Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ sản xuất dược phẩm – Phần 4 là một tài liệu quan trọng trong môn Công nghệ sản xuất dược phẩm, tập trung vào các phương pháp sản xuất tiên tiến, kỹ thuật đóng gói và quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm. Phần 4 của đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Lê Thị Phương Mai, giảng viên Khoa Dược, Trường Đại học Dược Hà Nội, nhằm giúp sinh viên năm cuối ngành Dược củng cố kiến thức chuyên môn trước khi bước vào thực tập và làm việc tại các cơ sở sản xuất dược phẩm. Hãy cùng tìm hiểu về bộ câu hỏi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!
Trắc nghiệm Công nghệ sản xuất dược phẩm – Phần 4 (có đáp án)
Câu 1: Quy trình nào được sử dụng để tách các thành phần dược chất từ nguyên liệu thô?
A. Pha chế
B. Chiết xuất
C. Đun sôi
D. Lọc
Câu 2: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp viên nén không bị dính vào máy nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 3: Phương pháp nào được sử dụng để sản xuất thuốc dạng viên nang?
A. Đun sôi
B. Đóng gói viên nang
C. Pha chế
D. Lọc
Câu 4: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ hòa tan của thuốc?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 5: Quy trình nào giúp kiểm tra độ đồng đều của viên nén?
A. Kiểm tra độ đồng đều
B. Chiết xuất
C. Đun sôi
D. Nén
Câu 6: Trong sản xuất thuốc dạng lỏng, chất nào giúp duy trì độ ổn định của thuốc?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 7: Phương pháp nào giúp tăng cường tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất kết dính và chất độn
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản
Câu 8: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến độ tan rã của viên nén?
A. Thành phần và kích thước hạt
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 9: Quy trình nào giúp kiểm soát kích thước hạt của thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Nghiền và sàng lọc
D. Pha chế
Câu 10: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 11: Phương pháp nào giúp kiểm tra chất lượng thuốc dạng lỏng?
A. Kiểm tra độ trong và độ đồng đều
B. Đun sôi
C. Pha chế
D. Nén
Câu 12: Trong sản xuất thuốc, điều gì giúp cải thiện tính hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất kết dính và chất độn
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 13: Quy trình nào giúp kiểm tra độ tan rã của viên nén?
A. Nén
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra độ tan rã
D. Đun sôi
Câu 14: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 15: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Pha chế
D. Nén
Câu 16: Trong sản xuất thuốc dạng viên, chất nào giúp duy trì độ cứng của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 17: Quy trình nào giúp tách các thành phần không mong muốn từ thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Lọc
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 18: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 19: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Lọc và sàng lọc
D. Pha chế
Câu 20: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của viên nang?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 21: Quy trình nào giúp kiểm soát độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Pha chế
C. Kiểm tra độ cứng
D. Đun sôi
Câu 22: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp tăng cường tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản
Câu 23: Phương pháp nào giúp phân phối đều các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Chiết xuất
B. Trộn đều
C. Đun sôi
D. Pha chế
Câu 24: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 25: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm của thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 26: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 27: Phương pháp nào được sử dụng để tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Pha chế
D. Lọc
Câu 28: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 29: Quy trình nào giúp kiểm tra chất lượng thuốc dạng viên nang?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Đun sôi
D. Nén
Câu 30: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản
Câu 31: Phương pháp nào giúp loại bỏ nước trong sản xuất thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc
Câu 32: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính ổn định của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 33: Quy trình nào giúp tạo ra thuốc dạng bột đồng đều?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Nghiền và trộn đều
D. Lọc
Câu 34: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 35: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra độ đồng đều và độ ẩm
D. Pha chế
Câu 36: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 37: Quy trình nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Pha chế
Câu 38: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 39: Phương pháp nào giúp kiểm soát kích thước hạt của thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 40: Trong sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Sử dụng chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 41: Quy trình nào giúp kiểm tra độ tan rã của viên nén?
A. Nén
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra độ tan rã
D. Đun sôi
Câu 42: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 43: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Lọc và sàng lọc
D. Pha chế
Câu 44: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của viên nang?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 45: Quy trình nào giúp kiểm soát độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Pha chế
C. Kiểm tra độ cứng
D. Đun sôi
Câu 46: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản
Câu 47: Phương pháp nào giúp phân phối đều các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Chiết xuất
B. Trộn đều
C. Đun sôi
D. Pha chế
Câu 48: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 49: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm của thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 50: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.