nghĩa trong ngôn ngữ
  • C.
    Quy tắc cấu trúc câu
  • D.
    Các yếu tố giao tiếp
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
Ngữ pháp cấu trúc được nghiên cứu trong trường phái nào?

  • A.
    Pragmatics
  • B.
    Generative grammar
  • C.
    Structuralism
  • D.
    Functionalism
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
Ngữ nghĩa học (semantics) nghiên cứu:

  • A.
    Cấu trúc âm thanh
  • B.
    Cấu trúc câu
  • C.
    Ý nghĩa của từ và câu
  • D.
    Tính năng giao tiếp của ngôn ngữ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
Trong mô hình giao tiếp của Jakobson, yếu tố nào quan trọng nhất để truyền tải ý nghĩa?

  • A.
    Sender
  • B.
    Context
  • C.
    Message
  • D.
    Channel
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
Lý thuyết ngữ nghĩa “hành động lời nói” (speech act theory) được phát triển bởi:

  • A.
    Noam Chomsky
  • B.
    J.L. Austin
  • C.
    Ferdinand de Saussure
  • D.
    Charles Sanders Peirce
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
Định nghĩa của chức năng ngữ pháp là:

  • A.
    Quy tắc của âm thanh
  • B.
    Quy tắc của từ vựng
  • C.
    Quy tắc của cấu trúc câu và mối quan hệ giữa các thành phần câu
  • D.
    Quy tắc của giao tiếp xã hội
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
Theo Ferdinand de Saussure, “langue” là:

  • A.
    Ngôn ngữ trong thực tiễn
  • B.
    Hệ thống ngôn ngữ trừu tượng và xã hội
  • C.
    Các yếu tố ngữ nghĩa
  • D.
    Cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp cụ thể
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
“Parole” trong mô hình của Saussure là:

  • A.
    Quy tắc ngữ pháp
  • B.
    Ngữ nghĩa của từ
  • C.
    Cách sử dụng cụ thể của ngôn ngữ trong thực tế
  • D.
    Hệ thống âm thanh của ngôn ngữ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
Các yếu tố của ngữ nghĩa học không bao gồm:

  • A.
    Từ vựng
  • B.
    Câu
  • C.
    Hình thái học
  • D.
    Ngữ cảnh
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
Trong ngữ nghĩa học, phương pháp nào dùng để phân tích nghĩa của từ trong ngữ cảnh?

  • A.
    Phonology
  • B.
    Syntax
  • C.
    Semantics
  • D.
    Pragmatics
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
Các phân loại ngữ nghĩa học bao gồm tất cả các lĩnh vực sau, ngoại trừ:

  • A.
    Ngữ nghĩa từ
  • B.
    Ngữ nghĩa câu
  • C.
    Ngữ âm học
  • D.
    Ngữ nghĩa liên văn bản
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
Theo Chomsky, một trong các thành phần của cấu trúc ngữ pháp là:

  • A.
    Cấu trúc sâu
  • B.
    Cấu trúc bề mặt
  • C.
    Ngữ âm
  • D.
    Ngữ nghĩa
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
Trong lý thuyết của Chomsky, “cấu trúc bề mặt” là:

  • A.
    Cấu trúc của âm thanh
  • B.
    Cấu trúc hiện thực của câu trong ngôn ngữ cụ thể
  • C.
    Cấu trúc ngữ nghĩa
  • D.
    Cấu trúc của ngữ pháp trừu tượng
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
Tính phổ quát của ngôn ngữ đề cập đến:

  • A.
    Sự đa dạng của ngôn ngữ
  • B.
    Các quy tắc ngữ pháp chung cho tất cả ngôn ngữ
  • C.
    Các yếu tố giao tiếp xã hội
  • D.
    Các biến thể của từ vựng
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
“Chức năng giao tiếp” trong ngôn ngữ có nghĩa là:

  • A.
    Khả năng ngôn ngữ sử dụng để truyền tải thông tin và ý nghĩa
  • B.
    Quy tắc của âm thanh
  • C.
    Các nguyên tắc ngữ pháp
  • D.
    Cấu trúc câu
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
Một trong những đặc điểm của ngôn ngữ là:

  • A.
    Không thể thay đổi
  • B.
    Có tính biến đổi và sáng tạo
  • C.
    Chỉ phản ánh âm thanh
  • D.
    Không có quy tắc cụ thể
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
“Ngữ nghĩa học từ vựng” nghiên cứu:

  • A.
    Cấu trúc câu
  • B.
    Ý nghĩa của từ và mối quan hệ giữa chúng
  • C.
    Quy tắc ngữ pháp
  • D.
    Âm thanh của từ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
Trong mô hình giao tiếp của Roman Jakobson, chức năng nào liên quan đến việc ảnh hưởng đến người nhận?

