Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 6

Năm thi: 2023
Môn học: Luật ngân hàng
Trường: Đại học Ngân hàng TPHCM
Người ra đề: ThS Trần Hoàng Ngân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật ngân hàng
Trường: Đại học Ngân hàng TPHCM
Người ra đề: ThS Trần Hoàng Ngân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 6 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Luật Ngân hàng được tổ chức bởi các trường đại học giảng dạy chuyên ngành kinh tế và tài chính, điển hình là trường Đại học Luật TP.HCM. Môn học này cung cấp kiến thức về hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động ngân hàng, quản lý rủi ro tín dụng, và các quy định liên quan đến ngân hàng trung ương và thương mại. Đề thi thường dành cho sinh viên năm thứ ba thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Tài chính – Ngân hàng, nhằm kiểm tra hiểu biết về các quy định pháp lý của ngành ngân hàng và cách áp dụng vào thực tiễn. Đề thi được xây dựng dưới sự hướng dẫn của các giảng viên chuyên ngành uy tín như ThS. Trần Hoàng Ngân – một giảng viên kỳ cựu về luật ngân hàng tại trường. Để làm tốt bài trắc nghiệm, sinh viên cần nắm vững kiến thức về các quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước, Luật các Tổ chức tín dụng, cùng những văn bản pháp luật liên quan.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 6

Chức năng chính của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là gì?
A. Huy động vốn từ dân chúng
B. Điều hành chính sách tiền tệ và giám sát hệ thống tài chính
C. Cho vay ngắn hạn
D. Quản lý dự án tài chính

Ngân hàng thương mại phải tuân thủ quy định nào để đảm bảo an toàn vốn?
A. Tỷ lệ lãi suất cho vay
B. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
C. Lợi nhuận tối thiểu hàng năm
D. Lãi suất dự trữ

Một ngân hàng có thể phá sản khi nào?
A. Khi không có khả năng thanh toán các khoản nợ đáo hạn
B. Khi lãi suất tín dụng tăng quá cao
C. Khi không đủ nhân sự quản lý
D. Khi bị mất tài sản thế chấp

Trong hệ thống ngân hàng, dịch vụ tín dụng bao gồm:
A. Phát hành trái phiếu
B. Tài trợ dự án chính phủ
C. Cho vay tiền và hỗ trợ tài chính
D. Mua bán cổ phần

Ngân hàng nào có quyền phát hành tiền tệ tại Việt Nam?
A. Ngân hàng thương mại
B. Bộ Tài chính
C. Ngân hàng Nhà nước
D. Cơ quan chính phủ

Một khách hàng cá nhân cần đáp ứng điều kiện nào để được vay tín dụng?
A. Có lịch sử tín dụng xấu
B. Không cần tài sản đảm bảo
C. Có thu nhập ổn định và khả năng trả nợ
D. Được bảo lãnh bởi ngân hàng khác

Ngân hàng thương mại thực hiện nhiệm vụ gì khi khách hàng không thể trả nợ?
A. Tịch thu tài sản thế chấp
B. Gia hạn khoản vay
C. Miễn lãi suất cho vay
D. Phát hành trái phiếu

Hoạt động nào sau đây không thuộc về chức năng của ngân hàng thương mại?
A. Huy động vốn từ khách hàng
B. Cho vay ngắn hạn
C. Đầu tư tài chính
D. Phát hành tiền tệ

Lãi suất cơ bản được Ngân hàng Nhà nước quyết định dựa trên:
A. Chính sách tài khóa của Chính phủ
B. Tình hình lạm phát và mục tiêu điều hành kinh tế
C. Lợi nhuận của ngân hàng
D. Sự biến động của giá dầu

Trong trường hợp phá sản, bảo hiểm tiền gửi sẽ bồi thường cho:
A. Khách hàng gửi tiền tại ngân hàng
B. Cổ đông ngân hàng
C. Người vay tiền từ ngân hàng
D. Nhân viên ngân hàng

Điều kiện nào sau đây là bắt buộc khi ngân hàng phát hành thẻ tín dụng?
A. Không cần kiểm tra tín dụng của khách hàng
B. Khách hàng phải có tài sản thế chấp
C. Khách hàng không cần trả nợ
D. Khách hàng phải chứng minh thu nhập ổn định

Lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại thường dựa vào:
A. Lãi suất trên thị trường chứng khoán
B. Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước
C. Tỷ giá hối đoái
D. Thu nhập của khách hàng

