Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 2

Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại thương
Người ra đề: TS Lê Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại thương
Người ra đề: TS Lê Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 2 là một bộ đề thi được thiết kế nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về môn Kinh tế quốc tế, bao gồm các chủ đề quan trọng như thương mại quốc tế, các hiệp định kinh tế, chính sách thương mại, cán cân thanh toán, và tác động của toàn cầu hóa. Đề thi này thường được sử dụng tại các trường đại học đào tạo chuyên sâu về kinh tế như Đại học Ngoại thương (FTU), Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), hoặc Học viện Tài chính (AOF). Giảng viên phụ trách môn học như TS. Nguyễn Thị Hồng Vân tại FTU là một trong những người biên soạn đề thi cho kỳ thi năm 2023. Sinh viên làm bài thi cần nắm vững các kiến thức về lý thuyết thương mại quốc tế, các mô hình kinh tế quốc tế như lợi thế so sánh, cán cân thanh toán và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Đề thi thường dành cho sinh viên năm 3, năm 4 chuyên ngành Kinh tế quốc tế, Kinh doanh quốc tế, và Thương mại quốc tế.

Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá ngay bộ đề thi này và thử sức làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 2

Câu 1: “Lý thuyết lợi thế cạnh tranh” của Michael Porter nhấn mạnh:
A. Lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí và khác biệt sản phẩm
B. Lợi thế cạnh tranh dựa trên lợi thế so sánh
C. Lợi thế cạnh tranh dựa trên yếu tố sản xuất
D. Lợi thế cạnh tranh dựa trên quy mô sản xuất

Câu 2: “Đường cong Phillips” trong kinh tế quốc tế thể hiện:
A. Mối quan hệ giữa thu nhập và chi tiêu
B. Mối quan hệ giữa lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp
C. Mối quan hệ giữa xuất khẩu và nhập khẩu
D. Mối quan hệ giữa đầu tư và tiết kiệm

Câu 3: “Chỉ số sức mạnh kinh tế” thường được sử dụng để:
A. Đánh giá khả năng cạnh tranh của một quốc gia trên thị trường quốc tế
B. Đánh giá mức lạm phát của một quốc gia
C. Đánh giá tỷ lệ thất nghiệp
D. Đánh giá mức độ phát triển công nghệ

Câu 4: “Chính sách tỷ giá hối đoái” có thể ảnh hưởng đến:
A. Chi phí của hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu
B. Mức độ đầu tư trong nước
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Chi tiêu công

Câu 5: Trong kinh tế quốc tế, “hệ thống thương mại đa phương” bao gồm:
A. Nhiều quốc gia tham gia vào các thỏa thuận thương mại toàn cầu
B. Một quốc gia và các đối tác thương mại riêng lẻ
C. Các hiệp định thương mại song phương
D. Các chính sách bảo hộ quốc gia

Câu 6: “Mô hình cầu và cung quốc tế” giúp phân tích:
A. Cung và cầu hàng hóa trên thị trường quốc tế
B. Chi phí sản xuất trong nước
C. Chính sách bảo hộ
D. Đầu tư nước ngoài

Câu 7: “Cán cân thanh toán quốc gia” đo lường:
A. Sự chênh lệch giữa tổng thu và tổng chi của quốc gia trong giao dịch quốc tế
B. Sự chênh lệch giữa chi tiêu công và thu ngân sách
C. Sự thay đổi trong mức lương và việc làm
D. Tình trạng nợ công của quốc gia

Câu 8: “Lý thuyết cung và cầu ngoại tệ” chủ yếu nghiên cứu:
A. Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến sự trao đổi ngoại tệ
B. Sự phân phối hàng hóa quốc tế
C. Chính sách tài khóa trong nước
D. Chi tiêu công

Câu 9: “Hội nhập kinh tế khu vực” thường nhằm mục đích:
A. Tăng cường các rào cản thương mại
B. Khuyến khích thương mại và đầu tư trong khu vực
C. Tăng thuế cho hàng hóa xuất khẩu
D. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng

Câu 10: “Khả năng cạnh tranh quốc gia” được đánh giá dựa trên:
A. Hiệu quả sản xuất, chất lượng hàng hóa và dịch vụ, và chi phí sản xuất
B. Chính sách thuế và chi tiêu công
C. Mức độ đầu tư nước ngoài
D. Quy mô thị trường

Câu 11: “Chỉ số giá xuất khẩu” đo lường:
A. Sự thay đổi giá của hàng hóa xuất khẩu
B. Sự thay đổi giá của hàng hóa nhập khẩu
C. Sự thay đổi chi phí sản xuất
D. Sự thay đổi trong tỷ lệ thất nghiệp

Câu 12: “Lợi thế cạnh tranh quốc gia” theo Michael Porter bao gồm:
A. Chi phí sản xuất thấp và khả năng tạo ra sản phẩm khác biệt
B. Quy mô thị trường lớn và chính sách bảo hộ
C. Tăng cường đầu tư nước ngoài
D. Tăng cường chi tiêu công

Câu 13: “Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên” là:
A. Tỷ lệ thất nghiệp trong điều kiện lạm phát cao
B. Tỷ lệ thất nghiệp do các yếu tố cấu trúc và chu kỳ trong nền kinh tế
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong điều kiện kinh tế ổn định
D. Tỷ lệ thất nghiệp chỉ do các yếu tố ngắn hạn

