Trắc Nghiệm Ký Sinh Trùng Tiết Túc

Năm thi: 2023
Môn học: Vi Ký Sinh
Trường: Đại Học Y Dược Cần Thơ
Người ra đề: TS.BS. Trần Thái Thanh Tâm
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 90 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y
Năm thi: 2023
Môn học: Vi Ký Sinh
Trường: Đại Học Y Dược Cần Thơ
Người ra đề: TS.BS. Trần Thái Thanh Tâm
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 120 phút
Số lượng câu hỏi: 90 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y

Mục Lục

Trắc Nhiệm Ký Sinh Trùng Tiết Túc là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Ký sinh trùng học, thường được áp dụng trong các trường đại học y khoa nhằm kiểm tra kiến thức của sinh viên về các loại ký sinh trùng và tiết túc gây bệnh. Đề thi này cung cấp những câu hỏi về sinh học, đặc điểm phân loại, vòng đời và khả năng gây bệnh của các loài ký sinh trùng tiết túc. Được biên soạn bởi các giảng viên chuyên ngành như PGS.TS. Nguyễn Thị Lan, đề thi này đặc biệt phù hợp với sinh viên năm 2 hoặc năm 3 ngành Y đa khoa.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

90 Câu Hỏi Ôn Tập Trắc Nghiệm Ký Sinh Trùng Tiết Túc

1. Bệnh nào lây truyền qua muỗi?
A. Sốt xuất huyết
B. Cúm
C. Tay chân miệng
D. Sốt rét

2. Bệnh nào không có vắc-xin phòng ngừa?
A. Bệnh tay chân miệng
B. Bệnh cúm
C. Bệnh sốt xuất huyết
D. Bệnh viêm gan B

3. Bệnh nào do virus gây ra?
A. Sốt rét
B. Sốt xuất huyết
C. Lao
D. Tay chân miệng

4. Để phòng ngừa bệnh tay chân miệng, cần:
A. Tiêm vắc-xin
B. Rửa tay thường xuyên và sạch sẽ
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

5. Bệnh nào có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh?
A. Bệnh lao
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh cúm

6. Bệnh nào do virus gây ra và lây truyền qua muỗi?
A. Bệnh dại
B. Sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh lao

7. Bệnh viêm gan nào có thể lây truyền qua thực phẩm không sạch?
A. Viêm gan A
B. Viêm gan B
C. Viêm gan C
D. Viêm gan D

8. Bệnh nào có thể gây triệu chứng nôn mửa và tiêu chảy?
A. Viêm gan A
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh lao

9. Để phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết, cần:
A. Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi
B. Tiêm vắc-xin
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

10. Bệnh nào có thể gây triệu chứng đau cơ và mệt mỏi?
A. Bệnh cúm
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh viêm gan

11. Bệnh nào lây truyền qua nước bọt?
A. Bệnh quai bị
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh sốt rét

12. Để phòng ngừa bệnh dại, nên:
A. Uống thuốc kháng sinh
B. Tiêm phòng vắc-xin cho thú nuôi
C. Tiêm thuốc giảm đau
D. Rửa tay thường xuyên

13. Bệnh nào do ký sinh trùng gây ra?
A. Sốt rét
B. Cúm
C. Sốt xuất huyết
D. Bệnh dại

14. Bệnh nào có thể lây truyền qua đường tình dục?
A. Viêm gan B
B. Sốt xuất huyết
C. Bệnh dại
D. Cúm

15. Để phòng ngừa bệnh sốt rét, cần:
A. Tiêm vắc-xin
B. Sử dụng thuốc chống sốt rét khi cần thiết
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

16. Bệnh nào không được truyền qua nước?
A. Sốt xuất huyết
B. Viêm gan A
C. Viêm gan E
D. Bệnh tả

17. Bệnh nào có thể gây ra triệu chứng sốt cao và đau cơ?
A. Bệnh cúm
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh viêm gan

