Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ sản xuất dược phẩm – Phần 5 là tài liệu chuyên sâu trong môn Công nghệ sản xuất dược phẩm, tập trung vào những công nghệ sản xuất dược phẩm tiên tiến nhất hiện nay, bao gồm công nghệ nano, dược phẩm sinh học, và các quy định về an toàn sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.
Phần 5 của đề thi được biên soạn bởi GS.TS. Nguyễn Văn Hiếu, giảng viên Khoa Dược, Trường Đại học Y Dược TP.HCM, nhằm hỗ trợ sinh viên năm cuối ngành Dược chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp và thực hành chuyên môn. Hãy cùng tìm hiểu về bộ câu hỏi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Phần 5 (có đáp án)
Câu 1: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, phương pháp nào giúp phân hủy các chất không tan trong thuốc?
A. Chiết xuất
B. Thủy phân
C. Nghiền
D. Sấy
Câu 2: Chất nào giúp ổn định chất lượng thuốc dạng viên trong quá trình lưu trữ?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 3: Quy trình nào giúp tăng cường độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Sử dụng chất làm tan rã
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 4: Trong sản xuất thuốc dạng lỏng, chất nào giúp giảm độ nhớt?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 5: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Lọc và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 6: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Chất bảo quản
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 7: Quy trình nào giúp kiểm tra độ tan rã của viên nén trong môi trường axit?
A. Kiểm tra độ tan rã
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 8: Trong sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát kích thước hạt của thuốc dạng bột?
A. Nghiền và sàng lọc
B. Chiết xuất
C. Đun sôi
D. Pha chế
Câu 9: Phương pháp nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên nang?
A. Nén
B. Đun sôi
C. Đóng gói viên nang
D. Pha chế
Câu 10: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 11: Quy trình nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Trộn đều
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 12: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 13: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Đun sôi
C. Kiểm tra độ cứng
D. Pha chế
Câu 14: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính
Câu 15: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc
Câu 16: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Sử dụng chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 17: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Kiểm tra độ đồng đều và độ trong
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 18: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng viên nang?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 19: Quy trình nào giúp kiểm tra chất lượng thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều và độ cứng
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 20: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ tan rã của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 21: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Lọc
C. Nén
D. Pha chế
Câu 22: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 23: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 24: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 25: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ đồng đều của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Pha chế
D. Nén
Câu 26: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính
Câu 27: Quy trình nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 28: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 29: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Lọc và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 30: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 31: Quy trình nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén
Câu 32: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 33: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 34: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 35: Quy trình nào giúp kiểm soát kích thước hạt của thuốc dạng bột?
A. Nghiền và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 36: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 37: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 38: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện tính ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính
Câu 39: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc
Câu 40: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 41: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ đồng đều của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Pha chế
D. Nén
Câu 42: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính
Câu 43: Quy trình nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 44: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 45: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Lọc và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 46: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 47: Quy trình nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén
Câu 48: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 49: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 50: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.