Khi Ngân hàng Nhà nước tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, ngân hàng thương mại sẽ:
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Tăng hoạt động tín dụng
C. Giảm lượng tiền cho vay
D. Phát hành thêm cổ phiếu

Tổ chức nào giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam?
A. Quốc hội
B. Ngân hàng Nhà nước
C. Chính phủ
D. Bộ Tài chính

Ngân hàng thương mại bị phạt khi vi phạm quy định về:
A. Lãi suất tiền gửi
B. Số lượng nhân viên
C. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
D. Tỷ lệ cho vay

Dịch vụ nào sau đây không phải là hoạt động chính của ngân hàng thương mại?
A. Phát hành thẻ tín dụng
B. Cấp tín dụng cho doanh nghiệp
C. Huy động tiền gửi
D. Đầu tư vào thị trường bất động sản

Khi khách hàng không trả nợ đúng hạn, ngân hàng có thể:
A. Miễn lãi suất
B. Gia hạn khoản vay
C. Thực hiện thu hồi tài sản thế chấp
D. Phát hành thêm trái phiếu

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng thương mại do ai quy định?
A. Bộ Tài chính
B. Quốc hội
C. Ngân hàng Nhà nước
D. Cơ quan chính phủ

Vai trò chính của Bảo hiểm tiền gửi là gì?
A. Bảo hiểm cho các ngân hàng thương mại
B. Bảo hiểm cho nhân viên ngân hàng
C. Đảm bảo an toàn cho người gửi tiền khi ngân hàng gặp rủi ro
D. Bảo hiểm tài sản của ngân hàng

Điều kiện bắt buộc để ngân hàng thương mại phát hành trái phiếu là:
A. Không cần sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước
B. Được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt
C. Không cần quy định về vốn
D. Chỉ cần nộp báo cáo tài chính

Hoạt động tín dụng bao gồm các dịch vụ nào?
A. Giao dịch vàng bạc
B. Đầu tư vào bất động sản
C. Cho vay ngắn hạn và trung hạn
D. Phát hành cổ phiếu

Ngân hàng thương mại phải báo cáo tài chính định kỳ với:
A. Quốc hội
B. Ngân hàng Nhà nước
C. Chính phủ
D. Cổ đông

Một khách hàng được vay tín dụng nếu có:
A. Khả năng trả nợ và tài sản đảm bảo
B. Chỉ cần tài sản thế chấp
C. Không cần kiểm tra lịch sử tín dụng
D. Không cần chứng minh thu nhập

Tỷ lệ lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại phụ thuộc vào:
A. Lợi nhuận của ngân hàng
B. Chính sách tài khóa của chính phủ
C. Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước
D. Biến động thị trường chứng khoán

Ngân hàng Nhà nước tăng tỷ lệ lãi suất cơ bản nhằm:
A. Kiểm soát lạm phát và điều tiết tiền tệ
B. Giảm lượng tiền lưu thông
C. Tăng đầu tư công
D. Tăng lượng tín dụng trong nền kinh tế

Ngân hàng thương mại có thể từ chối cấp tín dụng khi:
A. Khách hàng có tài sản đảm bảo
B. Khách hàng là doanh nghiệp nhà nước
C. Khách hàng không có khả năng trả nợ
D. Khách hàng là cổ đông lớn của ngân hàng

Một trong các quyền của khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng là:
A. Miễn lãi suất cho vay
B. Không cần trả nợ đúng hạn
C. Được bảo mật thông tin tài chính
D. Được vay vốn mà không cần tài sản đảm bảo

Khi một ngân hàng thương mại không đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, họ sẽ bị:
A. Mất quyền phát hành trái phiếu
B. Cắt giảm nhân sự
C. Xử phạt hành chính và yêu cầu bổ sung vốn
D. Thu hồi giấy phép hoạt động

Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng cao ảnh hưởng đến:
A. Khả năng thanh khoản và độ an toàn của hệ thống ngân hàng
B. Tăng lợi nhuận của ngân hàng
C. Giảm chi phí vận hành
D. Tăng tín dụng cho khách hàng

Ngân hàng Nhà nước có vai trò gì trong việc ổn định hệ thống tài chính?
A. Cho vay tín dụng trực tiếp
B. Quản lý chứng khoán và vàng bạc
C. Điều hành chính sách tiền tệ và giám sát hệ thống ngân hàng
D. Phát hành cổ phiếu cho ngân hàng thương mại

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)