Bài tập trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư Chương 2

Năm thi: 2023
Môn học: Quản lý dự án đầu tư
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản lý dự án đầu tư
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư Chương 2 là một trong những đề thi tổng hợp của môn Quản lý dự án đầu tư, thường được sử dụng tại các trường đại học đào tạo về kinh tế và quản trị. Đề thi này do các giảng viên chuyên môn như TS Nguyễn Văn Hòa từ Đại học Kinh tế Quốc dân biên soạn, nhằm giúp sinh viên hiểu rõ các kiến thức nền tảng về dự án đầu tư, quy trình lập và quản lý dự án, đặc biệt trong chương 1. Các kiến thức cơ bản cần để giải đề này bao gồm việc nắm vững các bước khởi đầu của một dự án đầu tư, các tiêu chuẩn và phương pháp quản lý dự án hiệu quả. Đề thi chủ yếu hướng đến sinh viên năm 3, thuộc các ngành quản trị kinh doanh, kinh tế, và đầu tư tài chính.

Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư Chương 2

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đánh giá tính khả thi của dự án đầu tư?
A. Hiệu quả tài chính
B. Số lượng nhân sự tham gia
C. Thời gian thực hiện dự án
D. Phạm vi dự án

Câu 2: Trong phân tích tài chính dự án, chỉ số NPV (Net Present Value) có ý nghĩa gì?
A. Đo lường tỷ lệ hoàn vốn của dự án
B. Đánh giá rủi ro dự án
C. Đo lường giá trị hiện tại của các dòng tiền ròng từ dự án
D. Xác định chi phí ban đầu của dự án

Câu 3: Yếu tố nào không nằm trong các bước phân tích rủi ro dự án?
A. Nhận dạng rủi ro
B. Đánh giá mức độ rủi ro
C. Lên kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Tăng cường lợi nhuận dự án

Câu 4: Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của dự án
B. Tỷ lệ chiết khấu làm cho giá trị hiện tại ròng của các dòng tiền bằng 0
C. Tỷ lệ chi phí vốn của dự án
D. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận hàng năm

Câu 5: Một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá rủi ro tài chính của dự án là:
A. Biểu đồ Gantt
B. Tỷ lệ nợ trên vốn (Debt-to-Equity Ratio)
C. Kế hoạch nhân sự
D. Sơ đồ PERT

Câu 6: Trong phân tích dòng tiền dự án, chỉ số nào phản ánh khả năng hoàn vốn sau khi đã trừ đi các chi phí?
A. NPV
B. IRR
C. WACC
D. ROI

Câu 7: Khi đánh giá hiệu quả kinh tế – xã hội của dự án đầu tư, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Hiệu quả tài chính của dự án
B. Lợi ích mà dự án mang lại cho cộng đồng
C. Khả năng mở rộng dự án
D. Phân bổ nguồn lực hợp lý

Câu 8: Phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis) giúp xác định điều gì?
A. Lợi nhuận dự kiến của dự án
B. Mức doanh thu cần thiết để dự án không lỗ
C. Chi phí cố định của dự án
D. Tỷ lệ nợ trên vốn

Câu 9: Yếu tố nào không phải là một trong những chi phí của dự án?
A. Chi phí đầu tư ban đầu
B. Chi phí vận hành
C. Chi phí cơ hội của thị trường
D. Chi phí tài chính

Câu 10: Tại sao việc phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) lại quan trọng trong quản lý dự án?
A. Để xác định các yếu tố thay đổi nào có thể ảnh hưởng lớn nhất đến dự án
B. Để dự đoán doanh thu của dự án
C. Để đánh giá năng lực của đội ngũ quản lý
D. Để giảm thiểu chi phí

Câu 11: Chỉ số nào phản ánh chi phí vốn bình quân của dự án?
A. ROI
B. WACC (Weighted Average Cost of Capital)
C. NPV
D. IRR

Câu 12: Phân tích SWOT trong quản lý dự án nhằm mục đích gì?
A. Xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án
B. Phân tích dòng tiền của dự án
C. Đánh giá nguồn lực tài chính
D. Quản lý tiến độ dự án

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là rủi ro thường gặp trong dự án đầu tư?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro về tiến độ
C. Rủi ro từ đội ngũ nhân sự cố định
D. Rủi ro thị trường

Câu 14: Chỉ số nào dùng để đánh giá mức độ sinh lời của dự án so với chi phí đầu tư?
A. NPV
B. IRR
C. ROI (Return on Investment)
D. WACC

Câu 15: Khi nào nên sử dụng phân tích điểm hòa vốn trong dự án đầu tư?
A. Khi cần đánh giá hiệu quả tài chính dài hạn
B. Khi muốn biết doanh thu tối thiểu cần đạt để không lỗ
C. Khi muốn xác định tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
D. Khi muốn đánh giá chi phí cố định

