Bài tập trắc nghiệm Tín dụng ngân hàng Chương 3
Câu 1 Nhận biết
Trong chương 3 của môn Tín dụng ngân hàng, cơ chế nào quan trọng nhất trong việc cấp tín dụng?

  • A.
    Thẩm định hồ sơ vay.
  • B.
    Đánh giá khả năng trả nợ và phương án sử dụng vốn.
  • C.
    Thỏa thuận về lãi suất.
  • D.
    Phân loại tài sản đảm bảo.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
Một trong những yếu tố chính để ngân hàng quyết định cấp tín dụng là:

  • A.
    Khả năng trả nợ của khách hàng.
  • B.
    Địa chỉ cư trú của khách hàng.
  • C.
    Mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
  • D.
    Số lượng tài sản đảm bảo.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
Khi ngân hàng cấp tín dụng, một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của việc thẩm định là:

  • A.
    Xác minh tài sản đảm bảo.
  • B.
    Kiểm tra giấy tờ pháp lý.
  • C.
    Đánh giá phương án sử dụng vốn và khả năng sinh lời.
  • D.
    Tăng cường kiểm tra lịch sử tín dụng.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
Trong quy trình cấp tín dụng, việc xác định tài sản đảm bảo có vai trò là:

  • A.
    Quyết định lãi suất vay.
  • B.
    Bảo vệ ngân hàng trong trường hợp khách hàng không trả nợ.
  • C.
    Xác định thời gian vay.
  • D.
    Tăng cường khả năng sinh lời cho ngân hàng.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
Đối với tín dụng tiêu dùng, ngân hàng thường yêu cầu:

  • A.
    Tài sản đảm bảo lớn.
  • B.
    Chứng minh thu nhập và uy tín cá nhân.
  • C.
    Hồ sơ doanh nghiệp.
  • D.
    Kế hoạch đầu tư chi tiết.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
Để thẩm định một khoản vay doanh nghiệp, ngân hàng thường chú ý đến:

  • A.
    Địa chỉ công ty.
  • B.
    Số lượng nhân viên.
  • C.
    Bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính.
  • D.
    Thông tin cá nhân của giám đốc.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
Tín dụng thế chấp thường yêu cầu:

  • A.
    Khách hàng phải cung cấp tài sản đảm bảo.
  • B.
    Khách hàng phải có lịch sử tín dụng tốt.
  • C.
    Khách hàng phải có chứng minh thu nhập cao.
  • D.
    Khách hàng phải có uy tín cá nhân.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
Trong thẩm định tín dụng, yếu tố nào dưới đây không cần thiết?

  • A.
    Khả năng tài chính của khách hàng.
  • B.
    Lịch sử tín dụng của khách hàng.
  • C.
    Sở thích cá nhân của khách hàng.
  • D.
    Tài sản đảm bảo của khách hàng.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
Tín dụng thương mại có đặc điểm là:

  • A.
    Được cấp cho các doanh nghiệp để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
  • B.
    Không yêu cầu tài sản đảm bảo.
  • C.
    Thời gian vay dài hạn.
  • D.
    Dựa trên uy tín cá nhân của khách hàng.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
Để đánh giá rủi ro tín dụng, ngân hàng cần phân tích:

  • A.
    Địa chỉ cư trú của khách hàng.
  • B.
    Dòng tiền và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • C.
    Số lượng tài sản đảm bảo.
  • D.
    Thông tin cá nhân của khách hàng.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
Tín dụng tín chấp thường được cấp dựa trên:

  • A.
    Uy tín và khả năng tài chính của khách hàng.
  • B.
    Tài sản đảm bảo lớn.
  • C.
    Phương án sử dụng vốn chi tiết.
  • D.
    Lịch sử tín dụng của khách hàng.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
Trong thẩm định tín dụng, điều nào sau đây không phải là yếu tố đánh giá?

  • A.
    Tài sản hiện có.
  • B.
    Địa chỉ của khách hàng.
  • C.
    Khả năng trả nợ.
  • D.
    Dự báo dòng tiền.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
Khi ngân hàng cấp tín dụng, họ cần xem xét:

  • A.
    Mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
  • B.
    Địa điểm cư trú của khách hàng.
  • C.
    Hồ sơ tài chính và phương án sử dụng vốn.
  • D.
    Số lượng khoản vay hiện tại.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
Tín dụng ngân hàng có thể được phân loại theo:

  • A.
    Thời gian vay.
  • B.
    Đối tượng vay.
  • C.
    Mục đích sử dụng vốn và thời gian vay.
  • D.
    Địa chỉ của khách hàng.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
Trong việc xác định lãi suất cho vay, ngân hàng thường dựa vào:

  • A.
    Thời gian vay.
  • B.
    Địa chỉ cư trú của khách hàng.
  • C.
    Rủi ro tín dụng và khả năng trả nợ của khách hàng.
  • D.
    Tài sản đảm bảo.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
Đặc điểm của tín dụng tiêu dùng là:

