Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ sản xuất dược phẩm – Phần 6 là một phần quan trọng trong bộ đề thi môn Công nghệ sản xuất dược phẩm, một môn học cốt lõi dành cho sinh viên ngành Dược. Đây là tài liệu hữu ích giúp các bạn sinh viên ôn luyện các kiến thức về quy trình sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng và quy định an toàn trong sản xuất dược phẩm, nhằm chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng tại các trường đại học Tôn Đức Thắng.
Bộ câu hỏi này, được biên soạn kỹ lưỡng nhằm kiểm tra sự hiểu biết của sinh viên về các khía cạnh như kiểm nghiệm chất lượng dược phẩm, các phương pháp sản xuất và các yếu tố ảnh hưởng đến tính ổn định của thuốc. Cùng tìm hiểu đề thi ngay bây giờ nhé!
Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Phần 6 (có đáp án)
Câu 1: Phương pháp nào thường được sử dụng để kiểm tra độ tan rã của viên nén?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra độ tan rã
D. Pha chế
Câu 2: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính bền của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 3: Quy trình nào giúp loại bỏ các tạp chất từ thuốc dạng bột?
A. Lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 4: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp kiểm soát độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 5: Phương pháp nào giúp xác định tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Kiểm tra độ đồng đều
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 6: Trong sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến độ tan rã của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 7: Quy trình nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều và độ trong
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 8: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 9: Phương pháp nào giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính
Câu 10: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 11: Quy trình nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 12: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 13: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 14: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 15: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc
Câu 16: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 17: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén
Câu 18: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính
Câu 19: Quy trình nào giúp kiểm soát kích thước hạt của thuốc dạng bột?
A. Nghiền và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 20: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 21: Phương pháp nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 22: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 23: Quy trình nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Trộn đều
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 24: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 25: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Pha chế
D. Nén
Câu 26: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 27: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 28: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 29: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Lọc và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 30: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 31: Quy trình nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 32: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính
Câu 33: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 34: Trong sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 35: Quy trình nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén
Câu 36: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 37: Phương pháp nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc
Câu 38: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 39: Quy trình nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 40: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 41: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế
Câu 42: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 43: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 44: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 45: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Chiết xuất
D. Nén
Câu 46: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Câu 47: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc
Câu 48: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính
Câu 49: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén
Câu 50: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.