Câu 14: “Lý thuyết mối quan hệ kinh tế quốc tế” tập trung vào:
A. Sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu
B. Các vấn đề nội bộ của một quốc gia
C. Chính sách tiền tệ của các quốc gia
D. Quy mô và cấu trúc thị trường nội địa

Câu 15: “Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)” thường nhằm mục đích:
A. Mở rộng thị trường và tăng cường sản xuất tại quốc gia tiếp nhận
B. Tăng cường bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
C. Giảm chi phí sản xuất trong nước
D. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa

Câu 16: “Lý thuyết về sự phân công lao động quốc tế” cho rằng:
A. Các quốc gia nên chuyên môn hóa vào những lĩnh vực mà họ có lợi thế sản xuất tương đối
B. Các quốc gia nên sản xuất tất cả hàng hóa để giảm phụ thuộc
C. Các quốc gia nên tăng cường sản xuất hàng hóa trong nước
D. Các quốc gia nên hạn chế xuất khẩu hàng hóa

Câu 17: “Chỉ số thương mại quốc tế” đo lường:
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu so với tổng giá trị nhập khẩu
B. Sự thay đổi trong giá của hàng hóa quốc tế
C. Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái
D. Sự thay đổi trong lãi suất quốc tế

Câu 18: “Chính sách thương mại tự do” nhấn mạnh:
A. Giảm bớt các rào cản thuế quan và phi thuế quan
B. Tăng cường các hạn ngạch xuất khẩu
C. Tăng cường bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
D. Giảm đầu tư vào các thị trường quốc tế

Câu 19: “Kinh tế học quốc tế” nghiên cứu chủ yếu về:
A. Tương tác kinh tế giữa các quốc gia và các tác động của nó
B. Các vấn đề nội bộ của các quốc gia
C. Chính sách tài khóa của các quốc gia
D. Chi tiêu công trong các quốc gia

Câu 20: “Chính sách tài khóa” trong kinh tế quốc tế có thể ảnh hưởng đến:
A. Chi tiêu công và thu nhập quốc dân
B. Tỷ lệ thất nghiệp quốc tế
C. Chi phí sản xuất trong nước
D. Chính sách tiền tệ toàn cầu

Câu 21: “Chỉ số toàn cầu hóa” đo lường:
A. Mức độ hội nhập và tương tác của một quốc gia với nền kinh tế toàn cầu
B. Mức độ chi tiêu công trong nước
C. Mức độ đầu tư trong nước
D. Mức độ bảo hộ ngành công nghiệp nội địa

Câu 22: “Lý thuyết tỷ giá hối đoái” giúp phân tích:
A. Sự thay đổi tỷ giá giữa các loại tiền tệ và ảnh hưởng của nó đến thương mại quốc tế
B. Chi phí sản xuất trong nước
C. Chính sách bảo hộ quốc gia
D. Quy mô thị trường

Câu 23: “Kinh tế học ứng dụng” trong thương mại quốc tế bao gồm:
A. Sử dụng các lý thuyết để phân tích và giải quyết các vấn đề thực tiễn trong thương mại quốc tế
B. Phân tích các lý thuyết cơ bản về kinh tế quốc tế
C. Đánh giá các chính sách tiền tệ toàn cầu
D. Tìm hiểu về các vấn đề nội bộ của một quốc gia

Câu 24: “Hệ thống thương mại quốc tế” bao gồm:
A. Các quy tắc và tổ chức quản lý thương mại toàn cầu
B. Các chính sách nội địa của các quốc gia
C. Các quy định về chi tiêu công
D. Các chính sách tiền tệ

Câu 25: “Cơ cấu kinh tế quốc tế” phản ánh:
A. Sự phân bổ tài nguyên và sản xuất giữa các quốc gia
B. Chính sách thuế trong nước
C. Các quy định về đầu tư nước ngoài
D. Chi tiêu công trong các quốc gia

Câu 26: “Chỉ số phát triển con người (HDI)” đo lường:
A. Chất lượng cuộc sống và mức độ phát triển của một quốc gia
B. Mức độ đầu tư nước ngoài
C. Mức độ bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
D. Quy mô thị trường

Câu 27: “Chỉ số cạnh tranh toàn cầu” đánh giá:
A. Khả năng cạnh tranh của một quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu
B. Mức độ đầu tư nước ngoài
C. Mức độ bảo hộ thương mại
D. Chi tiêu công trong nước

Câu 28: “Chỉ số rủi ro quốc gia” đo lường:
A. Mức độ rủi ro tài chính và chính trị mà quốc gia đó đối mặt
B. Sự thay đổi trong giá hàng hóa quốc tế
C. Sự thay đổi trong tỷ lệ thất nghiệp
D. Sự thay đổi trong lãi suất quốc tế

Câu 29: “Chính sách tiền tệ quốc tế” ảnh hưởng đến:
A. Tỷ giá hối đoái và lưu thông tiền tệ quốc tế
B. Mức lương và việc làm trong nước
C. Chi tiêu công và thu nhập quốc dân
D. Chính sách đầu tư nội địa

Câu 30: “Lý thuyết thương mại quốc tế” giúp phân tích:
A. Các yếu tố ảnh hưởng đến giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia
B. Chính sách thuế và chi tiêu công
C. Quy mô và cấu trúc thị trường nội địa
D. Các vấn đề về đầu tư nước ngoài

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)