Bộ môn SPSS (Statistical Package for the Social Sciences) là một trong những công cụ mạnh mẽ và phổ biến nhất trong việc phân tích dữ liệu. Được thiết kế để giúp các nhà nghiên cứu, sinh viên và chuyên gia nắm bắt được xu hướng, mô hình và mối quan hệ từ dữ liệu, SPSS không chỉ đơn thuần là một phần mềm mà còn là một công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc ra quyết định. Trong Trắc Nghiệm SPSS chương 1, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về giao diện người dùng, các tính năng cơ bản và cách thức nhập liệu, quản lý dữ liệu. Đây là những bước cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để bạn có thể tiến xa hơn trong hành trình làm chủ SPSS, mở ra cánh cửa đến thế giới của phân tích thống kê chuyên sâu.
Bộ câu hỏi trắc nghiệm SPSS chương 1 (có đáp án)
SPSS là viết tắt của từ nào?
a. Statistical Program for the Social Sciences
b. Statistical Package for the Social Sciences
c. Statistical Programming for Social Studies
d. Statistical Program for Statistical Studies
SPSS được sử dụng chủ yếu để:
a. Soạn thảo văn bản
b. Thiết kế đồ họa
c. Phân tích dữ liệu
d. Quản lý email
Giao diện chính của SPSS có bao nhiêu cửa sổ làm việc cơ bản?
a. 2
b. 3
c. 4
d. 5
Trong SPSS, “Data View” dùng để:
a. Hiển thị các biến và kiểu dữ liệu của chúng
b. Nhập và xem dữ liệu
c. Hiển thị kết quả phân tích
d. Quản lý các biến và dữ liệu
Cửa sổ “Variable View” trong SPSS cho phép:
a. Nhập dữ liệu
b. Quản lý và chỉnh sửa các thuộc tính của biến
c. Thực hiện phân tích dữ liệu
d. Lưu kết quả phân tích
Trong Variable View, cột “Type” dùng để:
a. Chọn loại biến số
b. Chọn kiểu chữ
c. Nhập giá trị biến
d. Lưu trữ dữ liệu
Định dạng của tệp dữ liệu trong SPSS là:
a. .sav
b. .sps
c. .spv
d. .doc
Để lưu file dữ liệu trong SPSS, bạn chọn:
a. File > Save
b. File > Save As
c. File > Export
d. File > Save Data
Trong SPSS, thao tác mở file dữ liệu đã lưu trước đó được thực hiện bằng cách:
a. File > Open
b. File > Import
c. File > Load
d. File > Retrieve
Trong cửa sổ Variable View, cột “Label” dùng để:
a. Gán nhãn mô tả cho biến
b. Chọn kiểu dữ liệu
c. Đặt tên biến
d. Thiết lập giá trị cho biến
Khi tạo một biến mới trong SPSS, tên biến:
a. Phải bắt đầu bằng chữ cái
b. Phải viết hoa toàn bộ
c. Có thể chứa ký tự đặc biệt
d. Phải kết thúc bằng số
Cột “Values” trong Variable View dùng để:
a. Gán giá trị số cho biến định tính
b. Đặt giá trị mặc định cho biến
c. Chọn kiểu giá trị mặc định
d. Thay đổi giá trị của biến
Khi thực hiện phân tích dữ liệu, kết quả sẽ hiển thị ở cửa sổ nào?
a. Data View
b. Variable View
c. Syntax Editor
d. Output Viewer
SPSS có thể mở và xử lý các loại file dữ liệu nào sau đây?
a. Excel (.xls, .xlsx)
b. Text (.txt)
c. CSV (.csv)
d. Tất cả các định dạng trên
Cột “Missing” trong Variable View có ý nghĩa gì?
a. Xác định các giá trị bị thiếu
b. Loại bỏ giá trị bị thiếu
c. Nhập các giá trị thay thế
d. Tạo giá trị giả định cho các biến
SPSS có thể tạo các loại biểu đồ nào sau đây?
a. Biểu đồ cột
b. Biểu đồ đường
c. Biểu đồ tròn
d. Tất cả các loại trên
Lệnh “Transform” trong SPSS được dùng để:
a. Thực hiện các phép biến đổi trên dữ liệu
b. Tạo biến mới
c. Lọc dữ liệu
d. Thay đổi giá trị biến
Khi bạn muốn chọn một phần dữ liệu dựa trên một điều kiện nào đó, bạn sử dụng lệnh:
a. Data > Select Cases
b. Data > Split File
c. Data > Merge Files
d. Data > Sort Cases
Trong SPSS, một biến liên tục có thể được chuyển đổi thành biến phân loại bằng cách sử dụng lệnh:
a. Recode into Different Variables
b. Compute Variable
c. Rank Cases
d. Aggregate Data
Khi sử dụng lệnh “Split File”, mục đích của bạn là:
a. Phân tích dữ liệu theo nhóm
b. Phân tách các trường dữ liệu
c. Chia tách dữ liệu thành nhiều phần nhỏ hơn
d. Ghép các tệp dữ liệu lại với nhau
“Compute Variable” trong SPSS dùng để:
a. Tính toán và tạo ra biến mới dựa trên các biến hiện có
b. Sửa đổi dữ liệu của biến hiện có
c. Tạo bảng dữ liệu mới
d. Nhập liệu từ các biến khác
SPSS có thể xử lý được tối đa bao nhiêu biến trong một tập dữ liệu?
a. 1000
b. 5000
c. 10,000
d. 50,000
Khi muốn lưu toàn bộ dữ liệu và kết quả phân tích, bạn nên chọn định dạng tệp nào sau đây?
a. .sav
b. .spv
c. .sps
d. .txt
Lệnh “Descriptive Statistics” trong SPSS giúp:
a. Tạo thống kê mô tả cho dữ liệu
b. Tạo biến mới từ biến hiện có
c. Tạo biểu đồ mô tả
d. Lọc dữ liệu
SPSS được phát triển bởi tổ chức nào?
a. IBM
b. SAS Institute
c. Microsoft
d. SPSS Inc.
Tính năng “Recode” trong SPSS chủ yếu dùng để:
a. Thay đổi giá trị của các biến hiện có
b. Nhập dữ liệu từ tệp khác
c. Lưu trữ dữ liệu
d. Xuất dữ liệu ra file
Trong cửa sổ Variable View, cột “Decimals” dùng để:
a. Định nghĩa số lượng chữ số thập phân cho biến số
b. Tạo biến mới
c. Xác định kiểu biến
d. Đặt giá trị mặc định cho biến
Lệnh “Select Cases” trong SPSS giúp:
a. Lựa chọn các dòng dữ liệu theo tiêu chí nhất định
b. Tạo biến mới
c. Kết hợp dữ liệu từ các tệp khác nhau
d. Loại bỏ các giá trị bị thiếu
Để tạo một biến mới từ phép tính trên các biến hiện có, bạn sử dụng lệnh nào?
a. Compute Variable
b. Recode into Same Variables
c. Transform Variable
d. Sort Cases
Để xác định mối quan hệ giữa hai biến số định lượng, bạn sử dụng lệnh nào trong SPSS?
a. Correlate
b. Crosstabs
c. Frequencies
d. Descriptive Statistics
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.