Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 8

Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại thương
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Vân Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại thương
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Vân Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 8 là một bộ đề thi được thiết kế nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về môn Kinh tế quốc tế, bao gồm các chủ đề quan trọng như thương mại quốc tế, các hiệp định kinh tế, chính sách thương mại, cán cân thanh toán, và tác động của toàn cầu hóa. Đề thi này thường được sử dụng tại các trường đại học đào tạo chuyên sâu về kinh tế như Đại học Ngoại thương (FTU)Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), hoặc Học viện Tài chính (AOF). Giảng viên phụ trách môn học như TS. Nguyễn Thị Hồng Vân tại FTU là một trong những người biên soạn đề thi cho kỳ thi năm 2023. Sinh viên làm bài thi cần nắm vững các kiến thức về lý thuyết thương mại quốc tế, các mô hình kinh tế quốc tế như lợi thế so sánh, cán cân thanh toán và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Đề thi thường dành cho sinh viên năm 3, năm 4 chuyên ngành Kinh tế quốc tế, Kinh doanh quốc tế, và Thương mại quốc tế.

Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá ngay bộ đề thi này và thử sức làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 8

Câu 1: Yếu tố chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa là gì?
A. Sự gia tăng của các doanh nghiệp nhà nước
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin
C. Chính sách bảo hộ thương mại
D. Sự gia tăng của thuế quan

Câu 2: Hiệp định thương mại tự do khu vực có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế như thế nào?
A. Tăng thuế quan giữa các thành viên
B. Thúc đẩy thương mại giữa các nước thành viên
C. Làm giảm sự cạnh tranh quốc tế
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư

Câu 3: Một trong những lợi ích của toàn cầu hóa là:
A. Sự gia tăng bảo hộ thương mại
B. Giảm sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia
C. Tăng cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế
D. Hạn chế sự di chuyển lao động

Câu 4: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, yếu tố nào quyết định lợi thế so sánh của một quốc gia?
A. Số lượng doanh nghiệp quốc tế
B. Chính sách thuế quan của quốc gia đó
C. Sự phong phú của các yếu tố sản xuất
D. Tỷ giá hối đoái

Câu 5: Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) là một ví dụ của:
A. Liên minh tiền tệ
B. Hiệp định về quyền sở hữu trí tuệ
C. Khu vực thương mại tự do
D. Thị trường chung

Câu 6: Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến công nghiệp sản xuất như thế nào?
A. Làm tăng chi phí sản xuất
B. Dịch chuyển sản xuất sang các quốc gia có chi phí thấp hơn
C. Giảm sự cạnh tranh
D. Tăng thuế đối với sản phẩm nhập khẩu

Câu 7: Các chính sách bảo hộ thương mại thường được sử dụng để:
A. Tăng sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
B. Khuyến khích cạnh tranh quốc tế
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa
D. Tăng cường xuất khẩu

Câu 8: Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến:
A. Sự ổn định chính trị
B. Giá trị xuất nhập khẩu của một quốc gia
C. Quyền sở hữu trí tuệ
D. Sự dịch chuyển lao động

Câu 9: Một trong những thách thức của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển là:
A. Sự cạnh tranh với các quốc gia phát triển
B. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư
C. Sự hợp tác với các quốc gia khác
D. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa

Câu 10: Trong thương mại quốc tế, “biểu thuế quan” là gì?
A. Một hình thức trợ cấp của chính phủ
B. Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu
C. Chính sách tài khóa
D. Một thỏa thuận quốc tế

Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò gì trong thương mại quốc tế?
A. Đưa ra các quy định về tài chính toàn cầu
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia
C. Quản lý tỷ giá hối đoái
D. Điều hành các ngân hàng quốc tế

Câu 12: Chính sách “tự do hóa thương mại” đề cập đến:
A. Tăng thuế nhập khẩu
B. Giảm các rào cản thương mại giữa các quốc gia
C. Tăng cường bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
D. Cấm nhập khẩu từ các quốc gia khác

Câu 13: Toàn cầu hóa có thể dẫn đến:
A. Tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia
B. Sự cô lập của các nền kinh tế
C. Giảm dòng chảy thông tin và công nghệ
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế

Câu 14: Thị trường ngoại hối là nơi mà:
A. Chính phủ quyết định tỷ giá
B. Các quốc gia mua bán dầu mỏ
C. Các loại tiền tệ được trao đổi
D. Thỏa thuận thương mại giữa các quốc gia được ký kết

