Câu Hỏi Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Chương 7

Năm thi: 2023
Môn học: Bệnh học truyền nhiễm
Trường: Đại học Y Dược Huế
Người ra đề: TS. Phan Thị Lan
Hình thức thi: trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Bệnh học truyền nhiễm
Năm thi: 2023
Môn học: Bệnh học truyền nhiễm
Trường: Đại học Y Dược Huế
Người ra đề: TS. Phan Thị Lan
Hình thức thi: trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Bệnh học truyền nhiễm

Mục Lục

Câu hỏi trắc nghiệm bệnh học truyền nhiễm – Chương 7 là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập môn Bệnh học truyền nhiễm, thường được giảng dạy tại các trường y khoa như Đại học Y Dược Huế. Chương 7 tập trung vào các bệnh truyền nhiễm qua đường da và niêm mạc, bao gồm các bệnh như bệnh phong, giang mai, herpes simplex, và các bệnh ngoài da do nhiễm khuẩn và virus.

Giảng viên phụ trách, chẳng hạn như TS. Phan Thị Lan, một chuyên gia trong lĩnh vực bệnh truyền nhiễm tại Đại học Y Dược Huế, đã biên soạn các câu hỏi để đảm bảo sinh viên nắm vững kiến thức về các bệnh truyền nhiễm qua đường da và niêm mạc, cũng như các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Hãy cùng khám phá chi tiết các câu hỏi chương 7 và tham gia bài kiểm tra ngay hôm nay!

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Chương 7 (có đáp án)

Câu 1: Bệnh nào dưới đây không phải là bệnh truyền nhiễm qua đường tiêu hóa?
A. Bệnh tả
B. Tiêu chảy cấp
C. Bệnh lao
D. Sốt thương hàn

Câu 2: Triệu chứng chính của bệnh tả là:
A. Tiêu chảy nặng và nôn mửa
B. Ho và sốt
C. Đau bụng và tiêu chảy nhẹ
D. Đau đầu và phát ban

Câu 3: Vi khuẩn nào gây ra bệnh tả?
A. Vibrio cholerae
B. Salmonella typhi
C. Escherichia coli
D. Shigella dysenteriae

Câu 4: Để phòng ngừa bệnh tả, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cung cấp nước sạch và cải thiện vệ sinh
D. Sử dụng màn chống muỗi

Câu 5: Bệnh nào có thể gây ra bởi vi khuẩn Salmonella typhi?
A. Sốt thương hàn
B. Tiêu chảy cấp
C. Bệnh tả
D. Bệnh lỵ

Câu 6: Triệu chứng chính của bệnh sốt thương hàn là:
A. Tiêu chảy và nôn mửa
B. Sốt cao, đau bụng và phát ban
C. Đau đầu và ho
D. Đau cơ và đau khớp

Câu 7: Bệnh nào dưới đây không phải do vi khuẩn gây ra?
A. Bệnh tả
B. Sởi
C. Sốt thương hàn
D. Tiêu chảy cấp

Câu 8: Vi khuẩn nào gây ra bệnh lỵ?
A. Shigella dysenteriae
B. Salmonella typhi
C. Vibrio cholerae
D. Escherichia coli

Câu 9: Triệu chứng chính của bệnh lỵ là:
A. Ho và sốt
B. Đau đầu và phát ban
C. Tiêu chảy có máu và đau bụng
D. Đau khớp và sốt nhẹ

Câu 10: Để phòng ngừa bệnh lỵ, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch
D. Sử dụng màn chống muỗi

Câu 11: Bệnh nào không phải do vi khuẩn gây ra?
A. Sốt thương hàn
B. Tiêu chảy cấp
C. Bệnh tả
D. Cúm

Câu 12: Vi khuẩn nào gây ra bệnh giun đũa?
A. Ascaris lumbricoides
B. Ascaris lumbricoides
C. Schistosoma
D. Ancylostoma

Câu 13: Triệu chứng chính của bệnh giun đũa là:
A. Ho và sốt
B. Đau bụng và tiêu chảy
C. Đau bụng và rối loạn tiêu hóa
D. Đau khớp và sốt nhẹ

Câu 14: Bệnh nào dưới đây không phải do ký sinh trùng gây ra?
A. Bệnh sốt rét
B. Bệnh tả
C. Giun đũa
D. Sốt thương hàn

Câu 15: Để phòng ngừa bệnh giun đũa, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch
B. Tiêm vaccine
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Sử dụng màn chống muỗi

Câu 16: Bệnh nào có thể gây ra bởi vi khuẩn Escherichia coli?
A. Tiêu chảy cấp
B. Sốt thương hàn
C. Bệnh tả
D. Bệnh lỵ

Câu 17: Triệu chứng chính của bệnh tiêu chảy cấp là:
A. Ho và sốt
B. Đau bụng và phát ban
C. Tiêu chảy nhiều lần và mất nước
D. Đau đầu và chóng mặt

Câu 18: Để phòng ngừa bệnh tiêu chảy cấp, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Sử dụng màn chống muỗi

Câu 19: Bệnh nào được điều trị chủ yếu bằng thuốc kháng sinh như ciprofloxacin?
A. Tiêu chảy cấp
B. Bệnh tả
C. Sốt thương hàn
D. Giun đũa

Câu 20: Vi khuẩn nào gây ra bệnh sốt rét?
A. Plasmodium falciparum
B. Ascaris lumbricoides
C. Plasmodium falciparum
D. Schistosoma

Câu 21: Triệu chứng chính của bệnh sốt rét là:
A. Sốt cao và rét run
B. Đau bụng và tiêu chảy
C. Ho và sốt nhẹ
D. Đau đầu và phát ban

Câu 22: Để phòng ngừa bệnh sốt rét, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng màn chống muỗi và thuốc chống sốt rét
C. Cung cấp nước sạch
D. Sử dụng thuốc kháng sinh

Câu 23: Bệnh nào không phải là bệnh do ký sinh trùng gây ra?
A. Sốt rét
B. Sởi
C. Giun đũa
D. Sốt thương hàn

Câu 24: Vi khuẩn nào gây ra bệnh lao?
A. Shigella dysenteriae
B. Salmonella typhi
C. Escherichia coli
D. Mycobacterium tuberculosis

Câu 25: Triệu chứng chính của bệnh lao là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Ho kéo dài và đau ngực
C. Sốt cao và phát ban
D. Đau đầu và chóng mặt

Câu 26: Để phòng ngừa bệnh lao, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh
B. Tiêm vaccine BCG
C. Cung cấp nước sạch
D. Sử dụng màn chống muỗi

Câu 27: Bệnh nào không phải do vi khuẩn gây ra?
A. Bệnh tả
B. Sốt thương hàn
C. Tiêu chảy cấp
D. Sởi

Câu 28: Triệu chứng chính của bệnh viêm gan B là:
A. Tiêu chảy và đau bụng
B. Sốt và phát ban
C. Vàng da và mệt mỏi
D. Đau đầu và đau khớp

Câu 29: Để phòng ngừa bệnh viêm gan B, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Tiêm vaccine viêm gan B
D. Cung cấp nước sạch

Câu 30: Bệnh nào có thể gây ra bởi vi khuẩn Vibrio cholerae?
A. Tiêu chảy cấp
B. Sốt thương hàn
C. Bệnh tả
D. Giun đũa

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)