Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Đề 8

Năm thi: 2023
Môn học: Bệnh học truyền nhiễm
Trường: Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: TS. Nguyễn Văn Hinh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 35 câu
Đối tượng thi: Sinh viên bệnh học truyền nhiễm
Năm thi: 2023
Môn học: Bệnh học truyền nhiễm
Trường: Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: TS. Nguyễn Văn Hinh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 35 câu
Đối tượng thi: Sinh viên bệnh học truyền nhiễm

Mục Lục

Trắc nghiệm bệnh học truyền nhiễm – Đề 8 là một trong những đề thi thuộc môn Bệnh học truyền nhiễm. Đề thi được thiết kế nhằm kiểm tra kiến thức về các bệnh truyền nhiễm phổ biến, bao gồm cơ chế lây lan, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa.

Đề thi này thường được giảng viên TS. Nguyễn Văn Hinh, chuyên gia về bệnh học truyền nhiễm tại Đại học Y Dược TP.HCM, biên soạn và chỉnh sửa để phù hợp với sinh viên năm 3 thuộc ngành Y đa khoa. Để làm tốt đề thi, sinh viên cần nắm vững các kiến thức cơ bản và cập nhật mới nhất về các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sốt xuất huyết, viêm gan siêu vi, và cúm. Hãy cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Đề 8 (có đáp án)

Câu 1: Bệnh nào do vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra?
A. Bệnh giang mai
B. Viêm màng não mủ
C. Bệnh lao
D. Bệnh tả

Câu 2: Triệu chứng chính của viêm màng não mủ là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Đau đầu, cứng cổ và sốt cao
C. Đau khớp và phát ban
D. Đau ngực và khó thở

Câu 3: Để phòng ngừa viêm màng não mủ, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine chống lại Neisseria meningitidis
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm
D. Cung cấp nước sạch

Câu 4: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis?
A. Bệnh giang mai
B. Bệnh dịch hạch
C. Bệnh lao
D. Bệnh tả

Câu 5: Triệu chứng chính của bệnh lao là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Đau đầu và mệt mỏi
C. Đau khớp và sốt cao
D. Ho kéo dài và sốt nhẹ

Câu 6: Để phòng ngừa bệnh lao, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine Hib
B. Tiêm vaccine BCG
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cải thiện vệ sinh thực phẩm

Câu 7: Bệnh nào do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra?
A. Bệnh dịch hạch
B. Bệnh tả
C. Ho gà
D. Bệnh giang mai

Câu 8: Triệu chứng chính của bệnh ho gà là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Ho dữ dội và khó thở
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Phát ban và sốt nhẹ

Câu 9: Để phòng ngừa bệnh ho gà, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine DTP
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm
D. Cung cấp nước sạch

Câu 10: Bệnh nào do vi khuẩn Haemophilus influenzae gây ra?
A. Bệnh tả
B. Viêm phổi và viêm màng não
C. Bệnh giang mai
D. Bệnh dịch hạch

Câu 11: Triệu chứng chính của viêm phổi do Haemophilus influenzae là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Đau đầu và mệt mỏi
C. Ho và sốt cao
D. Phát ban và sốt nhẹ

Câu 12: Để phòng ngừa viêm phổi do Haemophilus influenzae, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine Hib
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm
D. Cung cấp nước sạch

Câu 13: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Treponema pallidum?
A. Bệnh dịch hạch
B. Bệnh lao
C. Bệnh giang mai
D. Bệnh tả

Câu 14: Triệu chứng chính của bệnh giang mai là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Phát ban và loét ở bộ phận sinh dục
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Ho và khó thở

Câu 15: Để phòng ngừa bệnh giang mai, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Thực hành quan hệ tình dục an toàn
D. Cải thiện vệ sinh

Câu 16: Bệnh nào do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra?
A. Bệnh tả
B. Bệnh dịch hạch
C. Bệnh lao
D. Bệnh giang mai

Câu 17: Triệu chứng chính của bệnh tả là:
A. Tiêu chảy nặng và mất nước
B. Đau đầu và mệt mỏi
C. Đau khớp và sốt cao
D. Phát ban và sốt nhẹ

Câu 18: Để phòng ngừa bệnh tả, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Cải thiện vệ sinh thực phẩm và nước sạch
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cung cấp nước sạch

Câu 19: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Francisella tularensis?
A. Bệnh giang mai
B. Bệnh tularemia
C. Bệnh dịch hạch
D. Bệnh lao

Câu 20: Triệu chứng chính của bệnh tularemia là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Sốt, phát ban và sưng hạch bạch huyết
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Ho và khó thở

Câu 21: Để phòng ngừa bệnh tularemia, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã và kiểm soát bọ chét
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cải thiện vệ sinh thực phẩm

Câu 22: Bệnh nào do vi khuẩn Rickettsia rickettsii gây ra?
A. Bệnh dịch hạch
B. Bệnh tả
C. Sốt phát ban do Rickettsia
D. Bệnh giang mai

Câu 23: Triệu chứng chính của sốt phát ban do Rickettsia là:
A. Sốt cao, phát ban và đau cơ
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Đau khớp và sốt cao

Câu 24: Để phòng ngừa sốt phát ban do Rickettsia, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Phòng chống bọ ve và côn trùng
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cải thiện vệ sinh thực phẩm

Câu 25: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Brucella spp.?
A. Bệnh brucellosis
B. Bệnh giang mai
C. Bệnh dịch hạch
D. Bệnh tả

Câu 26: Triệu chứng chính của bệnh brucellosis là:
A. Sốt rét, đau cơ và mệt mỏi
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Đau khớp và sốt cao

Câu 27: Để phòng ngừa bệnh brucellosis, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Tránh tiếp xúc với động vật nhiễm bệnh và tiêu diệt các động vật gặm nhấm
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cải thiện vệ sinh thực phẩm

Câu 28: Bệnh nào do vi khuẩn Clostridium perfringens gây ra?
A. Bệnh giang mai
B. Nhiễm trùng gây ra do thực phẩm
C. Bệnh dịch hạch
D. Bệnh lao

Câu 29: Triệu chứng chính của nhiễm trùng gây ra do Clostridium perfringens là:
A. Đau đầu và mệt mỏi
B. Tiêu chảy và đau bụng cấp tính
C. Đau khớp và sốt cao
D. Phát ban và sốt nhẹ

Câu 30: Để phòng ngừa nhiễm trùng do Clostridium perfringens, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm và nấu chín thực phẩm
D. Cung cấp nước sạch

Câu 31: Bệnh nào do vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra?
A. Bệnh giang mai
B. Viêm màng não mủ
C. Bệnh lao
D. Bệnh tả

Câu 32: Triệu chứng chính của viêm màng não mủ là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Đau đầu, cứng cổ và sốt cao
C. Đau khớp và phát ban
D. Đau ngực và khó thở

Câu 33: Để phòng ngừa viêm màng não mủ, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine chống lại Neisseria meningitidis
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm
D. Cung cấp nước sạch

Câu 34: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis?
A. Bệnh giang mai
B. Bệnh dịch hạch
C. Bệnh lao
D. Bệnh tả

Câu 35: Triệu chứng chính của bệnh lao là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Đau đầu và mệt mỏi
C. Đau khớp và sốt cao
D. Ho kéo dài và sốt nhẹ

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)