Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Phần 2

Năm thi: 2023
Môn học: Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Trường: Trường Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: PGS.TS. Trần Thị Ngọc Lan
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Năm thi: 2023
Môn học: Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Trường: Trường Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: PGS.TS. Trần Thị Ngọc Lan
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Mục Lục

Bộ câu hỏi Trắc nghiệm Công nghệ sản xuất dược phẩm – Phần 2 là một trong những đề thi quan trọng của môn Công nghệ sản xuất dược phẩm, tiếp nối phần 1, nhằm giúp sinh viên nắm vững các kiến thức nâng cao về quy trình sản xuất thuốc, quản lý chất lượng và các tiêu chuẩn quốc tế trong ngành dược. Đề thi này được biên soạn bởi PGS.TS. Trần Thị Ngọc Lan, giảng viên Khoa Dược, Trường Đại học Y Dược TP.HCM, dành cho sinh viên năm ba chuyên ngành Dược học. Hãy cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay bây giờ nhé!

Trắc nghiệm Công nghệ Sản xuất dược phẩm – Phần 2 (có đáp án)

Câu 1: Quy trình nào giúp tách các thành phần dược chất từ nguyên liệu thô?
A. Chiết xuất
B. Nghiền
C. Lọc
D. Pha chế

Câu 2: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, phương pháp nào giúp đảm bảo độ chính xác của liều lượng thuốc?
A. Nén
B. Pha chế
C. Định lượng
D. Đun sôi

Câu 3: Phương pháp nào được sử dụng để tạo hình cho thuốc dạng viên nén?
A. Chiết xuất
B. Nén
C. Lọc
D. Pha chế

Câu 4: Trong sản xuất thuốc, chất nào được sử dụng để cải thiện độ tan của viên thuốc?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo hạt
D. Chất bảo quản

Câu 5: Quy trình nào được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều của viên nén?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra chất lượng
D. Pha chế

Câu 6: Trong sản xuất dược phẩm, phương pháp nào được sử dụng để sản xuất thuốc dạng lỏng?
A. Nén
B. Pha chế
C. Chiết xuất
D. Đun sôi

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào được sử dụng để tăng cường tính ổn định của thuốc?
A. Chất bảo quản
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 8: Quy trình nào giúp giảm kích thước hạt của nguyên liệu thô?
A. Nghiền
B. Lọc
C. Nén
D. Đun sôi

Câu 9: Trong sản xuất thuốc, phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất không mong muốn?
A. Đun sôi
B. Lọc
C. Nén
D. Pha chế

Câu 10: Để đảm bảo chất lượng thuốc, điều gì cần phải được kiểm tra thường xuyên trong sản xuất?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra chất lượng
D. Pha chế

Câu 11: Phương pháp nào được sử dụng để sản xuất thuốc dạng tiêm?
A. Nén
B. Chiết xuất
C. Tiêm và pha chế
D. Đun sôi

Câu 12: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp viên nén duy trì độ cứng?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 13: Quy trình nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên nang?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Đóng gói viên nang
D. Pha chế

Câu 14: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kéo dài thời gian bảo quản của thuốc?
A. Chất bảo quản
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 15: Phương pháp nào được sử dụng để sản xuất thuốc dạng kem và gel?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Pha chế và trộn đều
D. Lọc

Câu 16: Quy trình nào giúp phân phối đều các thành phần hoạt chất trong thuốc dạng lỏng?
A. Khuấy và trộn
B. Đun sôi
C. Nén
D. Lọc

Câu 17: Trong sản xuất thuốc, phương pháp nào giúp tăng khả năng hòa tan của viên thuốc?
A. Sử dụng chất kết dính và chất độn
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản

Câu 18: Để kiểm tra độ tan rã của viên nén, quy trình nào thường được sử dụng?
A. Nén
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra độ tan rã
D. Đun sôi

Câu 19: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện khả năng trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất trơn
D. Chất tạo mùi

Câu 20: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong sản xuất thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc

Câu 21: Trong sản xuất thuốc, điều gì giúp kiểm soát kích thước của hạt bột?
A. Nghiền và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 22: Phương pháp nào thường được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều của viên nén?
A. Kiểm tra độ đồng đều
B. Đun sôi
C. Pha chế
D. Nén

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 24: Quy trình nào được sử dụng để sản xuất thuốc dạng viên nén đồng đều?
A. Nén và trộn đều
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Lọc

Câu 25: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ tan rã của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất tạo hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 26: Phương pháp nào giúp phân phối đồng đều các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Chiết xuất
B. Nén
C. Trộn đều
D. Đun sôi

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến độ cứng của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và tỷ lệ chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 28: Quy trình nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng lỏng?
A. Chiết xuất
B. Lọc
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 29: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào được sử dụng để tạo hình cho thuốc dạng viên nang?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất bảo quản
D. Chất tạo mùi

Câu 30: Quy trình nào giúp kiểm tra chất lượng của thuốc dạng tiêm?
A. Kiểm tra độ trong và độ đồng đều
B. Đun sôi
C. Pha chế
D. Nén

Câu 31: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện tính hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 32: Phương pháp nào được sử dụng để sản xuất thuốc dạng xịt mũi?
A. Đun sôi
B. Phun sương và trộn đều
C. Nén
D. Lọc

Câu 33: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp bảo quản thuốc trong thời gian dài?
A. Chất bảo quản
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 34: Quy trình nào giúp tạo ra thuốc dạng kem có chất lượng đồng đều?
A. Nén
B. Pha chế và trộn đều
C. Đun sôi
D. Lọc

Câu 35: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp kiểm soát độ tan rã của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 36: Phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều của viên nang?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 37: Trong sản xuất thuốc, chất nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Chất kết dính
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 38: Quy trình nào giúp loại bỏ tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Lọc và sàng lọc
C. Nén
D. Pha chế

Câu 39: Trong sản xuất thuốc, phương pháp nào giúp kiểm soát độ cứng của viên nén?
A. Kiểm tra độ cứng
B. Chiết xuất
C. Đun sôi
D. Pha chế

Câu 40: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến tính chất hòa tan của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất bảo quản
D. Chất tạo mùi

Câu 41: Quy trình nào thường được sử dụng để sản xuất thuốc dạng kem và gel?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Pha chế và trộn đều
D. Lọc

Câu 42: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng độ ổn định của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 43: Phương pháp nào giúp kiểm tra chất lượng thuốc tiêm?
A. Kiểm tra độ trong và độ đồng đều
B. Đun sôi
C. Pha chế
D. Nén

Câu 44: Trong sản xuất thuốc, điều gì giúp bảo quản sản phẩm trong thời gian dài?
A. Đun sôi
B. Sử dụng chất bảo quản
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 45: Quy trình nào thường được sử dụng để sản xuất thuốc dạng xịt mũi?
A. Đun sôi
B. Phun sương và trộn đều
C. Nén
D. Lọc

Câu 46: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Chất kết dính
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 47: Quy trình nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Lọc và chiết xuất
D. Pha chế

Câu 48: Trong sản xuất dược phẩm, phương pháp nào giúp tạo ra viên nén đồng đều về kích thước?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Nén và trộn đều
D. Pha chế

Câu 49: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản

Câu 50: Quy trình nào được sử dụng để sản xuất thuốc dạng viên nang?
A. Đun sôi
B. Đóng gói viên nang
C. Pha chế
D. Lọc

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)