Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Đề 6

Năm thi: 2023
Môn học: Bệnh Học Truyền Nhiễm
Trường: Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: PGS.TS. Trần Văn Ngọc
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 35 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Bệnh Học Truyền Nhiễm
Năm thi: 2023
Môn học: Bệnh Học Truyền Nhiễm
Trường: Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: PGS.TS. Trần Văn Ngọc
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 35 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Bệnh Học Truyền Nhiễm

Mục Lục

Trắc nghiệm Bệnh học truyền nhiễm – Đề 6 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Bệnh học truyền nhiễm, thường được áp dụng tại các trường đại học y dược trên toàn quốc. Đề thi này bao gồm các câu hỏi tổng hợp kiến thức về các bệnh lý truyền nhiễm phổ biến, phương pháp chẩn đoán, điều trị, và phòng ngừa.

Đề thi được ra bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm, như PGS.TS. Trần Văn Ngọc – giảng viên trường Đại học Y Dược TP.HCM, và được thiết kế cho sinh viên năm 4 ngành Y học, nhằm đánh giá năng lực hiểu biết cũng như khả năng xử lý các tình huống lâm sàng liên quan đến bệnh truyền nhiễm. Hãy cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bộ đề thi trắc nghiệm Bệnh học truyền nhiễm – Đề 6 (có đáp án)

Câu 1: Bệnh nào do vi khuẩn Salmonella typhi gây ra?
A. Bệnh giang mai
B. Bệnh lao
C. Bệnh dịch hạch
D. Bệnh thương hàn

Câu 2: Triệu chứng chính của bệnh thương hàn là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Đau đầu và sốt cao
C. Sốt cao kéo dài và phát ban
D. Ho và khó thở

Câu 3: Để phòng ngừa bệnh thương hàn, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm và nước sạch
D. Tiêm vaccine Hib

Câu 4: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa?
A. Bệnh giang mai
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Bệnh tả
D. Bệnh lao

Câu 5: Triệu chứng chính của nhiễm trùng đường tiết niệu do Pseudomonas aeruginosa là:
A. Phát ban và sốt nhẹ
B. Đau đầu và mệt mỏi
C. Đau khi đi tiểu và nước tiểu có mùi lạ
D. Tiêu chảy và đau bụng

Câu 6: Để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh cá nhân và cung cấp nước sạch
D. Cung cấp nước sạch

Câu 7: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Clostridium tetani?
A. Bệnh uốn ván
B. Bệnh tả
C. Bệnh dịch hạch
D. Bệnh giang mai

Câu 8: Triệu chứng chính của bệnh uốn ván là:
A. Cứng cơ và co giật
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Đau khớp và sốt cao

Câu 9: Để phòng ngừa bệnh uốn ván, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine uốn ván
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm
D. Tiêm vaccine Hib

Câu 10: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Yersinia pestis?
A. Bệnh giang mai
B. Bệnh dịch hạch
C. Bệnh tả
D. Bệnh lao

Câu 11: Triệu chứng chính của bệnh dịch hạch là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Sốt cao và sưng hạch bạch huyết
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Phát ban và sốt nhẹ

Câu 12: Để phòng ngừa bệnh dịch hạch, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Kiểm soát bọ chét và các động vật gặm nhấm
D. Cung cấp nước sạch

Câu 13: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Campylobacter jejuni?
A. Bệnh lao
B. Bệnh giang mai
C. Nhiễm trùng đường tiêu hóa
D. Bệnh tả

Câu 14: Triệu chứng chính của nhiễm trùng đường tiêu hóa do Campylobacter jejuni là:
A. Sốt cao và phát ban
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Đau khớp và sốt cao

Câu 15: Để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiêu hóa, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm và nước sạch
D. Tiêm vaccine Hib

Câu 16: Bệnh nào do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra?
A. Bệnh dịch hạch
B. Bệnh Chlamydia
C. Bệnh lao
D. Bệnh tả

