Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 6

Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại Thương
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại Thương
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 6 là một bộ đề thi được thiết kế nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về môn Kinh tế quốc tế, bao gồm các chủ đề quan trọng như thương mại quốc tế, các hiệp định kinh tế, chính sách thương mại, cán cân thanh toán, và tác động của toàn cầu hóa. Đề thi này thường được sử dụng tại các trường đại học đào tạo chuyên sâu về kinh tế như Đại học Ngoại thương (FTU)Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), hoặc Học viện Tài chính (AOF). Giảng viên phụ trách môn học như TS. Nguyễn Thị Hồng Vân tại FTU là một trong những người biên soạn đề thi cho kỳ thi năm 2023. Sinh viên làm bài thi cần nắm vững các kiến thức về lý thuyết thương mại quốc tế, các mô hình kinh tế quốc tế như lợi thế so sánh, cán cân thanh toán và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Đề thi thường dành cho sinh viên năm 3, năm 4 chuyên ngành Kinh tế quốc tế, Kinh doanh quốc tế, và Thương mại quốc tế.

Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá ngay bộ đề thi này và thử sức làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 6

Câu 1: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?
A. Hình thức đầu tư mà nhà đầu tư sở hữu và kiểm soát trực tiếp tài sản và quản lý tại nước ngoài
B. Hình thức đầu tư gián tiếp qua việc mua cổ phần
C. Hình thức đầu tư thông qua các tổ chức tài chính quốc tế
D. Đầu tư vào thị trường ngoại tệ

Câu 2: Một trong các lợi ích của FDI đối với nước nhận đầu tư là:
A. Tăng thu nhập từ thuế
B. Giảm tỷ lệ lạm phát
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Tăng cường chuyển giao công nghệ

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường không phải là mục tiêu của đầu tư trực tiếp nước ngoài?
A. Tiếp cận thị trường tiêu thụ
B. Tăng cường thu thuế nội địa
C. Tận dụng nguồn lao động giá rẻ
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên

Câu 4: Đặc điểm chính của FDI là:
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh
B. Nhà đầu tư có quyền kiểm soát trực tiếp đối với tài sản ở nước ngoài
C. Hình thức đầu tư ngắn hạn
D. Đầu tư thông qua các kênh gián tiếp

Câu 5: Nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài?
A. Lạm phát trong nước
B. Chính sách thương mại
C. Ổn định chính trị và kinh tế của nước nhận đầu tư
D. Giá vàng trên thị trường quốc tế

Câu 6: Một trong những rủi ro khi thực hiện FDI là gì?
A. Tăng trưởng chậm lại của nền kinh tế
B. Chính sách xuất khẩu giảm
C. Rủi ro chính trị tại quốc gia nhận đầu tư
D. Tỷ giá hối đoái không ổn định

Câu 7: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) khác với FDI ở điểm nào?
A. FPI là đầu tư dài hạn
B. FDI là đầu tư thông qua thị trường chứng khoán
C. FPI cho phép nhà đầu tư kiểm soát tài sản
D. FPI không cung cấp quyền kiểm soát trực tiếp đối với tài sản

Câu 8: Khi một quốc gia nhận được FDI lớn, điều này có thể dẫn đến:
A. Giảm lạm phát
B. Tăng cường vốn đầu tư và công nghệ
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Giảm nhu cầu lao động trong nước

Câu 9: Quốc gia nào sau đây là một trong những nước nhận FDI lớn nhất thế giới?
A. Nhật Bản
B. Hoa Kỳ
C. Đức
D. Nga

Câu 10: Khi đầu tư vào nước ngoài thông qua FDI, các công ty đa quốc gia thường:
A. Tìm kiếm thị trường mới và tận dụng nguồn tài nguyên địa phương
B. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa
C. Giảm chi phí lao động trong nước
D. Tăng cường nhập khẩu từ quốc gia nhận đầu tư

Câu 11: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) thường bao gồm:
A. Mua quyền kiểm soát doanh nghiệp ở nước ngoài
B. Mua cổ phiếu và trái phiếu của các công ty nước ngoài
C. Xây dựng các nhà máy sản xuất ở nước ngoài
D. Tăng cường sự hiện diện thương mại tại nước ngoài

Câu 12: Một trong những lý do chính để các công ty đầu tư FDI là:
A. Tiếp cận nguồn lực và công nghệ tiên tiến
B. Kiểm soát lạm phát trong nước
C. Ổn định giá trị tiền tệ
D. Tăng cường xuất khẩu nội địa

Câu 13: Đâu là nhược điểm lớn nhất của FDI đối với quốc gia nhận đầu tư?
A. Tăng cường mối quan hệ quốc tế
B. Tăng thu nhập từ thuế
C. Mất quyền kiểm soát các ngành công nghiệp chiến lược
D. Tăng cường trao đổi công nghệ

Câu 14: Một quốc gia có thể thu hút FDI bằng cách nào?
A. Tăng thuế nhập khẩu
B. Giảm lãi suất nội địa
C. Cải thiện môi trường kinh doanh và chính sách đầu tư
D. Hạn chế nguồn vốn đầu tư nước ngoài