  • A.
    Chức năng ký hiệu
  • B.
    Chức năng tác động
  • C.
    Chức năng thông tin
  • D.
    Chức năng giao tiếp
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
Theo Peirce, một dấu hiệu bao gồm:

  • A.
    Chỉ có hình thức và ý nghĩa
  • B.
    Hình thức, ý nghĩa và người dùng
  • C.
    Chỉ có hình thức
  • D.
    Chỉ có ý nghĩa
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
Trong ngữ nghĩa học, từ mang nhiều nghĩa khác nhau là ví dụ của:

  • A.
    Từ đồng nghĩa
  • B.
    Từ trái nghĩa
  • C.
    Từ gốc
  • D.
    Từ chuyên môn
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
“Linguistic relativity” (tính tương đối của ngôn ngữ) đề xuất rằng:

  • A.
    Ngôn ngữ không ảnh hưởng đến suy nghĩ
  • B.
    Ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp
  • C.
    Ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu và suy nghĩ về thế giới
  • D.
    Ngôn ngữ chỉ là bộ nhớ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
Nguyên tắc của “Chương trình ngôn ngữ” (Language Program) bao gồm:

  • A.
    Nghiên cứu âm thanh và cấu trúc
  • B.
    Phân tích từ vựng và cấu trúc
  • C.
    Phân tích ngữ pháp và ngữ nghĩa
  • D.
    Phân tích sự giao tiếp xã hội
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
Tính đối xứng của ngôn ngữ là:

  • A.
    Các từ có thể thay đổi hình thức
  • B.
    Các yếu tố ngôn ngữ có thể thay đổi và kết hợp linh hoạt
  • C.
    Các từ có thể không thay đổi
  • D.
    Ngữ pháp không có quy tắc
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
Đặc điểm của ngôn ngữ cho phép tạo ra các câu không giới hạn là gì?

  • A.
    Tính sáng tạo
  • B.
    Tính đơn giản
  • C.
    Tính lặp lại
  • D.
    Tính xác định
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
Theo lý thuyết của Chomsky, ngữ pháp của ngôn ngữ có tính:

  • A.
    Ngẫu nhiên
  • B.
    Tự nhiên
  • C.
    Chinh phục
  • D.
    Cố định
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
“Tính không thể đoán trước” trong ngôn ngữ có nghĩa là:

  • A.
    Ngôn ngữ không có quy tắc
  • B.
    Câu chỉ có một nghĩa duy nhất
  • C.
    Ngôn ngữ có thể tạo ra vô số câu mới
  • D.
    Ngôn ngữ không thay đổi theo thời gian
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
Một ví dụ của từ mang nghĩa đối lập là:

  • A.
    “Ngọt” và “chua”
  • B.
    “Cao” và “thấp”
  • C.
    “Đen” và “trắng”
  • D.
    “Lớn” và “nhỏ”
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
Tính phổ quát trong ngôn ngữ nghiên cứu:

  • A.
    Các đặc điểm chung của tất cả các ngôn ngữ
  • B.
    Các yếu tố địa phương
  • C.
    Các biến thể ngữ pháp
  • D.
    Các đặc điểm văn hóa
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
Trong lý thuyết của Saussure, “signifié” là:

  • A.
    Âm thanh của từ
  • B.
    Ý nghĩa của từ
  • C.
    Cấu trúc ngữ pháp
  • D.
    Quy tắc của ngôn ngữ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
Các yếu tố của ngữ âm học bao gồm:

  • A.
    Từ vựng và ngữ pháp
  • B.
    Ngữ nghĩa và ngữ pháp
  • C.
    Âm thanh và cấu trúc âm thanh
  • D.
    Ngữ nghĩa và ngữ nghĩa học câu
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
Theo lý thuyết ngữ âm học, “sự thay đổi âm thanh” liên quan đến:

  • A.
    Cấu trúc câu
  • B.
    Ý nghĩa từ vựng
  • C.
    Cách phát âm và sự biến thể âm thanh
  • D.
    Quy tắc ngữ pháp
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết
Khái niệm “ngữ pháp chuyển đổi” (transformational grammar) được phát triển bởi ai?

  • A.
    Ferdinand de Saussure
  • B.
    Noam Chomsky
  • C.
    Charles Sanders Peirce
  • D.
    J.L. Austin
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
Trong lý thuyết ngữ pháp của Chomsky, “ngữ pháp biến thể” (transformational grammar) nghiên cứu:

  • A.
    Các quy tắc âm thanh
  • B.
    Các quy tắc cấu trúc câu và sự biến thể của chúng
  • C.
    Ý nghĩa của từ
  • D.
    Các chức năng giao tiếp
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
“Chức năng biểu cảm” trong ngôn ngữ liên quan đến:

  • A.
    Truyền tải thông tin
  • B.
    Đưa ra mệnh lệnh
  • C.
    Thể hiện cảm xúc và thái độ cá nhân
  • D.
    Tạo cấu trúc câu
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
Ngôn ngữ học chức năng (functional linguistics) tập trung vào:

  • A.
    Cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ
  • B.
    Quy tắc ngữ pháp trừu tượng
  • C.
    Vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội và chức năng của nó
  • D.
    Các phương pháp phân tích ngữ nghĩa
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
Theo lý thuyết của Jakobson, “chức năng thẩm mỹ” trong ngôn ngữ liên quan đến:

  • A.
    Tính hiệu quả của thông tin
  • B.
    Cách sử dụng ngôn ngữ để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật và thẩm mỹ
  • C.
    Cấu trúc ngữ pháp của câu
  • D.
    Quy tắc của âm thanh và từ vựng
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
bang-ron
Điểm số
10.00
check Bài làm đúng: 10/10
check Thời gian làm: 00:00:00
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề thi Dẫn luận ngôn ngữ HUFLIT
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 60 phút
Phạm vi kiểm tra: các khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ học, bao gồm âm vị học, hình thái học, ngữ pháp, ngữ nghĩa
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có Kết quả rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)

×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)