Câu 15: Một trong những lợi ích của tự do hóa thương mại là:
A. Bảo vệ nền công nghiệp nội địa
B. Tăng cường sự cô lập của nền kinh tế
C. Tăng cơ hội xuất khẩu cho các doanh nghiệp trong nước
D. Giảm cạnh tranh quốc tế

Câu 16: Yếu tố nào không phải là rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật
C. Thuế nhập khẩu
D. Quy tắc xuất xứ

Câu 17: Thuyết lợi thế so sánh cho rằng:
A. Quốc gia nên sản xuất mọi thứ họ cần
B. Thương mại quốc tế không mang lại lợi ích
C. Quốc gia nên chuyên môn hóa vào sản xuất hàng hóa mà họ có lợi thế
D. Tất cả các quốc gia đều có thể sản xuất mọi thứ với cùng một hiệu quả

Câu 18: Điều nào sau đây là một rào cản thương mại?
A. Tự do hóa thương mại
B. Biểu thuế quan
C. Thỏa thuận thương mại song phương
D. Liên minh thuế quan

Câu 19: Tác động của toàn cầu hóa đến môi trường có thể bao gồm:
A. Tăng cường sự ổn định môi trường
B. Gây ra ô nhiễm do hoạt động sản xuất tăng lên
C. Giảm lượng phát thải khí nhà kính
D. Làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên

Câu 20: “Hội nhập kinh tế khu vực” là gì?
A. Sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong cùng một khu vực
B. Sự cô lập kinh tế của một quốc gia
C. Sự gia tăng của thuế quan trong khu vực
D. Đóng cửa biên giới với các quốc gia lân cận

Câu 21: Tự do hóa thương mại có thể gây ra khó khăn cho quốc gia nào sau đây?
A. Các quốc gia phát triển
B. Các quốc gia đang phát triển có nền kinh tế yếu
C. Các quốc gia có thặng dư thương mại
D. Các quốc gia giàu tài nguyên

Câu 22: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ giá hối đoái?
A. Chính sách thuế của quốc gia
B. Quy mô dân số
C. Cung và cầu của thị trường ngoại hối
D. Số lượng doanh nghiệp nước ngoài

Câu 23: Các rào cản phi thuế quan có thể bao gồm:
A. Giảm thuế nhập khẩu
B. Các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật
C. Chính sách tự do hóa thương mại
D. Hỗ trợ tài chính cho các nhà xuất khẩu

Câu 24: Yếu tố nào có thể khiến một quốc gia gia tăng xuất khẩu?
A. Sự gia tăng của thuế nhập khẩu
B. Tăng cường năng lực sản xuất
C. Giảm sự phát triển công nghiệp
D. Tăng tỷ lệ lạm phát

Câu 25: Một trong những hậu quả của bảo hộ thương mại là:
A. Giảm tính cạnh tranh của hàng hóa trong nước trên thị trường quốc tế
B. Tăng trưởng xuất khẩu
C. Tăng cường hội nhập kinh tế
D. Giảm giá thành sản phẩm trong nước

Câu 26: Tự do hóa thương mại có thể dẫn đến:
A. Tăng thuế nhập khẩu
B. Tăng sự cô lập của các quốc gia
C. Giảm giá thành sản phẩm và tăng lựa chọn cho người tiêu dùng
D. Giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp

Câu 27: Các doanh nghiệp đa quốc gia thường tìm kiếm gì trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Thuế quan cao hơn
B. Cơ hội để mở rộng thị trường quốc tế và tiếp cận nguồn tài nguyên giá rẻ
C. Giảm sự di chuyển lao động
D. Sự cô lập với thị trường nước ngoài

Câu 28: Yếu tố chính giúp tăng cường hội nhập kinh tế toàn cầu là:
A. Phát triển công nghệ và giảm chi phí giao thông
B. Gia tăng rào cản thương mại
C. Giảm sự hợp tác quốc tế
D. Tăng cường các quy định nhập khẩu

Câu 29: Liên minh thuế quan là một ví dụ của:
A. Hiệp định thương mại tự do
B. Thị trường chung
C. Hội nhập kinh tế khu vực
D. Tự do hóa thương mại

Câu 30: Khi tỷ giá hối đoái tăng, điều gì xảy ra với giá trị hàng hóa xuất khẩu?
A. Giá trị xuất khẩu tăng
B. Giá trị nhập khẩu giảm
C. Giá trị xuất khẩu giảm
D. Không có thay đổi

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)