Câu 15: Việc quốc gia tăng cường kiểm soát dòng vốn FDI có thể gây ra:
A. Giảm sự thu hút của quốc gia đối với các nhà đầu tư quốc tế
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh nội địa
C. Giảm lạm phát và ổn định kinh tế
D. Tăng cường sự hiện diện của các công ty đa quốc gia

Câu 16: Lợi thế cạnh tranh của các công ty đa quốc gia khi đầu tư FDI là:
A. Khả năng tiếp cận các nguồn lực và thị trường toàn cầu
B. Khả năng giảm thuế nội địa
C. Kiểm soát hoàn toàn ngành công nghiệp trong nước
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng

Câu 17: Sự phát triển của FDI có thể ảnh hưởng đến cán cân thanh toán của quốc gia như thế nào?
A. Tăng dòng vốn vào và cải thiện cán cân thanh toán
B. Làm giảm xuất khẩu và nhập khẩu
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Tăng chi phí lạm phát

Câu 18: Một quốc gia có thể gặp phải những vấn đề gì khi phụ thuộc quá mức vào FDI?
A. Giảm lạm phát
B. Mất quyền kiểm soát các ngành công nghiệp chiến lược
C. Tăng trưởng kinh tế bền vững
D. Ổn định thị trường lao động

Câu 19: Một trong những đặc điểm chính của FDI là gì?
A. Đầu tư thông qua thị trường chứng khoán
B. Đầu tư với quyền kiểm soát trực tiếp đối với tài sản ở nước ngoài
C. Đầu tư ngắn hạn
D. Không ảnh hưởng đến kinh tế nước nhận đầu tư

Câu 20: Các công ty đa quốc gia đầu tư vào FDI nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí xuất khẩu
B. Tăng cường nhập khẩu
C. Tận dụng nguồn tài nguyên và lao động tại nước ngoài
D. Giảm chi phí sản xuất trong nước

Câu 21: Sự khác biệt chính giữa FDI và FPI là:
A. FDI là đầu tư ngắn hạn, FPI là đầu tư dài hạn
B. FPI liên quan đến việc kiểm soát tài sản ở nước ngoài
C. FDI cung cấp quyền kiểm soát trực tiếp đối với tài sản
D. FPI chỉ dành cho các nhà đầu tư quốc tế

Câu 22: Các công ty đa quốc gia thường đầu tư FDI vào các nước:
A. Có tỷ lệ lạm phát cao
B. Có tỷ giá hối đoái biến động
C. Có thị trường chứng khoán phát triển
D. Có chính sách đầu tư ổn định và nguồn lao động giá rẻ

Câu 23: Một trong những yếu tố chính thúc đẩy dòng vốn FDI là:
A. Sự gia tăng giá dầu
B. Lãi suất trong nước giảm
C. Sự ổn định kinh tế và chính trị tại quốc gia nhận đầu tư
D. Chính sách xuất khẩu của quốc gia

Câu 24: Quốc gia có tỷ lệ FDI cao sẽ gặp phải:
A. Rủi ro mất quyền kiểm soát một số ngành công nghiệp quan trọng
B. Sự ổn định kinh tế trong dài hạn
C. Lạm phát tăng mạnh
D. Giảm chi phí sản xuất nội địa

Câu 25: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) có xu hướng:
A. Tạo ra sự kiểm soát toàn diện đối với công ty
B. Là hình thức đầu tư dài hạn
C. Không cung cấp quyền kiểm soát trực tiếp đối với doanh nghiệp
D. Tăng trưởng nhanh hơn FDI

Câu 26: Một trong những rủi ro chính khi đầu tư FDI là:
A. Tỷ giá hối đoái ổn định
B. Lạm phát giảm mạnh
C. Rủi ro chính trị và biến động kinh tế tại quốc gia nhận đầu tư
D. Thị trường lao động ổn định

Câu 27: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giúp cải thiện tình hình kinh tế của quốc gia nhận đầu tư thông qua:
A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý
C. Giảm tỷ lệ lạm phát
D. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa

Câu 28: Một trong những yếu tố chính làm tăng tính hấp dẫn của một quốc gia đối với FDI là:
A. Sự ổn định chính trị và pháp luật bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư
B. Tỷ giá hối đoái linh hoạt
C. Chính sách bảo hộ trong nước
D. Sự gia tăng tỷ lệ lạm phát

Câu 29: Hình thức đầu tư nào không thuộc FDI?
A. Mua lại và sáp nhập các doanh nghiệp ở nước ngoài
B. Xây dựng các nhà máy sản xuất tại quốc gia khác
C. Mua cổ phiếu của các công ty nước ngoài mà không kiểm soát
D. Góp vốn vào các liên doanh quốc tế

Câu 30: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) là:
A. Đầu tư dài hạn với mục đích kiểm soát
B. Tăng cường xuất khẩu nội địa
C. Không cung cấp quyền kiểm soát trực tiếp đối với tài sản
D. Chuyển giao công nghệ cho quốc gia nhận đầu tư

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)