18. Bệnh viêm gan A lây truyền qua:
A. Nguồn nước ô nhiễm
B. Đường máu
C. Đường tình dục
D. Đường hô hấp

19. Bệnh nào gây ra do ký sinh trùng Plasmodium?
A. Sốt rét
B. Bệnh tay chân miệng
C. Bệnh sốt xuất huyết
D. Bệnh viêm gan

20. Bệnh nào có thể được phòng ngừa bằng cách cải thiện vệ sinh cá nhân?
A. Bệnh tay chân miệng
B. Bệnh sốt rét
C. Bệnh lao
D. Bệnh viêm gan B

21. Để phòng ngừa bệnh cúm, nên làm gì?
A. Tiêm vắc-xin hàng năm
B. Uống nhiều nước
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Ăn nhiều trái cây

22. Nguyên nhân chính gây bệnh viêm gan B là:
A. Virus Hepatitis B
B. Virus Hepatitis A
C. Virus Hepatitis C
D. Virus Hepatitis D

23. Để phòng ngừa bệnh lao, phương pháp hiệu quả nhất là:
A. Tiêm vắc-xin BCG
B. Uống thuốc kháng sinh
C. Sử dụng thuốc giảm đau
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh

24. Bệnh nào không được truyền qua muỗi?
A. Sốt xuất huyết
B. Sốt rét
C. Bệnh Zika
D. Bệnh tay chân miệng

25. Bệnh sốt rét chủ yếu do:
A. Ký sinh trùng Plasmodium
B. Virus
C. Vi khuẩn
D. Nấm

26. Virus nào gây ra bệnh sốt xuất huyết?
A. Dengue virus
B. Rabies virus
C. Hepatitis virus
D. Herpes virus

27. Bệnh nào có thể gây ra dịch lớn nếu không được kiểm soát?
A. Bệnh cúm
B. Đau đầu
C. Cảm lạnh
D. Viêm họng

28. Để phòng ngừa bệnh tay chân miệng, cần:
A. Rửa tay thường xuyên và sạch sẽ
B. Tiêm vắc-xin
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

29. Bệnh nào do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra?
A. Bệnh lao
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh cúm

30. Bệnh viêm gan nào có thể lây truyền qua đường máu?
A. Viêm gan B
B. Viêm gan A
C. Viêm gan C
D. Viêm gan D

31. Nguyên nhân gây bệnh Zika là:
A. Virus Zika
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

32. Bệnh nào lây truyền qua nước bọt?
A. Bệnh quai bị
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh sốt rét

33. Sốt xuất huyết có thể gây ra triệu chứng nào?
A. Xuất huyết dưới da
B. Đau đầu
C. Ho khan
D. Đau bụng

34. Bệnh nào do virus Corona gây ra?
A. COVID-19
B. Sốt xuất huyết
C. Cúm
D. Bệnh dại

35. Bệnh viêm gan A lây truyền qua:
A. Nguồn nước ô nhiễm
B. Đường máu
C. Đường tình dục
D. Đường hô hấp

36. Bệnh cúm có thể gây ra triệu chứng nào?
A. Sốt cao và đau cơ
B. Tiêu chảy
C. Đau họng
D. Ngứa da

37. Bệnh nào do ký sinh trùng gây ra?
A. Sốt rét
B. Cúm
C. Sốt xuất huyết
D. Bệnh dại

38. Để phòng ngừa bệnh tay chân miệng, nên:
A. Rửa tay thường xuyên và sạch sẽ
B. Tiêm vắc-xin
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

39. Sốt xuất huyết lây truyền qua:
A. Muỗi Aedes
B. Muỗi Culex
C. Muỗi Anopheles
D. Muỗi Mansonia

40. Bệnh nào có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh?
A. Bệnh lao
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh cúm

41. Bệnh viêm gan nào không lây truyền qua đường máu?
A.Viêm gan A
B. Viêm gan B
C. Viêm gan C
D. Viêm gan D

42. Bệnh nào do virus gây ra và lây truyền qua muỗi?
A. Bệnh dại
B. Sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh lao