  • A.
    Thời gian vay dài hạn.
  • B.
    Thường không yêu cầu tài sản đảm bảo lớn.
  • C.
    Lãi suất thấp hơn tín dụng thế chấp.
  • D.
    Được cấp cho doanh nghiệp.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
Đối với tín dụng đầu tư, ngân hàng cần phải xem xét:

  • A.
    Sở thích cá nhân của khách hàng.
  • B.
    Phương án đầu tư và khả năng sinh lời của dự án.
  • C.
    Địa chỉ công ty.
  • D.
    Số lượng tài sản đảm bảo.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
Một trong những yếu tố quan trọng trong thẩm định tín dụng doanh nghiệp là:

  • A.
    Thông tin cá nhân của giám đốc.
  • B.
    Báo cáo tài chính và dòng tiền.
  • C.
    Địa chỉ trụ sở công ty.
  • D.
    Số lượng nhân viên.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
Khi ngân hàng cấp tín dụng, họ cần đánh giá:

  • A.
    Khả năng tài chính và phương án sử dụng vốn của khách hàng.
  • B.
    Mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
  • C.
    Địa điểm cư trú của khách hàng.
  • D.
    Số lượng tài sản của khách hàng.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
Đặc điểm của tín dụng thương mại là:

  • A.
    Được cấp cho các doanh nghiệp để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
  • B.
    Yêu cầu tài sản đảm bảo lớn.
  • C.
    Thời gian vay ngắn hạn.
  • D.
    Dựa trên uy tín cá nhân.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
Trong thẩm định tín dụng, yếu tố nào không phải là chỉ tiêu đánh giá?

  • A.
    Địa chỉ cư trú của khách hàng.
  • B.
    Khả năng tài chính.
  • C.
    Tài sản đảm bảo.
  • D.
    Lịch sử tín dụng.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
Tín dụng ngân hàng có thể được phân loại theo:

  • A.
    Sở thích cá nhân của khách hàng.
  • B.
    Địa chỉ cư trú của khách hàng.
  • C.
    Mục đích sử dụng vốn và thời gian vay.
  • D.
    Số lượng tài sản đảm bảo.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
Tín dụng tiêu dùng thường được sử dụng để:

  • A.
    Đầu tư vào dự án lớn.
  • B.
    Đáp ứng nhu cầu chi tiêu cá nhân và gia đình.
  • C.
    Mở rộng quy mô doanh nghiệp.
  • D.
    Mua sắm thiết bị lớn.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
Khi ngân hàng thực hiện thẩm định tín dụng, họ thường:

  • A.
    Tăng cường quảng cáo vay vốn.
  • B.
    Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo.
  • C.
    Phân tích phương án sử dụng vốn và khả năng trả nợ.
  • D.
    Miễn giảm lãi suất cho vay.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
Đặc điểm của tín dụng thế chấp là:

  • A.
    Không yêu cầu tài sản đảm bảo.
  • B.
    Yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản đảm bảo để bảo vệ khoản vay.
  • C.
    Thời gian vay ngắn hạn.
  • D.
    Lãi suất thấp hơn tín dụng tín chấp.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
Đối với tín dụng ngân hàng, tài sản đảm bảo có vai trò là:

  • A.
    Đảm bảo ngân hàng thu hồi vốn nếu khách hàng không trả nợ.
  • B.
    Giảm lãi suất cho vay.
  • C.
    Tăng cường quảng cáo tín dụng.
  • D.
    Giảm thời gian xét duyệt vay.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
Một khoản vay dài hạn thường có thời gian vay từ:

  • A.
    6 tháng đến 1 năm.
  • B.
    1 đến 3 năm.
  • C.
    Trên 5 năm.
  • D.
    Dưới 1 năm.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
Tín dụng ngân hàng giúp cá nhân có thể:

  • A.
    Đầu tư vào chứng khoán.
  • B.
    Đáp ứng nhu cầu chi tiêu và đầu tư cá nhân.
  • C.
    Mở rộng quy mô doanh nghiệp.
  • D.
    Tiết kiệm dài hạn.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
Đặc điểm của tín dụng tín chấp là:

  • A.
    Dựa trên uy tín và khả năng tài chính của khách hàng.
  • B.
    Yêu cầu tài sản đảm bảo lớn.
  • C.
    Thời gian vay dài hạn.
  • D.
    Lãi suất thấp hơn tín dụng thế chấp.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, ngân hàng cần:

  • A.
    Giảm yêu cầu về tài sản đảm bảo.
  • B.
    Thực hiện đánh giá và giám sát thường xuyên.
  • C.
    Tăng cường quảng cáo tín dụng.
  • D.
    Giảm lãi suất cho vay.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
bang-ron
Điểm số
10.00
check Bài làm đúng: 10/10
check Thời gian làm: 00:00:00
Số câu đã làm
0/30
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Bài tập trắc nghiệm Tín dụng ngân hàng Chương 3
Số câu: 30 câu
Thời gian làm bài: 45 phút
Phạm vi kiểm tra: quy trình tín dụng, phân tích tín dụng, cũng như các phương pháp quản lý rủi ro tín dụng
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có Kết quả rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)

×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)