Câu 17: Triệu chứng chính của bệnh Chlamydia là:
A. Phát ban và sốt nhẹ
B. Đau rát khi đi tiểu và dịch tiết bất thường
C. Tiêu chảy và đau bụng
D. Đau đầu và mệt mỏi

Câu 18: Để phòng ngừa bệnh Chlamydia, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Thực hành quan hệ tình dục an toàn
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cải thiện vệ sinh

Câu 19: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Legionella pneumophila?
A. Bệnh viêm phổi do Legionella
B. Bệnh dịch hạch
C. Bệnh tả
D. Bệnh giang mai

Câu 20: Triệu chứng chính của bệnh viêm phổi do Legionella là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Sốt cao và ho khan
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Phát ban và sốt nhẹ

Câu 21: Để phòng ngừa bệnh viêm phổi do Legionella, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Cải thiện hệ thống điều hòa không khí và hệ thống nước
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Tiêm vaccine
D. Cung cấp nước sạch

Câu 22: Bệnh nào do vi khuẩn Borrelia burgdorferi gây ra?
A. Bệnh giang mai
B. Bệnh dịch hạch
C. Bệnh Lyme
D. Bệnh tả

Câu 23: Triệu chứng chính của bệnh Lyme là:
A. Phát ban dạng mục tiêu và sốt nhẹ
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Đau khớp và sốt cao

Câu 24: Để phòng ngừa bệnh Lyme, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Phòng chống bọ ve
D. Cung cấp nước sạch

Câu 25: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium leprae?
A. Bệnh dịch hạch
B. Bệnh phong
C. Bệnh lao
D. Bệnh tả

Câu 26: Triệu chứng chính của bệnh phong là:
A. Đốm da trắng và tổn thương thần kinh
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Phát ban và sốt cao

Câu 27: Để phòng ngừa bệnh phong, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời
D. Cung cấp nước sạch

Câu 28: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus?
A. Nhiễm trùng đường tiêu hóa
B. Bệnh giang mai
C. Bệnh dịch hạch
D. Bệnh lao

Câu 29: Triệu chứng chính của nhiễm trùng đường tiêu hóa do Vibrio parahaemolyticus là:
A. Sốt cao và phát ban
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Đau khớp và sốt nhẹ

Câu 30: Để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiêu hóa, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm và nước sạch
D. Tiêm vaccine Hib

Câu 31: Hiện nay, kháng sinh là loại thuốc thường được dùng phổ biến ở khắp mọi nơi nhất là ở những nước đang phát triển vì:
A. Là loại thuốc rẻ tiền
B. Bệnh do vi khuẩn là nguyên nhân chính gây bệnh và tử vong
C. Là loại thuốc mà khi dùng bệnh nhân hết sốt nhanh
D. Là loại thuốc dễ tìm vì có sẵn trên thị trường

Câu 32: Xu thế hiện nay, sử dụng thuốc kháng sinh phải theo nguyên tắc vì:
A. Tránh gây bệnh do thuốc
B. Giảm tỷ lệ tử vong
C. Giảm sự phát triển hiện tượng đề kháng kháng sinh
D. Giảm chi phí điều trị

Câu 33: Kháng sinh tác động qua cơ chế diệt khuẩn (Bactericides) là nhóm:
A. Phenicoles
B. Cyclines
C. Macrolides
D. Beta lactamines

Câu 34: Kháng sinh tác động qua cơ chế kìm khuẩn (bacteriostatique) là nhóm:
A. Beta lactamines
B. Cyclines
C. Aminosides
D. Indonesia

Câu 35: Sự đề kháng của vi khuẩn đối với kháng sinh không qua cơ chế:
A. Do sự thay đổi vị trí tác động của thuốc kháng sinh
B. Qua plasmide hay sự đột biến
C. Do sự giảm tính thấm của màng tế bào đối với kháng sinh
D. Miễn dịch học

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)