43. Bệnh nào có thể gây triệu chứng nôn mửa và tiêu chảy?
A. Viêm gan A
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh lao

44. Để phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết, cần:
A. Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi
B. Tiêm vắc-xin
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

45. Bệnh nào có thể gây triệu chứng đau cơ và mệt mỏi?
A. Bệnh cúm
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh viêm gan

46. Bệnh nào lây truyền qua nước bọt?
A. Bệnh quai bị
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh sốt rét

47. Để phòng ngừa bệnh dại, nên:
A. Uống thuốc kháng sinh
B. Tiêm phòng vắc-xin cho thú nuôi
C. Tiêm thuốc giảm đau
D. Rửa tay thường xuyên

48. Bệnh nào do ký sinh trùng gây ra?
A. Sốt rét
B. Cúm
C. Sốt xuất huyết
D. Bệnh dại

49. Bệnh nào có thể lây truyền qua đường tình dục?
A. Viêm gan B
B. Sốt xuất huyết
C. Bệnh dại
D. Cúm

50. Để phòng ngừa bệnh sốt rét, cần:
A. Tiêm vắc-xin
B. Sử dụng thuốc chống sốt rét khi cần thiết
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

51. Bệnh nào không được truyền qua nước?
A. Sốt xuất huyết
B. Viêm gan A
C. Viêm gan E
D. Bệnh tả

52. Bệnh nào có thể gây ra triệu chứng sốt cao và đau cơ?
A. Bệnh cúm
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh viêm gan

53. Bệnh viêm gan A lây truyền qua:
A. Nguồn nước ô nhiễm
B. Đường máu
C. Đường tình dục
D. Đường hô hấp

54. Bệnh nào gây ra do ký sinh trùng Plasmodium?
A. Sốt rét
B. Bệnh tay chân miệng
C. Bệnh sốt xuất huyết
D. Bệnh viêm gan

55. Bệnh nào có thể được phòng ngừa bằng cách cải thiện vệ sinh cá nhân?
A. Bệnh tay chân miệng
B. Bệnh sốt rét
C. Bệnh lao
D. Bệnh viêm gan B

56. Để phòng ngừa bệnh cúm, nên làm gì?
A. Tiêm vắc-xin hàng năm
B. Uống nhiều nước
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Ăn nhiều trái cây

57. Nguyên nhân chính gây bệnh viêm gan B là:
A. Virus Hepatitis B
B. Virus Hepatitis A
C. Virus Hepatitis C
D. Virus Hepatitis D

58. Để phòng ngừa bệnh lao, phương pháp hiệu quả nhất là:
A. Tiêm vắc-xin BCG
B. Uống thuốc kháng sinh
C. Sử dụng thuốc giảm đau
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh

59. Bệnh nào không được truyền qua muỗi?
A. Sốt xuất huyết
B. Sốt rét
C. Bệnh Zika
D. Bệnh tay chân miệng

60. Bệnh sốt rét chủ yếu do:
A. Ký sinh trùng Plasmodium
B. Virus
C. Vi khuẩn
D. Nấm

61. Virus nào gây ra bệnh sốt xuất huyết?
A. Dengue virus
B. Rabies virus
C. Hepatitis virus
D. Herpes virus

62. Bệnh nào có thể gây ra dịch lớn nếu không được kiểm soát?
A. Bệnh cúm
B. Đau đầu
C. Cảm lạnh
D. Viêm họng

63. Để phòng ngừa bệnh tay chân miệng, cần:
A. Rửa tay thường xuyên và sạch sẽ
B. Tiêm vắc-xin
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

64. Bệnh nào do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra?
A. Bệnh lao
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh cúm