Câu 16: Phân tích rủi ro thị trường trong dự án đầu tư bao gồm những yếu tố nào?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn, chi phí vốn
B. Nhân sự, nguồn lực tài chính
C. Biến động giá cả, thay đổi nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh
D. Quản lý tiến độ và thời gian

Câu 17: Một trong những rủi ro về mặt pháp lý trong dự án đầu tư là gì?
A. Thay đổi quy định pháp luật ảnh hưởng đến dự án
B. Thiếu sự hợp tác của các bên liên quan
C. Đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện
D. Không đủ tài nguyên để thực hiện dự án

Câu 18: Chỉ số NPV dương có nghĩa là gì?
A. Dự án tạo ra giá trị ròng tích cực
B. Dự án không hiệu quả về tài chính
C. Dự án không đủ khả năng tài chính
D. Dự án gặp rủi ro lớn

Câu 19: Phân tích khả năng tài chính của dự án bao gồm những yếu tố nào?
A. Tiến độ dự án, kế hoạch nhân sự
B. Dòng tiền, chi phí đầu tư và lợi nhuận kỳ vọng
C. Rủi ro thị trường, đối thủ cạnh tranh
D. Lợi ích xã hội, tác động môi trường

Câu 20: Khi dự án có WACC cao, điều này cho thấy gì?
A. Dự án có lợi nhuận cao
B. Chi phí vốn của dự án lớn, có thể gây khó khăn cho khả năng sinh lời
C. Dự án có rủi ro thấp
D. Dự án có nguồn lực tài chính dồi dào

Câu 21: Tại sao việc đánh giá tác động môi trường lại quan trọng trong dự án đầu tư?
A. Để đảm bảo dự án tuân thủ các quy định pháp luật và bảo vệ môi trường
B. Để tăng cường hiệu quả tài chính của dự án
C. Để xác định lợi nhuận tiềm năng của dự án
D. Để giảm thiểu chi phí vận hành

Câu 22: Tại sao phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis) quan trọng trong đánh giá dự án?
A. Để xác định nguồn lực tài chính cần thiết
B. Để giảm thiểu rủi ro thị trường
C. Để đánh giá lợi ích tiềm năng so với chi phí bỏ ra
D. Để phân tích hiệu quả của quản lý dự án

Câu 23: Điểm yếu của phân tích NPV là gì?
A. Không tính đến thời gian dự án
B. Không phản ánh được chi phí vốn
C. Phụ thuộc vào tỷ lệ chiết khấu
D. Không thể hiện lợi nhuận dự kiến

Câu 24: Chỉ số IRR càng cao thì điều gì xảy ra?
A. Dự án có khả năng sinh lời cao hơn
B. Dự án có rủi ro cao
C. Dự án không hiệu quả
D. Dự án không đạt được điểm hòa vốn

Câu 25: Phân tích tài chính dự án bao gồm những nội dung gì?
A. Quản lý nguồn nhân lực và tiến độ dự án
B. Dòng tiền, chi phí, doanh thu và lợi nhuận kỳ vọng
C. Phân tích môi trường và đối thủ cạnh tranh
D. Đánh giá rủi ro thị trường

Câu 26: Lợi ích của phân tích độ nhạy trong dự án là gì?
A. Tăng cường sự cạnh tranh của dự án
B. Xác định các yếu tố có tác động lớn nhất đến hiệu quả dự án
C. Giảm thiểu chi phí vận hành
D. Tăng cường hiệu quả nhân sự

Câu 27: Điều gì xảy ra khi WACC của dự án thấp?
A. Dự án không sinh lời
B. Chi phí vốn không đủ để vận hành
C. Chi phí vốn thấp, giúp tăng khả năng sinh lời của dự án
D. Dự án gặp rủi ro tài chính lớn

Câu 28: Khi nào nên sử dụng phương pháp phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF) trong dự án?
A. Khi muốn đánh giá rủi ro của dự án
B. Khi muốn xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai
C. Khi muốn phân tích khả năng sinh lời ngắn hạn
D. Khi muốn tính toán chi phí ban đầu của dự án

Câu 29: Lợi thế của việc sử dụng IRR trong đánh giá dự án là gì?
A. Đơn giản và dễ tính toán
B. Không yêu cầu dữ liệu tài chính
C. Cung cấp tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng, giúp so sánh các dự án khác nhau
D. Không phụ thuộc vào tỷ lệ chiết khấu

Câu 30: Phân tích độ nhạy được sử dụng để làm gì trong dự án đầu tư?
A. Đánh giá tác động môi trường của dự án
B. Xác định các yếu tố nào thay đổi có thể ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của dự án
C. Xác định điểm hòa vốn của dự án
D. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng của dự án

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)