Câu hỏi trắc nghiệm bệnh học truyền nhiễm – Chương 7 là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập môn Bệnh học truyền nhiễm, thường được giảng dạy tại các trường y khoa như Đại học Y Dược Huế. Chương 7 tập trung vào các bệnh truyền nhiễm qua đường da và niêm mạc, bao gồm các bệnh như bệnh phong, giang mai, herpes simplex, và các bệnh ngoài da do nhiễm khuẩn và virus.
Giảng viên phụ trách, chẳng hạn như TS. Phan Thị Lan, một chuyên gia trong lĩnh vực bệnh truyền nhiễm tại Đại học Y Dược Huế, đã biên soạn các câu hỏi để đảm bảo sinh viên nắm vững kiến thức về các bệnh truyền nhiễm qua đường da và niêm mạc, cũng như các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Hãy cùng khám phá chi tiết các câu hỏi chương 7 và tham gia bài kiểm tra ngay hôm nay!
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Chương 7 (có đáp án)
Câu 1: Bệnh nào dưới đây không phải là bệnh truyền nhiễm qua đường tiêu hóa?
A. Bệnh tả
B. Tiêu chảy cấp
C. Bệnh lao
D. Sốt thương hàn
Câu 2: Triệu chứng chính của bệnh tả là:
A. Tiêu chảy nặng và nôn mửa
B. Ho và sốt
C. Đau bụng và tiêu chảy nhẹ
D. Đau đầu và phát ban
Câu 3: Vi khuẩn nào gây ra bệnh tả?
A. Vibrio cholerae
B. Salmonella typhi
C. Escherichia coli
D. Shigella dysenteriae
Câu 4: Để phòng ngừa bệnh tả, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cung cấp nước sạch và cải thiện vệ sinh
D. Sử dụng màn chống muỗi
Câu 5: Bệnh nào có thể gây ra bởi vi khuẩn Salmonella typhi?
A. Sốt thương hàn
B. Tiêu chảy cấp
C. Bệnh tả
D. Bệnh lỵ
Câu 6: Triệu chứng chính của bệnh sốt thương hàn là:
A. Tiêu chảy và nôn mửa
B. Sốt cao, đau bụng và phát ban
C. Đau đầu và ho
D. Đau cơ và đau khớp
Câu 7: Bệnh nào dưới đây không phải do vi khuẩn gây ra?
A. Bệnh tả
B. Sởi
C. Sốt thương hàn
D. Tiêu chảy cấp
Câu 8: Vi khuẩn nào gây ra bệnh lỵ?
A. Shigella dysenteriae
B. Salmonella typhi
C. Vibrio cholerae
D. Escherichia coli
Câu 9: Triệu chứng chính của bệnh lỵ là:
A. Ho và sốt
B. Đau đầu và phát ban
C. Tiêu chảy có máu và đau bụng
D. Đau khớp và sốt nhẹ
Câu 10: Để phòng ngừa bệnh lỵ, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch
D. Sử dụng màn chống muỗi
Câu 11: Bệnh nào không phải do vi khuẩn gây ra?
A. Sốt thương hàn
B. Tiêu chảy cấp
C. Bệnh tả
D. Cúm
Câu 12: Vi khuẩn nào gây ra bệnh giun đũa?
A. Ascaris lumbricoides
B. Ascaris lumbricoides
C. Schistosoma
D. Ancylostoma
Câu 13: Triệu chứng chính của bệnh giun đũa là:
A. Ho và sốt
B. Đau bụng và tiêu chảy
C. Đau bụng và rối loạn tiêu hóa
D. Đau khớp và sốt nhẹ
Câu 14: Bệnh nào dưới đây không phải do ký sinh trùng gây ra?
A. Bệnh sốt rét
B. Bệnh tả
C. Giun đũa
D. Sốt thương hàn
Câu 15: Để phòng ngừa bệnh giun đũa, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch
B. Tiêm vaccine
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Sử dụng màn chống muỗi
Câu 16: Bệnh nào có thể gây ra bởi vi khuẩn Escherichia coli?
A. Tiêu chảy cấp
B. Sốt thương hàn
C. Bệnh tả
D. Bệnh lỵ
Câu 17: Triệu chứng chính của bệnh tiêu chảy cấp là:
A. Ho và sốt
B. Đau bụng và phát ban
C. Tiêu chảy nhiều lần và mất nước
D. Đau đầu và chóng mặt
Câu 18: Để phòng ngừa bệnh tiêu chảy cấp, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Sử dụng màn chống muỗi
Câu 19: Bệnh nào được điều trị chủ yếu bằng thuốc kháng sinh như ciprofloxacin?
A. Tiêu chảy cấp
B. Bệnh tả
C. Sốt thương hàn
D. Giun đũa
Câu 20: Vi khuẩn nào gây ra bệnh sốt rét?
A. Plasmodium falciparum
B. Ascaris lumbricoides
C. Plasmodium falciparum
D. Schistosoma
Câu 21: Triệu chứng chính của bệnh sốt rét là:
A. Sốt cao và rét run
B. Đau bụng và tiêu chảy
C. Ho và sốt nhẹ
D. Đau đầu và phát ban
Câu 22: Để phòng ngừa bệnh sốt rét, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng màn chống muỗi và thuốc chống sốt rét
C. Cung cấp nước sạch
D. Sử dụng thuốc kháng sinh
Câu 23: Bệnh nào không phải là bệnh do ký sinh trùng gây ra?
A. Sốt rét
B. Sởi
C. Giun đũa
D. Sốt thương hàn
Câu 24: Vi khuẩn nào gây ra bệnh lao?
A. Shigella dysenteriae
B. Salmonella typhi
C. Escherichia coli
D. Mycobacterium tuberculosis
Câu 25: Triệu chứng chính của bệnh lao là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Ho kéo dài và đau ngực
C. Sốt cao và phát ban
D. Đau đầu và chóng mặt
Câu 26: Để phòng ngừa bệnh lao, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh
B. Tiêm vaccine BCG
C. Cung cấp nước sạch
D. Sử dụng màn chống muỗi
Câu 27: Bệnh nào không phải do vi khuẩn gây ra?
A. Bệnh tả
B. Sốt thương hàn
C. Tiêu chảy cấp
D. Sởi
Câu 28: Triệu chứng chính của bệnh viêm gan B là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Sốt và phát ban
C. Vàng da và mệt mỏi
D. Đau đầu và đau khớp
Câu 29: Để phòng ngừa bệnh viêm gan B, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Tiêm vaccine viêm gan B
D. Cung cấp nước sạch
Câu 30: Bệnh nào có thể gây ra bởi vi khuẩn Vibrio cholerae?
A. Tiêu chảy cấp
B. Sốt thương hàn
C. Bệnh tả
D. Giun đũa
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.