Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 5

Năm thi: 2023
Môn học: Luật ngân hàng
Trường: Đại học Luật TPHCM
Người ra đề: ThS Trần Hoàng Ngân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật ngân hàng
Trường: Đại học Luật TPHCM
Người ra đề: ThS Trần Hoàng Ngân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 5 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Luật Ngân hàng được tổ chức bởi các trường đại học giảng dạy chuyên ngành kinh tế và tài chính, điển hình là trường Đại học Luật TP.HCM. Môn học này cung cấp kiến thức về hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động ngân hàng, quản lý rủi ro tín dụng, và các quy định liên quan đến ngân hàng trung ương và thương mại. Đề thi thường dành cho sinh viên năm thứ ba thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Tài chính – Ngân hàng, nhằm kiểm tra hiểu biết về các quy định pháp lý của ngành ngân hàng và cách áp dụng vào thực tiễn. Đề thi được xây dựng dưới sự hướng dẫn của các giảng viên chuyên ngành uy tín như ThS. Trần Hoàng Ngân – một giảng viên kỳ cựu về luật ngân hàng tại trường. Để làm tốt bài trắc nghiệm, sinh viên cần nắm vững kiến thức về các quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước, Luật các Tổ chức tín dụng, cùng những văn bản pháp luật liên quan.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 5

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có vai trò chính là:
A. Cấp vốn cho ngân hàng thương mại
B. Quản lý chính sách tiền tệ và giám sát hệ thống ngân hàng
C. Cấp tín dụng cho doanh nghiệp
D. Phát hành cổ phiếu cho ngân hàng thương mại

Hoạt động nào sau đây thuộc về dịch vụ tín dụng của ngân hàng?
A. Cho vay ngắn hạn
B. Giao dịch chứng khoán
C. Mua bán bất động sản
D. Bán lẻ sản phẩm tài chính

Điều kiện tối thiểu để thành lập ngân hàng thương mại là:
A. Vốn đăng ký tối thiểu 100 tỷ đồng
B. Được chấp thuận bởi Quốc hội
C. Hoàn thành hồ sơ thành lập và nộp cho chính phủ
D. Được cấp phép từ Ngân hàng Nhà nước

Tổ chức nào có quyền điều chỉnh lãi suất cho vay?
A. Quốc hội
B. Ngân hàng Nhà nước
C. Ngân hàng thương mại
D. Bộ Tài chính

Khi một ngân hàng thương mại gặp khó khăn tài chính, giải pháp nào được áp dụng?
A. Huy động vốn từ người dân
B. Vay từ Ngân hàng Nhà nước
C. Bán tài sản thế chấp
D. Phát hành thêm cổ phiếu

Ngân hàng thương mại có thể cung cấp dịch vụ tài chính cho:
A. Chỉ các cá nhân
B. Các cá nhân và tổ chức
C. Chỉ các tổ chức nhà nước
D. Các tổ chức quốc tế

Hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng phải có:
A. Sự chấp thuận của chính phủ
B. Điều khoản về lãi suất và thời hạn trả nợ
C. Đảm bảo từ bên thứ ba
D. Hợp đồng bảo lãnh

Trong hệ thống ngân hàng, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là:
A. Lãi suất cho vay thấp nhất
B. Tỷ lệ phần trăm vốn mà ngân hàng phải giữ dự trữ
C. Lãi suất tiền gửi
D. Khoản nợ xấu mà ngân hàng cần dự phòng

Khi nào ngân hàng thương mại được phép phát hành trái phiếu?
A. Khi muốn huy động vốn từ khách hàng
B. Khi tuân thủ quy định pháp luật và được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt
C. Khi không có đủ vốn tự có
D. Khi đạt lợi nhuận cao

Nợ xấu là loại nợ:
A. Có khả năng thu hồi vốn cao
B. Được bảo đảm bằng tài sản thế chấp
C. Không được thanh toán đúng hạn và có nguy cơ không thu hồi được vốn
D. Được ngân hàng gia hạn trả nợ

Ngân hàng Nhà nước thực hiện chức năng gì trong thị trường tài chính?
A. Quản lý các doanh nghiệp
B. Cho vay vốn đối với cá nhân
C. Ổn định hệ thống ngân hàng và điều hành chính sách tiền tệ
D. Giám sát thị trường chứng khoán

Khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng, ngân hàng thương mại sẽ:
A. Giảm lượng tiền cho vay
B. Tăng cường hoạt động tín dụng
C. Giảm tỷ lệ lãi suất
D. Tăng tỷ lệ nợ xấu

Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước ảnh hưởng đến:
A. Chỉ lãi suất tiền gửi
B. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại
C. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Hoạt động chứng khoán

Quyền của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng thương mại bao gồm:
A. Được bảo lãnh vay vốn
B. Được hoàn trả tiền gửi ngay lập tức
C. Được bảo mật thông tin cá nhân và tài chính
D. Được vay vốn mà không cần tài sản đảm bảo

Điều kiện để một cá nhân vay tín dụng ngân hàng là:
A. Có tài sản đảm bảo
B. Có thu nhập ổn định và khả năng trả nợ
C. Không cần kiểm tra tín dụng
D. Là cổ đông của ngân hàng

Ngân hàng thương mại có thể bị xử phạt khi nào?
A. Không thu đủ lợi nhuận
B. Không đạt doanh số tín dụng
C. Từ chối cấp tín dụng cho doanh nghiệp
D. Không tuân thủ tỷ lệ an toàn vốn theo quy định

Dịch vụ nào không thuộc hoạt động của ngân hàng thương mại?
A. Phát hành thẻ tín dụng
B. Cấp tín dụng cho doanh nghiệp
C. Phát hành trái phiếu chính phủ
D. Huy động tiền gửi tiết kiệm

Khi một ngân hàng vi phạm quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc, họ phải:
A. Tăng lãi suất tiền gửi
B. Nộp phạt và bổ sung vốn từ Ngân hàng Nhà nước
C. Giảm lãi suất tín dụng
D. Gia hạn thời gian nộp phạt

Khi khách hàng không trả được nợ đúng hạn, ngân hàng có thể thực hiện:
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Tịch thu tài sản thế chấp
C. Gia hạn nợ
D. Thay đổi điều kiện vay vốn

Hoạt động nào sau đây thuộc về ngân hàng thương mại?
A. Tài trợ cho các dự án của chính phủ
B. Cấp tín dụng và đầu tư tài chính
C. Phát hành tiền tệ
D. Quản lý dự án đầu tư quốc gia

Ngân hàng thương mại phải tuân thủ tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu để:
A. Giảm thiểu chi phí vận hành
B. Đảm bảo khả năng thanh toán và giảm thiểu rủi ro
C. Tăng cường hoạt động cho vay
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Theo quy định pháp luật, lãi suất tín dụng của ngân hàng thương mại phụ thuộc vào:
A. Tỷ giá hối đoái
B. Lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố
C. Chính sách tài chính của chính phủ
D. Tình hình kinh tế quốc tế

Khi một ngân hàng thương mại phá sản, ai sẽ chịu trách nhiệm về tiền gửi của khách hàng?
A. Chính phủ
B. Bảo hiểm tiền gửi
C. Ngân hàng Nhà nước
D. Cổ đông của ngân hàng

Mục tiêu của chính sách tiền tệ là:
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Ổn định giá trị tiền tệ và kiểm soát lạm phát
C. Hỗ trợ xuất khẩu
D. Phát triển hạ tầng tài chính

Một trong những vai trò của Ngân hàng Nhà nước là:
A. Cấp tín dụng cho các doanh nghiệp tư nhân
B. Đầu tư vào thị trường chứng khoán
C. Điều hành chính sách tiền tệ quốc gia
D. Phát hành cổ phiếu cho ngân hàng thương mại

Khi tỷ lệ lạm phát cao, Ngân hàng Nhà nước sẽ:
A. Tăng lãi suất tín dụng
B. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để giảm lượng tiền lưu thông
C. Giảm lãi suất tiền gửi
D. Giảm thuế nhập khẩu

Ngân hàng thương mại có quyền từ chối cấp tín dụng nếu:
A. Khách hàng có tài sản thế chấp
B. Khách hàng là doanh nghiệp nhà nước
C. Khách hàng không có khả năng trả nợ
D. Khách hàng có lịch sử tín dụng tốt

Quy định về phát hành trái phiếu của ngân hàng thương mại nhằm mục đích:
A. Giảm chi phí hoạt động
B. Tăng lãi suất cho vay
C. Huy động vốn để mở rộng hoạt động kinh doanh
D. Giảm lãi suất tiền gửi

Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng cao sẽ ảnh hưởng đến:
A. Khả năng thanh khoản và độ an toàn vốn của ngân hàng
B. Tăng lợi nhuận ngân hàng
C. Giảm chi phí vận hành
D. Tăng cường tín dụng cho khách hàng

Ngân hàng thương mại phải báo cáo tài chính định kỳ cho:
A. Các khách hàng vay vốn
B. Ngân hàng Nhà nước
C. Các tổ chức quốc tế
D. Cổ đông

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)