Trắc Nghiệm Mạng Không Dây – Đề 6

Năm thi: 2023
Môn học: Mạng không dây
Trường: Đại học Bách Khoa TP.HCM
Người ra đề: TS. Bùi Trọng Vinh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 20 phút
Số lượng câu hỏi: 15
Đối tượng thi: Sinh viên mạng không dây
Năm thi: 2023
Môn học: Mạng không dây
Trường: Đại học Bách Khoa TP.HCM
Người ra đề: TS. Bùi Trọng Vinh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 20 phút
Số lượng câu hỏi: 15
Đối tượng thi: Sinh viên mạng không dây

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng không dây – Đề 6 là một trong những đề thi môn Mạng không dây được tổng hợp nhằm giúp sinh viên kiểm tra và củng cố kiến thức về hệ thống mạng hiện đại. Đề thi này bao gồm các câu hỏi liên quan đến kiến trúc mạng không dây, các giao thức truyền thông, bảo mật trong mạng không dây, và quản lý tín hiệu. Đây là những nội dung cốt lõi cần thiết cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin, đặc biệt là sinh viên năm 3 hoặc năm 4 tại các trường đại học như Đại học Bách Khoa TP.HCM.

Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên chuyên về mạng và truyền thông không dây, với mục tiêu giúp sinh viên có cái nhìn sâu sắc hơn về các khái niệm kỹ thuật và cách áp dụng chúng trong thực tế. Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu chi tiết về đề thi này và bắt đầu làm bài kiểm tra ngay hôm nay!

Đề thi Trắc nghiệm mạng không dây – Đề 6 (có đáp án)

Câu 1: Trong giao thức định tuyến LEACH, giai đoạn thiết lập (setup phase) thực hiện nhiệm vụ?
A. Lựa chọn các nút cảm biến làm cụm trưởng
B. Thiết lập topo mạng
C. Truyền dữ liệu tới nút cụm trưởng
D. Xác định nút nguồn

Câu 2: Trong giao thức định tuyến AODV có nhận biết năng lượng, khi nào nút nguồn cập nhật lại tuyến mới?
A. Gửi RREQ từ nút nguồn
B. Nhận được RREP từ nút mạng có mức năng lượng tốt hơn
C. Nhận được RERR từ các nút lân cận
D. Nhận được HELLO từ các nút lân cận

Câu 3: Thành phần nào thực hiện việc xử lý và lưu trữ dữ liệu giám sát được?
A. RF Transceiver
B. Battery
C. Micro-controller
D. Sensors

Câu 4: Phần mềm nhúng được thiết kế cho các vi xử lý chuyên dụng có các đặc trưng:
A. Tốc độ thấp, tiêu hao năng lượng thấp, bộ nhớ ít, giá thành rẻ
B. Tốc độ cao, tiêu hao năng lượng nhiều, bộ nhớ ít, giá thành rẻ
C. Tốc độ thấp, tiêu hao năng lượng thấp, bộ nhớ lớn, giá thành rẻ
D. Tốc độ cao, tiêu hao năng lượng cao, bộ nhớ lớn, giá thành cao

Câu 5: Thuộc tính nào sau đây của vi điều khiển cần phải xem xét khi thiết kế phần cứng cho mạng cảm biến không dây?
A. Latency
B. CPU speed
C. Throughput
D. Fairness

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây cần thiết cho mạng cảm biến không dây?
A. Tuổi thọ (lifetime) lớn
B. Tốc độ cao
C. Băng thông lớn
D. Không cần đảm bảo công bằng

Câu 7: Nguyên nhân nào có thể dẫn đến giảm hiệu suất truyền thông trong một LAN?
A. Do có nhiều cặp máy tính trong mạng trao đổi thông tin với lưu lượng cao
B. Do Virus chiếm dụng băng thông của đường truyền
C. Do thiết bị truyền thông có năng lực kém
D. Câu a và b đúng

Câu 8: Mạng dạng vòng (Ring) kết nối các máy tính theo phương thức:
A. Điểm – điểm
B. Điểm – nhiều điểm
C. Điểm – một số điểm
D. Câu a và b đúng

Câu 9: Nguyên nhân nào có thể gây ra lỗi kết nối trao đổi thông tin giữa hai máy trạm trong mạng dạng vòng (Ring)?
A. Do thẻ bài bị mất
B. Do đầu nối giữa máy trạm và đường truyền chính bị lỗi
C. Do mạng bị tắc nghẽn
D. Câu a và b đúng

Câu 10: Mô hình kết nối mạng (topo) của LAN là gì?
A. Star
B. Bus
C. Ring
D. Một trong những mô hình kết nối mạng trên

Câu 11: Sắp xếp thứ tự từ thấp đến cao của các thiết bị trung tâm về vai trò mở rộng kết nối mạng máy tính?
A. Hub, Bridge, Router, Switch
B. Hub, Switch, Bridge, Router
C. Hub, Switch, Router, Bridge
D. Hub, Bridge, Switch, Route

Câu 12: Giao thức nào cho phép các router liên lạc với nhau để trao đổi thông tin về trạng thái của các kết nối giữa chúng?
A. BGP (Border Gateway Protocol)
B. OSPF (Open Shortest Path First)
C. IGRP (Interior Gateway Routing Protocol)
D. RIP (Routing Information Protocol)

Câu 13: Địa chỉ MAC bao gồm các thông tin nào?
A. Nhà sản xuất và mã định danh thiết bị
B. Mã thiết bị
C. Mã thiết bị và năm sản xuất
D. Năm sản xuất và nhà sản xuất

Câu 14: Ai có chức năng thiết cài đặt chỉ MAC cho các thiết bị?
A. Người dùng mạng
B. Người quản trị mạng
C. Nhà sản xuất thiết bị
D. Bất cứ người nào

Câu 15: Địa chỉ MAC của các thiết bị mạng có thể thay đổi được không?
A. Không
B. Có

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)