Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 3

Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thủy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thủy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 3 là một phần quan trọng trong môn Luật Bảo hiểm, được giảng dạy tại các trường đại học chuyên ngành luật và kinh tế như Đại học Luật Hà Nội. Môn học này cung cấp cho sinh viên kiến thức nền tảng về các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng bảo hiểm, và các quy tắc về quản lý bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm ba hoặc năm tư thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Quản trị Kinh doanh, với mục tiêu kiểm tra khả năng hiểu biết và áp dụng các quy định của Luật Bảo hiểm vào thực tiễn. Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên có chuyên môn sâu, điển hình là TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, một giảng viên uy tín trong lĩnh vực bảo hiểm tại trường. Để làm tốt bài thi, sinh viên cần nắm chắc các quy định về hợp đồng bảo hiểm, trách nhiệm pháp lý của các công ty bảo hiểm, cũng như quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 3

Câu 1: Hợp đồng bảo hiểm phải được lập bằng hình thức nào để có hiệu lực?
A. Bằng lời nói.
B. Bằng văn bản.
C. Bằng hình thức điện tử.
D. Không cần hình thức cụ thể.

Câu 2: Đối tượng nào được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?
A. Con người.
B. Nghĩa vụ tài chính.
C. Tài sản vật chất.
D. Đầu tư tài chính.

Câu 3: Ai có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ về rủi ro trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người được bảo hiểm.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Đại lý bảo hiểm.
D. Người thụ hưởng.

Câu 4: Bảo hiểm nhân thọ có mục đích chính là gì?
A. Bảo vệ tài sản.
B. Đảm bảo tài chính cho người thân trong trường hợp qua đời.
C. Bảo vệ sức khỏe.
D. Đầu tư cho tương lai.

Câu 5: Phí bảo hiểm thường được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Độ tuổi của người được bảo hiểm.
B. Mức độ rủi ro.
C. Tình trạng tài chính của công ty bảo hiểm.
D. Thời gian bảo hiểm.

Câu 6: Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường trong trường hợp nào?
A. Khi rủi ro xảy ra.
B. Khi bên bảo hiểm yêu cầu.
C. Khi thông tin cung cấp không chính xác.
D. Khi phí bảo hiểm đã trả.

Câu 7: Hợp đồng bảo hiểm có thể bị chấm dứt khi nào?
A. Khi bên bảo hiểm không muốn tiếp tục.
B. Khi có sự vi phạm điều khoản hợp đồng.
C. Khi bên được bảo hiểm yêu cầu.
D. Khi hợp đồng hết thời hạn.

Câu 8: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự có mục đích gì?
A. Bảo vệ tài sản.
B. Bảo vệ sức khỏe.
C. Bảo vệ nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba.
D. Đầu tư tài chính.

Câu 9: Ai có quyền yêu cầu bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người thứ ba.
B. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
C. Đại lý bảo hiểm.
D. Công ty bảo hiểm.

Câu 10: Hợp đồng bảo hiểm bắt buộc là gì?
A. Hợp đồng theo sự thỏa thuận.
B. Hợp đồng theo quy định của pháp luật.
C. Hợp đồng không cần đăng ký.
D. Hợp đồng tự nguyện.

Câu 11: Bảo hiểm y tế có mục tiêu chính là gì?
A. Đầu tư cho sức khỏe.
B. Bảo vệ sức khỏe cho người dân.
C. Tăng thu nhập cho bác sĩ.
D. Đảm bảo quyền lợi cho bệnh viện.

Câu 12: Bên nào là bên bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người được bảo hiểm.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 13: Ai là người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?
A. Người được bảo hiểm.
B. Người mà bên được bảo hiểm chỉ định.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 14: Điều gì có thể dẫn đến việc hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm?
A. Thay đổi địa chỉ.
B. Thay đổi người được bảo hiểm.
C. Vi phạm điều khoản trong hợp đồng.
D. Chuyển nhượng hợp đồng.

Câu 15: Rủi ro nào không thuộc phạm vi bảo hiểm?
A. Thiệt hại do thiên tai.
B. Tai nạn lao động.
C. Thiệt hại do hành vi phạm pháp.
D. Thiệt hại tài sản.

Câu 16: Phí bảo hiểm có thể được điều chỉnh khi nào?
A. Khi bên bảo hiểm yêu cầu.
B. Khi có sự thay đổi về mức độ rủi ro.
C. Khi hợp đồng đã hết hạn.
D. Khi người được bảo hiểm không đồng ý.

Câu 17: Ai có trách nhiệm thông báo về thay đổi tình trạng sức khỏe trong bảo hiểm y tế?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người tham gia bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 18: Bảo hiểm hàng hóa thường được áp dụng cho loại nào?
A. Tài sản bất động sản.
B. Tài sản trong quá trình vận chuyển.
C. Tài sản cố định.
D. Tài sản không xác định.

Câu 19: Hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào?
A. Khi một bên không đồng ý.
B. Khi vi phạm quy định pháp luật.
C. Khi hết thời hạn.
D. Khi bên bảo hiểm không muốn tiếp tục.

Câu 20: Ai có quyền yêu cầu điều chỉnh hợp đồng bảo hiểm?
A. Bên bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Cả hai bên.
D. Người thụ hưởng.

Câu 21: Bảo hiểm tài sản bao gồm loại nào?
A. Bảo hiểm cho tài sản vật chất.
B. Bảo hiểm cho sức khỏe.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Câu 22: Ai có quyền giám sát hoạt động của công ty bảo hiểm?
A. Người tiêu dùng.
B. Các tổ chức tài chính.
C. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.
D. Quốc hội.

Câu 23: Đối tượng nào không được bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ?
A. Người đủ tuổi.
B. Người mắc bệnh nghiêm trọng.
C. Người lao động.
D. Người có sức khỏe tốt.

Câu 24: Mục tiêu của bảo hiểm xã hội là gì?
A. Đầu tư tài chính.
B. Đảm bảo an sinh cho người lao động.
C. Bảo vệ tài sản.
D. Tăng thu nhập cho người lao động.

Câu 25: Điều nào có thể làm mất hiệu lực hợp đồng bảo hiểm?
A. Vi phạm quy định trong hợp đồng.
B. Thay đổi địa chỉ.
C. Thay đổi người được bảo hiểm.
D. Không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.

Câu 26: Bảo hiểm nào bảo vệ sức khỏe người tham gia?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
D. Bảo hiểm nhân thọ.

Câu 27: Rủi ro nào là đối tượng của bảo hiểm?
A. Rủi ro do thiên tai.
B. Rủi ro xảy ra bất ngờ.
C. Rủi ro trong đầu tư.
D. Rủi ro do chiến tranh.

Câu 28: Ai có quyền yêu cầu bồi thường trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự?
A. Người được bảo hiểm.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Bên thứ ba bị thiệt hại.
D. Người thụ hưởng.

Câu 29: Hợp đồng bảo hiểm nào là bắt buộc đối với người điều khiển phương tiện giao thông?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với xe cơ giới.
D. Bảo hiểm tài sản.

Câu 30: Ai là người quyết định mức bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Bên thứ ba.
D. Đại lý bảo hiểm.

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)