Bài tập trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính chương 6 là một phần quan trọng trong môn Phân tích báo cáo tài chính, được sử dụng rộng rãi tại các trường đại học đào tạo về kinh tế và tài chính, như trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) hoặc Đại học Thương mại (TMU). Đề thi này giúp sinh viên củng cố và kiểm tra kiến thức về các phương pháp và kỹ năng phân tích tài chính, thông qua các chỉ số tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, và lưu chuyển tiền tệ. Đề thi thường được biên soạn bởi các giảng viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, như PGS.TS. Trần Thị Vân Anh từ NEU, người có nhiều nghiên cứu về tài chính doanh nghiệp. Để làm tốt bài tập trắc nghiệm, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về phân tích cấu trúc tài chính, khả năng thanh khoản, lợi nhuận, và các chỉ số hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm 3 và 4, đặc biệt là các bạn theo học chuyên ngành tài chính – ngân hàng và kế toán.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi và tham gia làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Bài tập trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính Chương 6
Chỉ số nào đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động chính của doanh nghiệp?
A. Tỷ số lợi nhuận từ hoạt động chính
B. Tỷ số lợi nhuận ròng
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
Chỉ số nào phản ánh khả năng sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số doanh thu trên vốn lưu động
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động của các tài sản hiện có?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận trên tài sản hiện có
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tài sản thanh khoản và các khoản phải thu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán tiền mặt
C. Tỷ số thanh toán nhanh
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường khả năng sử dụng vốn đầu tư dài hạn để tạo ra lợi nhuận từ hoạt động chính?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số lợi nhuận trên vốn đầu tư dài hạn
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh khả năng thanh toán nợ dài hạn bằng tài sản dài hạn và vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường hiệu quả sử dụng tài sản cố định để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số doanh thu trên tài sản cố định
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng sử dụng tài sản dài hạn để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số doanh thu trên tài sản dài hạn
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh hiệu quả trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận từ doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán tất cả các khoản nợ bằng tài sản hiện có?
A. Tỷ số thanh toán nhanh
B. Tỷ số thanh toán hiện hành
C. Tỷ số thanh toán tiền mặt
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ dài hạn bằng tài sản hiện có và vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường khả năng doanh nghiệp sử dụng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận từ hoạt động chính?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận trên vốn đầu tư
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh hiệu quả trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận từ doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận trên tài sản
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số doanh thu trên vốn lưu động
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tài sản thanh khoản và các khoản phải thu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán tiền mặt
C. Tỷ số thanh toán nhanh
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán tất cả các khoản nợ bằng tài sản hiện có?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán tiền mặt
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường khả năng doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ mỗi đồng vốn đầu tư dài hạn?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận trên đầu tư dài hạn
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh khả năng sử dụng tài sản cố định để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số doanh thu trên tài sản cố định
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng sử dụng tài sản ngắn hạn để tạo ra lợi nhuận?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận trên tài sản ngắn hạn
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ dài hạn bằng tài sản dài hạn và vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ vốn đầu tư dài hạn?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận trên vốn đầu tư dài hạn
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng doanh nghiệp sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu từ mỗi đồng vốn đầu tư?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số doanh thu trên vốn đầu tư
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường hiệu quả trong việc sử dụng tài sản dài hạn để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số doanh thu trên tài sản dài hạn
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tài sản thanh khoản và các khoản phải thu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán tiền mặt
C. Tỷ số thanh toán nhanh
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường khả năng sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận từ doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh khả năng thanh toán tất cả các khoản nợ bằng tài sản hiện có?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán tiền mặt
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ dài hạn bằng tài sản hiện có và vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu từ vốn đầu tư?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số doanh thu trên vốn đầu tư
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tài sản thanh khoản và các khoản phải thu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán tiền mặt
C. Tỷ số thanh toán nhanh
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản dài hạn để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số doanh thu trên tài sản dài hạn
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.