65. Bệnh viêm gan nào có thể lây truyền qua đường máu?
A. Viêm gan B
B. Viêm gan A
C. Viêm gan C
D. Viêm gan D

66. Nguyên nhân gây bệnh Zika là:
A. Virus Zika
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

67. Bệnh nào lây truyền qua nước bọt?
A. Bệnh quai bị
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh sốt rét

68. Sốt xuất huyết có thể gây ra triệu chứng nào?
A. Xuất huyết dưới da
B. Đau đầu
C. Ho khan
D. Đau bụng

69. Bệnh nào do virus Corona gây ra?
A. COVID-19
B. Sốt xuất huyết
C. Cúm
D. Bệnh dại

70. Bệnh viêm gan A lây truyền qua:
A. Nguồn nước ô nhiễm
B. Đường máu
C. Đường tình dục
D. Đường hô hấp

71. Bệnh cúm có thể gây ra triệu chứng nào?
A. Sốt cao và đau cơ
B. Tiêu chảy
C. Đau họng
D. Ngứa da

72. Bệnh nào do ký sinh trùng gây ra?
A. Sốt rét
B. Cúm
C. Sốt xuất huyết
D. Bệnh dại

73. Để phòng ngừa bệnh tay chân miệng, nên:
A. Rửa tay thường xuyên và sạch sẽ
B. Tiêm vắc-xin
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

74. Sốt xuất huyết lây truyền qua:
A. Muỗi Aedes
B. Muỗi Culex
C. Muỗi Anopheles
D. Muỗi Mansonia

75. Bệnh nào có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh?
A. Bệnh lao
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh cúm

76. Bệnh viêm gan nào không lây truyền qua đường máu?
A. Viêm gan A
B. Viêm gan B
C. Viêm gan C
D. Viêm gan D

77. Bệnh nào do virus gây ra và lây truyền qua muỗi?
A. Bệnh dại
B. Sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh lao

78. Bệnh nào có thể gây triệu chứng nôn mửa và tiêu chảy?
A. Viêm gan A
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh lao

79. Để phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết, cần:
A. Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi
B. Tiêm vắc-xin
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

80. Bệnh nào có thể gây triệu chứng đau cơ và mệt mỏi?
A. Bệnh cúm
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh viêm gan

81. Bệnh nào lây truyền qua nước bọt?
A. Bệnh quai bị
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh sốt rét

82. Để phòng ngừa bệnh dại, nên:
A. Uống thuốc kháng sinh
B. Tiêm phòng vắc-xin cho thú nuôi
C. Tiêm thuốc giảm đau
D. Rửa tay thường xuyên

83. Bệnh nào do ký sinh trùng gây ra?
A. Sốt rét
B. Cúm
C. Sốt xuất huyết
D. Bệnh dại

84. Bệnh nào có thể lây truyền qua đường tình dục?
A. Viêm gan B
B. Sốt xuất huyết
C. Bệnh dại
D. Cúm

85. Để phòng ngừa bệnh sốt rét, cần:
A. Tiêm vắc-xin
B. Sử dụng thuốc chống sốt rét khi cần thiết
C. Uống thuốc kháng sinh
D. Sử dụng thuốc giảm đau

86. Bệnh nào không được truyền qua nước?
A. Sốt xuất huyết
B. Viêm gan A
C. Viêm gan E
D. Bệnh tả

87. Bệnh nào có thể gây ra triệu chứng sốt cao và đau cơ?
A. Bệnh cúm
B. Bệnh sốt xuất huyết
C. Bệnh tay chân miệng
D. Bệnh viêm gan

88. Bệnh viêm gan A lây truyền qua:
A. Nguồn nước ô nhiễm
B. Đường máu
C. Đường tình dục
D. Đường hô hấp

89. Bệnh nào gây ra do ký sinh trùng Plasmodium?
A. Sốt rét
B. Bệnh tay chân miệng
C. Bệnh sốt xuất huyết
D. Bệnh viêm gan

90. Bệnh nào có thể được phòng ngừa bằng cách cải thiện vệ sinh cá nhân?
A. Bệnh tay chân miệng
B. Bệnh sốt rét
C. Bệnh lao
D. Bệnh viêm gan B

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)